10+ Vật liệu nhựa cho ngành sản xuất ô tô bạn nên biết

Nội dung bài viết

expand_more

10+ automotive plastic materials you should knowVật liệu nhựa đã trở thành một thành phần thiết yếu trong ngành công nghiệp ô tô, mang lại nhiều lợi ích như giảm trọng lượng, tiết kiệm nhiên liệu, độ bền và tiết kiệm chi phí. Việc sử dụng vật liệu nhựa trong thiết kế ô tô đã phát triển trong những năm gần đây do những tiến bộ trong công nghệ, khiến chúng trở nên linh hoạt hơn và phù hợp với các ứng dụng ô tô khác nhau. Với rất nhiều vật liệu nhựa có sẵn, thật khó để biết loại nào phù hợp nhất cho các ứng dụng ô tô cụ thể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ thảo luận về 10+ vật liệu nhựa cho ngành sản xuất ô tô được sử dụng phổ biến nhất và giải thích lý do tại sao chúng lại được ưa chuộng đến vậy.

1. 10+ Vật liệu nhựa cho ngành sản xuất ô tô

1.1. PP

10+ automotive plastic materials you should know

PP là một loại vật liệu nhiệt dẻo còn được gọi là polyme bổ sung. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp một số loại monome propylene. Ngày nay, polypropylene (PP) được sử dụng cho nhiều ứng dụng, bao gồm đóng gói hàng tiêu dùng và lĩnh vực ô tô.

Trong lĩnh vực ô tô, PP thường được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm cản xe, thùng hóa chất, dây cách điện và bình gas. Trong quá trình sản xuất composite sợi tự nhiên, polypropylene cũng thường được sử dụng như một thành phần của chất kết dính nhựa nhiệt dẻo. Ngoài ra, nó còn được sử dụng với nhiều ứng dụng bên trong ô tô, bao gồm ốp cửa, bảng điều khiển, lưng ghế, tấm lót cốp, v.v.

Một trong những lý do chính khiến PP được ưa chuộng trong ngành công nghiệp ô tô là độ bền và khả năng chịu nhiệt, hóa chất và tác động của nó. PP có thể được đúc thành nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng để tạo các bộ phận bên trong và bên ngoài ô tô, chẳng hạn như tấm cản, bảng điều khiển và viền cửa. Một ưu điểm khác của việc sử dụng PP trong ngành công nghiệp ô tô là trọng lượng nhẹ, có thể giúp cải thiện hiệu quả sử dụng nhiên liệu và giảm lượng khí thải. PP cũng là một vật liệu tiết kiệm chi phí, khiến nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các nhà sản xuất ô tô muốn giảm chi phí sản xuất trong khi vẫn duy trì các tiêu chuẩn chất lượng cao.

Nhìn chung, PP là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ô tô nhờ khả năng đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp ô tô đồng thời nhẹ và tiết kiệm chi phí. Với sự kết hợp độc đáo giữa các đặc tính vật lý và cơ học, PP tiếp tục đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển và sản xuất các bộ phận và hệ thống ô tô sáng tạo.

1.2. PUR

10+ automotive plastic materials you should know

Bọt polyurethane, thường được gọi là PUR, là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực ô tô để sản xuất phương tiện. Phần lớn polyurethane được coi là polyme nhiệt rắn, điều này cho thấy rằng chúng không bị nóng chảy khi tiếp xúc với nhiệt. Trong lĩnh vực ô tô, polyurethane thường được sử dụng nhiều nhất trong sản xuất ghế xốp có độ đàn hồi cao, tấm cách nhiệt bằng xốp cứng, cột B, đèn pha, chất cách điện hệ thống treo, cản va và các bộ phận nội thất khác của xe. Các ứng dụng điển hình khác bao gồm lớp phủ cản.

Năm 2016, 1,7 triệu ô tô chở khách được sản xuất tại Anh, tăng 8,5% và là sản lượng lớn nhất trong 17 năm. Khi thị trường ô tô chở khách mở rộng nhanh chóng, các nhà sản xuất phương tiện ngày càng nhận thức rõ hơn về nhiều lợi thế của việc sử dụng bọt polyurethane trong ngành. Các kỹ sư và nhà thiết kế ô tô phải tính đến nhiều cân nhắc khác nhau trong khi phát triển các phương tiện mới, bao gồm khí thải, môi trường, an toàn và chi phí.

