Các loại sợi thủy tinh mà bạn nên biết

Nội dung bài viết

expand_more

1. Sợi thủy tinh là gì?

Để biết sợi thủy tinh được phân thành bao nhiêu loại, chúng ta phải hiểu được định nghĩa của chúng. Thủy tinh bị kéo giãn sẽ tạo thành những sợi thủy tinh. Đội dày đường kính của chúng mỏng hơn sợi tóc tự nhiên khoảng 1/10 lần. hành phần hóa học của sởi thủy tin bao gồm các nhóm vô cơ như: Cansilicat và Aluminum. Ngoài ra, không ít người cũng thắc mắc rằng sợi thủy tinh có độc không? Câu trả lời là không. 

Những tác động của sợi thủy tinh lên sức khỏe con người chủ yếu thông qua những mảnh vụn trong quá trình sản xuất hoặc thi công. Chúng bay vào trong không khí và tác động đến da hoặc hệ hô hấp. Tuy nhiên, nếu chúng ta có trang bị bảo hộ kĩ càng, thì hoàn toàn không ảnh hưởng. 

Có thể bạn chưa biết rằng Châu  Âu là những quốc gia đầu tiên khám phá ra được quy trình kéo giãn và làm mỏng thủy tinh từ thế kỷ thứ 18. Hãy qua phần tiếp theo cùng EuroPlas để biết sợi thủy tinh được phân chia thành bao nhiêu loại trên thị trường nhé!

Định nghĩa sợi thủy tinh

2. Có bao nhiêu loại sợi thủy tinh trên thị trường?

Hiện nay, có 7 loại sợi thủy tinh phổ biến nhất trên thị trường. Mỗi loại được sản xuất khác nhau về thành phần và tỉ lệ nguyên liệu đầu vào. Cụ thể như sau: 

Loại sợi thủy tinh 
 Thành phần   Đặc điểm 
Sợi thủy tinh loại A 

 Bao gồm 3 thành phần chính và tỉ lệ như sau: 

  • 72%: Silica

  • 25%: Soda

  • 3%: Vôi 

Bao gồm 2 đặc điểm chính: 

  1. Có tính kiềm

  2. Khả năng chống các hóa chất mạnh ở mức cao.

Sợi thủy tinh loại C

Bao gồm 1 thành phần chính:

  • Natri Borosilicate

Bao gồm 2 đặc điểm chính như sau:

  1. Khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền ổn định theo thời gian nhờ vào hàm lượng oxit cao. 

  2. Tính kiềm cao tương đương sợi thủy tinh loại A. 

Sợi thủy tinh loại D

Cấu trúc hóa học bao gồm 4 thành phần chính:

  • 90 - 95%: Borosilicate, Canxi và Nhôm

  • 1%: Kiềm cùng với Na2O

Đặc điểm cốt lõi liên quan tới các lĩnh vực điện: 

  • Độ bền điện môi được ước tính cao hơn 
Sợi thủy tinh loại E

Cấu trúc hóa học bao gồm 4 thành phần chính:

  • 90 - 95%: Borosilicate, Canxi và Nhôm

  • 1%: Kiềm cùng với Na2O

Ưu điểm chính là: 

  • Sợi thủy tinh loại E cũng có khả năng cách điện, nhưng chúng tốt hơn loại D
Sợi thủy tinh loại ECR

Đây chính là sự pha trộn giữa dòng thủy tinh loại E và C. 

Hàm lượng và tỉ lệ sẽ phụ thuộc vào nhà sản xuất cũng như thành phẩm của khách hàng. 

Thông thường, các nhà sản xuất sẽ không để các tỉ lệ bị chênh lệch quá nhiều để đảm bảo sự cân bằng vật liệu composite.

Ưu điểm của sợi thủy tinh loại ECR bao gồm 4 yếu tố như sau: 

  • Khả năng năng khiềm ở mức cao hơn so với loại A, C và D

  • Hiện tượng ăn mòn không xảy ra khi chúng tiếp xúc với các chất axit mạnh. 

  • Sợi thủy tinh ECR chống thấm và giữ độ bền trong môi trường ẩm khá tốt. 

  • Bề mặt của chúng khá cứng cáp và các cấu trúc hóa họ cũng góp phần cản trở dòng điện

Sợi thủy tinh AR

Bao gồm 1 thành phần trung tâm là: 

  • Hợp chất hóa học Silicat Zirconium có chứa tính kiềm. 

Sợi thủy tinh AR được ứng dụng nhiều trong ngành vật liệu xây dựng như: sản xuất bê tông hoặc xi măng.

