PLA masterbatch là một giải pháp tiên tiến trong ngành nhựa, thay thế bền vững và thân thiện với môi trường cho nhựa truyền thống từ dầu mỏ. Được làm từ các polyme có nguồn gốc từ thực vật như bột ngô, hạt nhựa PLA mang lại nhiều lợi ích bao gồm các đặc tính được cải thiện, độ bền cao hơn và tính linh hoạt trong nhiều ứng dụng. Khi mối quan tâm về giảm thiểu chất thải và bảo tồn tài nguyên ngày càng tăng, việc sử dụng hạt nhựa PLA ngày càng trở nên phổ biến đối với các doanh nghiệp đang tìm cách giảm lượng khí thải carbon và đóng vai trò tạo ra một tương lai bền vững hơn. Hãy cùng tìm hiểu về sản phẩm tuyệt vời này trong bài viết hôm nay nhé!
Đọc thêm:
- Nhựa PBAT là gì? Ưu và nhược điểm của PBAT
- Ưu và nhược điểm của nhựa sinh học từ tinh bột khoai tây - Bí mật có thể khiến bạn ngạc nhiên
- Tổng quan về polymer phân hủy sinh học
- Lập kế hoạch kinh doanh sản phẩm nhựa sinh học với 4 bước
I. Hạt nhựa PLA là gì?
1. Định nghĩa
Axit Polylactic (PLA) là một polyme nhiệt dẻo tái tạo và có thể phân hủy sinh học được làm từ axit lactic, có nguồn gốc từ các nguồn tài nguyên thiên nhiên như tinh bột ngô, mía hoặc sắn. PLA được biết đến với khả năng phân hủy sinh học và lượng khí thải carbon thấp, khiến nó trở thành một sự thay thế hấp dẫn cho nhựa truyền thống làm từ dầu mỏ.
PLA Masterbatch là hỗn hợp đậm đặc của PLA polymer và các chất phụ gia, chẳng hạn như chất tạo màu, chất ổn định và/hoặc các thành phần chức năng khác. Mục đích của PLA masterbatch là nâng cao hiệu suất của sản phẩm cuối cùng đồng thời giảm lượng nguyên liệu thô cần thiết. Việc bổ sung PLA masterbatch cho phép tùy chỉnh sản phẩm cuối cùng, bao gồm màu sắc, hiệu suất và các chức năng khác.
2. Ứng dụng
Các ứng dụng của PLA masterbatch rất nhiều và bao gồm ép đùn nhựa sử dụng một lần, chẳng hạn như để sản xuất túi, vật liệu đóng gói và phim. Ép phun là một ứng dụng phổ biến khác cho masterbatch này. Nó có thể được đúc thành nhiều loại sản phẩm, từ hộp đựng và dao kéo dùng một lần đến các sản phẩm phức tạp hơn như đồ chơi và phụ tùng ô tô.
Trong ngành bao bì thực phẩm, hạt nhựa PLA ngày càng trở nên phổ biến do khả năng thay thế nhựa gốc dầu mỏ truyền thống. Điều này là do các vật liệu được sử dụng trong hạt nhựa PLA là an toàn thực phẩm và đáp ứng các tiêu chuẩn cao theo yêu cầu của ngành công nghiệp thực phẩm.
Trong ngành nông nghiệp, hạt nhựa PLA được sử dụng để sản xuất màng mùn tự phân hủy sinh học, giúp duy trì độ ẩm của đất, giảm sự phát triển của cỏ dại và tăng năng suất cây trồng.
Trong ngành dệt may, hạt nhựa PLA được sử dụng để sản xuất sợi có thể phân hủy sinh học và có thể ủ phân, đang ngày càng trở nên phổ biến do nhu cầu ngày càng tăng đối với quần áo bền vững.
II. Lợi ích của PLA masterbatch so với masterbatch truyền thống
Lợi ích của việc sử dụng hạt nhựa PLA so với hạt nhựa truyền thống là rất nhiều. Đầu tiên và quan trọng nhất, PLA là vật liệu có thể phân hủy sinh học được làm từ các nguồn tài nguyên tái tạo, khiến nó trở thành một lựa chọn bền vững hơn so với nhựa truyền thống làm từ dầu mỏ. Điều này giúp giảm lượng khí thải carbon và lượng rác thải nhựa ra môi trường.
Một ưu điểm khác của việc sử dụng hạt nhựa PLA là khả năng chịu nhiệt được cải thiện so với hạt nhựa truyền thống. Điều này cho phép nhiều ứng dụng hơn, chẳng hạn như đóng gói thực phẩm nóng, mà không lo vật liệu bị hỏng hoặc tan chảy.
Hơn nữa, hạt nhựa PLA có nhiều màu sắc và lớp hoàn thiện khác nhau, làm cho nó trở thành một lựa chọn linh hoạt cho thiết kế sản phẩm và tính thẩm mỹ. Điều này đặc biệt hữu ích cho các công ty đang tìm cách tạo ra các sản phẩm thân thiện với môi trường mà vẫn hấp dẫn người tiêu dùng.
