4 loại chất độn phổ biến nhất trong ngành nhựa

Nội dung bài viết

expand_more

Không thể phủ nhận rằng chất độn nhựa là một trong những yếu tố quan trọng nhất để duy trì hiệu quả chi phí cho các doanh nghiệp nhựa. Cùng điểm qua 4 loại chất độn phổ biến nhất trong ngành nhựa để nhìn nhận rõ hơn về công dụng của những loại chất thần kỳ này.

Chất độn nhựa được biết đến là một trong những nhân tố then chốt dẫn đến cuộc cách mạng của ngành nhựa. Lượng tiêu thụ chất độn nhựa đạt xấp xỉ 33 tỷ tấn trong năm 2016. Các quốc gia ghi nhận lượng nguyên liệu hạt nhựa xuất khẩu nhiều nhất phải kể đến các nước châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc,..., tiếp đến là Bắc Mỹ và châu Âu.

Việc sử dụng chất độn nhựa đã mang lại nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp nhựa, trong đó quan trọng nhất là giảm giá thành và nâng cao cơ tính.

1. Chất độn nhựa là gì?

Từ lâu, nhựa nguyên sinh được xem là con đường duy nhất của nhiều nhà sản xuất muốn sản xuất các sản phẩm nhựa. Vào thời điểm đó, việc sản xuất nhựa vô cùng bấp bênh và rủi ro do sự bấp bênh của dầu mỏ, nguồn cung cấp chính của tất cả các loại nhựa trên toàn thế giới. Như vậy, đối với một bộ phận không nhỏ DN, đặc biệt là DN phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường nước ngoài, sản xuất nhựa chưa bao giờ là dễ dàng, bởi họ thường xuyên rơi vào tình thế lao đao khi giá nhựa nguyên sinh tăng cao hay hậu quả là giao hàng trễ hạn.

4 most common plastic filler materials in plastic industry
Chất độn nhựa đã cách mạng hóa ngành nhựa
 
Đó là lý do chất độn nhựa ra đời. Về mặt kỹ thuật, chúng là những hạt được thêm vào quá trình sản xuất nhựa để cắt giảm chi phí cũng như hỗ trợ tăng cường một số tính chất của sản phẩm cuối cùng. chất độn nhựa được chia thành hai nhóm:
- Chất độn vô cơ (còn được gọi là khoáng chất) như canxi cacbonat (đá vôi), magie silicat (talc), canxi sunfat, mica, canxi silicat, bari sunfat và cao lanh (đất sét Trung Quốc).

- Chất độn nhựa hữu cơ như bột vỏ cây, bột hạt, lông gà và vỏ trấu.

 
Thông thường, chất độn vô cơ được ưu tiên sử dụng trong sản xuất công nghiệp vì thành phần phân tử đơn giản của chúng giúp chúng dễ dàng xử lý hơn. Vì vậy, trong bài viết này, chúng tôi xin đi sâu vào phần vô cơ.

 

2. Các chất độn nhựa thông dụng nhất

Như đã đề cập, chất độn nhựa rất đa dạng và công dụng của chúng hoàn toàn phụ thuộc vào đặc tính của thành phẩm cũng như yêu cầu tiêu chuẩn. Những thứ được liệt kê dưới đây là top 4 được sử dụng rộng rãi nhất trong ngành nhựa.

Calcium carbonate (CaCO3)

Canxi cacbonat là một chất thường được tìm thấy ở dạng đá hoặc đá vôi. Nó cũng là thành phần chính của vỏ trứng, vỏ ốc, vỏ sò và ngọc trai. Trong ngành công nghiệp nhựa, canxi cacbonat cũng được sử dụng rộng rãi như một trong những chất độn nhựa. Nó cải thiện tính chất cơ học (độ bền kéo và độ giãn dài) và tính chất điện (điện trở suất) khi được thêm vào PVC. Polypropylene là một loại nhựa khác sử dụng canxi cacbonat với tỷ lệ 20 - 40% để tăng cường độ cứng - một yêu cầu quan trọng khi nhựa tiếp xúc với nhiệt độ cao. Quan trọng nhất, vấn đề này giúp giảm đáng kể chi phí sản xuất chung, thường chiếm tới 60% giá thành sản phẩm. So với nhựa nguyên sinh, CaCO3 có giá hợp lý hơn, ít biến động hơn nên phân hóa không đảm bảo cho doanh nghiệp.
 
