Nhựa PMMA là gì?

Nội dung bài viết

expand_more

Nhựa PMMA, hay còn gọi là polymethyl methacrylate, là một loại nhựa tổng hợp có ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Với nhiều tính năng nổi bật, nhựa PMMA đã trở thành một phần không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực sản xuất. Hãy cùng EuroPlas tìm hiểu chi tiết về nhựa PMMA là gì? cấu trúc, đặc tính của nhực PMMA và nhiều những thông tin mà bạn cần biết về loại nhựa tổng hợp này.

1. Nhựa PMMA là gì?

Nhựa PMMA là viết tắt của Poly Methyl Methacrylate, là một loại nhựa kỹ thuật trong suốt, được biết đến với tính linh hoạt và được thay thế cho thủy tinh. Khi được nung nóng ở nhiệt độ cao, nhựa sẽ chảy mềm thành chất lỏng. Tuy nhiên khi để nguội, nó có thể làm rắn lại một cách nhanh chóng.

Vật liệu nhựa PMMA còn được biết đến với tên khác là nhựa plexiglass hoặc nhựa Mica. Tùy vào mục đích sử dụng và điều kiện kinh tế mà bạn có thể chọn loại sản phẩm sao cho phù hợp nhất.

Nhựa PMMA là gì?

Xem thêm: Tổng quan về compound nhựa kỹ thuật

2. Cấu trúc nhựa PMMA

Nhựa PMMA được tạo thành từ quá trình trùng hợp của monome metyl metacrylat (MMA). Monome MMA có công thức phân tử là C5H8O2 hay CH2=CCH3COOCH3. Nó có cấu trúc phân tử dạng sợi, xếp thành mạng lưới không gian.

Cấu trúc này giúp PMMA có độ bền cơ học cao, độ cứng bề mặt cao và khả năng chống mài mòn tốt.
PMMA là một polyme tuyến tính, trong đó các monome MMA được nối với nhau bằng liên kết este. Các liên kết este này rất bền và chịu được nhiệt độ cao.

Cấu trúc nhựa PMMA

3. PMMA được tạo ra như thế nào?

PMMA, còn được gọi là acrylic hoặc plexiglass, là một loại nhựa nhiệt dẻo được tạo ra bằng cách trùng hợp methyl methacrylate (MMA). MMA là monome được sử dụng để sản xuất PMMA. MMA là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là CH2=C(CH3)COOCH3. Nó là một chất lỏng không màu, có mùi thơm nhẹ. MMA được tạo ra bằng cách cộng hợp acryloyl chloride với methanol.

Quá trình trùng hợp MMA có thể được thực hiện bằng cách sử dụng một số phương pháp khác nhau, bao gồm:

  • Trùng hợp nhiệt: Đây là phương pháp phổ biến nhất để tạo PMMA. MMA được đun nóng đến nhiệt độ cao, khoảng 100-150 độ C. Ở nhiệt độ này, các phân tử MMA bắt đầu kết hợp với nhau để tạo thành một chuỗi polymer.
  • Trùng hợp xúc tác: Phương pháp này sử dụng một chất xúc tác để kích hoạt quá trình trùng hợp. Chất xúc tác phổ biến nhất là benzoyl peroxide.
  • Trùng hợp bức xạ: Phương pháp này sử dụng bức xạ tia cực tím hoặc tia X để kích hoạt quá trình trùng hợp.

PMMA được tạo ra như thế nào?

4. Đặc tính nhựa PMMA

Nhựa PMMA được rộng rãi ứng dụng trong nhiều lĩnh vực chính là nhờ vào các ưu điểm đặc trưng của nó. Dưới đây là những đặc tính nổi bật của PMMA:

