Nhựa urea formaldehyde là gì? Định nghĩa và ứng dụng

Nội dung bài viết

expand_more

Nhựa urea formaldehyde (UFR) là một loại nhựa tổng hợp thermosetting được tạo ra từ phản ứng giữa urea và formaldehyde. Nó là một chất lỏng không màu đến vàng nhạt, có mùi hơi ngọt. UFR là chất lỏng, hòa tan trong nước và cồn trước khi đóng rắn. Sau khi đóng rắn, UFR là vật liệu rắn, không hòa tan trong nước và cồn. Hãy cùng tìm hiểu về nhựa urea formaldehyde (UFR), từ thành phần đến ứng dụng.

1. Nhựa urea formaldehyde (UFR) là gì?

1.1. Tính chất của UFR

Urea là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là CO(NH2)2. Formaldehyde là một hợp chất aldehyde có công thức hóa học là HCHO.

  • Độ kết dính tốt: UFR là chất kết dính mạnh có thể được sử dụng để liên kết nhiều loại vật liệu khác nhau, bao gồm gỗ, kim loại và giấy. Điều này làm cho nó trở nên lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như xây dựng, sản xuất và đóng gói.
  • Độ bền cao: UFR có mật độ từ 1,2 đến 1,4 gam trên một centimet khối (g/cm3). Đây là lý do tại sao các sản phẩm UFR bền và có thể chịu được các điều kiện khắc nghiệt như nhiệt, độ ẩm và hóa chất.
  • Khả năng chống nước tốt: Các sản phẩm UFR có khả năng chống nước, giúp chúng phù hợp để sử dụng trong môi trường ẩm ướt và cho các ứng dụng có thể tiếp xúc với nước hoặc các chất lỏng khác.
  • Khả năng chống hóa chất tốt: Các sản phẩm UFR có khả năng chống hóa chất, bao gồm axit, bazơ và dung môi. Do đó, chúng lý tưởng trong xử lý hóa chất, sản xuất thực phẩm và đồ uống, và sản xuất dược phẩm.
  • Chi phí thấp: UFR là loại nhựa tối ưu chi phí, khiến nó trở thành lựa chọn tiết kiệm chi phí cho nhiều ứng dụng.
  • Tính linh hoạt: Nhiều ứng dụng được làm từ UFR, bao gồm chất kết dính, lớp phủ, sản phẩm đúc và tấm gỗ composite.

1.2. UFR được sản xuất như thế nào?

Có hai phương pháp chính để sản xuất UFR: sử dụng phản ứng axit hoặc kiềm. Kết quả của cả hai phản ứng đều là tạo ra một chất lỏng màu vàng nhạt gọi là nhựa UFR. Nhựa UFR này có thể được sử dụng trực tiếp hoặc được xử lý thêm để cải thiện các đặc tính của nó.

Tìm hiểu thêm về cách sử dụng urea formaldehyde trong sản xuất hợp chất nhựa kỹ thuật: Tổng quan về compound nhựa kỹ thuật 

1.3. Các loại UFR

Một số loại nhựa UFR phổ biến nhất bao gồm:

  • UFR có trọng lượng phân tử thấp: Loại nhựa UFR này có độ nhớt thấp và dễ gia công. Nó thường được sử dụng trong chất kết dính và lớp phủ.
  • UFR có trọng lượng phân tử trung bình: Loại nhựa UFR này có độ nhớt cao hơn UFR có trọng lượng phân tử thấp, với độ kết dính và độ bền tốt hơn. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm đúc và tấm gỗ composite.
  • UFR có trọng lượng phân tử cao: Loại nhựa UFR này có độ nhớt cao nhất và độ kết dính và độ bền tốt nhất. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng chuyên biệt, chẳng hạn như tấm laminate và cách điện điện.

2. Ứng dụng của UFR

 
UFR phổ biến cho nhiều ứng dụng công nghiệp và thương mại

2.1. Tấm gỗ composite

UFR là chất kết dính bền cho tấm gỗ composite, chẳng hạn như tấm ốp tường, sàn lát, mặt bàn và tủ. Nó có khả năng chống ẩm và nhiệt.

