Giá của nhựa phân hủy sinh học hiện nay đang cao hơn so với nhựa truyền thống, khoảng 20-30%. Nguyên nhân là do nhựa phân hủy sinh học được làm từ nguyên liệu có nguồn gốc tự nhiên, đòi hỏi chi phí sản xuất cao hơn. Trên thế giới cũng đang có những chính sách khuyến khích sử dụng nhựa phân hủy sinh học, điều này cũng góp phần thúc đẩy sự phát triển của thị trường này. Cùng tìm hiểu bài viết này để biết về tình hình hiện tại, các yếu tố xoay quanh liên quan đến “giá của nhựa phân hủy sinh học là bao nhiêu?”.
Đọc thêm: Nhựa sinh học được làm từ gì? Các cách làm ra nhựa sinh học
1. Phát triển nhựa phân hủy sinh học ở Việt Nam và một số đề xuất
Thời gian gần đây, ngành nhựa Việt Nam là một trong các ngành có tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ (đạt 17,5% giai đoạn 2011-2020, chỉ sau ngành viễn thông và dệt may). Sản lượng nhựa ở nước ta năm 2019 đạt 8,9 triệu tấn, lượng nhựa tiêu thụ bình quân năm 2019 là 41 kg/người, cao gấp hơn 10 lần so với lượng tiêu thụ 3,8 kg/người vào năm 1990.
Theo thống kê của Bộ Tài nguyên và Môi trường, trong khoảng hơn 30 tỷ túi nilon bị thải bỏ, chỉ có 17% trong số đó được tái sử dụng. Túi nilon chiếm 1/3 số lượng rác thải nhựa tại Việt Nam và Việt Nam đang thuộc nhóm các quốc gia thải ra rác thải nhựa đại dương nhiều nhất châu Á.
Cùng với xu hướng phát triển của ngành nhựa thế giới, việc nghiên cứu sử dụng nhựa sinh học, nhựa phân hủy sinh học hiện đang là mối quan tâm của các doanh nghiệp nhựa trong nước. Quan điểm phát triển ngành nhựa Việt Nam là phải đạt hiệu quả cao và bền vững, gắn liền với bảo vệ môi trường.
Một số công ty đã nghiên cứu và sản xuất các sản phẩm nhựa phân hủy sinh học như An Phát bioplastics đã phát triển thành công nhựa phân hủy sinh học có thể phân hủy hoàn toàn (100% compostable) mang nhãn hiệu AnEco, gồm các sản phẩm như: túi nilon, găng tay, dao, nĩa, ống hút, màng nông nghiệp… được sử dụng trong nước và xuất khẩu.
Hiện nay tỷ trọng nhựa phân hủy sinh học so với tổng lượng nhựa sử dụng ở Việt Nam vẫn còn thấp. Trong tương lai, nếu tỷ trọng này được nâng cao gần với tỷ trọng chung của thế giới thì đến năm 2025 tổng nhu cầu nhựa phân hủy sinh học của Việt Nam là khoảng 80 nghìn tấn/năm, như vậy tiềm năng phát triển đối với nhựa phân hủy sinh học là rất đáng kể.
.jpg)
Phát triển nhựa phân hủy sinh học ở Việt Nam và một số đề xuất
2. Giá của nhựa phân hủy sinh học là bao nhiêu?
Giá của nhựa phân hủy sinh học có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại nhựa, nguyên liệu, độ dày, kích thước, nhà sản xuất, v.v. Tuy nhiên, nhìn chung, nhựa phân hủy sinh học thường có giá cao hơn nhựa truyền thống.
Theo một nghiên cứu của Hiệp hội Nhựa Phân hủy Sinh học Việt Nam (VBPA), giá của nhựa phân hủy sinh học hiện nay cao gấp 2-3 lần so với nhựa truyền thống. Nguyên nhân chủ yếu là do giá nguyên liệu làm nhựa phân hủy sinh học, như tinh bột ngô, khoai, sắn,... thường cao hơn giá dầu mỏ.
Ngoài ra, chi phí sản xuất nhựa phân hủy sinh học cũng cao hơn do yêu cầu về công nghệ và quy trình sản xuất phức tạp hơn. Dưới đây là một số ví dụ về giá của nhựa phân hủy sinh học:
- Nhựa PLA: 2,2 - 2,8 USD/kg
- Nhựa PBS: 3 - 3,8 USD/kg
- Nhựa PBAT: 2,5 - 3,2 USD/kg
- Nhựa phân huỷ phối trộn (PBAT + PLA): 2,4 - 2,9 USD/kg
.jpg)
Giá của nhựa phân hủy sinh học là bao nhiêu?
3. Tại sao nhựa phân hủy sinh học lại đắt tiền?
Nhựa phân hủy sinh học đắt tiền vì một số lý do sau:
- Nguyên liệu thô đắt tiền: Nhựa phân hủy sinh học được làm từ nguyên liệu thô tự nhiên, chẳng hạn như tinh bột ngô, tinh bột sắn, tinh bột khoai tây, dầu thực vật, hoặc cellulose. Những nguyên liệu này thường đắt hơn so với nguyên liệu thô được sử dụng để sản xuất nhựa truyền thống, chẳng hạn như dầu mỏ.