Do sự tiến bộ của công nghệ và nhu cầu ngày càng tăng của người lái xe đối với các hệ thống không dây trong ô tô, chẳng hạn như GPS và liên lạc rảnh tay, các nhà sản xuất ô tô hiện nay quan tâm nhiều hơn đến thiết kế âm thanh bên trong xe so với trước đây. PUR thường được sử dụng vì nó có thể được tiêm vào các khoang cơ thể để cách nhiệt và giảm thiểu tiếng ồn bên trong bằng cách hấp thụ tiếng ồn và rung động. Bên cạnh đó, Polyurethane là vật liệu tiết kiệm chi phí, mang lại nhiều khả năng thiết kế, bên cạnh khả năng thích ứng và tính linh hoạt của nó. PUR thường được sử dụng trong ghế ô tô vì thực tế là nó mang lại sự thoải mái đặc biệt và do cường độ vật liệu thấp hơn nên nó rất bền.

Về khía cạnh môi trường, PUR đang trở nên phổ biến hơn vì thực tế là nó có thể được tái chế, bên cạnh giá trị giảm khí thải. Để giảm bớt tác động tổng thể đối với môi trường, việc tăng cường sử dụng các vật liệu có thể tái chế là điều mà cả công ty và khách hàng cá nhân nên ưu tiên.

Nói tóm lại, PUR đã phát triển thành một thành phần thiết yếu và quan trọng trong thiết kế, kỹ thuật và xây dựng các công trình kết cấu cho ô tô. Mặc dù polyurethane lần đầu tiên được sử dụng để cải thiện hiệu suất va chạm và tăng độ bền, nhưng các ứng dụng của nó hiện đã được mở rộng để bao gồm nhiều lĩnh vực hơn nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng đối với các chất thay thế nhẹ nhưng tiết kiệm chi phí.

1.3. PVC

10+ automotive plastic materials you should know

Polyvinyl clorua, thường được gọi là PVC, là một loại polyme nhiệt dẻo được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực ô tô. Nó là một vật liệu linh hoạt và tiết kiệm chi phí, có khả năng dễ dàng được đúc và tạo thành nhiều loại linh kiện ô tô, cả bên trong và bên ngoài. Những thành phần này có thể được tìm thấy bất cứ nơi nào trong một chiếc xe. Loại nhựa trong kỹ thuật ô tô này thường được sử dụng trong lĩnh vực ô tô cho các ứng dụng sau:

  • Đường gờ thân xe
  • Hệ thống linh kiện kính chắn gió
  • Lớp lót bên trong
  • Hệ thống dây điện ngầm
  • Lớp phủ chống mài mòn ô tô
  • Thảm trải sàn
  • Chất bịt kín và chất kết dính
  • Các thành phần khác như bảng điều khiển và tựa tay

Do tính ổn định về kích thước vượt trội, khả năng mang lại bề mặt chất lượng cao và khả năng chống phai màu và biến màu, PVC thường được chọn thay thế các vật liệu khác.

Về khía cạnh môi trường, PVC là vật liệu mang lại rất nhiều lợi ích về mặt môi trường. Nó sử dụng rất ít năng lượng và tài nguyên cả trong quá trình sản xuất và trong quá trình chuyển đổi thành hàng hóa cuối cùng. PVC có thể được tái chế khi hết hạn sử dụng, giống như tất cả các loại nhựa nhiệt dẻo khác, sau khi được phân loại thành một dòng nguyên liệu duy nhất. PVC có nhiệt trị tương đương với gỗ, giấy, bìa cứng hoặc than non ngay cả khi nó thấp hơn nhiệt của các polyme khác khi được xử lý bằng hệ thống thu hồi năng lượng cùng với Chất thải rắn đô thị (MSW) khác.

