Các Loại Nhựa Y Tế và Ứng Dụng Của Chúng

Nội dung bài viết

expand_more

Nhựa y tế đóng vai trò rất quan trọng trong y học. Nó là loại nhựa được sản xuất để đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng y tế nhờ vào những đặc tính hữu ích như tính tương thích sinh học, độ cứng và độ linh hoạt. Vì vậy, hãy xem qua một số loại nhựa y tế dưới đây và các ứng dụng đa dạng của chúng trong lĩnh vực y tế.

Đọc thêm: Nhựa là gì? Những điều bạn cần biết về nhựa

1. Nhựa y tế là gì?

Nhựa y tế là một loại nhựa đã được tạo ra và phát triển phù hợp với các ứng dụng trong ngành công nghiệp y tế. Những loại nhựa này được ứng dụng trong gần như mọi lĩnh vực của ngành công nghiệp y tế - từ các mặt hàng và thiết bị một lần sử dụng đến các loại cấy ghép và bộ phận giả. Các đặc điểm chính của nhựa y tế bao gồm:

  • Tính tương thích sinh học: Nhựa y tế được thiết kế để có thể trở nên tương thích sinh học, nghĩa là chúng sẽ không gây ra phản ứng bất lợi hoặc độc tính khi tiếp xúc với cơ thể con người.
  • Khả năng tiệt trùng: Những loại nhựa này có độ bền nhiệt, chúng có thể chịu được quá trình hấp tiệt trùng bằng hơi nước, xạ gamma hoặc ethylene oxide để không bị vi khuẩn xâm nhập.
  • Đặc tính cơ học: Nhựa y tế được thiết kế để có các đặc tính cơ học mong muốn để đạt được các ứng dụng cụ thể trong các quy trình y tế như cấy ghép, ống tiêm, các cấu trúc ống và nhiều ứng dụng khác.
  • Khả năng chống hóa chất: Nhựa y tế có tính ổn định hóa học và do đó có thể chịu được sự tấn công hóa học của các chất khử trùng, chất lỏng cơ thể và các dược phẩm khác để giữ được các đặc tính của chúng.
  • Tính trong suốt: Hầu hết các loại nhựa y tế cung cấp độ trong suốt tốt cho hầu hết các thiết bị y tế cần được kiểm tra và theo dõi một cách trực quan.

Một loại nhựa được phát triển với các đặc tính phù hợp với các ứng dụng trong ngành y tế được gọi là nhựa y tế.
Một loại nhựa được phát triển với các đặc tính phù hợp với các ứng dụng trong ngành y tế được gọi là nhựa y tế.

2. Tổng quan về nhu cầu thị trường của nhựa y tế

Quy mô thị trường của nhựa y tế trên toàn thế giới đã đạt 52,9 tỷ USD vào năm 2023 và dự kiến sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR là 7,4% trong giai đoạn 2024-2030. Nhờ vào các loại nhựa và vật liệu dựa trên nhựa mới tiên tiến, thị trường này đang phát triển nhanh chóng, bao gồm các ứng dụng trong các thiết bị y tế như ống thông hoặc dụng cụ phẫu thuật.

Yếu tố khác góp phần vào sự tăng trưởng của thị trường đóng gói thiết bị y tế là việc sử dụng nhiều hơn các thiết bị y tế tiên tiến trong nhà dẫn đến nhu cầu cao hơn đối với các vật liệu đóng gói liên quan. Polyethylene, polypropylene và polycarbonate là nguyên liệu chế tạo ra các thiết bị y tế có giá trị này.

Nhu cầu chăm sóc sức khỏe tại nhà cũng đã mở rộng thị trường này do có chi phí thấp hơn so với các dịch vụ chăm sóc bệnh viện truyền thống đối với thị trường nhựa y tế. Các chuyên gia y tế và bệnh nhân có xu hướng tìm kiếm về các thiết bị y tế có khả năng di động, nhẹ và dễ sử dụng, do đó tạo ra nhu cầu về các loại nhựa y tế tiên tiến.


