Top vật liệu nhựa chịu nhiệt cao cho ứng dụng kỹ thuật

Nội dung bài viết

expand_more

Nhựa là một trong những vật liệu phổ biến nhất hiện nay, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Tuy nhiên, không phải loại nhựa nào cũng có khả năng chịu nhiệt độ cao. Những loại nhựa chịu nhiệt độ cao thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao.

1. Danh sách vật liệu chịu nhiệt cao trong ứng dụng kỹ thuật

Nhựa chịu nhiệt độ cao là nhựa có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hoặc tan chảy. Nhiệt độ chịu nhiệt độ cao của nhựa được xác định bởi nhiệt độ nóng chảy của nó, là nhiệt độ mà nhựa bắt đầu chảy. Giới hạn nhiệt độ của các loại vật liệu nhựa khác nhau, loại nhựa có nhiệt độ nóng chảy cao hơn sẽ có khả năng chịu nhiệt độ cao hơn. Dưới đây là danh sách một số loại nhựa chịu nhiệt độ cao phổ biến nhất.

1.1. Nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene)

Nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene) là một loại nhựa nhiệt dẻo có độ bền cao, chịu nhiệt độ cao, chống ăn mòn, không bám dính và trơn trượt. Nhựa PTFE có điểm nóng chảy lên đến 327 độ C, chịu được nhiệt độ lên đến 260 độ C trong thời gian dài.

Ứng dụng của nhựa PTFE

Nhựa PTFE được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Ngành công nghiệp hóa chất: Nhựa PTFE được sử dụng làm ống dẫn, van, khớp nối, bình chứa, bồn chứa trong các nhà máy hóa chất, chế biến dầu khí,...
  • Ngành điện tử: Nhựa PTFE được sử dụng làm vật liệu cách điện, chống thấm nước trong các thiết bị điện tử, điện gia dụng.
  • Ngành cơ khí: Nhựa PTFE được sử dụng làm ổ trượt, bạc lót, vòng đệm,... trong các máy móc, thiết bị.
  • Ngành y tế: Nhựa PTFE được sử dụng làm dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ nha khoa,...
  • Ngành thực phẩm: Nhựa PTFE được sử dụng làm dụng cụ nấu nướng, hộp đựng thực phẩm,...
  • Ngành xây dựng: Nhựa PTFE được sử dụng làm vật liệu chống thấm, chống rò rỉ,...
  • Ngành vận tải: Nhựa PTFE được sử dụng làm vòng đệm, gioăng cao su,... trong các động cơ, máy móc,...


Nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene)

1.2. Nhựa PPS (Polyphenylene sulfide)

Nhựa PPS là một loại nhựa kỹ thuật nhiệt dẻo, có khả năng chịu nhiệt lên đến 250 độ C. Một số ứng dụng cụ thể của nhựa PPS trong các ngành công nghiệp:

  • Ngành ô tô: Nhựa PPS được sử dụng trong các bộ phận chịu nhiệt và chịu lực cao của ô tô, như hộp số, giá đỡ, ổ trục, vỏ đèn, cản, quạt, hệ thống xả,... Nhựa PPS giúp giảm trọng lượng ô tô, tăng hiệu suất và độ bền của các bộ phận.
  • Ngành điện và điện tử: Nhựa PPS được sử dụng trong các vỏ bọc, bộ phận điện tử, tụ điện, linh kiện điện tử,... Nhựa PPS giúp bảo vệ các linh kiện điện tử khỏi tác động của môi trường và tăng tuổi thọ của các thiết bị điện tử.
  • Ngành máy móc: Nhựa PPS được sử dụng trong các vỏ máy, bộ phận chịu nhiệt và chịu lực cao của máy móc, như vỏ máy bơm, bánh bơm, van, quạt, bộ phận lưu lượng kế,... Nhựa PPS giúp tăng độ bền và hiệu suất của các máy móc.
  • Ngành thiết bị y tế: Nhựa PPS được sử dụng trong các dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ nha khoa,... Nhựa PPS giúp đảm bảo an toàn và vệ sinh cho các dụng cụ y tế.
  • Ngành hàng không vũ trụ: Nhựa PPS được sử dụng trong các vỏ tàu vũ trụ, vỏ động cơ,... Nhựa PPS giúp giảm trọng lượng và tăng độ bền của các thiết bị hàng không vũ trụ.


Nhựa PPS (Polyphenylene sulfide)

1.3. Nhựa PEI (Polyetherimide)

Nhựa PEI có khả năng chịu nhiệt lên đến 250 độ C, đồng thời có độ bền cơ học cao, kháng hóa chất tốt, và chống cháy.
Nhựa PEI có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Trong ngành điện tử: Nhựa PEI được sử dụng để sản xuất các vỏ thiết bị điện tử, chẳng hạn như vỏ máy tính, vỏ điện thoại, vỏ máy ảnh,... Nhựa PEI có khả năng chịu nhiệt cao, nên nó có thể bảo vệ các linh kiện điện tử bên trong khỏi bị hư hỏng do nhiệt độ cao.
  • Trong ngành hàng không: Nhựa PEI được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy bay, chẳng hạn như bộ phận mũi máy bay, vỏ động cơ,... Nhựa PEI có khả năng chịu nhiệt cao và chống ăn mòn tốt, nên nó có thể đáp ứng được các yêu cầu khắc nghiệt trong môi trường hàng không.
  • Trong ngành ô tô: Nhựa PEI được sử dụng để sản xuất các bộ phận ô tô, chẳng hạn như vỏ động cơ, hộp số,... Nhựa PEI có khả năng chịu nhiệt cao, chống cháy tốt, và độ bền cơ học cao, nên nó có thể đáp ứng được các yêu cầu về độ an toàn và hiệu suất trong ngành ô tô.
  • Trong lĩnh vực y tế: Nhựa PEI được sử dụng để sản xuất các thiết bị y tế, chẳng hạn như dụng cụ phẫu thuật, xương giả,... Nhựa PEI có khả năng chịu nhiệt cao, kháng hóa chất tốt, và không độc hại, nên nó có thể được sử dụng trong các ứng dụng y tế.
  • Trong lĩnh vực công nghiệp: Nhựa PEI được sử dụng để sản xuất các sản phẩm công nghiệp, chẳng hạn như các bộ phận máy móc, thiết bị gia dụng,... Nhựa PEI có khả năng chịu nhiệt cao, độ bền cơ học cao, và chống ăn mòn tốt, nên nó có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Nhựa PEI (Polyetherimide)

1.4. Nhựa PEEK (Polyetheretherketone)

Nhựa PEEK (Polyetheretherketone) là một loại nhựa nhiệt dẻo có độ bền cao, chịu nhiệt độ cao, chống ăn mòn, chịu được lực kéo, lực nén, lực va đập tốt. Nhựa PEEK có điểm nóng chảy lên đến 343 độ C, chịu được nhiệt độ lên đến 250 độ C trong thời gian dài.

Nhựa PEEK được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ: Nhựa PEEK được sử dụng làm các bộ phận chịu nhiệt và chịu lực trong các máy bay, tàu vũ trụ,...
  • Ngành ô tô: Nhựa PEEK được sử dụng làm các bộ phận chịu nhiệt và chịu lực trong các ô tô, xe tải,...
  • Ngành điện tử: Nhựa PEEK được sử dụng làm các bộ phận cách điện và chịu nhiệt trong các thiết bị điện tử, điện gia dụng,...
  • Ngành y tế: Nhựa PEEK được sử dụng làm các dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ nha khoa,..
  • Ngành hóa chất: Nhựa PEEK được sử dụng làm các ống dẫn, van, khớp nối, bình chứa, bồn chứa trong các nhà máy hóa chất, chế biến dầu khí,...
  • Ngành xây dựng: Nhựa PEEK được sử dụng làm các tấm che, vỏ bọc,...
  • Ngành năng lượng: Nhựa PEEK được sử dụng làm các tuabin, van, ống dẫn,... trong các nhà máy điện,...


Nhựa PEEK (Polyetheretherketone)

1.5. PAI (Polyamide-imide)

Nhựa PAI là loại nhựa nhiệt rắn, được tổng hợp từ các đơn vị imide và axit amin. Nhựa PAI có thể chịu được nhiệt độ lên đến 300 độ C trong thời gian dài mà không bị biến dạng. Nhựa PAI có khả năng chống mài mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường có độ mài mòn cao.

Nhựa PAI được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:

  • Ngành hàng không vũ trụ: Nhựa PAI được sử dụng để chế tạo các linh kiện chịu nhiệt độ cao trong máy bay, tên lửa, vệ tinh,... Trục khuỷu là một bộ phận quan trọng của máy bay, chịu trách nhiệm truyền lực từ động cơ đến các bánh xe. Nhựa PAI được sử dụng để chế tạo trục khuỷu máy bay vì có khả năng chịu nhiệt độ cao, độ bền kéo cao và độ ổn định cơ học cao.
  • Ngành điện tử: Nhựa PAI được sử dụng để chế tạo các linh kiện điện tử, chẳng hạn như các linh kiện dẫn điện, các linh kiện cách điện,...
  • Ngành hóa dầu: Nhựa PAI được sử dụng để chế tạo các linh kiện trong các nhà máy hóa dầu, chẳng hạn như các linh kiện dẫn nhiệt, các linh kiện chịu ăn mòn,...
  • Ngành ô tô: Nhựa PAI được sử dụng để chế tạo các linh kiện chịu nhiệt độ cao trong ô tô, chẳng hạn như các linh kiện truyền động, các linh kiện phanh,...

PAI (Polyamide-imide)

2. Giới thiệu compound nhựa kỹ thuật EuroPlas

Nhựa kỹ thuật compound là một loại nhựa nguyên sinh được bổ sung thêm các thành phần phụ gia như chất độn, chất gia cường, chất màu, chất phụ gia chức năng,... nhằm tăng cường hoặc cải thiện các tính chất cơ lý, hóa lý của nhựa. Nhựa kỹ thuật compound được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, từ công nghiệp ô tô, điện tử, điện gia dụng đến xây dựng, y tế,...

EuroPlas là một trong những nhà sản xuất nhựa kỹ thuật compound hàng đầu tại Việt Nam. Với kinh nghiệm hơn 20 năm trong lĩnh vực sản xuất nhựa, EuroPlas cung cấp đa dạng các loại nhựa kỹ thuật compound với nhiều tính năng khác nhau, đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

2.1. Ưu điểm vượt trội của nhựa kỹ thuật compound EuroPlas

Cung cấp đầy đủ tính năng cho thành phẩm nhựa trong một nguyên liệu đầu vào duy nhất: Nhựa kỹ thuật compound EuroPlas được bổ sung thêm các thành phần phụ gia nhằm tăng cường hoặc cải thiện các tính chất cơ lý, hóa lý của nhựa. Do đó, nhựa kỹ thuật compound EuroPlas có thể đáp ứng được nhiều yêu cầu khắt khe của các thành phẩm nhựa, giúp giảm thiểu số lượng nguyên liệu đầu vào và chi phí sản xuất.

  • Độ bền cao: Nhựa kỹ thuật compound EuroPlas có độ bền cao, khả năng chịu va đập, chịu nhiệt, chịu hóa chất,... tốt. Do đó, nhựa kỹ thuật compound EuroPlas được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm đòi hỏi độ bền cao như sản phẩm ô tô, xe máy, thiết bị gia dụng,...
  • Độ thẩm mỹ cao: Nhựa kỹ thuật compound EuroPlas có màu sắc đa dạng, bề mặt bóng mịn,... giúp tạo nên những sản phẩm nhựa có tính thẩm mỹ cao.