Về tính năng, hạt nhựa PLA đã được chứng minh là có khả năng chống va đập tốt hơn nên là lựa chọn phù hợp cho các sản phẩm cần độ bền và tuổi thọ cao. Ngoài ra, nó có độ bền kéo và độ giãn dài khi đứt tốt hơn, làm cho nó trở thành một lựa chọn đáng tin cậy hơn cho các sản phẩm cần giữ hình dạng và không dễ gãy.
Tóm lại, việc sử dụng masterbatch PLA mang lại nhiều lợi ích so với masterbatch truyền thống. Khả năng phân hủy sinh học, khả năng chịu nhiệt được cải thiện, các tùy chọn thiết kế linh hoạt và hiệu suất tốt hơn khiến nó trở thành lựa chọn bền vững và đáng tin cậy hơn cho các công ty đang tìm cách sản xuất các sản phẩm thân thiện với môi trường.
III. PLA masterbatch của EuP - giải pháp cho tương lai bền vững
Định nghĩa: Bio-filler hay còn gọi là chất độn gốc sinh học, là một loại chất độn nhựa sinh học được làm từ nguồn nguyên liệu bền vững, tái tạo được. Nó được sử dụng như một chất phụ gia trong nhựa để giảm chi phí sản xuất các sản phẩm cuối cùng bằng nhựa sinh học.
Thành phần: Chất độn sinh học bao gồm các loại vật liệu gốc sinh học khác nhau như tinh bột, xenlulô và các loại khác. Europlas cung cấp ba loại sản phẩm chất độn sinh học là BiOMates 01, 02 và 03, mỗi loại có các thành phần khác nhau để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Đặc tính: Chất độn nhựa sinh học có một số lợi ích so với chất làm đầy truyền thống, chẳng hạn như có thể phân hủy sinh học trong vòng 12 tháng. Nó cũng hoạt động như một phụ gia chống đóng khối và trượt trong màng thổi.
Ứng dụng: Chất độn sinh học được sử dụng trong nhiều ứng dụng như đùn nhựa dùng một lần, ép phun và màng phân hủy sinh học. Nó giúp giảm lượng khí thải carbon của các sản phẩm nhựa sinh học và cung cấp giải pháp thân thiện với môi trường cho ngành nhựa.
Định nghĩa: Hợp chất nhựa sinh học dùng để chỉ một loại vật liệu nhựa được làm từ các nguồn tái tạo và có thể phân hủy sinh học, chẳng hạn như polyme, tinh bột hoặc xenlulô có nguồn gốc từ thực vật. Không giống như chất độn sinh học, các hợp chất nhựa sinh học là một vật liệu nhựa hoàn chỉnh và có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm mà không cần trộn thêm nguyên liệu nào khác. Các hợp chất nhựa sinh học cung cấp một giải pháp thay thế bền vững hơn cho nhựa làm từ dầu mỏ truyền thống, đồng thời giúp giảm chất thải và bảo tồn các nguồn tài nguyên không thể tái tạo.
Thành phần: Các hợp chất nhựa sinh học được làm từ các nguồn tái tạo như bột ngô, rơm rạ, tre và các vật liệu có nguồn gốc thực vật khác. Những vật liệu này được xử lý và tinh chế để tạo ra hợp chất nhựa sinh học. Hợp chất nhựa sinh học được phân thành các loại khác nhau như BiONext 102, 152, mỗi loại có tính chất và chức năng khác nhau. Cụ thể, BiONext 102 là vật liệu linh hoạt và thân thiện với môi trường, BiONext 152 là vật liệu gốc sinh học và có khả năng phân hủy sinh học.
Đặc tính: Các đặc tính của hợp chất nhựa sinh học bao gồm khả năng phân hủy sinh học trong vòng 12 tháng sau khi sử dụng, có tính chất cơ học vượt trội và có thể được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng dựa trên yêu cầu của sản phẩm cuối cùng. Việc sử dụng các hợp chất nhựa sinh học cũng làm giảm lượng khí thải carbon của nhựa sinh học, làm cho chúng trở thành một lựa chọn thân thiện với môi trường hơn.
Ứng dụng: Các ứng dụng của hợp chất nhựa sinh học rất đa dạng và bao gồm túi đi chợ, tăm và chỉ nha khoa, ống hút, màng phủ, đồ dùng bằng nhựa dùng một lần, khay định hình nhiệt, màng bọc thực phẩm và màng cuốn. Bằng cách sử dụng các hợp chất nhựa sinh học, các công ty có thể góp phần giảm thiểu rác thải nhựa và bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.
EuroPlas là nhà sản xuất hạt nhựa PLA hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp các sản phẩm sáng tạo, chất lượng cao nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về nhựa bền vững. Với trọng tâm là sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường, chúng tôi nỗ lực tạo ra các sản phẩm hỗ trợ quá trình chuyển đổi hướng tới một tương lai xanh hơn. Cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ giàu kinh nghiệm của chúng tôi đảm bảo chất lượng phù hợp và sự hài lòng của khách hàng. Cho dù bạn đang tìm cách cải thiện hiệu suất của sản phẩm, giảm tác động đến môi trường hay cả hai, EuroPlas đều có chuyên môn để giúp bạn đạt được mục tiêu của mình. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để tìm hiểu thêm về các sản phẩm hạt nhựa PLA và cách chúng có thể mang lại lợi ích cho bạn.