Xu hướng thị trường nhựa sinh học năm 2025

Nội dung bài viết

expand_more

Thị trường nhựa sinh học đang có những bước tiến mạnh mẽ khi các ngành công nghiệp trên toàn thế giới tìm kiếm giải pháp thay thế thân thiện môi trường cho các loại nhựa truyền thống có nguồn gốc từ dầu mỏ. Trong năm 2025, nhu cầu về nhựa sinh học được dự báo sẽ tăng vọt do áp lực môi trường ngày càng gia tăng, những thay đổi lớn trong chính sách pháp lý và sự đổi mới không ngừng trong công nghệ vật liệu. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về các xu hướng quan trọng định hình tương lai của thị trường nhựa sinh học.

1. Tăng trưởng nhanh chóng của thị trường

Theo báo cáo từ BusinessWire, thị trường nhựa sinh học toàn cầu được dự báo sẽ tăng từ 14,1 tỷ USD năm 2024 lên 44,3 tỷ USD vào năm 2030, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) 21%. Sự tăng trưởng này phản ánh xu hướng chuyển dịch tiêu dùng toàn cầu sang các sản phẩm có nguồn gốc bền vững và thân thiện với môi trường hơn. Bên cạnh đó, các chính sách nghiêm ngặt của chính phủ và cam kết ESG của doanh nghiệp đã thúc đẩy nhiều công ty tích cực đổi mới sản phẩm và thay thế vật liệu truyền thống bằng nhựa sinh học.

Đặc biệt, khu vực châu Á – Thái Bình Dương đang nổi lên như một thị trường đầu tàu nhờ vào tốc độ công nghiệp hóa nhanh và các chính sách ưu đãi mạnh mẽ. Châu Âu và Bắc Mỹ cũng ghi nhận mức tăng trưởng đáng kể nhờ vào ứng dụng rộng rãi trong các ngành như bao bì, nông nghiệp, thiết bị điện tử và ô tô.

Thị trường nhựa sinh học toàn cầu được dự đoán sẽ đạt tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) trên 10%.

Thị trường nhựa sinh học toàn cầu được dự đoán sẽ đạt tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) trên 10%. 

2. Sự chuyển dịch sang nhựa sinh học tương đương (drop-in)

Một trong những xu hướng nổi bật trong thị trường nhựa sinh học là sự gia tăng sử dụng nhựa “drop-in” – loại nhựa sinh học có cấu trúc phân tử giống hoàn toàn nhựa hóa thạch, như bio-PE, bio-PET và bio-PP. Điều này cho phép các doanh nghiệp sử dụng vật liệu sinh học mà không cần thay đổi thiết bị hay quy trình sản xuất hiện có.

Chính tính tương thích cao đã khiến loại vật liệu này trở nên hấp dẫn, đặc biệt với các tập đoàn quy mô lớn trong ngành thực phẩm, đồ uống, mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân – những doanh nghiệp luôn ưu tiên giải pháp bền vững nhưng vẫn cần đảm bảo hiệu quả sản xuất

Một trong những xu hướng nổi bật trong thị trường nhựa sinh học là sự gia tăng sử dụng nhựa “drop-in”

Một trong những xu hướng nổi bật trong thị trường nhựa sinh học là sự gia tăng sử dụng nhựa “drop-in”

3. Gia tăng nhu cầu nhựa phân hủy sinh học và có thể ủ phân

Song song với nhựa drop-in, các loại nhựa phân hủy sinh học và có khả năng ủ phân công nghiệp như PLA, PHA và PBAT đang ngày càng được chú ý và ứng dụng rộng rãi trong thị trường nhựa sinh học. Những vật liệu này thường được lựa chọn cho các sản phẩm có vòng đời ngắn như bao bì thực phẩm, đồ dùng một lần, màng phủ nông nghiệp, và sản phẩm vệ sinh cá nhân.

Sự phát triển của cơ sở hạ tầng xử lý rác hữu cơ, cùng với sự gia tăng hiểu biết của người tiêu dùng về lợi ích của nhựa có thể phân hủy sinh học, đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng thị trường. Tại các quốc gia như Pháp và Ý, việc sử dụng túi có thể ủ phân đã trở thành yêu cầu pháp lý bắt buộc trong ngành bán lẻ.

Các loại nhựa phân hủy sinh học đang ngày càng được chú ý và ứng dụng rộng rãi trong thị trường nhựa sinh học.

Các loại nhựa phân hủy sinh học đang ngày càng được chú ý và ứng dụng rộng rãi trong thị trường nhựa sinh học.

4. Đổi mới trong nguồn nguyên liệu và công nghệ sản xuất

Sự đa dạng hóa nguyên liệu đầu vào và công nghệ là một yếu tố then chốt đang tái định hình thị trường nhựa sinh học. Trong khi các nguồn nguyên liệu thế hệ đầu tiên như ngô và mía đường vẫn chiếm ưu thế, xu hướng hiện nay đang chuyển dịch mạnh mẽ sang các nguyên liệu thế hệ hai như phụ phẩm nông nghiệp, tảo biển, hoặc sinh khối phi thực phẩm.

Ngoài ra, các phương pháp sản xuất nhựa sinh học từ khí CO₂ cũng đang được nghiên cứu và triển khai ở quy mô thử nghiệm. Sự tiến bộ trong kỹ thuật trùng hợp và phối trộn vật liệu đã giúp nâng cao tính cơ học, độ bền nhiệt và khả năng ứng dụng, đồng thời làm giảm chi phí, đưa nhựa sinh học đến gần hơn với khả năng cạnh tranh so với nhựa truyền thống.

