PBT GF30 là gì? Đặc tính, lợi ích và ứng dụng

Nội dung bài viết

expand_more

PBT GF30 là vật liệu composite nhiệt dẻo chất lượng cao, có độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt vượt trội. Vật liệu composite này được tạo ra bằng cách gia cường nhựa polybutylene terephthalate (PBT) với 30% sợi thủy tinh. PBT GF30 được ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau do các đặc tính và lợi ích của nó. Hãy cùng Europlas tìm hiểu PBT-GF-30 là gì, đặc tính, lợi ích và ứng dụng đa dạng của nó.

PBT GF30 là gì? Đặc tính, lợi ích và ứng dụng

1. PBT GF30 là gì?

PBT GF30 là vật liệu composite bao gồm Polybutylene Terephthalate (PBT) và sợi thủy tinh (GF) gia cường. PBT là một loại nhựa polyester nhiệt dẻo được biết đến với các đặc tính cơ và điện cực tốt, khả năng kháng hóa chất và ổn định kích thước. Sợi thủy tinh được thêm vào thành phần PBT làm vật liệu gia cường để tăng độ bền, độ cứng và khả năng chịu nhiệt.

"GF30" trong PBTGF30 được hiểu là composite chứa 30% trọng lượng của sợi thủy tinh. Tỷ lệ phần trăm của sợi thủy tinh có thể thay đổi tùy thuộc vào các đặc tính mong muốn và yêu cầu ứng dụng. Hàm lượng sợi thủy tinh cao hơn thường dẫn đến các tính chất cơ học được cải thiện nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến các đặc tính khác như khả năng tạo khuôn và hoàn thiện bề mặt.

Vật liệu tổng hợp PBT GF30 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm ô tô, điện và điện tử, ứng dụng cần sự kết hợp giữa độ bền cơ học, độ ổn định kích thước và khả năng chống nhiệt và hóa chất. Các ứng dụng điển hình bao gồm đầu nối điện, vỏ cho các bộ phận điện, bộ phận ô tô và bộ phận trong các thiết bị và dụng cụ khác nhau.

PBT GF30 là gì?

2. Tính chất cơ học của PBT GF30

PBT GF 30 là vật liệu composite được làm từ Polybutylene Terephthalate (PBT) và 30% sợi thủy tinh gia cường. Việc bổ sung sợi thủy tinh vào PBT giúp tăng cường các tính chất cơ học, giúp nó bền hơn và cứng hơn so với PBT nguyên chất. Dưới đây là một số tính chất cơ học phổ biến của PBTGF30:

Độ bền kéo

Độ bền kéo là thước đo khả năng chịu lực kéo giãn của vật liệu mà không bị đứt. PBT GF30 thể hiện độ bền kéo cao nhờ tác dụng gia cường của các sợi thủy tinh. Việc bổ sung các sợi thủy tinh giúp tăng cường độ bền và độ cứng tổng thể của PBT, khiến nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi tính toàn vẹn về cấu trúc và khả năng chịu tải trọng.

Độ bền uốn

Độ bền uốn xác định khả năng chống biến dạng của vật liệu khi chịu lực uốn. PBT GF 30 sở hữu độ bền uốn tuyệt vời nhờ các sợi thủy tinh gia cường. Đặc tính này rất quan trọng trong các ứng dụng mà vật liệu cần chịu được uốn cong mà không bị biến dạng hoặc hỏng hóc.

Modulus đàn hồi

Modulus đàn hồi, còn được gọi là modulus Young, biểu thị độ cứng hoặc độ cứng của vật liệu. PBT GF30 có modulus đàn hồi cao do có cấu tạo từ các sợi thủy tinh. Modulus cao giúp tăng cường độ ổn định kích thước và giúp PBTGF30 duy trì hình dạng dưới áp lực cơ học, giúp nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tính chính xác và kết cấu cao.

Độ bền va đập

Độ bền va đập đo khả năng hấp thụ năng lượng của vật liệu khi chịu tác động hoặc tải trọng bất ngờ. PBT GF30 thể hiện khả năng chống va đập tốt, một phần là nhờ vào tính gia cường bằng sợi thủy tinh. Đặc tính này giúp PBTGF30 phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khả năng chống va đập cao như các bộ phận ô tô và vỏ bọc điện.

Nhiệt độ biến dạng do nhiệt

Nhiệt độ biến dạng do nhiệt (HDT) là nhiệt độ mà tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dưới một tải trọng xác định. PBT GF30 thể hiện nhiệt độ biến dạng do nhiệt cao, cho phép nó giữ được các đặc tính cơ học ở nhiệt độ cao. Thuộc tính này rất cần thiết cho các ứng dụng liên quan đến việc tiếp xúc với nhiệt, như các bộ phận ô tô dưới mui xe và đầu nối điện.

