Đóng khối trong thổi màng: Nguyên nhân và giải pháp

Nội dung bài viết

expand_more

 

1. Đóng khối trong thổi màng là gì?

Đóng khối trong thổi màng là sự kết dính của hai lớp màng phim liền kề. Nó thường thấy nhất trong quá trình xử lý màng polyetylen và polypropylen (thổi hoặc đúc), và ở mức độ thấp hơn trong các sản phẩm ép đùn hoặc tráng ép.

Đóng khối trong thổi màng là sự kết dính của hai lớp màng liền kề
Đóng khối trong thổi màng là sự kết dính của hai lớp màng liền kề

  

2. Làm thế nào để đo lường xu hướng đống khối của màng?

Việc đo lường xu hướng đóng khối trong thổi màng cho phép nhà sản xuất đưa ra các giải pháp kịp thời để giảm thiểu các tác động tiêu cực đến thành phẩm. Có nhiều phương pháp kiểm tra khác nhau để đo xu hướng đóng khối của phim.

Trong sản xuất, một thử nghiệm thủ công rất đơn giản thường được thực hiện trong đó hai lớp phim được đặt chồng lên nhau và di chuyển giữa ngón cái và ngón trỏ hoặc tách ra khỏi nhau.

Ngoài ra, có thể ước tính hiện tượng đóng khối trong thổi màng bằng phương pháp khoa học tiêu chuẩn (ASTM D-3354-89). Lực cần thiết để tách hai màng được đo. Mỗi lớp riêng lẻ của lá nhôm được áp dụng cho một khối nhôm, một trong các khối được gắn vào đế của thiết bị và khối còn lại (bù trọng lượng) được gắn trên một cánh tay cân bằng. Ở phía đối diện của cánh tay cân, có thể đặt các vật nặng để tăng lực cho đến khi các lớp phim tách ra.

3. Điều gì gây ra đóng khổi trong thổi màng phim?

Sự đóng khối trong thổi màng phim có thể do các thông số khác nhau. Dưới đây là những yếu tố hàng đầu có thể dẫn đến vấn đề này.

3.1. Thông số nhiệt động (nhiệt độ, công suất lạnh)

Blocking in blown film: Main causes and solutions
Các yếu tố nhiệt động là nguyên nhân chính gây đóng khối trong thổi màng

 

- Kiểm soát quá trình nhiệt động của quá trình làm mát là yếu tố quyết định (nhiệt độ chất làm mát, lưu lượng thể tích)
- Đạt đến mức nhiệt độ tới hạn đặc biệt trước khi cuộn dây (tùy thuộc vào vật liệu)
- Đối với màng dày hơn, nhiệt độ bề mặt không phải là yếu tố quyết định mà là nhiệt độ lõi (vì nhiệt trên cuộn di chuyển từ bên trong ra bên ngoài và sau đó có thể dẫn đến tắc nghẽn)
- Thời gian sấy nội tuyến không được quan sát, không được kiểm soát hoặc tham số không chính xác
- Tự động điều chỉnh các thông số quy trình làm mát cho các quy trình, sản phẩm, nhiệt độ phòng khác nhau hoặc các ảnh hưởng môi trường khác thường có thể làm tăng năng suất của nhà máy và giữ cho chất lượng của nó luôn ở mức cao
- Mô phỏng máy tính cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá trình

3.2. Thông số cơ học (lực tiếp xúc, lực căng)

- Độ căng cuộn dây quá cao
Có thể dễ dàng bỏ qua các mức độ căng thẳng trừ khi chúng lớn đến mức lõi bị nghiền nát, khiến người vận hành không thể tháo cuộn ra khỏi trục cuộn. Nếu lõi chỉ bị nghiền nát nhẹ, người vận hành có thể tháo lõi ra khỏi trục, nhưng sau đó bạn có thể thấy không thể lắp lại lõi trên giá đỡ. Một vấn đề tồi tệ cũng có thể phát sinh nếu độ căng của cuộn dây quá thấp, hiện tượng tắc nghẽn sẽ không xảy ra, nhưng phim có thể bị lệch ra khỏi một đầu của cuộn, khiến phim không thể chuyển đổi được.

- Độ căng của cuộn dây không được điều chỉnh khi tăng đường kính cuộn dây, nhưng không đổi

- Lực tiếp xúc của con lăn áp lực quá cao

3.3. Thông số vật liệu kỹ thuật

- Tỷ lệ không tối ưu của các chất chống tắc nghẽn
- Loại chất chống tắc nghẽn không phù hợp
Nếu các mức phụ gia được thiết kế cho phim 4 mil và bạn đang sản xuất phim 1 mil, thì sẽ không có đủ phụ gia chống trượt và chống tắc nghẽn để ngăn chặn xảy ra hiện tượng tắc nghẽn trong phim thổi.