  • Nhựa PMMA có trọng lượng nhẹ hơn thủy tinh tới 40% và độ bền cao hơn 10 lần so với kính thông thường.
  • Nó thể hiện tính chất chống mài mòn và khả năng chống chịu trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, cũng như khả năng chống acid loãng, kiềm, muối và dung môi hữu cơ.
  • Polymer PMMA có chỉ số khúc xạ là 1,49, do đó nó cung cấp độ truyền ánh sáng cao. Lớp PMMA cho phép 92% ánh sáng đi qua nó, nhiều hơn thủy tinh hoặc các loại nhựa khác. 
  • Nhiệt độ chịu nhiệt của nhựa PMMA thấp, chỉ có thể chống chịu tốt trong khoảng nhiệt độ từ 60 - 80 độ C, điều này là đặc điểm chung của nhiều loại nhựa và PMMA không phải là ngoại lệ.
  • Nhựa PMMA kháng tia cực tím và truyền tia hồng ngoại thấp hơn so với thủy tinh. 
  • Không bị ảnh hưởng bởi nước mặn và các hóa chất kiềm.
  • Nó có tính cách điện tốt, đặc biệt là trong điều kiện hoạt động ở tần số thấp.
  • Tuy nhiên, nhựa PMMA dễ bị hỏng và căng phồng khi tiếp xúc với các chất tẩy như H2O2, Acetone, Alcohol…
  • PMMA là loại nhựa nhiệt dẻo dai , bền và nhẹ. Mật độ của acrylic dao động trong khoảng 1,17-1,20 g/cm3 , nhỏ hơn một nửa so với thủy tinh. 
  • Có khả năng chống trầy xước cực tốt khi so sánh với các loại polyme trong suốt khác như Polycarbonate, nhưng kém hơn kính. 
  • Có độ ẩm và khả năng hấp thụ nước thấp, do đó các sản phẩm được tạo ra từ PMMA có độ ổn định kích thước tốt.

Đặc tính nhựa PMMA

5. Một số loại PMMA phổ biến trên thị trường

Hiện nay, PMMA được sử dụng phổ biến để thay thế cho thủy tinh, do đó, nó còn được gọi là thủy tinh hữu cơ. Một số loại PMMA phổ biến trên thị trường hiện nay bao gồm:

  • Mica Đài Loan: Đây là loại PMMA phổ biến nhất tại Việt Nam. Mica Đài Loan có chất lượng tốt, độ bền cao, màu sắc đa dạng.
  • Mica Trung Quốc: Mica Trung Quốc có giá thành rẻ hơn Mica Đài Loan, nhưng chất lượng kém hơn. Mica Trung Quốc có thể bị ố vàng, mờ đục theo thời gian.
  • Mica Hàn Quốc: Mica Hàn Quốc có chất lượng cao, độ bền tốt, màu sắc đẹp. Tuy nhiên, mica Hàn Quốc có giá thành cao hơn Mica Đài Loan và Mica Trung Quốc.
  • Mica Nhật Bản: Mica Nhật Bản có chất lượng cao nhất, độ bền vượt trội. Tuy nhiên, mica Nhật Bản có giá thành rất cao.
  • PMMA trong suốt: Đây là loại PMMA phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau.
  • PMMA màu: PMMA màu được sử dụng để tạo ra các sản phẩm có màu sắc bắt mắt.
  • PMMA chống trầy xước: PMMA chống trầy xước được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao.
  • PMMA chịu nhiệt: PMMA chịu nhiệt được sử dụng trong các ứng dụng có nhiệt độ cao.

Một số loại PMMA phổ biến trên thị trường

6. Tái chế PMMA

Polymethyl methacrylate là vật liệu có tính tương thích sinh học cao, có thể tái chế 100% và không phân hủy sinh học. PMMA được coi là nhựa nhóm 7. 

Tuy nhiên, PMMA tái chế có thể bị ảnh hưởng chất lượng nếu tỷ lệ nguyên liệu tái chế quá cao hoặc nguyên liệu tái chế bị ô nhiễm. Do đó, cần phải xử lý PMMA tái chế một cách cẩn thận để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Có hai cách chính để tái chế PMMA:

  • Quy trình nhiệt phân: PMMA được đốt nóng ở nhiệt độ cực cao trong điều kiện không có oxy. Quá trình này sẽ phân hủy PMMA thành các monomer, sau đó các monomer này sẽ được sử dụng để sản xuất PMMA mới.
  • Quy trình khử phân tử: PMMA được khử phân tử bằng cách sử dụng chì nóng chảy. Quá trình này sẽ thu được MMA monome có độ tinh khiết> 98%.

Tái chế PMMA

7. So sánh PMMA và PC

Cả PMMA và PC đều là nhựa nhiệt dẻo, có nghĩa là chúng có thể được làm nóng và định hình lại nhiều lần mà không bị hư hại. Chúng đều có độ bền cao và khả năng chống va đập tốt, đồng thời đều có khả năng chống chịu thời tiết tốt.