Theo Grand View Research, thị trường nhựa y tế dự kiến sẽ tăng trưởng từ năm 2024 đến năm 2030.

3. Các loại nhựa y tế phổ biến

3.1. Polyethylene (PE)

Polyethylene là một trong những loại nhựa y tế phổ biến nhất nhờ tính đa dụng trong ngành chăm sóc sức khỏe. Khả năng chịu hao mòn, độ bền cao và không hấp thụ của nó phù hợp cho các sản phẩm và bao bì y tế.

Dựa trên đặc tính của chất liệu cần định hình, polyethylene tỷ trọng cao (HDPE) hoặc polyethylene tỷ trọng thấp (LDPE) sẽ được sử dụng. Kim tiêm, túi dịch truyền tĩnh mạch và ống thông y tế thường được làm từ HDPE và LDPE, và ống thông y tế được làm từ LDPE. 

3.2. Polypropylene (PP)

Polypropylene được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thiết bị y tế nhờ các đặc tính cơ học, ổn định nhiệt và khả năng tiệt trùng tốt. Mặc dù được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, nó thường được sử dụng nhiều nhất trong sản xuất kim tiêm, ống thông và các thiết bị y tế khác.

Do các đặc tính cơ học tốt, polypropylene thường được sử dụng trong sản xuất thiết bị nhựa y tế.
Do các đặc tính cơ học tốt, polypropylene thường được sử dụng trong sản xuất thiết bị nhựa y tế.

3.3. Polyvinyl Chloride (PVC)

PVC là một loại nhựa y tế khác cũng được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng ống thông y tế và túi truyền dịch tĩnh mạch và máu. PVC có độ linh hoạt và độ bền, ngoài ra còn có độ kháng hóa chất nên vật liệu này được các ứng dụng có tiếp xúc lâu dài với dịch cơ thể hoặc thuốc men.

3.4. Polycarbonate (PC)

Polycarbonate là một loại nhựa y tế có thể đáp ứng các yêu cầu nhiệt độ cao và có đặc tính như độ trong suốt, độ bền và độ ổn định kích thước tốt. Nó đang ngày càng được áp dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt là y tế, trong các thành phần của các ứng dụng y tế như thiết bị theo dõi máu, kim tiêm và vỏ bọc.

Polycarbonate với khả năng chịu nhiệt độ cao là một loại nhựa y tế được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Polycarbonate với khả năng chịu nhiệt độ cao là một loại nhựa y tế được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

3.5. Polymethyl Methacrylate (PMMA)

PMMA (Polymethyl Methacrylate) chiếm một phần đáng kể trong thị trường nhựa y tế. Nhờ khả năng truyền ánh sáng, tính tương thích sinh học và đặc tính cơ học chống ăn mòn, PMMA là một vật liệu nhựa hữu ích và thường được ứng dụng với nhiều ứng dụng đa dạng trong lĩnh vực nhựa y tế. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng y tế như ống thông, thẩm tách và dụng cụ phẫu thuật.

4. Lợi ích của nhựa y tế trong chăm sóc sức khỏe

4.1. Khả năng khử trùng

Nhựa y tế có thể chống chịu trong môi trường khử trùng khác nhau, và đây là một lợi thế lớn, đặc biệt khi vật liệu nhựa sẽ được sử dụng trong lĩnh vực y tế. Các loại nhựa được sử dụng trong sản xuất các thiết bị y tế có thể được khử trùng bằng phương pháp hấp nhiệt, chiếu xạ gamma hoặc xử lý bằng oxit etylen để ngăn ngừa nhiễm bẩn.

Vì vậy, các loại nhựa y tế được sử dụng có thể áp dụng cho cả sản phẩm sử dụng một lần và nhiều lần, nhưng vẫn đảm bảo an toàn vệ sinh cho bệnh nhân. Quá trình khử trùng cũng cho phép làm sạch và xử lý lại các thiết bị y tế, do đó tăng tuổi thọ và giá trị của chúng.

Một lợi ích đáng kể của nhựa y tế là khả năng kháng các kỹ thuật khử trùng khác nhau.
Một lợi ích đáng kể của nhựa y tế là khả năng kháng các kỹ thuật khử trùng khác nhau.