Kháng hóa chất

PBT GF30 thể hiện khả năng chống chịu tốt với nhiều loại hóa chất, bao gồm dầu, nhiên liệu và dung môi. Đặc tính này giúp nó phù hợp với các ứng dụng tiếp xúc với nhiều loại hóa chất khác nhau, như các ứng dụng ô tô và công nghiệp. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải xem xét khả năng tương thích hóa học và tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng khi sử dụng PBT GF30 trong môi trường chịu tác động hóa chất mạnh.

Cách điện

Ngoài các đặc tính cơ học trên, PBTGF30 còn sở hữu các đặc tính cách điện tuyệt vời. Các sợi thủy tinh góp phần tạo nên độ bền điện môi cao và độ dẫn điện thấp của vật liệu, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng điện và điện tử. PBT GF 30 thường được sử dụng trong các đầu nối điện, chất cách điện và vỏ bọc, những vật liệu yêu cầu cách điện cao.

Tính chất cơ học của PBT GF30

3. Lợi ích vượt trội của PBTGF30

Một trong những tính năng đáng chú ý của PBT-GF-30 là độ ổn định kích thước tuyệt vời của nó. Cấu tạo có sợi thủy tinh làm giảm đáng kể khả năng giãn nở hoặc co lại của vật liệu trong các điều kiện nhiệt độ khác nhau. Thuộc tính này đảm bảo rằng PBT GF30 giữ được hình dạng và kích thước, giúp nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao và kích thước chính xác.

PBT GF30 thể hiện khả năng chống lún cực tốt, nghĩa là nó duy trì hình dạng và độ ổn định về kích thước ngay cả khi chịu áp lực cơ học trong thời gian dài hoặc tải trọng lớn liên tục. Đặc tính này giúp nó rất phù hợp cho các ứng dụng liên quan đến tải trọng liên tục hoặc sử dụng lâu dài, đảm bảo tính toàn vẹn và tuổi thọ của vật liệu.

Mặc dù có các đặc tính cơ học ấn tượng, PBT GF30 vẫn có trọng lượng nhẹ. Việc bổ sung sợi thủy tinh giúp tăng độ bền mà không làm tăng đáng kể trọng lượng của vật liệu. Đặc tính nhẹ này giúp nó có lợi thế trong các ngành công nghiệp yêu cầu giảm trọng lượng, như ô tô, hàng không vũ trụ và điện tử tiêu dùng.

PBT-GF-30 cung cấp khả năng linh hoạt trong thiết kế, tạo thành hình dạng và các chi tiết phức tạp. Khả năng tạo hình tốt của vật liệu cho phép chúng được sản xuất các bộ phận phức tạp với độ chính xác cao, các thiết kế sáng tạo nhằm đáp ứng các yêu cầu cụ thể.

PBT GF 30 có bề mặt toàn diện cực tốt, mang lại tính thẩm mỹ cao. Vật liệu này có thể dễ dàng tạo khuôn để tạo thành các bề mặt nhẵn, giảm nhu cầu xử lý sau các bước hoàn thiện bổ sung. Tính năng này đặc biệt có lợi trong các ứng dụng mang tính thẩm mỹ cao như sản phẩm tiêu dùng và linh kiện nội thất ô tô.

Lợi ích vượt trội của PBTGF30

4. Các ứng dụng phổ biến của pbt-gf30

Với sự kết hợp độc đáo giữa độ bền, khả năng chống nhiệt và kháng hóa chất, PBT-GF30 là lựa chọn ưu tiên cho nhiều ứng dụng, góp phần vào sự phát triển của nhiều lĩnh vực khác nhau.

Ngành công nghiệp ô tô

PBT-GF30 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô nhờ các đặc tính cơ học đặc biệt và khả năng chịu nhiệt độ cao. Nó thường được sử dụng trong sản xuất các bộ phận động cơ, đầu nối điện, hệ thống nhiên liệu và các ứng dụng bên dưới mui xe. Độ ổn định kích thước và khả năng chống mài mòn tốt khiến nó trở thành lựa chọn ưa thích của các nhà sản xuất ô tô.

Ngành điện và điện tử

Trong ngành điện và điện tử, PBT-GF30 được sử dụng rộng rãi nhờ đặc tính cách điện tuyệt vời và khả năng chịu nhiệt cao. Nó thường được sử dụng trong các đầu nối, ổ cắm, công tắc và bộ ngắt mạch. Tính ổn định về kích thước và khả năng chống lại hóa chất và lửa giúp nó phù hợp với các ứng dụng trong môi trường đòi hỏi hiệu suất cao.