  • Ván ép: kết dính các lớp ván mỏng tạo nên ván ép. Ván ép là một vật liệu cứng cáp và bền được sử dụng trong xây dựng và sản xuất đồ nội thất.
  • Ván dăm: kết dính các hạt dăm gỗ và mùn cưa tạo nên ván dăm. Ván dăm là vật liệu đa năng được sử dụng trong lát sàn, đồ tủ và đồ nội thất.
  • Ván sợi: kết dính các sợi gỗ tạo nên ván sợi. Ván sợi là vật liệu nhẹ và rẻ tiền được sử dụng trong cửa nội thất, tấm ốp tường và cách nhiệt.

2.2. Xốp cách nhiệt

Xốp cách nhiệt UFR là một phương pháp cách nhiệt nhẹ và hiệu quả cho các tòa nhà và nhà ở. Có thể tạo ra một lớp rào cản liền mạch ngăn chặn sự thất thoát nhiệt vào mùa đông và tăng nhiệt vào mùa hè bằng cách phun nó vào tường, gác mái và các khoang khác. Ngoài ra, xốp cách nhiệt UFR còn chống nấm mốc và an toàn về hóa học.

 Xốp cách nhiệt UFR thường được sử dụng trong các ứng dụng sau:

  • Xây dựng dân dụng: được sử dụng để cách nhiệt tường, gác mái và tầng hầm của nhà mới và nhà hiện có.
  • Xây dựng thương mại: được sử dụng để cách nhiệt tường, mái và sàn của các tòa nhà thương mại, chẳng hạn như văn phòng, cửa hàng và nhà kho.
  • Cách nhiệt công nghiệp: được sử dụng để cách nhiệt đường ống, bể chứa và các thiết bị khác trong môi trường công nghiệp.

2.3. Sản phẩm đúc

UFR có thể đúc thành các sản phẩm bền, nhẹ, chịu nhiệt và chống hóa chất. Chúng cũng có giá thành sản xuất tương đối rẻ, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng khác nhau.

Một số ví dụ cụ thể về sản phẩm đúc UFR bao gồm:

  • Các linh kiện điện tử: Các bộ phận đúc UFR được sử dụng trong nhiều thiết bị điện và điện tử khác nhau, chẳng hạn như cầu dao, công tắc và đầu nối.
  • Đồ dùng trên bàn ăn: Đĩa, cốc và các đồ dùng trên bàn ăn đúc UFR thường được sử dụng trong nhà hàng và các cơ sở thương mại khác.
  • Nút: Nút đúc UFR bền và rẻ tiền, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho quần áo và các ứng dụng dệt may khác.
  • Đồ chơi trẻ em: Đồ chơi đúc UFR nhẹ và bền, khiến chúng trở thành lựa chọn an toàn và thú vị cho trẻ em.

2.4. Hoàn thiện dệt may

UFR mang lại cho quần áo của bạn những năng lực độc đáo: chúng làm cho vải tăng tính chống nhăn, chống thấm nước và chống cháy. Các loại vải thường được sử dụng bao gồm cotton, polyester, nylon và một số loại vải không dệt, nỉ và thảm.
 Một số ứng dụng của lớp hoàn thiện dệt may UFR bao gồm:
  • Lớp hoàn thiện chống nhăn: Các lớp hoàn thiện UFR thường được áp dụng cho quần áo cotton và polyester, giữ nếp quần áo trong suốt cả ngày.
  • Lớp hoàn thiện chống thấm nước: hữu ích cho các ứng dụng ngoài trời, chẳng hạn như áo mưa và ô.
  • Lớp hoàn thiện chống cháy: sử dụng trong các ứng dụng ưu tiên tính an toàn như đồng phục lính cứu hỏa và đồ ngủ trẻ em.

2.5. Lớp phủ

Lớp phủ UFR là lớp bảo vệ vô hình cho gỗ, kim loại và các vật liệu khác. Chúng bảo vệ các vật liệu khỏi độ ẩm, hóa chất và sự mài mòn, duy trì độ bền trong nhiều năm.
 