4 most common plastic filler materials in plastic industry
Canxi cacbonat là một chất thường được tìm thấy ở dạng đá hoặc đá vôi

Magnesium silicates (talc)

Talc là một loại khoáng sét, có thành phần là magie silicat ngậm nước và được cấu tạo từ 3 thành phần chính magie, silic và oxi. Trong tự nhiên, talc là một khoáng chất biến chất phổ biến trong các vành đai biến chất có chứa đá siêu mafic, chẳng hạn như đá xà phòng (một loại đá có hàm lượng Talc cao), và trong các địa hình biến chất đá phiến trắng và đá phiến xanh. Nó được ứng dụng rộng rãi trong ngành nhựa với vai trò là một trong những chất độn nhựa hiệu quả giúp tăng cường độ bền, khả năng chịu nhiệt, chống tia UV, chống lão hóa. Sự kết hợp giữa bột talc và hạt nhựa tạo ra sản phẩm hạt nhựa talc filler masterbatch được ưa chuộng rộng rãi nhờ tính năng nâng cao cơ tính và khả năng gia công, không cần thay đổi thiết bị sản xuất, tiết kiệm một khoản chi phí lớn cho các doanh nghiệp nhựa.

4 most common plastic filler materials in plastic industry
Bột Talc được sử dụng rộng rãi làm chất độn nhựa
Bên cạnh đó, bột talc còn có thể được thêm vào các hợp chất (nguyên liệu được thiết kế riêng để phục vụ cho một sản phẩm nhựa cụ thể) nhằm nâng cao các đặc tính của sản phẩm cuối cùng như độ cứng, mô đun uốn, độ bền uốn cũng như giảm mức độ co ngót, cong vênh và cải thiện độ bền. độ dẫn điện và độ cứng bề mặt. 

Sodium sulfate (NaSO4)

Natri sunfat là một chất nổi tiếng khác được sử dụng rộng rãi làm chất độn nhựa. Công thức của natri sulfat là NaSO4 và hầu hết được tìm thấy ở dạng decahydrat (được gọi là khoáng chất mirabilit hoặc muối Glauber). NaSO4 thường được biết đến với khả năng hòa tan cao trong nước và nó tăng hơn 10 lần trong khoảng từ 0 °C đến 32,384 °C. Một ưu điểm nổi bật của natri sulfat là tính trong suốt (trong hơn canxi cacbonat) và giá thành hợp lý (rẻ hơn bari sulfat). Do đó, natri sunfat được sử dụng rộng rãi như một trong những chất độn nhựa.

4 most common plastic filler materials in plastic industry
Natri sunfat là một chất nổi tiếng khác được sử dụng rộng rãi làm chất độn nhựa
Việc sử dụng natri sulfat cải thiện đáng kể độ trong suốt và độ bóng của các sản phẩm nhựa. Ngoài ra, nó củng cố các tính chất cơ học của sản phẩm cuối cùng với độ phân tán tuyệt vời, độ bền cao và ổn định mạnh mẽ. Hơn nữa, natri sulfat rất được khuyên dùng nhờ các thành phần thân thiện với môi trường, hầu như không gây ra bất kỳ mối đe dọa nào đối với môi trường của chúng ta.

Barium sulfate (BaSO4)

Bari sulfat là một hợp chất vô cơ không mùi và không tan trong nước. Nó thường được sử dụng làm chất độn nhựa để tăng mật độ của polyme trong các ứng dụng giảm rung khối lượng. Polypropylen và nhựa polystyren, nó thường được sử dụng làm chất độn với tỷ lệ 70%.

4 most common plastic filler materials in plastic industry
Một nhược điểm của bari sulfat là giá tương đối cao so với các chất độn nhựa khác
Tuy nhiên, một nhược điểm của bari sulfat là giá thành tương đối cao so với các chất độn nhựa khác. Yêu cầu về độ trong suốt càng cao thì tỷ lệ BaSO4 càng cần thiết càng lớn, do đó khiến các công ty nhựa tốn nhiều chi phí sản xuất hơn. Điều đó ít nhiều làm dấy lên sự do dự từ phía khách hàng khi họ đang tìm kiếm một giải pháp thay thế cho nhựa nguyên sinh để giải quyết bài toán giá thành chứ không phải gánh thêm gánh nặng nào khác.