4.2. Linh hoạt trong thiết kế

Một lợi thế khác có thể của các loại nhựa y tế là các sản phẩm nhựa y tế rất linh hoạt trong thiết kế, đây là một lợi thế lớn trong lĩnh vực y tế. Các loại vật liệu này có thể được uốn cong, tạo hình và cắt thành các tiết diện khác nhau, có thể thiết kế ra các thiết bị và bộ phận y tế phức tạp và chi tiết.

Trên cơ sở này, các chuyên gia chăm sóc sức khỏe có thể sử dụng được các sản phẩm được tùy chỉnh và chuyên biệt tùy thuộc vào yêu cầu của họ, ví dụ như thiết kế của một dụng cụ phẫu thuật cụ thể hoặc thậm chí cả một chi giả. 

4.3. Tiết kiệm chi phí

Trái ngược với kim loại hoặc gốm sứ thường được sử dụng, các loại nhựa y tế thường rẻ hơn để sản xuất, đặc biệt là đối với các sản phẩm tiêu dùng như sản phẩm vệ sinh một lần hoặc sản phẩm y tế chỉ sử dụng một lần. Điều này có thể mang lại sự cải thiện của khả năng tiếp cận và sẵn có của dịch vụ chăm sóc sức khỏe vì nó làm giảm chi phí của các sản phẩm chăm sóc sức khỏe thiết yếu.

Nhìn chung, nhựa y tế có chi phí sản xuất thấp hơn, đặc biệt là đối với các sản phẩm tiêu dùng.
Nhìn chung, nhựa y tế có chi phí sản xuất thấp hơn, đặc biệt là đối với các sản phẩm tiêu dùng.

4.4. Nhẹ và dễ vận chuyển

Nhựa y tế vốn nhẹ, điều này giúp dễ vận chuyển các thiết bị y tế di động, dù đó là trong tình huống khẩn cấp, khi một bệnh nhân đang được vận chuyển, hay trong dòng chảy bình thường của cơ sở chăm sóc sức khỏe.

5. Các ứng dụng khác nhau của nhựa y tế trong ngành chăm sóc sức khỏe

5.1. Dụng cụ và thiết bị phẫu thuật

Nhựa y tế đóng vai trò quan trọng trong sản xuất một loạt rộng các dụng cụ và thiết bị phẫu thuật. Dao scalpel, kẹp, gọng kẹp và các công cụ phẫu thuật khác thường được làm từ các vật liệu nhựa bền, có thể tiệt trùng và chịu được yêu cầu của phòng phẫu thuật.

Các thành phần nhựa này mang lại độ chính xác, độ bền và dễ thao tác, cho phép các bác sĩ phẫu thuật thực hiện các thủ thuật chính xác. Ngoài ra, nhựa y tế cũng được sử dụng để tạo ra khay, chậu và các thiết bị khác được sử dụng trong các thủ thuật phẫu thuật, cũng như trang bị bảo hộ như khẩu trang, găng tay và áo blouse giúp duy trì môi trường vô trùng và bảo vệ các nhân viên y tế.

Một lượng lớn các dụng cụ và thiết bị phẫu thuật được sản xuất bằng nhựa y tế.
Một lượng lớn các dụng cụ và thiết bị phẫu thuật được sản xuất bằng nhựa y tế.

5.2. Cấy ghép và bộ phận giả

Tính tương thích sinh học và độ bền của nhựa y tế khiến chúng trở nên không thể thiếu trong lĩnh vực cấy ghép và bộ phận giả. Các liên kết thay thế như các cấy ghép hông, gối và vai thường bao gồm các thành phần nhựa mang lại bề mặt trơn láng, có ma sát thấp để cải thiện vận động và giảm mài mòn.