PMMA và PC là hai loại nhựa nhiệt dẻo được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau. Tuy nhiên, giữa hai loại nhựa này có một số điểm khác biệt đáng chú ý.

  • Độ trong suốt: PMMA trong suốt hơn PC. Điều này làm cho PMMA trở thành lựa chọn tốt hơn cho các ứng dụng đòi hỏi độ trong suốt cao, chẳng hạn như kính bảo hộ, kính râm và biển báo.
  • Độ bền nhiệt: PMMA có độ bền nhiệt cao hơn PC. Điều này có nghĩa là PMMA có thể chịu được nhiệt độ cao hơn mà không bị biến dạng hoặc hư hỏng.
  • Khả năng chống ăn mòn: PMMA có khả năng chống ăn mòn cao hơn PC. Điều này làm cho PMMA trở thành lựa chọn tốt hơn cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như ngành công nghiệp hóa chất.
  • Giá cả: PMMA thường đắt hơn PC.

Lựa chọn loại nhựa nào phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Nếu độ trong suốt, độ bền nhiệt hoặc khả năng chống ăn mòn là những yếu tố quan trọng, thì PMMA là lựa chọn tốt hơn. Nếu giá cả là một yếu tố quan trọng, thì PC là lựa chọn tốt hơn.

So sánh PMMA và PC

8. Những câu hỏi thường gặp

8.1. PMMA có độc hại không?

PMMA không phải là một chất độc hại. Nó được coi là an toàn cho con người và động vật. Tuy nhiên, nếu PMMA bị đốt cháy, nó có thể tạo ra các chất độc hại như khói và khí.

8.2. Ưu điểm của PMMA là gì?

  • Độ trong suốt cao gần như bằng thủy tinh.
  • PMMA có độ bền cao, chịu được va đập tốt.
  • Có khả năng chống chịu tốt với nhiều loại hóa chất.
  • Có thể chịu được nhiệt độ lên đến 120°C.
  • Dễ gia công bằng nhiều phương pháp khác nhau.

8.3. Nhược điểm của PMMA là gì?

  • Độ bền kém hơn thủy tinh, dễ bị trầy xước.
  • Giá thành cao hơn thủy tinh.

8.4. Các điều kiện xử lý bằng cách ép phun, ép đùn của PMMA là gì?

Ép phun:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 200-250°C
  • Nhiệt độ khuôn: 40-80°C
  • Áp suất phun cao là cần thiết vì đặc tính dòng chảy kém. Có thể cần phải tiêm chậm để có được dòng chảy chính xác.
  • Có thể loại bỏ ứng suất bên trong bằng cách nung nóng ở 80°C

Ép đùn:

  • Nhiệt độ đùn: 180-250°C 
  • Nên sử dụng vít khử khí có tỷ lệ L/D là 20-30
 
 
Tin tức khác
5 lỗi thường gặp ở máy tạo hạt nhựa bạn nên tránh

Lời khuyên thiết yếu để tránh 5 lỗi thường gặp ở máy tạo hạt nhựa, cùng các mẹo bảo trì, phòng ngừa lỗi. Đọc ngay để tối ưu hóa hiệu suất.


PBT vs PET: Sự khác biệt là gì?
Khám phá sự khác biệt giữa PBT vs PET để tìm ra loại nhựa nào phù hợp với nhu cầu của bạn và tiềm năng tương lai của nó!
EVA Masterbatch: Định nghĩa và ứng dụng bạn nên biết
EVA masterbatch nâng cao hiệu suất, tính chất của sản phẩm nhựa. Khám phá ứng dụng của vật liệu trong ngành công nghiệp để cải thiện độ bền và tính thẩm mỹ.
Các thông số kỹ thuật ép phun quan trọng bạn cần nhớ
Khám phá các thông số kỹ thuật ép phun quan trọng để sản xuất thành công. Hiểu tác động của chúng đến chất lượng và hiệu suất sản phẩm.
Khối Nylon: Nó có ích gì trong cuộc sống?

Khối nylon phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp, từ máy móc hạng nặng đến thiết bị y tế. Hãy cùng theo dõi để tìm hiểu thêm về vật liệu này!

arrow_upward