Nên chọn PP compound hạt thuỷ tinh hay sợi thuỷ tinh?

Nội dung bài viết

expand_more

Nếu PP compound hạt thủy tinh được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực ô tô, đồ gia dụng hay nội thất gia đình, thì sợi thủy tinh cũng là sự lựa chọn hoàn hảo cho ngành hàng về chế tạo nhựa GRP, vật liệu FRP hay thành phần gia cố cho nhiều sản phẩm polymer. Có thể thấy cả hai vật liệu đều có những đặc điểm nổi trội cũng như công năng riêng biệt. Trong bài viết này, EuroPlas sẽ so sánh chi tiết từng khía cạnh của PP compound hạt thủy tinh với sợi thủy tinh để giúp nhà sản xuất đưa ra quyết định tối ưu nhất trong việc lựa chọn nguyên vật liệu đầu vào. Đừng bỏ lỡ nhé!

PP compound hạt thủy tinh được kết hợp chính cùng phụ gia hạt thủy tinh

PP compound hạt thủy tinh được kết hợp chính cùng phụ gia hạt thủy tinh

1. Tổng quan của 2 loại PP compound hạt thuỷ tinh và sợi thuỷ tinh

PP compound hạt thủy tinh được hiểu đơn giản là hỗn hợp nhựa kỹ thuật cao cấp được tạo ra từ 3 thành phần chính bao gồm: Nền nhựa PP, hạt thủy tinh cùng các phụ gia thích hợp theo nhu cầu khách hàng. Về cơ bản, compound PP hạt thủy tinh có sự đồng điệu giữa ưu điểm của nền nhựa PP truyền thống và hạt thủy tinh. 

Trong khi đó, PP compound sợi thủy tinh cũng có thành phần giống tương tự như trên nhưng được thay thế bằng phụ gia sợi thủy tinh. Hợp chất sợi thủy tinh PP được làm từ nhựa gốc PP, sợi thủy tinh, và các chất phụ gia khác. Nó giúp cho sản phẩm cuối cùng tăng mô đun uốn và độ bền kéo. Với những đặc tính hiệu suất cao đó, polypropylene được gia cố bằng sợi thủy tinh mang lại sức mạnh vượt trội cho đồ nội thất, thiết bị điện và ứng dụng ô tô.

Nếu nền nhựa kỹ thuật PP với đặc tính 4 không: không mùi, không màu, không vị và không độc cho sức khỏe, thì hạt thủy tinh có sự bền bỉ, khả năng chịu đựng sức ép cùng độ ổn định nhiệt cao nhờ có dạng hình cầu. Chính vì thế, hạt nhựa PP nguyên thủy sẽ được gia cố thêm đặc tính cơ học thuần túy cũng như giảm được khối lượng cho sản phẩm cuối. Ở khía cạnh khác, sợi thủy tinh cũng chứng minh được những đặc điểm tiêu biểu. Mặc dù chúng khá dễ vỡ cũng như hơi giòn, vật liệu đạt được độ linh hoạt rất cao khi ở dạng sợi. 

PP compound sợi thủy tinh có thành phần chính là sợi thủy tinh

PP compound sợi thủy tinh có thành phần chính là sợi thủy tinh. 

Cùng đặc điểm với pp compound hạt thủy tinh, sợi thủy tinh cũng có khả năng chịu nhiệt ổn định khi chúng vẫn giữ được khoảng 25% đặc tính cơ bản nếu tiếp xúc với nhiệt độ 1000 độ C. Cuối cùng, sợi thủy tinh cũng được đánh giá cao ở khả năng chống thấm nhờ vào sự liên kết của những sợi rất mỏng. Điều này cũng gián tiếp nâng cao đặc tính đàn hồi cao của vật liệu. 

2. So sánh trực tiếp giữa hạt thuỷ tinh và sợi thuỷ tinh

Để quý khách hàng, các nhà sản xuất có cái nhìn tổng quan nhất về pp compound hạt thủy tinh và sợi thủy tinh, EuroPlas sẽ so sánh trực tiếp 3 yếu tố cốt lõi của chúng, cụ thể như sau: Độ bền và tính chất cơ học, quy trình gia công và sản xuất, khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt.  

2.1. Độ bền và tính chất cơ học

Hạt thủy tinh có độ cứng tiêu chuẩn là 5.5MOH đây là mức trung bình khá trên thang 10. Tuy nhiên, với độ phủ bề mặt dao động từ 2.4 - 2.6 g/cm3 hạt thủy tinh khi được kết hợp cùng các nền nhựa khác sẽ hình thành bề mặt cứng và bền cho sản phẩm cuối. 

Trong khi đó, độ bền cứng gần như là đặc điểm nổi trội nhất của sợi thủy tinh. Chúng được các chuyên gia khẳng định có độ bền cứng bề mặt tương đương với sợi thép cùng kích thước. Hơn thế nữa, nhiều sợi thủy tinh được đan lát với nhau sẽ cho ra độ bền cứng tương đương sợi kevlar - khoảng gấp 5 lần thép.