Hàng tiêu dùng

PBT-GF30 cũng được tìm thấy trong nhiều mặt hàng tiêu dùng nhờ độ bền, khả năng chống va đập và tính thẩm mỹ cao. Nó thường được sử dụng trong sản xuất các thiết bị gia dụng, như máy hút bụi, máy xay sinh tố và máy pha cà phê. Ngoài ra, PBT-GF30 được ưa thích để sản xuất các bộ phận trong dụng cụ điện và thiết bị làm vườn.

Thiết bị công nghiệp

Ngành công nghiệp được hưởng lợi từ các đặc tính cơ và nhiệt đặc biệt của PBT-GF30. Nó thường được sử dụng trong sản xuất bánh răng, vòng bi, bộ phận bơm và van do tính ổn định kích thước tuyệt vời, hệ số ma sát thấp và khả năng chống mài mòn. Khả năng chịu được các điều kiện vận hành khắc nghiệt của PBT-GF30 khiến nó phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.

Hàng không vũ trụ và quốc phòng

Sự kết hợp giữa trọng lượng nhẹ và độ bền cao của PBT-GF30 giúp nó phù hợp với các ứng dụng hàng không vũ trụ và quốc phòng. Nó được sử dụng trong các bộ phận đòi hỏi sự cân bằng giữa giảm trọng lượng và tính toàn vẹn của cấu trúc. PBT-GF30 có thể được tìm thấy trong nội thất máy bay, cấu trúc gia cường và các thiết bị quân sự khác nhau, nơi khả năng chống nhiệt, hóa chất và tác động của nó là rất quan trọng.

Các ứng dụng phổ biến của pbt-gf30

5. Các loại sợi thủy tinh pbt khác

Vật liệu tổng hợp sợi thủy tinh PBT đóng một vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, mang lại nhiều đặc tính cơ học, nhiệt và điện. Việc lựa chọn loại sợi thủy tinh PBT thích hợp phụ thuộc vào từng yêu cầu ứng dụng cụ thể, cân bằng các yếu tố như độ bền, độ cứng, khả năng xử lý và khả năng chống chịu môi trường.

5.1 Pbt gf20

PBTGF20 là PBT với 20% sợi thủy tinh gia cường. Thành phần này giúp tăng cường độ bền, độ cứng và độ ổn định kích thước của vật liệu. PBT-GF20 thường được sử dụng trong các bộ phận ô tô, đầu nối điện và linh kiện điện tử do PBT GF 20 đã cải thiện các tính chất cơ học cũng như khả năng chống nhiệt và hóa chất.

5.2 Pbt gf15

PBTGF15 cho biết PBT có hàm lượng sợi thủy tinh 15%. Hỗn hợp này là sự cân bằng tốt giữa độ bền cơ học và khả năng gia cường. PBT-GF15 thường được sử dụng trong các ứng dụng như thiết bị gia dụng, công tắc điện và các bộ phận máy móc nhỏ. Khả năng chống va đập cao hơn và độ ổn định kích thước tốt giúp nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi môi trường khắt khe.

5.3 Pbt gf40

PBT-GF40 là PBT với 40% sợi thủy tinh gia cường. Hàm lượng sợi thủy tinh cao này giúp tăng cường đáng kể độ bền và độ cứng của vật liệu. PBT GF40 thường được sử dụng trong các bộ phận cấu trúc, vỏ điện và các ứng dụng bên dưới mui xe ô tô. Độ ổn định kích thước tuyệt vời, khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất giúp nó phù hợp với các ứng dụng công nghiệp cao.

5.4 Pbt gf10

PBT GF10 là PBT với hàm lượng sợi thủy tinh 10%. Thành phần này cung cấp độ bền và độ cứng vừa phải trong khi vẫn duy trì khả năng xử lý tốt. PBT GF10 tìm thấy các ứng dụng trong điện tử tiêu dùng, vỏ điện và các thành phần cơ khí khác nhau. Nó mang lại sự ổn định kích thước được cải thiện và khả năng chống lại áp lực môi trường.

5.5 Pbt-gf45

PBT-GF45 là PBT với 45% sợi thủy tinh gia cường. Hỗn hợp này cung cấp các tính chất cơ học đặc biệt, bao gồm độ bền và độ cứng cao. PBT-GF45 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền và độ ổn định kích thước vượt trội. Nó tìm thấy các ứng dụng trong các bộ phận ô tô, đầu nối điện và các bộ phận có kết cấu chịu tải trọng cao và môi trường khắc nghiệt.