Blocking in blown film: Main causes and solutions
Phụ gia chống đóng khối không phù hợp dẫn đến sử dụng không đủ
- Di chuyển chất bôi trơn diễn ra
- Chất kết dính không chính xác (in)
- Hàm lượng dung môi còn lại cao (in)
- Hợp chất không phù hợp

3.4. Máy móc

- Điểm đặt không được duy trì chính xác
- Hành vi kiểm soát dẫn đến vượt quá hoặc thiếu
- Các giá trị cảm biến bị lỗi, được tham số hóa hoặc chia tỷ lệ không chính xác
- Thiếu độ chính xác định vị 

3.5. Quản lý

- Thiếu kiến thức về ảnh hưởng của người vận hành máy móc
- Thiếu thời gian để tối ưu hóa quy trình
- Thiếu thời gian để giám sát chất lượng
- Thiếu đào tạo nội bộ 

4. Phụ gia chống đóng khối - giải pháp chống đóng khối hiệu quả cho thổi màng phim

Phụ gia chống đóng khối là chất được thêm vào trong quá trình sản xuất màng thổi để ngăn cản sự kết dính giữa các lớp màng. Bằng cách tạo ra các bề mặt siêu nhám, chúng có thể làm giảm sự liên kết giữa các lớp phim và giảm thiểu xu hướng đóng khối trong phim thổi. Hiệu quả của chất chống đóng khối được xác định bởi hai yếu tố: số lượng hạt chất chống đóng khối trên bề mặt màng và kích thước của hạt chống đóng khối. Việc lựa chọn loại phụ gia thích hợp phần nào phụ thuộc vào độ dày của màng.

Blocking in blown film: Main causes and solutions
Phụ gia chống đóng khối
Nói chung, phụ gia chống đóng khối được chia thành hai loại chính, có các đặc điểm khác nhau.

4.1. Phụ gia chống đóng khối vô cơ

Đây là những chất phụ gia không di chuyển hữu ích cho các ứng dụng nhiệt độ cao vì chúng nóng chảy ở nhiệt độ cao hơn nhiều so với nhiệt độ ép đùn polyolefin điển hình. Ưu điểm lớn nhất của loại này là giá cả hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng giống như hàng hóa khối lượng lớn.
Bảng dưới đây tóm tắt nhiều loại vật liệu vô cơ thường được cân nhắc sử dụng để chống đóng khối:

Type Description
Natural silica (DE) Silicon dioxide (SiO2) - Mined
Talc Magnesium silicate - Mined
Synthetic silica Silicon dioxide - Manufactured
Calcium carbonate Calcium carbonate (CaCO3) - Mined
Ceramic spheres Alumina-silicate ceramic - Manufactured
Kaolin/clay Aluminum silicate - Mined
Mica Aluminum potassium silicate - Mined

4.2. Phụ gia chống đóng khối hữu cơ

Chúng hoạt động bằng cách kết tinh trên bề mặt màng, do đó tạo thành các lớp giao thoa giữa các lớp màng liền kề. Phụ gia chống đóng khối hữu cơ được quan tâm trong ứng dụng màng phim có độ rõ nét cao và các ứng dụng "giải phóng" (ví dụ: cho các kiện cao su hoặc các mặt hàng thực phẩm dính). So với phụ gia chống đóng khối vô cơ, các chất phụ gia chống đóng khối hữu cơ đắt hơn. Do đó, chúng được ưa thích hơn nhiều trong các ứng dụng có giá trị gia tăng cao hơn.

5. Phụ gia chống đóng khối EuroPlas

Sau hơn 15 năm phát triển, EuP đã chứng tỏ vị thế vững chắc của mình trên thị trường nguyên liệu nhựa. Chúng tôi tự hào cung cấp cho khách hàng các loại phụ gia chất lượng cao nhất bao gồm cả chất chống đóng khối. Nhờ những ưu điểm vượt trội, phụ gia chống đóng khối EuroPlas được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau. Quan trọng nhất, các chất phụ gia của chúng tôi được thiết kế riêng dựa trên yêu cầu của bạn, làm cho chúng phù hợp với sản phẩm của bạn.
Để biết thêm thông tin và tư vấn, liên hệ với chúng tôi!

Tin tức khác
Các loại nhựa nào có thể sử dụng trong lò vi sóng?
Hộp nhựa được dùng trong lò vi sóng ngày càng phổ biến nhờ tính tiện lợi của chúng. Để hạn chế rủi ro sức khỏe, xác định các loại nhựa an toàn khi sử dụng trong lò vi sóng là rất quan trọng. Bằng cách theo dõi bài viết này, bạn có thể sử dụng hộp nhựa an toàn trong lò vi sóng.
Vật liệu PVDF có những điểm đặc biệt nào?
Bạn đang tìm kiếm thông tin về vật liệu PVDF? PVDF là một vật liệu đáng chú ý được biết đến với những đặc tính đặc biệt và phạm vi ứng dụng rộng rãi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các đặc điểm và ứng dụng chính của vật liệu PVDF để tìm hiểu về PVDF được đánh giá cao như thế nào trong các ngành như xử lý hóa chất, hàng không vũ trụ, điện tử, v.v. 
Nhựa FEP: Định nghĩa và ứng dụng
Hãy cùng định nghĩa nhựa Fluorinated Ethylene Propylene (FEP) và tìm hiểu một số ứng dụng tuyệt vời của loại vật liệu này nhé!
Polypropylene Carbonate là gì và nó giúp ích gì?
Hãy cùng định nghĩa Polypropylene Carbonate (nhựa PPC) và cập nhật những công dụng nổi bật của loại vật liệu này ngay trong bài viết này nhé!
Phụ gia kháng khuẩn là gì?
Khám phá về chất phụ gia kháng khuẩn với chức năng ức chế vi sinh vật gây hại và các ứng dụng đa dạng của chúng. 

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi nhận xét
GỬI ĐÁNH GIÁ CỦA BẠN
Đánh giá
Gửi
arrow_upward