PA6 GF30 - PA6 30% sợi thủy tinh: Tính năng & công dụng chính

Nội dung bài viết

expand_more

PA6 GF30, còn được gọi là Polyamide 6 với 30% sợi thủy tinh, loại nhựa kỹ thuật hiệu suất cao được đánh giá cao về cả đặc tính cơ học và tính linh hoạt. Vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau nhờ độ bền và khả năng chịu nhiệt vượt trội. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cũng đi sâu vào các tính năng và ứng dụng chính của PA6 GF30.

PA6 GF30 là một loại nhựa kỹ thuật được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp

PA6 GF30 là một loại nhựa kỹ thuật được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp

1. PA6 GF30 là gì?

PA6 GF30 là một loại nhựa polyamide 6 (PA6) được gia cố bằng 30% sợi thủy tinh. Vật liệu này giúp cải thiện độ cứng, độ co ngót, độ bền va đập và độ bền nhiệt của thành phẩm.
Polyamide 6, thường được gọi là Nylon 6, là một trong những loại polymer tổng hợp được sử dụng rộng rãi nhất. Nó thuộc họ polyamide, là polyme được tạo thành từ các đơn vị lặp lại của các nhóm amit (-CONH-) trong cấu trúc phân tử của chúng.

PA6 GF30 là polyamide 6 được gia cố với 30% sợi thủy tinh

PA6 GF30 là polyamide 6 được gia cố với 30% sợi thủy tinh

Polyamide 6 được tạo ra thông qua quá trình trùng hợp, trong đó monome caprolactam trải qua phản ứng hóa học để tạo thành polyme chuỗi dài. Việc bổ sung sợi thủy tinh sẽ giúp tăng cường hơn nữa các đặc tính này, khiến cho PA6 GF30 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

2. Lợi ích của PA6 GF30

PA6 GF30 mang lại rất nhiều lợi ích trong các ngành công nghiệp, chẳng hạn như:

  • Độ bền cao: Việc bổ sung các sợi thủy tinh giúp cải thiện đáng kể độ bền và độ cứng của PA6 GF30, giúp nó có khả năng chịu tải trọng lớn và chống va đập.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt: PA6 GF30 có khả năng chịu nhiệt tốt hơn so với PA6 thông thường. Nó chịu được nhiệt độ cao hơn mà không bị biến dạng hoặc mất các đặc tính cơ học. Vật liệu này có nhiệt độ nóng chảy là 215 °C và có thể chịu nhiệt lên tới 150 °C.
  • Tính cách điện: PA6GF30 có đặc tính cách điện tuyệt vời, vì vậy nên nó phù hợp với các ứng dụng trong các liên kiện điện tử hay linh kiện cách điện.
  • Khả năng kháng hóa chất: PA6 GF30 có các đặc tính hóa học tương tự như Nylon 6, với một số cải tiến về độ bền cơ học do có thêm sợi thủy tinh. PA6 GF30 không có khả năng chống lại các chất có tính axit mạnh. Nó có thể bị giảm chất lượng hoặc phân rã khi tiếp xúc với axit mạnh. Trong khi đó, nó có thể tiếp xúc với các dung dịch cơ bản mà không bị tổn hại đáng kể.
  • Độ ổn định về kích thước: Việc gia cố bằng sợi thủy tinh mang lại độ ổn định về kích thước cho PA6-GF30. Điều này có nghĩa là vật liệu có khả năng trải qua quá trình giãn nở hoặc co lại tối thiểu dưới các nhiệt độ khác nhau, đảm bảo tính toàn vẹn của sản phẩm cuối.
  • Khả năng hấp thụ độ ẩm thấp: Không giống như PA6 tiêu chuẩn, PA6 GF30 có khả năng hấp thụ độ ẩm thấp hơn, mang lại hiệu suất tốt hơn trong môi trường ẩm ướt . Thuộc tính này đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng được sử dụng ngoài trời.

PA6 GF30 có nhiều ưu điểm

PA6 GF30 có nhiều ưu điểm, chẳng hạn như độ bền tuyệt vời, khả năng chống hóa chất và cách nhiệt cao

3. Các ứng dụng phổ biến của PA6 GF30

Trong nhiều ngành công nghiệp, PA6 GF30 là loại vật liệu không thể thiếu. Hãy cùng xem qua một số ứng dụng phổ biến nhất của loại vật liệu này sau đây.

3.1 Phụ tùng ô tô

PA6 GF30 được sử dụng trong sản xuất các bộ phận ô tô như vỏ động cơ, ống nạp, bộ phận hệ thống nhiên liệu và đầu nối điện. Trọng lượng nhẹ, độ bền cao và khả năng chống biến động nhiệt độ làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng để cải thiện hiệu suất của xe và tiết kiệm nhiên liệu.

PA6 GF30 dùng để sản xuất vỏ động cơ, ống nạp và các linh kiện ô tô khác

PA6 GF30 dùng để sản xuất vỏ động cơ, ống nạp và các linh kiện ô tô khác

3.2 Điện và điện tử

Ngành điện và điện tử sử dụng PA6 GF30 trong các đầu nối, công tắc và vỏ cho các thiết bị điện tử. Đặc tính cách điện của nó, kết hợp với độ bền cơ học, đảm bảo hiệu suất và độ bền cho ứng dụng này.