Chúng có khả năng kháng kiềm cao nhất trong 7 loại sợi thủy tinh 

Sợi thủy tinh loại S cao cấp  Thành phần chính bao gồm: Nhôm Silicat Magie Đây chính là loại sợi thủy tinh duy nhất đáp ứng đủ tiêu chí trong ngành hàng không và vũ trụ.
 

Sợi thủy tinh được chia thành 7 loại

Xem thêm: Sợi thủy tinh có độc không?

Trong góc nhìn của khách hàng, chúng ta luôn đặt ra câu hỏi "đặc tính hoặc cơ chế hoạt động của vật liệu như thế nào?" đế ứng dụng tốt nhất cho sản phẩm của mình. EuroPlas sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc ấy trong phần tiếp theo.

3. Đặc tính và cơ chế hoạt động của sợi thủy tinh. 

Trong ngành công nghiệp vật liệu Composite, sợi thủy tinh là một trong những vật liệu xuất hiện trong rất nhiều sản phẩm bởi vì giá thành phù hợp, hiệu năng đa dạng và độ bền cứng tốt. Bên cạnh đó, sợi thủy tinh còn sở hữu 4+ đặc tính ưu việt như sau: 

3.1. Độ đàn hồi cao

Bởi vì sợi thủy tinh đã trải quá quá trình kéo giãn cùng với nấu chảy ở nhiệt độ trên 1300 độ C. Chính vì thế, cấu trúc hóa học của sợi thủy tinh có độ kết dính rất cao. nhưng chúng cũng đảm bộ tính linh hoạt ở dạng sợi. 

Nếu so sánh với các loại sợi được làm từ nguồn gốc thực vật, sợi thủy tinh có độ mềm dẻo ngang bằng. Đặc biệt, trong một số trường hợp cụ thể như: chịu tác động của điều kiện thời tiết, nhiệt độ,... trọng lượng và độ bền của sợi thủy tinh sẽ phát huy hết khả năng. 

3.2. Khả năng chống thấm

Các sợi thủy tinh riêng lẻ sẽ được bó chặt và kết hợp cùng nhau để hình thành những bó sợi thủy tinh bền chặt. Chính kết cấu đan xen lẫn nhau giữa những sợi thủy tinh siêu mỏng đã giúp chúng hình thành một hệ thống lưới bền vững để ngăn chặn sự xâm nhập của những phần tử H20.

Điều này cũng bổ trợ cho khả năng chống điện của sợi thủy tinh. Chúng sẽ an toàn tại môi trường có độ ẩm cao như: nhà kho, hầm chứa thiết bị,...Khi các phân tử nước xâm nhập vào mạng lưới sợi thủy tinh, chúng sẽ di chuyển rất chậm và từ từ bốc hơi. Đây cũng là lý do sợi thủy tinh được ứng dụng phổ biến trong ngành vật liệu xây dựng. 

Sợi thủy tinh có khả năng chống thấm rất tốt trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau

3.3. Độ bền cứng của kết cấu và bề mặt

Mặc dù từng sợi thủy tinh riêng lẻ có thể dễ dàng bị phá vỡ bởi các tác động môi trường, khi chúng được kết hợp thành 1 bó thì độ cứng tăng lên khoảng 5 đến 10 lần. 

Độ bền cứng của sợi thủy tinh được so sánh với sợi Kevlar. EuroPlas bật mí cho bạn biết nè sợi Kevlar được quân đội các nước ứng dụng sản xuất áo giáp chống đạn cho các lực lượng quốc phòng. Tỷ lệ sức bền kéo của sợi Kevlar mạnh hơn 5 lần thép trên cơ sở cùng trọng lượng.Chính quy trình sản xuất từ nấu chảy ở nhiệt độ cao cho đến kéo giãn dưới áp lực lớn đã giúp các hợp chất vô cơ như: Canxi Silicat và Aluminum được kết nối càng bền chặt hơn. 

Sợi thủy tinh có kết cấu bền chặt nhờ vào quá trình kéo giãn

3.4. Khả năng cách nhiệt cao

Theo nghiên cứu của các Hiệp hội nhựa Việt Nam  và kinh nghiệm của EuroPlas, chúng tôi kết luận rằng mức nhiệt độ mà sợi thủy tinh có thể chịu đựng lên đến 520 độ C. Chính vì thế, sợi thủy tinh loại S đã đủ tiêu chuẩn để ứng dụng trong ngành hàng không và vũ trụ. 

Sợi thủy tinh không chỉ cách nhiệt tốt mà còn kháng lại sự tác động của các hợp chất axit, kiềm mạnh. Chúng sẽ không bị phai màu hoặc giảm độ bền khi tiếp xúc trong thời gian dài. 