Các thiết bị tim mạch, bao gồm máy tạo nhịp tim, máy sốc tim và van tim nhân tạo, cũng dựa vào nhựa y tế để đảm bảo tính toàn vẹn cấu trúc và tính tương thích với cơ thể con người. Các cấy ghép chỉnh hình như các tấm ốp xương, ốc vít và ghim, cũng như các cấy ghép răng và thiết bị chỉnh nha, được sản xuất bằng các loại nhựa y tế đặc biệt để tạo điều kiện cho sự kết hợp và lành thương.

5.3. Thiết bị chẩn đoán và theo dõi

Nhựa y tế thiết yếu trong sản xuất các thiết bị chẩn đoán và theo dõi. Bộ đo huyết áp và ống dẫn, ống tiêm, kim tiêm và các thiết bị truyền thuốc khác, cũng như các ống chứa máu và mẫu, thường được làm từ các loại nhựa y tế.

Các thành phần nhựa này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ chính xác và an toàn của các quy trình chẩn đoán, đồng thời cho phép các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe theo dõi và điều trị bệnh nhân một cách hiệu quả.

Nhựa y tế là cần thiết cho việc sản xuất nhiều thiết bị theo dõi và chẩn đoán y tế.
Nhựa y tế là cần thiết cho việc sản xuất nhiều thiết bị theo dõi và chẩn đoán y tế.

5.4. Vật tư y tế dùng một lần

Ngành y tế phụ thuộc rất nhiều vào các vật tư y tế dùng một lần, nhiều trong số đó được sản xuất bằng nhựa y tế. Ống tiêm, kim tiêm và ống thông có chức năng thiết yếu trong việc giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm chéo.

Băng, gạc và các sản phẩm chăm sóc vết thương khác tận dụng sự linh hoạt và hiệu quả về chi phí của nhựa y tế để cung cấp dịch vụ chăm sóc bệnh nhân hiệu quả. Găng tay, áo choàng và các thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) khác được làm bằng nhựa y tế giúp bảo vệ các nhân viên y tế và bệnh nhân bằng cách cung cấp một lớp chắn chống các tác nhân gây nhiễm.

6. Lời kết

Các loại nhựa y tế đều có những đặc tính và khả năng độc đáo để đáp ứng nhu cầu không ngừng phát triển của ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe. Khi công nghệ y tế tiếp tục tiến bộ, thị trường nhựa y tế sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc cung cấp các giải pháp sáng tạo, có hiệu suất cao nhằm cải thiện kết quả điều trị của bệnh nhân và nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe nói chung.

7. Về EuroPlas

Trong nhiều năm qua, nhiều doanh nghiệp đã tin tưởng và chọn EuroPlas là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp nguyên vật liệu nhựa. Nhựa PP mà chúng tôi cung cấp tại EuroPlas cũng được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm nhựa y tế.

Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm này.

 
Tin tức khác
Danh sách những cải tiến về nhựa PBAT mà bạn nên biết
Khám phá danh sách các cải tiến về nhựa PBAT, ứng dụng chính, thách thức và tương lai của vật liệu thân thiện với môi trường này
Masterbatch màu xanh: Mọi thứ bạn nên biết
Hạt màu xanh lam mang lại màu sắc rực rỡ, khả năng phân tán tuyệt vời và các đặc tính nâng cao cho nhựa. Đọc thêm!
Violet masterbatch: Định nghĩa và ứng dụng bạn cần biết

Violet masterbatch thành phần chính tạo màu tím cho sản phẩm nhựa. Tham khảo ngay định nghĩa kèm tính ứng dụng thực tiễn của nguyên liệu này!

5 lợi ích hàng đầu của polymer PEF tới sản phẩm tiêu dùng
Khám phá 5 lợi ích hàng đầu của polymer PEF trong sản phẩm tiêu dùng—giải pháp thân thiện với môi trường, bền vững và sáng tạo cho việc sử dụng hàng ngày. Đọc ngay!
 
Liệu nhựa PBAT có phải là tương lai của vật liệu phân huỷ sinh học?
Tìm hiểu lý do tại sao nhựa PBAT đang cách mạng hóa ngành vật liệu phân hủy sinh học với các đặc tính độc đáo, ứng dụng đa dạng và tiềm năng bền vững của nó.
 
arrow_upward