Chất độn nhựa PP (PP filler) là sự kết hợp giữa nền nhựa polypropylene và canxi carbonate chất lượng cao. Chất độn nhựa PP được sản xuất và sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nhựa nhờ khả năng tiết kiệm chi phí tuyệt vời cũng như kế thừa những ưu điểm nổi trội của nhựa truyền thống như độ bền kéo, tính linh hoạt, độ bền thời tiết,...
So với nhựa truyền thống, chất độn nhựa là một loại vật liệu mới, ra đời trước tiên với mục tiêu giải quyết bài toán nguyên liệu đầu vào cho các doanh nghiệp. Theo đó, dẫu đạt mức tăng trưởng ấn tượng từ 15-20%/năm trong vòng 10 năm (2009 - 2019), ngành nhựa Việt Nam vẫn vấp phải bài toán khó mang tên nguyên liệu đầu vào. Theo thống kê, mỗi năm ngành nhựa cần trung bình từ 2 - 2,5 triệu tấn nguyên vật liệu song lại đang phải nhập khẩu tới 75-80% nguyên liệu đầu vào.
Điều này đã đặt gánh nặng cực kỳ lớn lên các doanh nghiệp trong nước bởi chi phí nguyên vật liệu đầu vào chiếm từ 60-70% giá thành sản phẩm. Việc nhập khẩu nguyên liệu không chỉ làm tăng giá thành sản phẩm, làm giảm sức cạnh tranh mà còn khiến chúng ta khó tận dụng được các ưu đãi thuế do ràng buộc về quy tắc xuất xứ cũng như không chủ động được nguồn nguyên liệu.
Xuất phát từ khó khăn ấy, chất độn ngành nhựa đã ra đời, trở thành giải pháp hiệu quả giúp doanh nghiệp giải quyết bài toán nguyên liệu, trong đó nổi bật là chất độn nhựa PP (PP filler).
1. Chất độn nhựa PP là gì? Tại sao nên sử dụng PP filler?
Polypropylene (PP) là loại nhựa nhiệt dẻo được sử dụng rộng rãi trên thị trường hiện nay. Với các đặc tính ưu việt như đàn hồi tốt, chống biến dạng, cách điện và đặc biệt là độ trong suốt cao, polypropylene đặc biệt được ứng dụng trong ngành công nghiệp đóng gói, sản xuất các thiết bị gia dụng, các đồ dùng yêu cầu tính thẩm mỹ cao và độ bền với thời gian.
Theo đó, chất độn nhựa PP (PP filler) là sự kết hợp giữa nền nhựa polypropylene (PP) và canxi carbonate (CaCO3) chất lượng cao (75-80%). Canxi carbonate là một thành tố quen thuộc cấu tạo nên vỏ của nhiều sinh vật như vỏ sò, nghêu, san hô,... Vật liệu này tồn tại ở trữ lượng lớn dưới dạng các núi đá vôi nghìn năm tuổi ở khu vực miền Bắc Việt Nam.
Sử dụng canxi carbonate thay thế một phần nhựa nguyên sinh có ý nghĩa quan trọng trong việc giảm chi phí sản xuất cho doanh nghiệp (canxi carbonate là nguồn tài nguyên sẵn có tại Việt Nam), loại bỏ hoàn toàn các chi phí phát sinh cũng như rủi ro trong giao dịch quốc tế. Mặt khác, canxi carbonate có nhiệt độ nóng chảy rất cao (tới 825 độ C), không bắt lửa, độ cứng tốt cũng như độ sáng cao. Do đó, sử dụng chất độn nhựa PP giúp cải thiện độ cứng, kháng va đập, tăng khả năng chịu nhiệt cũng như đem lại độ trong tốt hơn cho sản phẩm.
2. Ứng dụng chất độn nhựa PP trong ngành nhựa
2.1. Vải không dệt
Vải không dệt là một trong những ứng dụng nổi bật nhất của chất độn nhựa PP. Sản phẩm được tạo nên từ bột canxi carbonate độ mịn cao, không tráng phủ kết hợp cùng nền nhựa polypropylene và các phụ gia trợ gia công khác. Sử dụng chất độn nhựa PP cho vải không dệt vừa đảm bảo độ bền kéo đứt cao, vừa cải thiện độ giãn dài cho sản phẩm.
2.2. Kéo sợi, dệt bao
Chỉ số quan trọng nhất của bao jumbo là mức độ chịu tải của bao. Chỉ số này được đo bởi lực kéo đứt và độ dãn dài của sợi. Về mặt kỹ thuật, lực kéo đứt và độ dãn dài của sợi được quyết định bởi tỷ lệ nhựa polypropylene nguyên sinh có trong nguyên liệu đầu vào. Tỷ lệ này càng lớn, mức độ chịu tải trọng của bao càng cao. Tuy nhiên, sử dụng tỷ lệ nhựa nguyên sinh lớn đồng nghĩa với việc tăng giá thành sản phẩm. Do đó, để giảm giá thành, chất độn nhựa PP là lựa chọn thích hợp khi vẫn đảm bảo tương đối khả năng chịu tải của bao mà không gây ảnh hưởng tới sản phẩm bên trong như khi sử dụng nhựa tái chế.
