So sánh Nylon 6 với Nylon 66

Nội dung bài viết

expand_more

Hiện nay, Nylon 6 và Nylon 66 là 2 dòng vật liệu Nylon phổ biến nhất trên thị trường. Tuy nhiên, không nhiều người có thể nhận dạng chính xác những ưu điểm, ứng dụng của hai dòng vật liệu này. Trong bài viết này, EuroPlas sẽ so sánh chi tiết vật liệu Nylon 66 và Nylon 6. Cùng khám phá ngay nhé!

1. Tổng quan lịch sử ra đời Nylon 6 và Nylon 66 

Trước khi so sánh Nylon 6 và Nylon 66, EuroPlas sẽ giới thiệu đến bạn lịch sử ra đời của hai dòng vật liệu phổ biến này. 

  • Năm 1935: Quá trình quá trình polycondensation của axit adipic và hexamethylene diamine thành polymer "nylon 66" đã được thực hiện thành công bởi DuPont Carothers tại Hoa Kỳ. 

Cấu trúc hoá học của Nylon 6 

  • Năm 1936 - 1937: Phương pháp kéo sợi nóng chảy được phát minh mang đến bước tiến lớn cho vật liệu Nylon 66. Chúng được công nghiệp hóa và mở rộng phát triển 1 năm sau đó. 
  • Năm 1939 - 1940: Việc sản xuất vật liệu Nylon 6 được đưa vào thử nghiệm khi Công ty Schlak tại Đức đã tận dụng thành công Caprolactam như một nguyên liệu thô và Axit Aminocaproic như một chất khơi mạo hình thành Polycaprolactam. Sau đó, Công ty Farben của Đức đã công nghiệp hóa vật liệu Nylon 6.

2. Tổng quan định nghĩa Nylon 6 và Nylon 66 

Nylon 6 được định danh là một loại Polymer Polyamide bán kết tinh. Đặc biệt, điểm khác nhau giữa các vật liệu Nylon khác với Nylon 6 chính là quy trình sản xuất. Nếu phần lớn các loại Nylon khác như Nylon 12, Nylon 66 được sản xuất theo phương pháp trùng hợp ngưng tụ, thì Nylon 6 được sản xuất bằng phương pháp trùng hợp mở vòng

Nylon 6 có thể được biến đổi trong quá trình trùng hợp bằng cách kết hợp các chất đồng phân hóa hoặc chất ổn định, đưa vào đầu chuỗi mới hoặc các nhóm chức năng. Sự biến đổi này làm thay đổi khả năng phản ứng và tính chất hóa học của nó, mục đích để cải thiện khả năng nhuộm màu hoặc khả năng chống cháy. Quá trình tổng hợp nylon 6 liên quan đến quá trình trùng hợp mở vòng của caprolactam, một phân tử có 6 nguyên tử cacbon.

Tham khảo chi tiết bài viết: Nylon 6: Định nghĩa, tính chất và các ứng dụng phổ biến 

Trong khi đó, Nylon 66 được tổng hợp thông qua quá trình trùng ngưng của hai hợp chất là Hexamethylenediamine và Axit adipic. Quá trình này sẽ hỗ trợ việc tách nước một cách dễ dàng bởi vì trọng lượng của 2 monome bằng nhau. Sau đó, Amoni và Cacboxylat là hai loại muối thu được sau khi nước bị loại bỏ hoàn toàn. Chúng sẽ được nung lên theo từng giai đoạn và trong nhiệt độ tăng dần. Đây là thời điểm mà quá trình đa trùng ngưng sẽ bắt đầu. 

Cấu trúc hoá học Nylon 6 và Nylon 66

Lý do chính để loại bỏ nước là để tăng sự liên kết Amit bền chặt giữa Amoni và Cacboxylat. Sau đó, sản phẩm sẽ trải qua quá trình ép phun để tạo thành dạng hạt hoặc sợi. 

Tham khảo chi tiết bài viết: Nilon 6 6 là gì? Định nghĩa và ứng dụng.

3. So sánh Nylon 6 và Nylon 66

Bên cạnh những điểm khác nhau, Nylon 6 và Nylon 66 cũng có những nét tương đồng về đặc điểm: 

3.1 Đặc điểm chung của Nylon 6 và Nylon 66

Tổng quan, sợi Nylon có những ưu điểm riêng biệt và được trọng dụng trong rất nhiều ngành công nghiệp. Sợi Nylon nổi bật với khả năng chống mài mòn, ưu điểm này vượt trội gấp 10 - 20 lần so với sợi bông. 

Bên cạnh đó, Nylon có trọng lượng nhẹ hơn các vật liệu công nghiệp khác từ 2 - 4 lần. Độ ổn định chịu  nhiệt của Nylon khá cao trong trường hợp nóng và lạnh.

Ứng dụng sản phẩm của Nylon 6

Đặc biệt, cấu trúc hóa học bền vững của Nylon 66 và Nylon 6 sẽ ngăn sự xâm hại của các vi khuẩn từ môi trường. Chúng cũng có thể kháng lại tác động của kiềm hoặc chất khử. 