1.4. ABS

10+ automotive plastic materials you should know

ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) là một loại nhựa nhiệt dẻo thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô. ABS thường được sử dụng cho các ứng dụng như tấm thân bên ngoài, vỏ bánh xe, các thành phần bảng điều khiển và trang trí nội thất. Cho đến nay, ABS là một vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp ô tô do sự kết hợp độc đáo giữa các đặc tính, hiệu quả chi phí và tính linh hoạt. Khả năng đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp ô tô, cả về hiệu suất và tính thẩm mỹ, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến của các nhà sản xuất ô tô trên toàn thế giới.

ABS được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô vì nhiều lý do. Trước hết, ABS được biết đến với khả năng chống va đập tuyệt vời, ổn định kích thước và độ dẻo dai, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng ô tô, nơi độ bền và độ tin cậy là những yếu tố chính. Bên cạnh đó, ABS là một vật liệu nhẹ và linh hoạt, có thể dễ dàng đúc và tạo hình thành nhiều loại linh kiện ô tô, cả nội thất và ngoại thất. Nó có thể được tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu thiết kế cụ thể của các bộ phận ô tô khác nhau và có thể dễ dàng liên kết hoặc hàn với các vật liệu khác như kim loại, gỗ hoặc nhựa.

Đáng nói, ABS có thể dễ dàng được tạo màu, sơn hoặc phủ để phù hợp với các yêu cầu về tính thẩm mỹ và hiệu suất mong muốn của nội thất hoặc ngoại thất của xe. Nó cung cấp bề mặt hoàn thiện chất lượng cao và độ ổn định kích thước tuyệt vời, làm cho nó trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các bộ phận ô tô như các bộ phận bảng điều khiển, các chi tiết trang trí nội thất và các tấm thân bên ngoài.

Ngay cả khi mang lại những lợi ích có giá trị như vậy, ABS vẫn là vật liệu tiết kiệm chi phí so với các vật liệu khác được sử dụng trong các ứng dụng ô tô, chẳng hạn như sợi carbon hoặc sợi thủy tinh. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các nhà sản xuất ô tô muốn giảm chi phí mà không làm giảm chất lượng hoặc hiệu suất.

1.5. PA

10+ automotive plastic materials you should know

PA (Polyamide) hay còn gọi là Nylon là một loại nhựa nhiệt dẻo kỹ thuật phổ biến được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô. Polyamide là vật liệu được sử dụng để sản xuất nhiều loại linh kiện ô tô, bao gồm cả những linh kiện được làm từ polymer gia cố thủy tinh (GRP), ống nạp khí, nắp động cơ, nắp van rocker, hộp túi khí, v.v. các thành phần bên trong và bên ngoài. Ngày càng có nhiều ngành công nghiệp, bao gồm cả những ngành sản xuất kết nối điện tử, chip bán dẫn, thiết bị chuyển mạch và các thành phần tương tự khác, đang thúc đẩy nhu cầu về polyamide.

Một trong những lý do chính tại sao PA được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô là tính chất cơ học tuyệt vời của nó. Nó là một vật liệu rất mạnh mẽ và dẻo dai, có thể chịu được tải trọng và tác động cao. PA cũng có nhiều loại, với các công thức khác nhau được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cụ thể của các ứng dụng ô tô khác nhau. Ví dụ: PA 6, PA 6/6 và PA 12 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô, trong đó PA 6/6 được sử dụng rộng rãi nhất.

Một lý do khác tại sao PA được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô là khả năng chịu nhiệt của nó. Nó có thể chịu được nhiệt độ cao mà không làm mất đi các đặc tính cơ học, lý tưởng để sử dụng trong các bộ phận của động cơ như nắp động cơ, ống nạp khí và nắp van. PA cũng được biết đến với khả năng kháng hóa chất tuyệt vời. Nó có thể chống tiếp xúc với nhiều hóa chất, thích hợp để sử dụng trong các bộ phận của hệ thống nhiên liệu như đường ray nhiên liệu, thùng nhiên liệu và bộ lọc nhiên liệu.