Nhựa PP pha thủy được ứng dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp trọng điểm

Nhựa PP pha thủy được ứng dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp trọng điểm

Trong khía cạnh độ dẻo dai và linh hoạt, sợi thủy tinh cũng được đánh giá cao hơn hạt thủy tinh truyền thống bởi vì  sợi thủy tinh được sản xuất ở nhiệt độ gần 1700 độ C cùng phương phép kéo giãn thành dạng sợi mỏng với đường kính chỉ 4 – 34 μm. Chính vì vật, sợi thủy tinh rất dễ dàng đúc khuôn để tạo thành nhiều hình thái sản phẩm khác nhau như: Lưới, vải,...

Mặc dù sợi thủy tinh chiếm ưu thế hơn hạt thủy tinh trong khả năng linh hoạt, các nhà sản xuất đều sẽ lựa chọn dạng hạt hoặc sợi để pha trộn vào nền nhựa PP của mình để giúp các vật liệu nhựa PP trở nên thêm nhẹ và bền chắc hơn. 

2.2. Quy trình gia công và sản xuất 

Hạt thủy tinh cơ bản được tạo ra từ phương pháp nung nóng trong nhiệt độ khoảng 1000 độ C. Phần thủy tinh nóng chảy sẽ tiếp tục trải qua quy trình đúc khuôn để tạo thành hình dạng mong muốn. Cuối cùng, hạt thủy tinh sẽ được làm nguội và tiến hành làm bóng bề mặt để hạt thủy tinh đạt độ bền cứng nhất định. Bên cạnh đó, sử dụng hạt thủy tinh giúp rút ngắn thời gian làm nguội sản phẩm từ 15 đến 25% trong quá trình ép phun và ép đùn, qua đó đẩy nhanh chu kỳ gia công và tăng năng suất.

Trong khi đó, quy trình gia công sợi thủy tinh có đôi chút phức tạp hơn so với hạt thủy tinh. Chúng cũng trải qua giai đoạn trộn nguyên liệu bằng máy và nấu chảy trong lò nung ở nhiệt độ gần 1700 độ C. Sau khi kết thúc quá trình này, thủy tinh nóng chảy sẽ được fiber in hóa để tạo thành dạng sợi.

Thành phần sợi thủy tinh có đặc tính về độ bền bỉ, chịu nhiệt và chống ăn mòn sản phẩm

Thành phần sợi thủy tinh có đặc tính về độ bền bỉ, chịu nhiệt và chống ăn mòn sản phẩm

Hỗn hợp sẽ được đưa qua một ống lót làm bằng hợp kim platin và sẽ được làm mát ngay lập tức bằng các tia nước ngay khi đi hết đường ống. Một máy cuộn tốc độ cao bắt các dòng nóng chảy và vì nó quay ở tốc độ cao, lực căng được tác dụng, kéo chúng thành các sợi mỏng có đường kính từ 4 – 34 μm.Chính vì vậy, hạt thủy tinh không chỉ được đánh giá có quá trình gia công dễ hơn và còn tiết kiệm chi phí sản xuất so với sợi thủy tinh.

2.3. Khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt.

Đây là hai khả năng cơ bản của các vật liệu được điều chế từ thủy tinh. Về cơ bản, cả hạt thủy tinh lẫn sợi thủy tinh đều được nung nóng ở nhiệt độ trên 1000 độ C trước khi định hình thành từng hình dạng khác nhau. Thêm vào đó, nhựa PP compound nói chung cũng sẽ được các nhà sản xuất bổ trợ thêm phụ gia chống cháy để cải thiện đáng kể hai khả năng này. Tuy nhiên, pp compound hạt nhựa thủy tinh sẽ thiên về khả năng chống mài mòn sản phẩm cuối. Trong khi đó, sợi thủy tinh vẫn có thể giữ được khoảng 25% đặc tính cơ học khi tiếp xúc với mức 1000 độ C.

Ứng dụng PP compound hạt thủy tinh sản xuất nắp bình xăng ô tôỨng dụng PP compound hạt thủy tinh sản xuất nắp bình xăng ô tô

Ứng dụng PP compound hạt thủy tinh sản xuất nắp bình xăng ô tô

Chính vì thế, EuroPlas kết luận sợi thủy tinh chiếm ưu thế hơn hạt thủy tinh ở khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt trong thời gian dài. 

3. Vậy nên chọn loại PP compound nào?

Như đã phân tích ở trên, pp compound hạt thủy tinh hướng đến khả năng chống mài mòn, tăng khả năng làm nguội cũng như ngăn chặn sự hình thành các vết nứt trên bề mặt sản phẩm cuối. Thêm vào đó, thời gian làm nguội cũng như như cách nhiệt sản phẩm được rút ngắn từ 15 - 25%, chính vì thế đây là vật liệu phù hợp trong ngành nội thất, thiết bị gia dụng và công nghiệp ô tô.

pp compound pha thủy tinh ứng dụng trong ngành công nghiệp ô tô

pp compound pha thủy tinh ứng dụng trong ngành công nghiệp ô tô

Trong khi đó, pp compound sợi thủy tinh giúp tăng độ cứng, giảm co ngót, cải thiện khả năng kháng va đập và chịu nhiệt cho thành phẩm. Chính vì thế, chúng cũng được ứng dụng phổ biến trong các sản phẩm gia dụng như: Nồi cơm điện, tay cầm ấm đun siêu tốc và thiết bị ô tô. Đặc biệt, đây cũng là sự lựa chọn hoàn hảo cho ngành vật liệu xây dựng. 