Những chuỗi phân tử dài trong cấu trúc hóa học của Nylon 6 và Nylon 66 cho phép chúng cản trở điện tích của dòng điện. Chính vì vậy chúng được ứng dụng sản xuất các bo mạch điện tử, thiết bị điện công nghiệp. 

Hạt nylon 66

3.2 So sánh đặc điểm của Nylon 66 và Nylon 6

  • Quy trình sản xuất: Nylon 6 được sản xuất bằng phương trùng hợp mở vòng. Trong khi đó, trùng hợp ngưng tụ là phương pháp chính để sản xuất vật liệu Nylon 66. Chính vì vậy, hiệu suất và tính chất cũng có những điểm khác nhau
  • Giá thành sản phẩm: Nylon 66 sẽ đắt hơn Nylon 6 vì chúng được ứng dụng nhiều hơn trong các công nghiệp nặng như: Cơ khí, Sản xuất ô tô, sản xuất thiết bị điện tử,.... Quá trình sản xuất Nylon 66 mất nhiều thời gian và phức tạp hơn Nylon 6. 

Khả năng kháng nước của Nylon 

  • Khả năng tạo khuôn: Nylon 6 sẽ dễ tạo khuôn và tạo dáng sản phẩm hơn Nylon 66 bởi vì nhiệt độ nóng chảy của Nylon 6 thấp hơn Nylon 66. Chính vì vậy, khả năng chịu nhiệt và độ bền của Nylon 66 sẽ cao hơn Nylon 6 
  • Độ bền theo thời gian: Dựa vào cấu trúc hóa học, Nylon 66 có khả năng chịu tác động lực và cứng hơn khoảng 12% so với Nylon 6 bởi cấu trúc tinh thể của Nylon 66 chặt chẽ và bền vững hơn Nylon 6. Tuy nhiên, Nylon sẽ dễ đứt gãy hoặc bị giòn nếu độ cứng quá  cao. 

Nylon có độ bền chặt được ứng dụng vào các sản phẩm lưới

  • Kháng hóa chất: Dưới tác động của Axit mạnh hoặc Oxit Nito, vật liệu Nylon 6 sẽ dễ dàng bị pha màu vì khả năng chịu nhiệt thấp. Trong khi đó, những tác động lên Nylon 66 sẽ yếu hơn.
  • Tính ổn định trong môi trường nước: Nylon 6 có tốc độ hấp thủ nước và độ ẩm nhanh hơn 2 - 3 lần so với Nylon 66. Chính vì vậy, kích thước cũng như tính chất cơ học của Nylon 6 sẽ dễ  thay đổi hơn Nylon 66 khi chúng ở trong môi trường nước. 

Tỷ lệ hấp thụ nước của Nylon khá tốt 

  • Điểm nóng chảy: Nylon 66 có mức điểm nóng chảy cao hơn Nylon 6. Mức chịu nhiệt của Nylon 66 sẽ khoảng 250 - 270 độ C. Tuy nhiên, vật liệu sẽ chuyển sang màu vàng nhạt khi ở mức nhiệt 150 độ C 
  • Độ bền cứng: Mặc dù Nylon 6 và Nylon 66 đều có độ bền khá tốt, Nylon 66 sẽ nổi trội hơn bởi vì điểm làm mềm của chúng giao động tại mức 230 độ C, trong khi đó 180 độ C là nhiệt độ của Nylon 6.

Các sản phẩm nhựa được sản xuất từ Nylon 6 và Nylon 66

3.3 So sánh thông số kỹ thuật của Nylon 6 và Nylon 66 

Tổng quan, Nylon 66 sẽ nổi bật với ưu điểm chống va đập, khả năng chống mài mòn và duy trình kích thước ổn định. 
Trong khi đó, Nylon 6 sẽ nổi trội với khả năng tính ổn định, dễ dàng tạo hình và kết hợp với các hợp chất khác. 

Ứng dụng Nylon 66 và Nylon 6 trong các sản phẩm tiêu dùng 

Bộ thông số của chúng như sau:

 Đặc điểm 
 Nylon 66  Nylon 6
 Điểm nóng chảy: 
 250 - 270 độ
 210 - 220 độ
 Điểm làm mềm:   230 ℃  180 ℃
 Trạng thái vật lý:  Hạt rắn - Không độc  Hạt rắn - Không độc
 Cấu trúc tinh thể:  Cấu trúc tinh thể chặt chẽ  Cấu trúc tinh thể lỏng lẻo
 Nhiệt độ tự bốc cháy:   >450 độ  >450 độ
 Điểm chớp cháy:   >350 độ  >300 độ
 Nhiệt phân:   >400 độ  >400 độ

4. Ứng dụng của Nylon 6 và Nylon 66

  • Thiết bị điện tử: Nylon 6 và Nylon 66 được ứng dụng sản xuất cầu dao điện, công tắc, ổ điện, bo mạch hay bộ cảm biến điện từ. 
  • Thời trang: Trọng lượng nhẹ, khả năng hút ẩm giúp chúng được trọng dụng để sản xuất đa dạng mẫu quần áo. Các sản phẩm quần áo thể thao cũng được làm từ Nylon. 