1.6. PS

10+ automotive plastic materials you should know

Polystyrene (PS) là một loại polymer tổng hợp có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp ô tô. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của PS trong ngành công nghiệp ô tô là làm vật liệu cho các bộ phận bên ngoài. Điều này bao gồm các đường gờ bên thân xe, cản va, lưới tản nhiệt và các chi tiết trang trí khác. PS thường được sử dụng cho các bộ phận này vì trọng lượng nhẹ, độ bền và khả năng đúc thành các hình dạng phức tạp. 

PS thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô vì dễ gia công và giá thành rẻ. Nó là một vật liệu hiệu quả và tiết kiệm chi phí, trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các ứng dụng sản xuất hàng loạt. PS cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô vì tính chất cách điện của nó. Nó thường được sử dụng làm vật liệu cho các thành phần nội thất như bảng điều khiển và tấm cửa vì khả năng làm giảm âm thanh và rung động. Một lợi ích quan trọng khác của PS là khả năng được tái chế. PS có thể được tái chế và tái sử dụng trong các ứng dụng khác, do đó, trở thành vật liệu thân thiện với môi trường.

Tuy nhiên, một trong những nhược điểm của PS là dễ bị hư hại do bức xạ UV, có thể khiến nó xuống cấp theo thời gian. Điều này có thể được giảm thiểu thông qua việc sử dụng các chất phụ gia và chất phủ, nhưng vẫn cần cân nhắc khi chọn PS cho các ứng dụng ô tô.

1.7. PE

10+ automotive plastic materials you should know

Polyethylene (PE) là một loại polymer nhiệt dẻo có nhiều ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp ô tô. PE được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp ô tô để làm vật liệu cho bình nhiên liệu. Bồn PE được ưa chuộng vì trọng lượng nhẹ, độ bền cao, khả năng chống ăn mòn của hóa chất. Ngoài ra, bình nhiên liệu PE ít bị rò rỉ hơn và tiết kiệm chi phí hơn so với bình kim loại. PE cũng được sử dụng cho nhiều loại phụ tùng ô tô khác như ống, ống mềm và vòng đệm. Hệ số ma sát thấp của PE cũng khiến nó trở thành vật liệu hấp dẫn cho các ứng dụng trượt như bánh răng, ổ trục và ống lót.

Ngoài ra, PE thường được sử dụng trong sản xuất các cấu kiện nội ngoại thất nhờ khả năng chống va đập và độ hút ẩm thấp. PE có thể được tìm thấy trong tấm lót chắn bùn ô tô, tấm chắn bùn và tay nắm cửa. 

PE là một vật liệu nhẹ, lý tưởng cho các bộ phận ô tô yêu cầu trọng lượng tối thiểu, chẳng hạn như bình nhiên liệu, ống và ống mềm. PE cũng có khả năng chống ăn mòn hóa học cao và được ứng dụng trong quá trình chế tạo các bộ phận tiếp xúc với chất lỏng ô tô như nhiên liệu, dầu và chất làm mát. Đặc tính này làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho bình nhiên liệu, loại bình phải có khả năng chống lại các hóa chất khắc nghiệt mà chúng tiếp xúc theo thời gian. Bên cạnh đó, PE là vật liệu có thể dễ dàng tạo thành các hình dạng khác nhau để sử dụng trong các bộ phận mềm dẻo như ống mềm, ống dẫn và vòng đệm. Vật liệu này cũng có thể dễ dàng ép đùn, khiến nó trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các nhà sản xuất yêu cầu chiều dài ống dài hoặc các bộ phận khác.

Một lợi ích đáng kể khác của PE trong ngành công nghiệp ô tô là độ dẻo dai và độ bền của nó. Nó phù hợp để sử dụng trong các bộ phận bên ngoài như tấm lót chắn bùn ô tô, tấm bập bênh và tay nắm cửa. Đáng quý hơn, PE có khả năng tái chế cao và thân thiện với môi trường. Đây là một cân nhắc quan trọng đối với các nhà sản xuất ô tô khi họ tìm cách giảm tác động đến môi trường.