Bên cạnh đó, chi phí nguyên liệu đầu vào của pp compound hạt thủy tinh sẽ rẻ hơn dòng sợi thủy tinh bởi vì quy trình sản xuất của chúng. Dưới những phân tích và so sánh chuyên sâu ấy, EuroPlas khuyên các nhà sản xuất nên cân nhắc vào nguồn lực tài chính cũng như dòng sản phẩm chủ đạo của mình để lựa chọn nguyên liệu tốt nhất. 

PP compound hạt thủy tinh đảm bảo tính chất vật liệu cho các sản phẩm bàn ghế nội thất

Tổng quan, cả pp compound hạt thủy tinh và sợi thủy tinh đều hướng đến 3 yếu tố: Chất lượng - kinh tế & hiệu quả cho mọi quy trình sản xuất. Đặc biệt, chúng cũng là những vật liệu không ảnh hướng đến sức khỏe của người tiêu dùng cũng như dễ dàng tái chế thân thiện với môi trường. Thêm vào đó, việc lựa chọn đơn vị cung cấp cũng là yếu tố quan trọng không kém mà quý khách hàng nên cân nhắc. 

4. Về sản phẩm hợp chất PP thủy tinh của EuroPlas 

Nhựa PP compound pha thủy tinh là một trong những sản phẩm trọng tâm lại EuroPlas, chúng tôi cung cấp cả pp compound hạt thủy tinh lẫn sợi thủy tinh giúp quý khách hàng thoải mái lựa chọn. Mỗi sản phẩm của EuroPlas đều mang những đặc tính riêng biệt như sau:

Với PP compound hạt thủy tinh, các nhà sản xuất có thể tăng độ cứng, tạo hình trong suốt, khả năng chịu nén và ổn định nhiệt cho sản phẩm của bạn. Ưu điểm của hạt thủy tinh là độ trong suốt, khả năng chịu nén, độ ổn định nhiệt cao nhờ có dạng hình cầu. Ngoài ra, nhựa được gia cố hạt thủy tinh cũng có thể cải thiện ứng suất cơ học.

Với pp compound sợi thủy tinh của EuroPlas, chúng tôi mang đến nhiều loại hợp chất sợi thủy tinh PP với mật độ sợi thủy tinh khác nhau, bao gồm ECP PP 10GF, ECP PP 20GF, ECP PP 30GF, ECP PP 40GF và ECP PP 50GF.  Nó giúp cho sản phẩm cuối cùng tăng mô đun uốn và độ bền kéo. Với những đặc tính hiệu suất cao đó, polypropylene được gia cố bằng sợi thủy tinh mang lại sức mạnh vượt trội cho đồ nội thất, thiết bị điện và ứng dụng ô tô.

EuroPlas đã so sánh chi tiết những đặc điểm và tính chất cốt lõi của pp compound hạt thủy tinh và sợi thủy tinh. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng giúp quý khách hàng giải đáp câu hỏi nên chọn PP compound hạt thuỷ tinh hay sợi thuỷ tinh. Hãy tiếp tục theo dõi EuroPlas để cập nhật những tin tức mới nhất về các dòng sản phẩm nhựa nói chung và filler masterbatch nói riêng nhé!

Tin tức khác
Ép phun ABS: Những điều bạn cần biết
Giới thiệu về quy trình ép phun ABS, giải thích các tính chất, ưu điểm và ứng dụng của nó để giúp bạn chọn lựa những giải pháp bền vững và hiệu quả.
 
ABS vs. Acrylic: 2 loại nhựa này có gì khác nhau?
So sánh toàn diện ABS vs. Acrylic: Khám phá đặc tính, ưu nhược điểm và ứng dụng thực tế của 2 loại nhựa phổ biến này. 
In 3D bằng nhựa ABS: Tất cả những gì bạn cần biết
Khám phá lợi ích của in 3D với nhựa ABS, từ tạo mẫu đến các sản phẩm tiêu dùng bền bỉ. Tìm hiểu tại sao ABS là lựa chọn linh hoạt cho các dự án của bạn.
Sự khác biệt của Isotactic Polypropylene với PP thông thường
Khám phá các đặc tính độc đáo của isotactic polypropylene so với PP thông thường, phương pháp sản xuất, lợi ích và ứng dụng công nghiệp đa dạng của nó.
Nylon vs. ABS: Bạn nên chọn loại nào?
Khám phá những khác biệt chính giữa Nylon và ABS trong blog sâu sắc này. Hiểu các tính chất và ứng dụng của chúng trong sản xuất để đưa ra quyết định thông minh.
arrow_upward