Ứng dụng Nylon 6 trong ngành dệt may

  • Linh kiện ô tô: Các sản phẩm tiêu biểu như: vỏ động cơ, thùng nhiên liệu, bánh răng, vòng bi. 
  • Lĩnh vực Y Tế: Khả năng kháng khuẩn và các tạp chất giúp Nylon 66 và Nylon 6 được tận dụng để sản xuất vải y tế, chỉ phẫu thuật, kim tiêm. 
  • Lĩnh vực công nghiệp: Nylon 6 và Nylon 66 có thể hấp thụ rung động khá tốt. Chính vì vậy, chúng được sử dụng sản xuất linh kiện máy móc, băng tải hàng hóa, vòng đệm hay ống dẫn.   

Ứng dụng Nylon trong ngành công nghiệp 

5. Giới thiệu sản phẩm PA66 & PA6 Compound sợi thủy tinh

Hai dòng sản phẩm tại EuroPlas được chiết xuất từ hợp chất nhựa PA kết hợp cùng cốt sợi thủy tinh. Phụ gia này sẽ hỗ trợ gia tăng độ bền, khả năng kháng hóa chất và mức độ chịu nhiệt ổn định. 

Bên cạnh đó, Sản phẩm PA66, PA6 compound của EuroPlas chứa 30 - 50% lượng sợi thủy tinh. Chính vì vậy, đặc điểm và tính năng của chúng sẽ nỗi trội hơn những dòng Nylon thông thường trên thị trường. Không những thế, sản phẩm Nylon 66 và Nylon 6 tại EuroPlas dễ dàng kết hợp với các phụ gia nhựa.    

EuroPlas PA6 và PA66 compound cũng được biết đến với khả năng dễ gia công. Nó có thể được đúc phun, ép khuôn hoặc đúc thổi, cho phép các nhà sản xuất tạo ra các hình dạng và thiết kế phức tạp một cách dễ dàng. Đặc tính dòng chảy tuyệt vời của nó đảm bảo lấp đầy khuôn mẫu, giúp tạo ra những sản phẩm chất lượng cao.

Hình 12 Sản phẩm PA6 và PA66 compound sợi thủy tinh tại EuroPlas

Trong suốt nhiều năm hoạt động, EuroPlas luôn tự tin các dòng sản phẩm đạt chất lượng của các bộ ngành liên quan và đảm bảo tiêu chí an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Sản phẩm PA6 và PA66 sợi thủy tinh cũng không ngoại lệ với những ưu điểm nổi trội sau đây: 

  • Dòng nguyên liệu đầu vào được chọn lọc kỹ càng và sàng lọc để loại bỏ các tạp chất nhằm đảo bảo chức năng của thành phẩm. 
  • Sản phẩm được gia công thuần túy mà không kết hợp với bất kì phụ gia, chất hóa học nào
    Nền nhựa PA của hai dòng sản phẩm được tăng cường độ cứng và giảm co ngót để đáp ứng đầy đủ nhu cầu của thị trường và các ngành công nghiệp nặng. 
  • Sản phẩm cũng được thiết kế chuyên biệt theo nhu cầu của khách hàng. Sợi thủy tinh là thành phần quan trọng hình thành độ cứng và chất lượng lâu dài của thành phẩm. 

EuroPlas đã gửi đến bạn bài viết so sánh Nylon 66 và Nylon 6 một cách chi tiết nhất. Bên cạnh đó, đây cũng là một trong những sản phẩm chủ lực tại EuroPlas. Hãy tiếp tục theo dõi trang Blog của EuroPlas để tham khảo thông tin các sản phẩm nhựa sinh học và cập nhật tin tức mới nhất về thị trường nhựa

 
Tin tức khác
Tổng quan về nhựa TPU: Những điều bạn cần biết
Khám phá tất tần tật về nhựa TPU và những lợi ích độc đáo của nhựa TPU trong đời sống.
Tấm Polystyrene trong ngành công nghiệp thủ công mỹ nghệ
Khám phá tính linh hoạt của tấm polystyrene trong chế tạo, xây dựng và cách nhiệt. Nhẹ, bền và có thể tùy chỉnh cho các ứng dụng vô tận!
Vai trò của vật liệu PS trong ngành công nghiệp hiện đại
Đang gặp khó khăn về hiệu quả vật liệu và chi phí? Vật liệu PS cung cấp giải pháp linh hoạt cho các ngành công nghiệp hiện đại. Khám phá cách nó nâng cao hiệu suất và tính bền vững ngay hôm nay! 
 
Top những nhà sản xuất nhựa ABS mà bạn cần biết
Khám phá các nhà sản xuất nhựa ABS hàng đầu thế giới và hiểu được tầm quan trọng của việc lựa chọn nhà cung cấp phù hợp
PBAT vs PLA: Làm sao để biết loại nhựa phù hợp?
Tìm hiểu những điểm khác biệt chính giữa PBAT vs PLA để chọn loại nhựa thân thiện với môi trường hoàn hảo cho nhu cầu và hiệu quả về chi phí của bạn!
arrow_upward