1.8. POM

10+ automotive plastic materials you should know

POM, hay polyoxymethylene, là một loại polyme nhiệt dẻo thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô. Nó còn được gọi là acetal, polyacetal hoặc Delrin, là tên thương hiệu phổ biến cho vật liệu POM. Trong ngành công nghiệp ô tô, POM được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nhiều loại linh kiện, bao gồm:

  • Các bộ phận của hệ thống nhiên liệu: Nắp bình nhiên liệu, đường ray nhiên liệu và kim phun nhiên liệu.
  • Các bộ phận bên trong: Tay nắm cửa, tay quay cửa sổ và khóa dây an toàn.
  • Các bộ phận bên ngoài: Cần gạt nước, vỏ gương và các bộ phận lưới tản nhiệt, do độ cứng cao, khả năng chống va đập và khả năng chịu thời tiết.
  • Các bộ phận động cơ: Bánh răng cam, bánh răng trục cam và bộ nâng van.

POM là một vật liệu rất linh hoạt, mang đến sự kết hợp của các đặc tính cơ học và vật lý tuyệt vời, sau đó trở nên phù hợp với nhiều ứng dụng ô tô. POM được coi là vật liệu lý tưởng với độ cứng cao, khả năng chống mài mòn cao, ổn định kích thước tốt, kháng hóa chất và chống va đập và mỏi. Sự kết hợp độc đáo giữa độ cứng, ma sát thấp, khả năng chống mài mòn và kháng hóa chất khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến để sản xuất nhiều bộ phận ô tô khác nhau.

1.9. PC

10+ automotive plastic materials you should know

PC, hay polycarbonate, là một loại polymer nhiệt dẻo thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô. Một số ứng dụng phổ biến của PC trong ngành công nghiệp ô tô bao gồm:

  • Thấu kính đèn pha
  • Kính cửa sổ và kính chắn gió
  • Bảng điều khiển và trang trí nội thất
  • Tấm thân bên ngoài

Một trong những lý do chính khiến PC được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô là khả năng chống va đập tuyệt vời của chúng. Do khả năng chịu va đập mà không bị vỡ hoặc nứt, PC là lựa chọn an toàn hơn cho các bộ phận của xe dễ bị hư hỏng, chẳng hạn như đèn pha và đèn hậu. PC cũng trong suốt, cho phép hiển thị rõ ràng trong các ứng dụng ô tô như cửa sổ và cửa sổ trời. Ngoài ra, PC có thể dễ dàng được đúc thành các hình dạng khác nhau, cho phép thiết kế linh hoạt hơn và dễ sản xuất hơn.

Một đặc tính khác làm cho PC trở nên lý tưởng cho các ứng dụng ô tô là khả năng chống lại nhiệt độ cao. Nó có thể chịu được sức nóng của động cơ và các bộ phận khác dưới mui xe, phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng này. Hơn nữa, PC cũng có độ ổn định về kích thước tốt, nghĩa là ít có khả năng bị cong vênh hoặc biến dạng theo thời gian, đảm bảo rằng nó vẫn hoạt động tốt và đẹp mắt.

1.10. PMMA

10+ automotive plastic materials you should know

PMMA, hay polymethyl methacrylate, là một loại nhựa nhiệt dẻo trong suốt có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp ô tô. Nó thường được sử dụng ở các bộ phận ngoại thất như đèn hậu, đèn pha, ốp xi nhan. PMMA cũng nhẹ và có thể dễ dàng đúc thành các hình dạng và kích cỡ khác nhau, vì vậy nó hiện đang trở thành vật liệu thay thế phổ biến cho kính truyền thống. Trong ngành công nghiệp ô tô, PMMA được sử dụng cho các bộ phận bên ngoài và bên trong như thấu kính đèn pha, thấu kính đèn hậu và bảng điều khiển.

PMMA có độ trong suốt cao, cho phép truyền ánh sáng tuyệt vời. Vật liệu này cũng có khả năng chống chịu thời tiết cao, có nghĩa là nó có thể chịu được việc tiếp xúc lâu với ánh sáng mặt trời và các yếu tố môi trường khác mà không bị ố vàng, mờ hoặc nứt.

Đáng nói, PMMA có khả năng chống trầy xước cao, sau đó trở thành lựa chọn hàng đầu để sử dụng trong các ứng dụng ô tô, nơi các bề mặt có thể tiếp xúc với việc xử lý và mài mòn thường xuyên. Cuối cùng, PMMA có thể dễ dàng được đúc thành nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau, cho phép thiết kế linh hoạt và sáng tạo hơn trong các ứng dụng ô tô. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các bảng điều khiển, nơi các nhà thiết kế cần cân bằng chức năng với tính thẩm mỹ.

1.11. PBT

10+ automotive plastic materials you should know

PBT, hoặc polybutylene terephthalate, là một loại polymer nhiệt dẻo thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô do các đặc tính cơ và điện tuyệt vời của nó. PBT là một thành viên của họ polyester và được tạo ra bằng cách kết hợp axit terephthalic hoặc dimethyl terephthalate với 1,4-butanediol. Một số ứng dụng của nó trong ô tô là:

  • Các thành phần điện: đầu nối, công tắc, rơle và cảm biến.
  • Các bộ phận dưới mui xe: nắp động cơ, vỏ bộ lọc dầu và két cuối bộ tản nhiệt.
  • Các bộ phận bên ngoài: lưới tản nhiệt phía trước, vỏ gương và bánh xe.
  • Các bộ phận bên trong: tay nắm cửa, bộ phận dây an toàn và vỏ túi khí.

PBT có tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao, phù hợp cho các ứng dụng ô tô, nơi các bộ phận cần vừa bền vừa nhẹ. Ngoài ra, PBT có khả năng chống lại nhiều hóa chất tốt, bao gồm dầu, nhiên liệu và dầu phanh. Điều này làm cho nó trở thành vật liệu phù hợp cho các bộ phận ô tô tiếp xúc với các chất này.

Xét về độ ổn định kích thước, PBT có thể duy trì hình dạng và kích thước của nó ở các mức nhiệt độ và độ ẩm khác nhau. Điều này rất quan trọng đối với các bộ phận ô tô cần hoạt động tốt trong các điều kiện thời tiết khác nhau. PBT cũng có khả năng hấp thụ nước thấp, khiến nó ít bị xuống cấp và ăn mòn do tiếp xúc với nước. Điều này rất quan trọng đối với các bộ phận tiếp xúc với hơi ẩm và cần tồn tại lâu dài mà không bị ăn mòn hoặc xuống cấp.

1.12. PET

10+ automotive plastic materials you should know

PET là viết tắt của Polyethylene terephthalate, là một loại vật liệu nhựa nhiệt dẻo polyester. Trong ngành công nghiệp ô tô, PET được sử dụng ở dạng sợi, màng và bọt. Sợi PET được sử dụng trong sản xuất bọc ghế ô tô, thảm trải sàn và hàng dệt nội thất nhờ độ bền, độ bền cao và khả năng chống ẩm, nấm mốc và phai màu. Phim PET được sử dụng để dán cửa sổ kính để giảm vỡ khi xảy ra tai nạn, đồng thời bảo vệ đèn pha và đèn hậu khỏi trầy xước và bức xạ tia cực tím. Bọt PET được sử dụng làm vật liệu nhẹ và bền cho các bộ phận bên trong xe như tấm cửa, bảng điều khiển và đèn pha.

PET được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô cho các ứng dụng khác nhau do các đặc tính mong muốn của nó. Thứ nhất, PET là vật liệu bền, cứng, khả năng chống chịu va đập và hóa chất tốt nên rất thích hợp sử dụng trong các ứng dụng như ốp nội thất ô tô, ốp cửa, ốp trang trí. PET cũng dễ gia công, cho phép sản xuất các bộ phận ô tô hiệu quả và tiết kiệm chi phí.

Bên cạnh đó, PET cung cấp sự đổi mới và thiết kế tuyệt vời. Tấm ốp bên ngoài xe bằng nhựa cho phép các nhà thiết kế phát triển những ý tưởng tiên tiến có thể không khả thi khi làm việc với kim loại. Việc sử dụng nhựa cũng dẫn đến chi phí sản xuất và chế tạo thấp hơn, sau đó được chuyển cho khách hàng. Hơn nữa, không giống như kim loại bị rỉ sét khi bị trầy xước, tấm ốp PET hoặc tấm ốp cửa xe bằng nhựa dễ sửa chữa hoặc thay thế hơn khi bị móp hoặc trầy xước.