3. Chọn chất độn nhựa nào?

Như vậy, có một số lượng lớn chất độn nhựa cho các công ty nhựa sử dụng. Tuy nhiên, phần thách thức là làm thế nào để chọn một cái phù hợp cho công ty của bạn. Các tiêu chí dưới đây có thể đơn giản hóa quá trình ra quyết định của bạn: sản phẩm cuối cùng của bạn là gì? Đây phải là ưu tiên hàng đầu đối với bất kỳ công ty nào muốn có chất độn nhựa. Sản phẩm của bạn dùng để làm gì? Yêu cầu tiêu chuẩn của họ là gì? Những tính chất cơ học nào bạn mong đợi? Thông tin đó chắc chắn cung cấp cho bạn manh mối về chất độn nhựa phù hợp.
Bạn đang ở trên một ngân sách? Tất nhiên, bạn đang tìm kiếm chất độn nhựa nhằm tiết kiệm chi phí sản xuất.

Tuy nhiên, ngay cả giá của chất độn nhựa cũng thay đổi từ thấp nhất như canxi cacbonat đến cao nhất như bari sulfat. Vì vậy, việc định vị một khoảng giá có thể chấp nhận được là cần thiết.

Chất lượng và độ tin cậy không bao giờ được đánh giá thấp. Một nhà sản xuất nổi tiếng sở hữu danh tiếng tốt chắc chắn đáng tin cậy hơn một nhà sản xuất vô danh, đặc biệt là những người có kinh nghiệm trên thị trường, những người có thể cho bạn lời khuyên hữu ích về các sản phẩm phù hợp.  

4. Chất độn nhựa thương hiệu EuroPlas

Với hơn 13 năm kinh nghiệm trong thị trường nguyên liệu độn nhựa, EuP đã ghi tên mình là nhà sản xuất hạt nhựa độn lớn nhất thế giới. Chúng tôi đã không ngừng cung cấp cho khách hàng những sản phẩm độn nhựa chất lượng cao nhất:

4 most common plastic filler materials in plastic industry
Hạt nhựa độn EuroPlas:
- Hạt nhựa phụ gia polypropylene (EFPP)
- Hạt nhựa phụ gia polyetylen (EFPE)
- Hạt nhựa phụ gia polystyrene (EFHIPS)
- Masterbatch chất độn nhựa sinh học (BiOMates)
- Hạt nhựa độn trong suốt (HDPE)
Để biết thêm thông tin và tư vấn thêm, liên hệ với chúng tôi!
 
 
Tin tức khác
PEKK vs PEEK: Những điểm khác biệt bạn cần biết
Giữa PEKK và PEEK thường có nhiều điểm khác biệt dễ bị bỏ qua. Hiểu rõ các đặc tính riêng biệt này giúp lựa chọn giải pháp sản xuất phù hợp và hiệu quả hơn.
 
Tất cả những gì bạn cần biết về nhựa PEKK
Có bao giờ bạn thắc mắc tại sao nhựa PEKK nổi bật so với các vật liệu khác không? Cùng giải mã tại sao PEKK lại tương thích cho nhiều lĩnh vực đến vậy.
 
EUROPLAS hân hạnh tham dự hội chợ ChinaPlas 2024
Sẵn sàng bứt phá cùng EUROPLAS tại ChinaPlas 2024 - Hội chợ Nhựa hàng đầu Châu Á.
Các loại nhựa nào có thể sử dụng trong lò vi sóng?
Hộp nhựa được dùng trong lò vi sóng ngày càng phổ biến nhờ tính tiện lợi của chúng. Để hạn chế rủi ro sức khỏe, xác định các loại nhựa an toàn khi sử dụng trong lò vi sóng là rất quan trọng. Bằng cách theo dõi bài viết này, bạn có thể sử dụng hộp nhựa an toàn trong lò vi sóng.
Vật liệu PVDF có những điểm đặc biệt nào?
Bạn đang tìm kiếm thông tin về vật liệu PVDF? PVDF là một vật liệu đáng chú ý được biết đến với những đặc tính đặc biệt và phạm vi ứng dụng rộng rãi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các đặc điểm và ứng dụng chính của vật liệu PVDF để tìm hiểu về PVDF được đánh giá cao như thế nào trong các ngành như xử lý hóa chất, hàng không vũ trụ, điện tử, v.v. 

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi nhận xét
GỬI ĐÁNH GIÁ CỦA BẠN
Đánh giá
Gửi
arrow_upward