- Quy trình sản xuất tốn kém: Quy trình sản xuất nhựa phân hủy sinh học phức tạp hơn so với quy trình sản xuất nhựa truyền thống. Điều này đòi hỏi phải sử dụng các công nghệ và thiết bị đắt tiền hơn.
- Sản lượng hạn chế: Khả năng sản xuất nhựa phân hủy sinh học vẫn còn hạn chế so với nhu cầu. Điều này dẫn đến giá thành sản phẩm cao hơn.
- Mang lại nhiều lợi ích: Không gây ô nhiễm môi trường khi bị chôn lấp hoặc đốt cháy. Có thể được phân hủy thành các chất dinh dưỡng hữu cơ, giúp cải tạo đất.
Ngoài ra, chi phí xử lý nhựa phân hủy sinh học cũng cao hơn so với nhựa truyền thống. Điều này là do nhựa phân hủy sinh học thường cần được xử lý trong các cơ sở chuyên dụng.
Với sự phát triển của công nghệ và nhu cầu ngày càng tăng, giá thành nhựa phân hủy sinh học có thể sẽ giảm trong tương lai.
.jpg)
Tại sao nhựa phân hủy sinh học lại đắt tiền?
4. Yếu tố ảnh hưởng đến giá của nhựa phân hủy sinh học
4.1. Nguyên liệu đầu vào
Phần lớn nhựa phân huỷ sinh học như PLA, PBS có nguồn gốc từ nguyên liệu sinh học như bột ngô, mía, hoặc dầu cọ. Biến động mùa vụ hoặc giá nông sản sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá nguyên liệu và từ đó đẩy giá thành nhựa lên.
Ví dụ, khi giá ngô tại Mỹ tăng mạnh, giá PLA cũng thường bị điều chỉnh tăng theo.
4.2. Nguồn cung toàn cầu
Do số lượng nhà sản xuất nhựa phân huỷ sinh học còn hạn chế, khả năng cung ứng trên toàn cầu vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu. Một số quốc gia như Trung Quốc, Đức, Mỹ và Nhật Bản là các trung tâm sản xuất chính. Khi có sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng hoặc khủng hoảng vận chuyển, giá nhựa sinh học sẽ có xu hướng tăng mạnh.
4.3. Chính sách môi trường
Tại châu Âu, Ấn Độ, hay một số bang ở Mỹ, luật cấm nhựa dùng một lần và khuyến khích sử dụng vật liệu phân huỷ sinh học đang đẩy nhu cầu tăng cao. Khi cầu vượt cung, giá sẽ có xu hướng leo thang. Ngược lại, ở các quốc gia chưa có quy định bắt buộc, mức giá cao của nhựa phân huỷ sẽ khiến nhu cầu vẫn còn thấp.
4.4. Quy mô và công nghệ sản xuất
Sản xuất nhựa phân huỷ sinh học yêu cầu đầu tư thiết bị và công nghệ cao hơn so với nhựa truyền thống. Khi quy mô chưa đủ lớn, giá thành chưa thể tối ưu. Tuy nhiên, nhiều tập đoàn đang mở rộng công suất để đưa giá thành xuống mức hợp lý hơn trong tương lai. Ví dụ: NatureWorks (Mỹ) và Total Corbion PLA (Hà Lan) đều đang đầu tư mở rộng nhà máy, dự kiến đưa giá PLA xuống còn ~1.800 USD/tấn trong vài năm tới.
.jpg)
Yếu tố ảnh hưởng đến giá của nhựa phân hủy sinh học
5. EuroPlas - nhà sản xuất hạt nhựa phân hủy sinh học hàng đầu tại Việt Nam
Các loại hạt nhựa phân hủy sinh học BiONext của EuroPlas được chia thành hai loại chính là:
5.1. Hạt nhựa phân hủy sinh học BiONext 102 và 152
BioNext 102 và BioNext 152 được làm từ nhựa sinh học và bột đá CaCO3. Hai loại hạt này có đặc điểm chung là có khả năng phân hủy sinh học trong vòng 12 tháng sau khi sử dụng, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường. Tuy nhiên, BiONext 102 có độ cứng và độ bền cao hơn BiONext 152.
5.2. Hạt nhựa phân hủy sinh học BiONext 400, 500, 600 và 700
BiONext 400, BiONext 500, BiONext 600 và BiONext 700 được làm từ nhựa sinh học và các chất phụ gia khác. Mỗi loại hạt có những đặc điểm và ứng dụng riêng. Cụ thể:
- BioNext 400: Là hạt nhựa sinh học được làm từ nhựa sinh học và bột tinh bột biến tính, có khả năng phân hủy sinh học trong vòng 12 tháng sau khi sử dụng.
- BioNext 500: Là hạt nhựa sinh học được làm từ nhựa sinh học và bột CaCO3 được gia cố, có khả năng phân hủy sinh học trong vòng 12 tháng sau khi sử dụng.
- BioNext 600: Là hạt nhựa sinh học được làm từ nhựa sinh học, bột talc và các chất phụ gia cụ thể, có đầy đủ chức năng của một vật liệu cuối cùng.
- BioNext 700: Là hạt nhựa sinh học được làm từ chất dẻo và nhựa sinh học cụ thể, có khả năng phân hủy sinh học trong vòng 12 tháng sau khi sử dụng.
.jpg)
EuroPlas - nhà sản xuất hạt nhựa phân hủy sinh học hàng đầu tại Việt Nam