Xét về tính bền vững, PET là vật liệu có khả năng tái chế cao, điều này rất quan trọng trong ngành công nghiệp ô tô vì ngày càng có nhiều người tập trung vào tính bền vững và giảm tác động đến môi trường của quá trình sản xuất.

1.13. ASA

10+ automotive plastic materials you should know

ASA là viết tắt của Acrylonitrile Styrene Acrylate, là một loại nhựa nhiệt dẻo được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô cho các bộ phận bên ngoài như tấm thân xe, tấm chắn gió, lưới tản nhiệt và các bộ phận trang trí. ASA là một chất đồng trùng hợp của Acrylonitrile, Styrene và Acrylate.

Cuối cùng trong danh sách này, ASA cũng là một nguyên liệu tuyệt vời cho ngành công nghiệp ô tô. ASA có đặc tính phong hóa tuyệt vời và có khả năng chống bức xạ UV cao. Vật liệu này cũng có độ bền va đập tốt, ổn định nhiệt tốt, đặc tính hoàn thiện bề mặt tốt và đặc tính kháng hóa chất. Tất cả những lợi ích này giúp ASA ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp ô tô và phù hợp để tiếp xúc với hóa chất, chẳng hạn như đường dẫn nhiên liệu, bình chứa và bồn chứa.

2. Tìm kiếm một nhà sản xuất nhựa ô tô uy tín?

Looking for automotive plastic manufacturers?

Là nhà sản xuất filler masterbatch số 1 thế giới, EuroPlas tự hào mang đến giải pháp nguyên liệu nhựa độc đáo giúp nhà máy của khách hàng tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao năng lực cạnh tranh. trên thị trường. Hợp chất nhựa kỹ thuật của chúng tôi là một giải pháp đầy đủ tính năng cho các sản phẩm nhựa thành phẩm trong một nguyên liệu đầu vào duy nhất.

Ưu điểm sản phẩm nhựa kỹ thuật compound của EuroPlas:

  • Mang đầy đủ tính năng của thành phẩm chỉ trong một nguyên liệu đầu vào
  • Có thể gia công trực tiếp thành phẩm mà không cần pha trộn bất kỳ nguyên liệu nào khác
  • Thiết kế chuyên biệt theo đặc điểm thành phẩm
  • Nâng cao cơ tính cho thành phẩm: tăng độ cứng, độ bền va đập
  • Giảm co ngót và tăng khả năng chịu nhiệt

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm thông tin về sản phẩm compound nhựa của EuroPlas, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ sớm nhất!

 
Tin tức khác
Masterbatch màu xanh: Mọi thứ bạn nên biết
Hạt màu xanh lam mang lại màu sắc rực rỡ, khả năng phân tán tuyệt vời và các đặc tính nâng cao cho nhựa. Đọc thêm!
Violet masterbatch: Định nghĩa và ứng dụng bạn cần biết

Violet masterbatch thành phần chính tạo màu tím cho sản phẩm nhựa. Tham khảo ngay định nghĩa kèm tính ứng dụng thực tiễn của nguyên liệu này!

5 lợi ích hàng đầu của polymer PEF tới sản phẩm tiêu dùng
Khám phá 5 lợi ích hàng đầu của polymer PEF trong sản phẩm tiêu dùng—giải pháp thân thiện với môi trường, bền vững và sáng tạo cho việc sử dụng hàng ngày. Đọc ngay!
 
Liệu nhựa PBAT có phải là tương lai của vật liệu phân huỷ sinh học?
Tìm hiểu lý do tại sao nhựa PBAT đang cách mạng hóa ngành vật liệu phân hủy sinh học với các đặc tính độc đáo, ứng dụng đa dạng và tiềm năng bền vững của nó.
 
Ứng dụng của red masterbatch tới các ngành công nghiệp
Tìm hiểu về red masterbatch và các ứng dụng quan trọng của nó trong ngành nhựa, bao bì, dệt may và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác. Khám phá ngay!
arrow_upward