2.3. Ép đùn, thổi khuôn, ép phun
Chất độn nhựa PP còn được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm ép đùn, thổi khuôn, ép phun. Vật liệu có khả năng nguội nhanh hơn, qua đó tăng năng suất máy đùn, giảm thời gian chu trình cũng như có thể gia công được trên dây chuyền đang sử dụng PS. Không chỉ vậy, chất độn nhựa PP cũng cải thiện cơ tính của thành phẩm, giảm co ngót, tăng độ cứng, độ trong suốt và quan trọng nhất là tiết giảm chi phí sản xuất cho doanh nghiệp.
3. Top 3 doanh nghiệp sản xuất chất độn nhựa PP hàng đầu Việt Nam
Doanh nghiệp của bạn đang tìm kiếm sản phẩm chất độn nhựa PP chất lượng, giá thành hợp lý? Tham khảo ngay Top 3 đơn vị sản xuất chất độn nhựa PP dày dạn kinh nghiệm được hàng nghìn khách hàng tin dùng dưới đây.
Nhựa Châu Âu (EuP) được thành lập vào năm 2007. Trải qua hơn 13 năm xây dựng và phát triển, doanh nghiệp đã vươn lên trở thành đơn vị hàng đầu tại Việt Nam về sản xuất filler masterbatch (chất độn nhựa) cũng như cái tên quen thuộc trong top 5 nhà cung cấp hàng đầu thế giới. Ngoài ra, EuP cũng có dấu chân trên thị trường quốc tế, tiêu biểu là EuP Egypt - đơn vị sản xuất filler masterbatch trực thuộc EuP, được đặt nhà máy ở Ai Cập. EuP coi EuP Egypt là một phần của chiến lược mở rộng đến thị trường quốc tế, bắt đầu với thị trường Trung Đông và Bắc Phi (MENA).
Chất độn nhựa PP là một trong những sản phẩm chủ lực của EuP. Sản phẩm là kết tinh từ bột đá CaCO3 chất lượng cao khai thác tại rặng núi đá vôi nghìn năm khu vực phía Bắc Việt Nam và nền nhựa nguyên sinh Polypropylene chất lượng cao. Sản phẩm của EuroPlas được thiết kế chuyên biệt dựa trên yêu cầu của khách hàng và đặc thù sản phẩm cuối. Mỗi mã hàng sẽ khác nhau về tỷ trọng khối lượng bột đá cũng như các chất phụ gia để đem lại nguyên liệu hoàn hảo, đảm bảo đáp ứng yêu cầu về mặt kỹ thuật và chất lượng cho thành phẩm.
Hiện tại, các mã PP filler Nhựa Châu Âu cung cấp bao gồm
Tiêu chí |
Hệ số chảy
(230oC/2.16kgs) |
Kích thước bột đá
(D50) |
Nhiệt độ nóng chảy |
Tỉ trọng khối |
Độ ẩm |
Nhiệt độ gia công |
Tỉ lệ sử dụng |
Phương pháp đo |
ASTM D 1238 |
Mastersize 2000 |
DSC |
ASTM D 1895 |
ASTM D 644 |
|
Tính trên hỗn hợp tổng |
Đơn vị |
g/10mins |
um |
oC |
g/cm3 |
wt % |
oC |
% |
EFPP 1001 |
25 +/- 5 |
1:3 |
152 |
1.18 |
|
180:280 |
5:40 |
EFPP 1002 (With TiO2) |
15 +/- 5 |
1:3 |
152 |
1.2 |
|
180:280 |
5:40 |
EFPP 1010C |
25 +/- 5 |
1:3 |
152 |
1.15 |
|
180:280 |
5:45 |
EFPP 1005CN |
45 +/- 5 |
1:3 |
152 |
1.18 |
|
180:280 |
5:45 |
EFPP 1005BH |
16 +/- 5 |
1:3 |
152 |
1.2 |
|
180:280 |
5:45 |
Chỉ số kỹ thuật của các mã chất độn nhựa PP EuroPlas
PolyFill là doanh nghiệp chuyên sản xuất các chủng loại chất độn ngành nhựa. Chất độn nhựa PP nhãn hiệu PolyFill được yêu thích bởi sự tỉ mỉ trong nghiên cứu và sản xuất, hệ thống kiểm soát chất lượng và kiểm thử sản phẩm hiện đại bậc nhất cũng như dây chuyền sản xuất công nghệ cao. Hiện tại, sản phẩm của PolyFill đã có mặt tại hơn 70 quốc gia trên thế giới với sản lượng đạt hơn 150.000 tấn/năm.
Abbey Việt Nam là liên doanh giữa Abbey Masterbatch UK và Công ty Cổ phần Nhựa Châu Âu (EuP). Sau một thời gian xây dựng và trưởng thành, doanh nghiệp đã mở rộng hạng mục kinh doanh từ hạt màu đen sang các lĩnh vực khác như filler masterbatch (chất độn nhựa), phụ gia, compound. Chất độn nhựa PP cũng là một trong những sản phẩm được ưa chuộng của Abbey Việt Nam. Sản phẩm được tạo nên bột đá chất lượng cao và nền nhựa nguyên sinh polypropylene, có khả năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như ép đùn, thổi khuôn, ép phun, vải không dệt, kéo sợi dệt bao,...giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm.