Vật liệu POM: Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng nổi bật

Nội dung bài viết

expand_more
Vật liệu POM, còn được gọi là acetal, là một loại nhựa nhiệt dẻo kỹ thuật hiệu suất cao, nổi tiếng với các tính chất cơ học đặc biệt và tính linh hoạt. Thường được sử dụng trong các bộ phận đòi hỏi độ cứng cao, ma sát thấp và ổn định về kích thước, POM trở thành vật liệu chủ yếu trong các ngành công nghiệp khác nhau. Bài viết này đi sâu vào những ưu điểm và nhược điểm của vật liệu POM, cũng như những ứng dụng nổi bật. Bằng cách khám phá cả điểm mạnh và hạn chế của POM, chúng ta sẽ hiểu được lý do tại sao vật liệu này là lựa chọn ưu tiên cho nhiều lĩnh vực.

1. Ưu điểm của vật liệu POM 

1.1. Độ bền kéo cao hơn nylon thông thường, khả năng chống mỏi và chống biến dạng cũng tốt hơn 

Chất liệu POM cho thấy độ bền kéo cao hơn đáng kể so với nylon tiêu chuẩn. Độ bền kéo này cho phép POM chịu được tải trọng và ứng suất lớn hơn mà không bị biến dạng. Ngoài ra, POM có khả năng chống mỏi tuyệt vời, nghĩa là có thể chịu đựng các chu kỳ căng lặp đi lặp lại mà không bị hao mòn hoặc hỏng hóc đáng kể. 

Khả năng chống biến dạng đảm bảo POM duy trì hình dạng và tính toàn vẹn của cấu trúc dưới tải trọng dài hạn, ngăn ngừa biến dạng vĩnh viễn. Những đặc tính này rất quan trọng đối với các bộ phận như bánh răng, vòng bi và băng tải chịu các điều kiện tải liên tục hoặc theo chu kỳ. 

1.2. Độ ổn định kích thước tốt 

Một trong những đặc tính nổi bật của POM là độ ổn định kích thước tuyệt vời. Vật liệu này duy trì kích thước và hình dạng chính xác trong nhiều điều kiện môi trường, bao gồm cả những thay đổi về nhiệt độ và độ ẩm. Sự ổn định này rất cần thiết cho các ứng dụng đòi hỏi mức độ chính xác cao và dung sai chặt chẽ, chẳng hạn như phụ tùng ô tô, linh kiện hàng không vũ trụ và các thiết bị kỹ thuật phức tạp. Tốc độ giãn nở nhiệt thấp của POM còn đảm bảo rằng các bộ phận vẫn ổn định về kích thước và hoạt động tốt. 

1.3. Khả năng hấp thụ nước thấp hơn nylon

POM có tỷ lệ hấp thụ nước thấp hơn đáng kể so với nylon, loại vải dễ bị hút ẩm và trương nở. Khả năng hấp thụ nước thấp này đảm bảo POM giữ được các đặc tính cơ học, độ chính xác về kích thước và độ ổn định ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Đặc tính này đặc biệt có lợi cho các bộ phận được sử dụng trong hệ thống ống nước, hệ thống xử lý chất lỏng và môi trường có độ ẩm cao, nơi mà việc duy trì tính toàn vẹn của cấu trúc là điều cần thiết. 

1.4. Tính dẫn điện của điện môi tốt 

Đặc tính điện môi của POM khiến vật liệu này trở thành chất cách điện hoàn hảo cho các ứng dụng điện và điện tử. POM có điện trở cách điện cao và hằng số điện môi thấp, giúp ngăn ngừa rò rỉ điện và đảm bảo hoạt động hiệu quả của các bộ phận điện. Những đặc tính này giúp POM trở thành vật liệu phù hợp để sử dụng trong các đầu nối, thiết bị đóng cắt và các bộ phận cách điện khác, nơi hiệu suất đáng tin cậy và sự an toàn là điều quan trọng hàng đầu. 

1.5. Tính ổn định nhiệt tốt, có thể sử dụng bình thường ở 120°C 

POM có thể sử dụng tốt trong phạm vi nhiệt độ rộng, từ -50°C đến 120°C mà không làm mất đi tính chất cơ học. Độ ổn định nhiệt cao cho phép vật liệu này hoạt động tốt dưới nhiệt độ vừa phải mà không bị phân hủy hoặc mềm đi. Nhờ vậy, POM phù hợp với các bộ phận tiếp xúc với nhiệt độ khác nhau, chẳng hạn như bộ phận động cơ ô tô, van nước nóng và các ứng dụng nhiệt độ cao đòi hỏi hiệu suất ổn định khác. 

1.6. Hệ số ma sát nhỏ

Hệ số ma sát thấp của POM làm giảm lực ma sát giữa các bộ phận chuyển động, dẫn đến ít hao mòn và kéo dài tuổi thọ của các bộ phận. Đặc tính tự bôi trơn giúp POM không cần bảo trì nhiều và có thể hoạt động trơn tru trong các ứng dụng liên quan đến các bộ phận trượt hoặc quay. Vì vậy, đây là lựa chọn tuyệt vời cho vòng bi trượt, vòng đệm và các ứng dụng khác trong đó việc giảm ma sát là điều cần thiết để đảm bảo hiệu suất và độ bền. 

1.7. Độ đàn hồi tuyệt vời, tương tự như hoạt động của lò xo

POM có độ đàn hồi tuyệt vời, cơ chế hoạt động giống như lò xo nên dễ dàng hấp thụ và phục hồi sau các tác động mà không bị biến dạng vĩnh viễn. Khả năng phục hồi này có lợi cho nhiều ứng dụng đòi hỏi sự kết hợp giữa độ cứng và tính linh hoạt, chẳng hạn như khớp nối, giá đỡ đàn hồi và các bộ phận cần hấp thụ chấn động hoặc rung động. 

1.8. Khả năng kháng hóa chất 

Nhựa POM có khả năng chống chịu đặc biệt với nhiều loại hóa chất, dung môi và nhiên liệu. Nó có thể chịu đựng được việc tiếp xúc với dầu, mỡ, rượu và nhiều hợp chất hữu cơ mà không bị phân hủy đáng kể. Điều này làm cho POM trở nên lý tưởng cho các ứng dụng liên quan đến tiếp xúc hóa học thường xuyên, chẳng hạn như các bộ phận của hệ thống nhiên liệu, bộ phận bơm và vòng đệm. 

1.9 Khả năng gia công dễ dàng 

Nhựa POM nổi tiếng với khả năng gia công tuyệt vời, cho phép thực hiện các quy trình sản xuất hiệu quả và chính xác. Vật liệu này có thể dễ dàng được tạo hình, phay, tiện và khoan, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sản xuất các thiết kế phức tạp và các bộ phận phức tạp. Do đó, POM trở thành vật liệu được ưa chuộng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao và hình học phức tạp, giảm thời gian và chi phí sản xuất. 

2. Nhược điểm của vật liệu POM

 

Đâu là những nhược điểm của vật liệu POM?

 

2.1. Tính hút ẩm qua thời gian dài 

Mặc dù POM có tốc độ hút ẩm thấp hơn so với một số loại nylon, nhưng vật liệu này vẫn có thể hút ẩm dần dần theo thời gian dài. Điều này dẫn đến những tác động tiêu cực, ảnh hưởng đến độ ổn định kích thước và tính chất cơ học, có khả năng khiến các bộ phận bị phồng lên, cong vênh hoặc yếu đi. Trong các ứng dụng mà độ chính xác và độ ổn định kích thước cao là rất quan trọng, chẳng hạn như trong các bộ phận cơ khí chính xác, đặc tính này có thể đặt ra những thách thức và cần phải cân nhắc thêm về thiết kế. 

2.2. Khả năng chống tia cực tím hạn chế 

POM dễ bị phân hủy khi tiếp xúc với tia cực tím (UV) trong thời gian dài. Vì vậy, vật liệu này ít phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời, nơi tiếp xúc nhiều với ánh sáng mặt trời kéo dài. Quá trình tiếp xúc này dẫn đến sự đổi màu, nứt bề mặt và giảm độ bền cơ học. Để sử dụng POM trong môi trường ngoài trời, có thể cần phải thêm chất ổn định tia cực tím hoặc lớp phủ bảo vệ, do vậy, có thể làm tăng thêm chi phí và độ phức tạp của vật liệu. 

2.3. Tính dễ cháy 

POM dễ cháy và có thể bốc cháy khi tiếp xúc với nguồn đánh lửa. Đặc tính này khiến POM không phù hợp với các ứng dụng có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ. Trong những môi trường mà khả năng chống cháy là rất quan trọng, chẳng hạn như trong một số vật liệu xây dựng, phương tiện giao thông và điện tử tiêu dùng, tính dễ cháy của POM gây ra hạn chế đáng kể. Các giải pháp thay thế với đặc tính chống cháy tốt hơn sẽ hữu ích trong những trường hợp này. 

2.4. Giòn và dễ nứt ở nhiệt độ thấp 

Vật liệu POM có thể trở nên giòn và dễ bị nứt ở nhiệt độ thấp. Độ giòn này có thể dẫn đến hỏng hóc trong các ứng dụng tiếp xúc với môi trường lạnh, chẳng hạn như các bộ phận của kho lạnh. Khả năng chống va đập giảm đi khi gặp nhiệt độ thấp của POM cần phải được xem xét trong giai đoạn thiết kế để đảm bảo độ chắc chắn và an toàn. 

2.5. Khó sơn và kết dính

Do năng lượng bề mặt thấp, POM rất khó để sơn và kết dính với các chất kết dính. Sơn và keo dán không bám dính tốt trên bề mặt, thường phải cần đến các phương pháp xử lý bề mặt đặc biệt hoặc sơn lót để cải thiện độ bám dính. Điều này khiến quá trình sản xuất trở nên phức tạp và có thể làm tăng chi phí sản xuất. Trong các ứng dụng yêu cầu hoàn thiện thẩm mỹ hoặc liên kết keo chắc chắn, các vật liệu thay thế dễ kết dính hơn sẽ được ưa chuộng hơn.

3. Các ứng dụng nổi bật của vật liệu POM 

 

Vật liệu POM được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, sản phẩm khác nhau

Vật liệu POM là một loại nhựa nhiệt dẻo kỹ thuật đa năng được biết đến với các tính chất cơ học đặc biệt, độ ổn định kích thước, khả năng chống mài mòn. Những đặc điểm này làm cho POM trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. 

3.1.Ngành công nghiệp ô tô 

Trong ngành công nghiệp ô tô, POM được sử dụng rộng rãi nhờ độ bền, độ ổn định về kích thước và khả năng chống dầu. Vật liệu này được tìm thấy trong các bộ phận của hệ thống nhiên liệu như đường ray, bơm nhiên liệu và cảm biến mức bình chứa, những bộ phận đòi hỏi độ bền cao. Vỏ trợ lực lái và hộp số cũng được làm từ POM do sức mạnh và sự ổn định của vật liệu này. 

Ngoài ra, POM còn được dùng trong các bánh răng gạt nước kính chắn gió, các bộ phận của cửa sổ trời, tay nắm cửa, chốt, bàn đạp cũng như các vỏ và khung trang trí nội thất khác nhau, tất cả đều tận dụng đặc tính ma sát thấp. Các bộ phận của động cơ, bao gồm thanh kết nối và ốc vít, cũng sử dụng POM để có khả năng phục hồi dưới áp suất và nhiệt độ cao. 

3.2. Điện tử tiêu dùng 

Trong lĩnh vực điện tử tiêu dùng, nhựa POM được đánh giá cao nhờ độ ổn định kích thước tốt và độ ma sát thấp. Vật liệu POM dùng trong các bộ phận của máy ảnh, máy tính xách tay và điện thoại di động, đảm bảo rằng các thiết bị này giữ được độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. 

POM cũng phù hợp cho các đầu nối có thành mỏng, ngăn chứa pin, ổ cắm và vỏ nhỏ yêu cầu dung sai chặt chẽ. Đặc tính ma sát thấp làm cho vật liệu này trở nên lý tưởng với các nút, mặt số và thanh trượt trên các thiết bị điện tử khác nhau. 

3.3. Các ứng dụng tiếp xúc với thực phẩm 

Khả năng kháng hóa chất và các công thức tuân thủ FDA khiến POM trở thành vật liệu được ưu tiên cho nhiều ứng dụng tiếp xúc với thực phẩm. Vật liệu này được sử dụng trong băng tải và bánh xe hình sao trong thiết bị chế biến thực phẩm, mang lại khả năng vận hành trơn tru và chống lại chất béo, dầu và axit. 

Máy bơm định lượng và nắp chai cũng được sản xuất từ POM, trong khi các máng trượt và phễu dùng trong ngành thực phẩm có thể tận dụng bề mặt nhẵn, không nhiễm bẩn của POM để xử lý các sản phẩm thực phẩm. 

3.4. Thiết bị y tế 

Trong lĩnh vực y tế, khả năng tương thích sinh học, độ tinh khiết cao và khả năng khử trùng của POM mở ra nhiều ứng dụng. Vật liệu này dùng phổ biến để sản xuất ống hít và bút insulin vì độ chính xác và khả năng kháng hóa chất. Giá đỡ chỉnh nha và dụng cụ phẫu thuật cũng được làm từ POM nhờ tính chất cơ học và độ ổn định. Ngoài ra, POM còn được tìm thấy trong thiết bị tim mạch, máy lọc máu thận và thiết bị hô hấp. 

3.5. Máy móc công nghiệp

Đối với máy móc công nghiệp, đặc tính tự bôi trơn và khả năng chống mài mòn của POM khiến vật liệu này trở nên lý tưởng cho các bộ phận chuyển động. Vòng bi và ống lót làm từ POM có thể chịu được tải trọng nặng và sự mài mòn. Bánh răng và cam cũng được sản xuất từ loại nhựa này nhờ khả năng chống mài mòn cao, còn con lăn băng tải và thiết bị nâng có thể duy trì hiệu suất nhờ độ ổn định kích thước của POM. 

3.6. Thiết bị gia dụng 

Trong các thiết bị gia dụng, POM được sử dụng vì khả năng chống lại các hóa chất gia dụng và các đặc tính cơ học đáng tin cậy. Những bộ phận trong máy pha cà phê, máy chế biến thực phẩm, máy giặt, máy rửa bát và máy hút bụi như cánh quạt, cánh quạt máy bơm, nút bấm và núm điều khiển đều dùng POM để sản xuất, vì độ bền và khả năng vận hành êm ái của vật liệu này. Vòng bi và bánh răng POM trong các thiết bị này mang lại hiệu suất tốt và không gây tiếng ồn. 

3.7. Các ứng dụng đáng chú ý khác 

Ngoài các ngành công nghiệp chính này, POM còn được dùng phổ biến trong nhiều ứng dụng độc đáo khác nhau. POM có độ ma sát thấp, lý tưởng cho các bộ phận dây kéo, đảm bảo chuyển động trơn tru. Loại nhựa này cũng dùng trong bút bi để tạo ra các đầu bút ổn định và hệ thống phân phối mực. Ngoài ra, còn dùng chế tạo các dụng cụ đo lường và kiểm tra, đảm bảo các phép đo cho kết quả chính xác. Đai ốc và bu lông làm từ POM có khả năng chống mài mòn tốt và duy trì cài đặt mô-men xoắn.

Đọc thêm: Nhựa POM là gì? Đặc tính, lợi ích và ứng dụng

4. Kết luận 

Tóm lại, vật liệu POM nổi bật nhờ các đặc tính cơ học vượt trội, trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng kỹ thuật và công nghiệp. Mặc dù có nhiều ưu điểm như độ bền kéo cao, khả năng chống mỏi, khả năng chống rão, độ ổn định kích thước tốt, v.v. nhưng POM cũng có những nhược điểm, bao gồm khả năng hấp thụ độ ẩm cao, khó sơn và kết dính, v.v. Bất chấp những thách thức đó, các ứng dụng cải tiến của POM trong nhiều lĩnh vực như ô tô, điện tử và hàng tiêu dùng nêu bật tác động và tiềm năng đáng kể của loại nhựa kỹ thuật này. Hiểu được sự cân bằng giữa lợi ích và hạn chế POM cho phép chúng ta đưa ra quyết định sáng suốt, tận dụng khả năng của POM để đạt được hiệu suất tối ưu trong các dự án.

5. Giới thiệu về EuroPlas 


EuroPlas mang đến giải pháp vật liệu nhựa chất lượng và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp của bạn

EuroPlas tự hào là nhà cung cấp nhựa đáng tin cậy cho các công trình của nhiều doanh nghiệp trên thế giới, luôn mang đến cho khách hàng những giải pháp vật liệu tối ưu nhất cả về chất lượng và giá thành. Chúng tôi cung cấp nhiều loại vật liệu khác nhau, bao gồm chất độn sinh học bio-filler, nhựa sinh học, phụ gia nhựa, color masterbatch, và filler masterbatch

EuroPlas tiếp tục đổi mới và cung cấp các giải pháp tiên tiến nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng phát triển của ngành kỹ thuật, củng cố vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực hợp chất kỹ thuật nhựa POM. Hãy ghé thăm blog của EuroPlas ngay để tìm hiểu những thông tin hữu ích về các loại vật liệu, cập nhật những thông tin mới nhất và đáng tin cậy nhất.

 
Tin tức khác
Tổng quan về nhựa TPU: Những điều bạn cần biết
Khám phá tất tần tật về nhựa TPU và những lợi ích độc đáo của nhựa TPU trong đời sống.
Tấm Polystyrene trong ngành công nghiệp thủ công mỹ nghệ
Khám phá tính linh hoạt của tấm polystyrene trong chế tạo, xây dựng và cách nhiệt. Nhẹ, bền và có thể tùy chỉnh cho các ứng dụng vô tận!
Vai trò của vật liệu PS trong ngành công nghiệp hiện đại
Đang gặp khó khăn về hiệu quả vật liệu và chi phí? Vật liệu PS cung cấp giải pháp linh hoạt cho các ngành công nghiệp hiện đại. Khám phá cách nó nâng cao hiệu suất và tính bền vững ngay hôm nay! 
 
Top những nhà sản xuất nhựa ABS mà bạn cần biết
Khám phá các nhà sản xuất nhựa ABS hàng đầu thế giới và hiểu được tầm quan trọng của việc lựa chọn nhà cung cấp phù hợp
PBAT vs PLA: Làm sao để biết loại nhựa phù hợp?
Tìm hiểu những điểm khác biệt chính giữa PBAT vs PLA để chọn loại nhựa thân thiện với môi trường hoàn hảo cho nhu cầu và hiệu quả về chi phí của bạn!
arrow_upward