Đây cũng là lý do sợi thủy tinh cũng được ứng dụng trong ngành dệt may vì thường xuyên tiếp xúc với các chất tẩy. Những đặc tính và cơ chế hoạt động trên của sợi thủy tinh đã giúp chúng trở thành vật liệu không thể thay thế trong đời sống cũng trong các ngành công nghiệp nặng. 

Khả năng cách nhiệt của sợi thủy tinh được đánh giá rất cao

4.  Sợi thủy tinh đóng góp như nào đến đời sống con người?

4 ứng dụng tiêu biểu của sợi thủy tinh trong cuộc sống như sau: 

4.1. Ngành vật liệu xây dựng

Sợi thủy được kết hợp với xi măng và bê tông để cho ra kết cấu vật liệu cứng cáp và được ứng dụng trong các công trình cao ốc. Bên cạnh đó, sợi thủy tinh được dùng để sản xuất các tấm tôn để lợp mái nhà thay thế cho kính cường lực, điều này giúp giảm áp lực chịu tải của cột nhà. 

Sợi thủy tinh cũng được sản xuất thành những tấm nhựa lấy sáng, sản phẩm này thích hợp để làm giếng trời và tạo sự thông thoáng cho ngôi nhà. Đặc biệt, bởi vì khả năng chịu nhiệt, nên tấm nhựa lấy sáng sợi thủy tinh có thể hấp thụ và chịu nhiệt độ trực tiếp từ môi trường. Tấm cách nhiệt cũng là ví dụ điển hình của vật liệu này. 

Sợi thủy tinh ứng dụng trong ngành vật liệu xây dựng

4.2. Ứng dụng trong ngành dệt may

Sợi vải thủy tinh được ưa chuộng trên thị trường và rất phổ biến tại các nước Châu  u bởi vì khả năng chịu nhiệt, kháng axit và trọng lượng nhẹ. Các sản phẩm dệt may phổ biến là: áo thun, vải mềm. Vải thuỷ tinh sẽ là sự lựa chọn thay thế cho vải bông bởi vì khả năng cách nhiệt, thoáng khí và độ bền.

Bên cạnh đó, mặc dù cấu trúc của sợi thủy tinh liên kết rất bền chặt, chúng vẫn tạo ra những lỗ rất nhỏ để hỗ trợ quá trình thông thoáng khí. Thêm vào đó, sợi thủy tinh cũng chống cháy rất ổn định nên đảm bảo độ an toàn trong suốt quá trình sản xuất và lưu trữ. 

Sợi thủy tinh dùng trong ngành dệt may

4.3. Ứng dụng trong ngành hàng không vũ trụ.

Sợi thủy tinh kết hợp với các vật liệu composite khác để sản xuất các bộ phận và thiết bị của tên lửa, máy bay phục vụ cho quân đội. Sợi thủy không chỉ chịu nhiệt độ trên 500 độ C mà còn sở hữu độ bền cứng ổn định khi đối diện với các va đậm từ bên ngoài môi trường. 

Các nhà khoa học đã so sánh độ bền cứng của sợi thủy tinh với sợi Kalver  - loại sợi được sử dụng để sản xuất áo giáp chống đạn. Đặc biệt, khối lượng lại là yếu tố quan trọng vì chúng sẽ không ảnh hưởng đến toàn bộ quá trình hoạt động của các thiết bị lớn trong ngành hàng không, giúp giảm mức độ chịu tải lên toàn bộ hệ thống. 

4.4. Ứng dụng trong các thiết bị linh kiện điện tử

EuroPlas cũng đã giới thiệu trong phần đặc tính của sợi thủy tinh, chúng có khả năng cách điện và chống ẩm rất tốt.  Đây là đặc tính hoàn hảo để ứng dụng trong các thiết bị, linh kiện điện tử để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng. Các linh kiện điện tử phổ biến được sản xuất từ sợi thủy tinh như: Cáp internet, dây mạng, linh kiện máy tính (card màn hình, tải nhiệt,...)

Không những thế, linh kiện điện thoại cũng được sản xuất từ sợi thủy tinh. Vật liệu không chỉ có giá thành rẻ mà còn đảm bảo tốc độ truyền tải dữ liệu, thông tin nhanh chóng. Ví dụ, mức giá trung bình của sợi thủy tinh khoảng 700 - 800.000 VNĐ / cuộn (12kg). Nếu khách hàng mua với số lượng lớn sẽ được nhận thêm các ưu đãi của nhà cung cấp.