3.3 Máy móc công nghiệp

Trong môi trường công nghiệp, PA6-GF30 được sử dụng trong bánh răng, ổ trục và các bộ phận máy đòi hỏi độ bền cơ học cao và khả năng chống mài mòn.

PA6-GF30 cũng được sử dụng trong bánh răng, ổ trục và các bộ phận máy móc khác

PA6-GF30 cũng được sử dụng trong bánh răng, ổ trục và các bộ phận máy móc khác

3.4 Hàng tiêu dùng

PA6 GF30 được tìm thấy trong nhiều loại hàng tiêu dùng, chẳng hạn như dụng cụ điện, thiết bị gia dụng, dụng cụ thể thao và dụng cụ làm vườn nhờ độ bền, khả năng chống va đập và khả năng chịu nhiệt tốt.

3.5 Dệt may

Nylon 6 được sử dụng rộng rãi để sản xuất sợi dệt. Loại sợi này nhẹ, chắc và có độ đàn hồi tốt nên phù hợp với nhiều loại mặt hàng may mặc. Sợi nylon 6 thường được sử dụng trong các sản phẩm may mặc như quần áo thể thao, quần áo năng động, hàng dệt kim, đồ lót và áo khoác ngoài.

Trong môi trường công nghiệp và dụng cụ bảo vệ, vải Nylon 6 được sử dụng để sản xuất quần áo bảo hộ, chẳng hạn như quần yếm và quần áo bảo hộ lao động. Độ dẻo dai và khả năng chống lại hóa chất, chống mài mòn của nó giúp bảo vệ cho người lao động hiệu quả hơn.

Nylon 6 là nguyên liệu chính để sản xuất sợi dệt và quần áo bảo hộ

Nylon 6 là nguyên liệu chính để sản xuất sợi dệt và quần áo bảo hộ

4. Các loại PA6 được gia cố bằng thủy tinh

Ngoài PA6 GF30, thị trường vật liệu hiện nay còn có một số biến thể PA6 chứa thủy tinh khác. Hãy cùng khám phá một số loại phổ biến sau đây:

4.1 PA6 GB20 GF10

PA6 GB20 GF10 là hợp chất PA6 có chứa 10% sợi thủy tinh và 20% hạt thủy tinh. Việc bổ sung các hạt thủy tinh giúp cải thiện khả năng chống va đập và độ hoàn thiện bề mặt của vật liệu, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi sự cân bằng giữa độ bền và tính thẩm mỹ.

4.2 PA6 GF15

PA6 GF15 được làm từ hợp chất PA6 với 15% sợi thủy tinh. Chúng có sức mạnh và độ cứng tốt trong khi vẫn duy trì sự cân bằng hiệu quả về chi phí. Vật liệu này thường được sử dụng trong các ngành ô tô và một số ứng dụng khác.

4.3 PA6 GF33

PA6 GF33 là polyme PA6 chứa 33% sợi thủy tinh. Nó thể hiện độ bền cơ học, độ cứng và độ ổn định kích thước cao hơn so với PA6 GF30. PA6 GF33 được sử dụng phổ biến trong các cấu kiện kết cấu, đầu nối điện, thiết bị công nghiệp.

Có nhiều loại PA6 chứa thủy tinh khác nhau

Có nhiều loại PA6 chứa thủy tinh khác nhau

4.4 PA6 GF35

PA6 GF35 là hợp chất PA6 với 35% hàm lượng sợi thủy tinh. Vật liệu này đã được nâng cao về mặt tính chất cơ học, bao gồm độ bền, độ cứng và khả năng chống dão. PA6 GF35 phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao trong môi trường khắc nghiệt.

4.5 PA6 GF50

PA6 GF50 đề được làm từ PA6 với 50% sợi thủy tinh. Hợp chất này sở hữu đặc tính cơ học đặc biệt, bao gồm độ bền cao, độ cứng và khả năng chịu nhiệt xuất sắc. PA6 GF50 thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất và độ bền tốt.

4.6 PA6+ABS-GF20

PA6-ABS-GF20 là sự pha trộn giữa PA6, ABS và 20% sợi thủy tinh gia cường. Vật liệu này kết hợp các lợi ích của PA6 và ABS, mang lại khả năng chống va đập, chịu nhiệt và ổn định kích thước cao. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng ô tô, nơi cần có sự cân bằng giữa độ dẻo dai và sức mạnh.

5. Giới thiệu hợp chất nhựa kỹ thuật EuroPlas PA6-GF

EuroPlas PA6-GF là hợp chất nhựa kỹ thuật tiên tiến kết hợp PA6 với sợi thủy tinh. Loại vật liệu này có nhiều loại khác nhau, có thể tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng cụ thể, bao gồm: PA6 GF15, PA6 GF30.