Xu hướng thị trường nhựa sinh học hiện nay đang chuyển dịch mạnh mẽ sang các nguyên liệu thế hệ hai như tảo biển

Xu hướng thị trường nhựa sinh học hiện nay đang chuyển dịch mạnh mẽ sang các nguyên liệu thế hệ hai như tảo biển

5. Ảnh hưởng của chính sách và chứng nhận

Khung pháp lý đang đóng vai trò ngày càng quan trọng trong định hình thị trường nhựa sinh học. Các biện pháp cấm sử dụng nhựa truyền thống, ưu đãi tài chính cho vật liệu xanh, và tiêu chí đấu thầu công thân thiện môi trường đang tạo thêm động lực cho các doanh nghiệp đầu tư vào nhựa sinh học.

Cùng với đó, các tổ chức chứng nhận quốc tế như TÜV Austria, BPI hay DIN CERTCO đóng vai trò bảo chứng, cung cấp các nhãn hiệu phân hủy sinh học và xác nhận tỷ lệ sinh học, giúp gia tăng sự minh bạch và niềm tin từ phía người tiêu dùng. Trong bối cảnh doanh nghiệp chịu áp lực cao về minh bạch môi trường, việc sở hữu các chứng nhận chính thống đang trở thành lợi thế cạnh tranh lớn.

6. Thách thức còn tồn tại

Dù có nhiều tín hiệu tích cực, thị trường nhựa sinh học vẫn đối mặt với một số rào cản. Chi phí sản xuất vẫn cao hơn so với nhựa hóa thạch, đặc biệt trong các lĩnh vực nhạy cảm về giá. Hệ thống xử lý rác thải phân hủy sinh học chưa được phổ cập rộng rãi, khiến vòng đời cuối của sản phẩm khó đảm bảo tính bền vững thực sự.

Ngoài ra, vấn đề cạnh tranh đất trồng giữa sản xuất nguyên liệu sinh học và sản xuất lương thực vẫn là đề tài gây tranh cãi. Cùng với đó là sự thiếu đồng nhất trong cách ghi nhãn “sinh học”, “phân hủy” và “ủ phân” đang tạo ra sự mơ hồ, khiến người tiêu dùng và doanh nghiệp khó lựa chọn đúng vật liệu.

Việc giải quyết các thách thức trên đòi hỏi sự hợp tác đồng bộ giữa nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà hoạch định chính sách và người tiêu dùng cuối.

7. Triển vọng tương lai

Tương lai của thị trường nhựa sinh học được đánh giá rất khả quan. Khi các mô hình kinh tế tuần hoàn được khuyến khích, cùng với sự trưởng thành trong nhận thức của người tiêu dùng, nhựa sinh học sẽ đóng vai trò trung tâm trong chiến lược phát triển vật liệu bền vững toàn cầu.

Những doanh nghiệp đầu tư sớm vào công nghệ mới, chứng nhận chính thức và tích hợp chuỗi cung ứng sẽ có lợi thế vượt trội trong hành trình chuyển đổi xanh sắp tới.

Tương lai của thị trường nhựa sinh học được đánh giá rất khả quan.

Tương lai của thị trường nhựa sinh học được đánh giá rất khả quan.

8. Giới thiệu về EuroPlas

EuroPlas là một trong những nhà sản xuất hạt nhựa và compound nhựa sinh học hàng đầu thế giới, sở hữu 7 nhà máy tại Việt Nam và Ai Cập với tổng công suất lên đến 800.000 tấn mỗi năm. Sản phẩm của EuroPlas đã có mặt tại hơn 95 quốc gia và vùng lãnh thổ.

Dòng sản phẩm BiONext của EuroPlas bao gồm các loại compound nhựa sinh học dựa trên nền PLA, PHA và PBAT, được thiết kế riêng cho các ứng dụng đa dạng như bao bì thực phẩm, nông nghiệp, sản phẩm tiêu dùng và vật liệu kỹ thuật. Với định hướng đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững, EuroPlas giúp khách hàng toàn cầu giảm thiểu dấu chân carbon mà vẫn đảm bảo hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm đầu ra.

Khám phá thêm tại Blog EuroPlas hoặc liên hệ với chúng tôi qua Trang liên hệ.

Tin tức khác
Nhựa in 3D PLA: 5 lỗi thường gặp và cách khắc phục
Bài viết này đề cập 5 lỗi thường gặp khi sử dụng nhựa in 3D PLA và cách khắc phục để giúp bạn tối ưu hóa quy trình in và cho ra sản phẩm hoàn thiện hơn.
Quy trình sản xuất hạt tạo màu diễn ra như thế nào?
Cụ thể hạt tạo màu được sản xuất như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu quy trình chi tiết trong bài viết này.
6 ngành công nghiệp ứng dụng hiệu quả HIPS compound
Bài viết này sẽ phân tích 6 ngành công nghiệp tiêu biểu đang ứng dụng hiệu quả loại nhựa HIPS, đồng thời lý giải vì sao loại vật liệu này lại phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và kinh tế của từng ngành.
Nhựa sinh học khoai lang: Liệu có thật sự bền vững?
Bài viết này sẽ phân tích khả năng ứng dụng của nhựa sinh học khoai lang, dựa trên các yếu tố về môi trường, hiệu suất và tiềm năng sản xuất.
HIPS vs PP: Sự khác biệt là gì?
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết HIPS vs PP, so sánh về tính chất cơ học, khả năng kháng hóa chất, tác động môi trường, khả năng gia công và các ứng dụng lý tưởng để giúp bạn lựa chọn phù hợp nhất.
arrow_upward