Giới thiệu compound nhựa kỹ thuật EuroPlas

2.2. Ứng dụng của nhựa kỹ thuật compound EuroPlas

Nhựa kỹ thuật compound EuroPlas được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:

  • Ngành công nghiệp ô tô, xe máy: Nhựa kỹ thuật compound EuroPlas được ứng dụng để sản xuất các chi tiết nhựa của ô tô, xe máy như vỏ xe, cánh cửa, ghế ngồi,... Nhựa kỹ thuật compound EuroPlas giúp tăng cường độ bền, khả năng chịu va đập, chịu nhiệt,... cho các chi tiết nhựa của ô tô, xe máy.
  • Ngành công nghiệp điện tử, điện gia dụng: Nhựa kỹ thuật compound EuroPlas được ứng dụng để sản xuất các chi tiết nhựa của thiết bị điện tử, điện gia dụng như vỏ điện thoại, vỏ máy tính, vỏ nồi cơm điện,... Nhựa kỹ thuật compound EuroPlas giúp tăng cường độ bền, khả năng cách điện, cách nhiệt,... cho các chi tiết nhựa của thiết bị điện tử, điện gia dụng.
  • Ngành xây dựng: Nhựa kỹ thuật compound EuroPlas được ứng dụng để sản xuất các vật liệu xây dựng như tấm panel, ống nhựa,... Nhựa kỹ thuật compound EuroPlas giúp tăng cường độ bền, khả năng chịu lực, chịu nhiệt,... cho các vật liệu xây dựng.
  • Các ngành công nghiệp khác: Nhựa kỹ thuật compound EuroPlas còn được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác như y tế, nông nghiệp,...

Nhựa kỹ thuật compound EuroPlas là một giải pháp cung cấp đầy đủ tính năng cho thành phẩm nhựa trong một nguyên liệu đầu vào duy nhất. Với nhiều ưu điểm vượt trội, nhựa kỹ thuật compound EuroPlas đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Nhựa chịu nhiệt không chỉ là vật liệu, mà còn là sự đổi mới và phát triển trong ngành công nghiệp kỹ thuật. Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn có nhìn nhận về tầm quan trọng của sự đa dạng trong vật liệu nhựa chịu nhiệt đối với tương lai. 

 
Tin tức khác
5 lợi ích hàng đầu của polymer PEF tới sản phẩm tiêu dùng
Khám phá 5 lợi ích hàng đầu của polymer PEF trong sản phẩm tiêu dùng—giải pháp thân thiện với môi trường, bền vững và sáng tạo cho việc sử dụng hàng ngày. Đọc ngay!
 
Liệu nhựa PBAT có phải là tương lai của vật liệu phân huỷ sinh học?
Tìm hiểu lý do tại sao nhựa PBAT đang cách mạng hóa ngành vật liệu phân hủy sinh học với các đặc tính độc đáo, ứng dụng đa dạng và tiềm năng bền vững của nó.
 
Ứng dụng của red masterbatch tới các ngành công nghiệp
Tìm hiểu về red masterbatch và các ứng dụng quan trọng của nó trong ngành nhựa, bao bì, dệt may và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác. Khám phá ngay!
Green masterbatch có tác dụng gì đến đời sống con người?
Green masterbatch là hạt nhựa cô đặc giúp tạo màu xanh cho sản phẩm, cải thiện chất lượng và thân thiện với môi trường.
PBAT polymer: Xu hướng và cơ hội năm 2025
Polymer PBAT dẫn đầu vật liệu bền vững năm 2025 với xu hướng, cơ hội, thách thức nổi bật và sự đổi mới trong ngành nhựa sinh học từ EuroPlas. 
 
arrow_upward