 Tiêu chuẩn  Phương pháp đo lường   Đơn vị  ECP PA6 R115GF   ECP PA6 R30GF
 Thành phần sợi thủy tinh  TGA  % 15 30
 Mật độ  D 792  g/cm³  1.21
 1.35
 Độ bền kéo tại năng suất (a)  D 638  MPa  70  125 – 130
 Độ giãn dài khi đứt (a)  D 638  %  >5  3-5
 Mô đun uốn  D 790  MPa  3426  5218
 Sức mạnh tác động của Izod (b)  D 256  J/m  52  70
 Nhiệt độ lệch khi tải ở 1,8 MPa (b)  D 648  ºC  165  190
 Tính dễ cháy  UL 94    HB HB

EuroPlas PA6-GF sở hữu đặc tính cơ học, ổn định kích thước và khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, khiến cho nó trở thành sự lựa chọn đáng tin cậy cho các ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như ô tô, điện và điện tử, hàng tiêu dùng, xây dựng…

Nhựa PA6-GF của EuroPlas thể hiện đặc tính cơ học tuyệt vời

Nhựa PA6-GF của EuroPlas thể hiện đặc tính cơ học tuyệt vời và phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau

Hợp chất nhựa kỹ thuật EuroPlas PA6-GF thể hiện sự cân bằng lý tưởng về độ bền, khả năng chịu nhiệt và phù hợp với nhiều ứng dụng. Các đặc tính vượt trội của nó mở ra những khả năng mới cho đổi mới thiết kế, giúp nâng cao hiệu suất và giảm chi phí sản xuất. Hãy liên hệ với chúng tôi để nâng sản phẩm của bạn lên một tầm cao mới.

6. Các câu hỏi thường gặp về PA6 GF30

Q1: Các tính năng chính của PA6+GF30 là gì?
A1: PA6+GF30 có độ bền cao, tăng cường độ cứng, cải thiện khả năng chịu nhiệt, giảm co ngót, kháng hóa chất và tính cách điện tuyệt vời.

Q2: Các ứng dụng phổ biến của PA6+GF30 là gì?
A2: PA6+GF30 thường được sử dụng trong các bộ phận ô tô, linh kiện điện và điện tử, máy móc công nghiệp, hàng tiêu dùng và ứng dụng xây dựng.

Q3: Có các loại PA6 được gia cố bằng thủy tinh nào khác không?
A3: Có, ngoài PA6-GF30 còn có các biến thể khác như PA6 GB20 GF0, PA6 GF15, PA6 GF25, PA6 GF33, PA6 GF35, PA6 GF50,... tùy thuộc vào tỷ lệ sợi thủy tinh trong hợp chất.

Q4: PA6-GF30 có thể được tái chế không?
A4: PA6-GF30 có thể được tái chế, nhưng quá trình này tương đối khó khăn do chúng được gia cố bằng sợi thủy tinh. Các nhà sản xuất cần có phương pháp và cơ sở tái chế phù hợp để đảm bảo khả năng tái sử dụng của vật liệu và giảm tác động đến môi trường.

Q5: Điều gì khiến PA6-GF của EuroPlas đặc biệt?
A5: EuroPlas PA6-GF cung cấp nhiều loại PA6-GF với các tính năng có thể tùy chỉnh được. Đồng thời, chúng cũng mang lại các đặc tính cơ học tuyệt vời, độ ổn định kích thước và khả năng chịu nhiệt tốt cho đa dạng các ứng dụng công nghiệp.

 
Tin tức khác
Các loại nhựa nào có thể sử dụng trong lò vi sóng?
Hộp nhựa được dùng trong lò vi sóng ngày càng phổ biến nhờ tính tiện lợi của chúng. Để hạn chế rủi ro sức khỏe, xác định các loại nhựa an toàn khi sử dụng trong lò vi sóng là rất quan trọng. Bằng cách theo dõi bài viết này, bạn có thể sử dụng hộp nhựa an toàn trong lò vi sóng.
Vật liệu PVDF có những điểm đặc biệt nào?
Bạn đang tìm kiếm thông tin về vật liệu PVDF? PVDF là một vật liệu đáng chú ý được biết đến với những đặc tính đặc biệt và phạm vi ứng dụng rộng rãi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các đặc điểm và ứng dụng chính của vật liệu PVDF để tìm hiểu về PVDF được đánh giá cao như thế nào trong các ngành như xử lý hóa chất, hàng không vũ trụ, điện tử, v.v. 
Nhựa FEP: Định nghĩa và ứng dụng
Hãy cùng định nghĩa nhựa Fluorinated Ethylene Propylene (FEP) và tìm hiểu một số ứng dụng tuyệt vời của loại vật liệu này nhé!
Polypropylene Carbonate là gì và nó giúp ích gì?
Hãy cùng định nghĩa Polypropylene Carbonate (nhựa PPC) và cập nhật những công dụng nổi bật của loại vật liệu này ngay trong bài viết này nhé!
Phụ gia kháng khuẩn là gì?
Khám phá về chất phụ gia kháng khuẩn với chức năng ức chế vi sinh vật gây hại và các ứng dụng đa dạng của chúng. 

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi nhận xét
GỬI ĐÁNH GIÁ CỦA BẠN
Đánh giá
Gửi
arrow_upward