Với những đặc tính và công dụng như trên, sợi thủy tinh đã được rất ngành công nghiệp trọng dụng. Vậy bạn có đang đặt câu hỏi "Đâu là địa điểm bán vật liệu sợi thủy tinh chất lượng, an toàn và uy tín tại Việt Nam không?". EuroPlas sẽ giải đáp ngay trong phần tiếp theo nhé!

Sợi thủy tinh có khả năng tích điện vì vậy chúng được dùng để sản xuất các linh kiện điện tử

5. Sản phẩm sợi thủy tinh an toàn tại EuroPlas

Hiện nay, EuroPlas cung cấp 2 dòng sản phẩm compound sợi thủy tinh chính:

  1. PA6

  2. PA66

PA66 & PA6 Compound sợi thuỷ tinh là nhóm nhựa kỹ thuật được tạo nên từ nền nhựa PA66 & PA6 với thành phần gia cường là sợi thủy tinh. 

Polyamide-6 (PA6) và Polyamide-66 (PA66) là những loại nhựa nhiệt dẻo kỹ thuật lý tưởng trong sản xuất vì nó cứng, chắc và chịu nhiệt. Những loại nhựa này thậm chí còn đạt được tính chất tốt hơn khi được gia cố với sợi thủy tinh, hạt thủy tinh, bột talc...

PA66, PA6 compound sợi thủy tinh là hỗn hợp của nhựa PA và cốt sợi thủy tinh. Nó có độ bền cao, chống mài mòn, kháng hóa chất, nhiệt độ lệch nhiệt cao và độ bền cơ học. Ngoài ra, nó cũng là vật liệu ổn định, cách điện và dễ gia công.

PA66, PA6 compound sợi thủy tinh từ EuroPlas có 30 - 50% thành phần sợi thủy tinh. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bánh răng, vòng bi, đai truyền động, linh kiện bộ chế hòa khí, linh kiện máy tính hoặc linh kiện điện gia dụng. Tìm hiểu thêm về 4 ưu điểm của dòng sản phẩm này. 

Ưu điểm:

  1. Mang đầy đủ tính năng của thành phẩm trong một nguyên liệu đầu vào duy nhất

  2. Có thể trực tiếp gia công thành phẩm mà không cần phối trộn thêm bất kỳ nguyên liệu nào khác

  3. Thiết kế chuyên biệt theo đặc thù thành phẩm

  4. Tăng độ cứng, giảm co ngót, tăng cường lực cho nền nhựa PA66 & PA6

  5. Cải thiện khả năng kháng va đập và chịu nhiệt cho sản phẩm cuối

Bài viết đã giới thiệu đến quý khách hàng 7 loại sợi thủy tinh cũng như 4 ứng dụng phổ biến của chúng. Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo 2 loại sợi thủy tinh PA6 và PA12 tại EuroPlas.

Tin tức khác
Polystyrene vs. PVC: Loại nhựa nào tốt hơn?
Cả polystyrene và pvc đều được xếp vào nhóm nhựa nhiệt dẻo. Chúng đều sở hữu những ưu điểm & nhược điểm riêng biệt, nhưng đều được ứng dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng. Polystyrene vs. PVC được so sánh dưới góc độ của nhiều phương pháp như: Kéo, nén và uốn. Trong bài viết bên dưới, EuroPlas sẽ so sánh chi tiết về đặc tính, ưu & nhược điểm cũng như dẫn chứng những ứng dụng thiết thực của chúng. Cuối cùng, EuroPlas đưa ra đánh giá về loại nhựa nào sẽ tốt nhất. Tham khảo ngay nhé!
Tất cả các loại nhựa biến tính mà bạn nên biết
Khám phá các loại nhựa chế biến, tính chất và ứng dụng của chúng. Tìm hiểu cách giải pháp của EuroPlas nâng cao sản phẩm của bạn.
 
Nhựa PBS: Định nghĩa và Ứng dụng Nổi Bật
Hướng dẫn toàn diện về nhựa PBS, bao gồm định nghĩa, tính chất và ứng dụng. Tìm hiểu vai trò của PBS trong việc thúc đẩy vật liệu và quy trình bền vững.
Tổng quan về nhựa TPU: Những điều bạn cần biết
Khám phá tất tần tật về nhựa TPU và những lợi ích độc đáo của nhựa TPU trong đời sống.
Tấm Polystyrene trong ngành công nghiệp thủ công mỹ nghệ
Khám phá tính linh hoạt của tấm polystyrene trong chế tạo, xây dựng và cách nhiệt. Nhẹ, bền và có thể tùy chỉnh cho các ứng dụng vô tận!
arrow_upward