Hợp chất nhựa kỹ thuật PP là một trong những loại vật liệu mới được nhiều doanh nghiệp ưa chuộng bởi hiệu quả vượt trội so với vật liệu nhựa truyền thống cũng như sự đa dạng trong chủng loại, ứng dụng. Trong bài viết này, hãy cùng EuroPlas tìm hiểu những loại hạt nhựa kỹ thuật PP phổ biến nhất và ứng dụng của chúng trong ngành nhựa nhé!
Polypropylene từ lâu đã được biết đến như một loại vật liệu nhựa truyền thống, chiếm tỷ trọng cao thứ hai (20%) trong cơ cấu tiêu thụ vật liệu nhựa toàn cầu (theo FPT Securities, báo cáo ngành nhựa năm 2019). Đây cũng là nguyên liệu quan trọng phục vụ nhiều ngành sản xuất như công nghiệp đóng gói, bao bì, vật liệu xây dựng, đồ gia dụng,... Song, phải đến khi compound nhựa kỹ thuật PP ra đời, ngành nhựa mới thực sự chứng kiến những bước đột phá trong sản xuất thành phẩm từ nhựa PP.
1. Hợp chất nhựa kỹ thuật PP là gì?
Hợp chất nhựa kỹ thuật PP là hỗn hợp giữa nền nhựa PP và các chất gia cường đặc biệt như sợi/hạt thủy tinh, khoáng Talc, carbon black dẫn điện, phụ gia chống cháy,... Việc lựa chọn chất gia cường nào sẽ phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và mục đích sử dụng của thành phẩm. Điều này có nghĩa, thay vì sản xuất đại trà, hạt nhựa compound nói chung và compound nhựa kỹ thuật PP nói riêng được nghiên cứu và thiết kế riêng (customize) dựa trên đặc thù của sản phẩm cuối. Đây là khác biệt lớn nhất giữa hạt nhựa kỹ thuật PP và vật liệu nhựa PP truyền thống.
Thông thường, quy trình sản xuất compound nhựa kỹ thuật bao gồm những bước sau:
- Bước 1: Khách hàng đưa ra yêu cầu cụ thể về thành phần, tỷ trọng thành phần,...của loại vật liệu mong muốn. Nếu chưa có yêu cầu cụ thể, khách hàng sẽ gửi thành phẩm để nhà cung cấp tiến hành nghiên cứu và đề xuất vật liệu phù hợp.
- Bước 2: Sau khi nghiên cứu, nhà cung cấp sẽ tiến hành sản xuất mẫu vật liệu (sample) và gửi khách hàng test thử các chỉ số kỹ thuật (cơ tính, màu sắc, độ bền nhiệt,...)
- Bước 3: Khách hàng thông báo kết quả kiểm tra, nếu vật liệu đạt yêu cầu, nhà cung cấp sẽ tiến hành sản xuất theo đơn đặt hàng.
Cũng chính vì được sản xuất dựa trên đặc thù của thành phẩm, compound nhựa kỹ thuật PP có thể mang đầy đủ các tính năng mà thành phẩm yêu cầu trong một loại vật liệu duy nhất. Trong khi đó, nhựa PP truyền thống cần phải phối trộn với các nguyên liệu khác như phụ gia, chất độn,...để đảm bảo thành phẩm đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật và sử dụng. Nói cách khác, sử dụng hạt nhựa compound giúp doanh nghiệp đơn giản hóa quy trình sản xuất (loại bỏ khâu phối trộn liệu), tiết kiệm thời gian và do đó nâng cao năng suất.
2. Phân loại compound nhựa kỹ thuật PP và ứng dụng nổi bật
Với thành phần gia cường là sợi thủy tinh, PP-GF compound giúp tăng độ cứng, giảm co ngót, cải thiện khả năng kháng va đập và chịu nhiệt cho thành phẩm. Nhóm vật liệu này thường được ứng dụng trong chế tạo cánh cửa ô tô, các bộ phận trong thiết bị gia dụng như vỏ nồi cơm điện, tay cầm ấm siêu tốc,...