Một số ví dụ cụ thể về lớp phủ UFR bao gồm:
 
  •  Lớp phủ gỗ: Lớp phủ UFR thường được sử dụng để bảo vệ và làm đẹp bề mặt gỗ, chẳng hạn như sàn, hàng rào và vách nhà.
  • Lớp phủ kim loại: hữu ích cho các vật kim loại trong môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như máy móc và thiết bị. Lớp phủ bảo vệ bề mặt khỏi sự ăn mòn và mài mòn.
  • Các lớp phủ khác: Lớp phủ UFR cũng có thể được sử dụng trên các vật liệu khác, chẳng hạn như bê tông, nhựa và giấy.

3. Lưu ý về sức khỏe và an toàn

3.1. Phát thải formaldehyde từ các sản phẩm UFR


Các sản phẩm UFR có thể gây hại cho sức khỏe con người nếu tiếp xúc với mức độ cao trong thời gian dài.

Khi tiếp xúc với nhiệt hoặc độ ẩm, các sản phẩm UFR sẽ giải phóng formaldehyde. Mức độ formaldehyde giải phóng khác nhau tùy thuộc vào loại nhựa, điều kiện bảo dưỡng và tuổi của sản phẩm.

3.2. Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro khi tiếp xúc với formaldehyde

Để giảm thiểu rủi ro tiếp xúc với formaldehyde từ các sản phẩm UFR, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Chọn các sản phẩm có hàm lượng formaldehyde thấp. Hiện nay, nhiều sản phẩm UFR có lượng phát thải formaldehyde thấp hoặc không có. Bạn có thể tìm thấy thông tin này trên nhãn sản phẩm.
  • Thông gió tốt khi sử dụng sản phẩm. Mở cửa sổ và cửa ra vào hoặc sử dụng quạt để không khí lưu thông. Điều này sẽ giúp giảm nồng độ formaldehyde trong không khí.
  • Tránh làm nóng các sản phẩm UFR. Sản phẩm UFR không chịu nhiệt và có thể phân hủy ở nhiệt độ trên 100 độ C. Điều này có thể làm tăng lượng khí thải formaldehyde. Nếu cần làm nóng các sản phẩm UFR, hãy thực hiện ở nơi thông thoáng.

4. Lời kết 

Nhựa urea formaldehyde (UFR) là một loại nhựa hiệu suất cao, bền, đa năng và giá cả phải chăng với nhiều ứng dụng. 

Khám phá thêm những cải tiến mới trong công nghệ nhựa. Đón đọc các bài viết tại thư viện EuroPlas để xem cách nhựa được sử dụng để tạo ra các sản phẩm và dịch vụ giúp cải thiện cuộc sống của chúng ta.

 

 

 
Tin tức khác
PEF liệu có thể thay thế PET trong tương lai không?
Khám phá những xu hướng chuyển đổi mới, khi PEF có khả năng thay thế PET. Tìm hiểu về những đổi mới bền vững đang tác động vào thế giới vật liệu đóng gói.
 
Gỗ nhựa WPC so với vật liệu truyền thống
Gỗ nhựa WPC là ngôi sao mới trong nguyên liệu xây dựng, một sự thay thế bền vững, thuận tiện hơn so với gỗ truyền thống. Vậy chúng khác nhau như thế nào?
Những ứng dụng thú vị của Ultem
Ultem là loại nhựa cao cấp đáp ứng tiêu chuẩn của nhiều ngành công nghiệp nặng. Tham khảo ngay những ứng dụng thú vị của Polyetherimide Plastic (Ultem) cùng EuroPlas nhé!
Xu hướng thẩm mỹ thúc đẩy nhu cầu về masterbatch đen

Masterbatch đen là loại vật liệu phổ biến trong ngành nhựa. Hãy cùng xem xu hướng thẩm mỹ đang thúc đẩy nhu cầu của nó trên thị trường thời gian gần đây như thế nào!

Công nghệ thấu kính Polycarbonate
Khám phá công nghệ thấu kính polycarbonate cùng các tính năng tiên tiến của nó trong blog hôm nay!
 

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi nhận xét
GỬI ĐÁNH GIÁ CỦA BẠN
Đánh giá
Gửi
arrow_upward