6. Giới thiệu compound nhựa kỹ thuật pbt gf30 EuroPlas

Giới thiệu compound nhựa kỹ thuật pbt gf30 EuroPlas

EuroPlas PBT GF30 compound nhựa kỹ thuật là vật liệu composite bao gồm nhựa Polybutylene Terephthalate (PBT) và 30% cốt sợi thủy tinh. Việc bổ sung các sợi thủy tinh giúp tăng cường độ bền cơ học, độ cứng và độ ổn định kích thước của vật liệu, giúp nó phù hợp với các ứng dụng dòi hỏi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

EuroPlas PBT GF 30 có độ bền kéo cao, khả năng chống va đập và khả năng chống mỏi làm nó là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ dai và độ bền. Hơn nữa, nó có thể duy trì các đặc tính đó trong thời gian dài, do vậy nó chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.

Khả năng chịu nhiệt của EuroPlas PBT GF30 là một lợi thế đáng kể. Nó có khả năng ổn định nhiệt tuyệt vời, giữ lại các đặc tính ngay cả ở nhiệt độ cao. Điều này giúp nó phù hợp với các ứng dụng liên quan đến tiếp xúc với nhiệt, như các bộ phận ô tô dưới mui xe và đầu nối điện.

Các đặc tính điện của EuroPlas PBT GF 30 cũng rất đáng chú ý. Nó cung cấp các đặc tính cách điện tốt, giúp nó phù hợp cho các ứng dụng điện và điện tử. Ngoài ra, nó có khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, giúp duy trì độ bền điện môi và hiệu suất điện theo thời gian.

Khả năng xử lý của EuroPlas PBT GF30 là một lợi thế khác. Nó có thể được đúc dễ dàng bằng kỹ thuật ép phun, cho phép tạo ra các hình dạng phức tạp và thiết kế phức tạp. Độ ổn định kích thước của nó đảm bảo các bộ phận tính chính xác, tăng thêm sức hấp dẫn của nó đối với các ứng dụng sản xuất.

EuroPlas PBT GF30 tìm thấy các ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Trong lĩnh vực ô tô, nó thường được sử dụng trong các bộ phận động cơ, đầu nối điện và vỏ do khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học tuyệt vời.

Trong ngành điện và điện tử, nó được sử dụng trong công tắc, ổ cắm, cầu dao và các bộ phận điện khác. Nó cũng được sử dụng trong hàng tiêu dùng như đồ gia dụng, tay cầm dụng cụ và thiết bị công nghiệp.

EuroPlas PBT GF 30 có thể được sử dụng cho các bánh răng, ổ trục, các bộ phận bơm, thân van và các bộ phận khác đòi hỏi độ bền, độ cứng cao và khả năng chống lại các điều kiện vận hành khắc nghiệt.

Tính nhẹ của EuroPlas PBT GF30, kết hợp với các đặc tính cơ học cực tốt, khả năng chống lại hóa chất và nhiệt, giúp nó được sử dụng cho các bộ phận nội thất, đầu nối điện và các bộ phận kết cấu khác nhau.

 
Tin tức khác
Danh sách những cải tiến về nhựa PBAT mà bạn nên biết
Khám phá danh sách các cải tiến về nhựa PBAT, ứng dụng chính, thách thức và tương lai của vật liệu thân thiện với môi trường này
Masterbatch màu xanh: Mọi thứ bạn nên biết
Hạt màu xanh lam mang lại màu sắc rực rỡ, khả năng phân tán tuyệt vời và các đặc tính nâng cao cho nhựa. Đọc thêm!
Violet masterbatch: Định nghĩa và ứng dụng bạn cần biết

Violet masterbatch thành phần chính tạo màu tím cho sản phẩm nhựa. Tham khảo ngay định nghĩa kèm tính ứng dụng thực tiễn của nguyên liệu này!

5 lợi ích hàng đầu của polymer PEF tới sản phẩm tiêu dùng
Khám phá 5 lợi ích hàng đầu của polymer PEF trong sản phẩm tiêu dùng—giải pháp thân thiện với môi trường, bền vững và sáng tạo cho việc sử dụng hàng ngày. Đọc ngay!
 
Liệu nhựa PBAT có phải là tương lai của vật liệu phân huỷ sinh học?
Tìm hiểu lý do tại sao nhựa PBAT đang cách mạng hóa ngành vật liệu phân hủy sinh học với các đặc tính độc đáo, ứng dụng đa dạng và tiềm năng bền vững của nó.
 
arrow_upward