Hạt thủy tinh là một thành phần gia cường quen thuộc trong compound nhựa kỹ thuật PP. Với bề mặt nhẵn và kết cấu vững chắc, hạt thủy tinh giúp tăng khả năng chống mài mòn cho sản phẩm cuối. Bên cạnh đó, vật liệu này cũng cho phép polymer nóng chảy làm nguội đồng nhất trên toàn bộ chi tiết, qua đó ngăn ngừa hình thành các vết nứt và giảm thiểu tình trạng co ngót. Mặt khác, sử dụng hạt thủy tinh giúp rút ngắn thời gian làm nguội sản phẩm từ 15 đến 25% trong quá trình ép phun và ép đùn, qua đó đẩy nhanh chu kỳ gia công và tăng năng suất.
Với những lợi ích nổi bật, hạt nhựa compound PP với thành phần gia cường hạt thủy tinh được ứng dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp ô tô, trang trí nội thất, thiết bị gia dụng.
Talc từ lâu đã được biết đến như một chất độn hiệu quả khi không chỉ giúp giảm chi phí sản xuất mà còn nâng cao cơ tính sản phẩm. Dòng compound nhựa kỹ thuật PP bột Talc giúp sản phẩm cuối tăng độ cứng và modul uốn, tăng độ bền uốn, giảm co ngót, giảm khuynh hướng dãn theo nhiệt độ. Do đó, vật liệu thường được ứng dụng trong sản xuất các bộ phận của ô tô, xe máy, các thiết bị ngoài trời, các sản phẩm đòi hỏi sự định hình tốt trong môi trường nhiệt độ cao trong thời gian dài.
Compound PP-BaSO4 là sự kết hợp giữa nền nhựa PP và muối BaSO4 - thành phần chính tạo nên filler muối (transparent filler masterbatch). Sử dụng thành phần gia cường BaSO4 giúp cải thiện tính năng bề mặt cho sản phẩm cuối: tăng độ bóng, độ cứng, tăng độ ổn định, giảm co ngót và biến dạng theo nhiệt độ. Vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các thiết bị gia dụng như nồi cơm điện, máy hút bụi, máy lọc nước, thiết bị vệ sinh,...
Compound nhựa kỹ thuật PP với thành phần gia cường carbon dẫn điện (carbon black conductive) là vật liệu được đặc biệt ưa chuộng trong ngành công nghiệp điện tử. Sản phẩm giúp mang lại độ ổn định cao hơn so với nhựa PP truyền thống, đồng thời tăng khả năng dẫn điện cho thành phẩm cuối.
Chất chống cháy là thành phần quan trọng trong sản xuất các thiết bị điện gia dụng, điện tử để ngăn ngừa tình trạng tích điện trên bề mặt nhựa gây nguy cơ cháy nổ. Theo đó, hạt nhựa compound PP với thành phần chất chống cháy sẽ là lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp trong những ngành này.
3. Hợp chất nhựa kỹ thuật PP nhãn hiệu EuroPlas
Với gần 14 năm kinh nghiệm trên thị trường cung ứng vật liệu ngành nhựa, hạt nhựa kỹ thuật compound EuroPlas đã trở thành cái tên tiên phong được nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước tin dùng. Trong đó, compound nhựa kỹ thuật PP là một trong những vật liệu được sử dụng phổ biến nhất. Với hệ thống phòng lab nghiên cứu hiện đại, dây chuyền sản xuất tiên tiến cùng đội ngũ kỹ sư kinh nghiệm, EuroPlas tự tin cung cấp cho khách hàng những vật liệu compound chất lượng với giá thành hợp lý nhất.
Thông tin chi tiết về sản phẩm và nhận mẫu, vui lòng liên hệ tại qua biểu mẫu này.