Nhựa PET có thể phân hủy sinh học không?

Nội dung bài viết

expand_more

PET là một loại nhựa phổ biến trong các ngành công nghiệp khác nhau như dệt may, bao bì thực phẩm, điện tử, màng phim và ô tô vì nó có các đặc tính cơ, nhiệt và hóa học tuyệt vời. Tuy nhiên, nhựa PET có phân hủy sinh học được không? Nếu không, chúng ta có thể làm gì để giảm tác động của nó đến môi trường? Bài viết này sẽ phân tích những ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng vật liệu này trong sản xuất và cách tái chế nó. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết ngay sau đây!

1. Giới thiệu về PET

1.1. PET là gì?

PET, viết tắt của Polyethylene terephthalate, là một loại nhựa polymer nhiệt dẻo được làm từ ethylene glycol và axit terephthalic. Chất liệu trong suốt, đa năng, chắc chắn và bền. Nhờ tính chất dẻo nhiệt, nó có thể được nấu chảy và định hình lại nhiều lần, mang lại lợi ích cho quá trình tái chế. Nhựa chịu được các loại axit, dầu và các chất khác nhau; do đó, nó lý tưởng cho các lựa chọn cho hộp đựng thực phẩm và đồ uống.

1.2. Tính chất của PET

1.2.1. Tính chất vật lý

  • Mật độ: 1,3 – 1,4 g/cm3
  • Hấp thụ nước – cân bằng (%): dưới 0,7
  • Chỉ số khúc xạ: 1,58 – 1,64
  • Chỉ số oxy giới hạn: 21%
  • Tính dễ cháy: Tự kiềm chế
  • Khả năng chống tia cực tím: Tốt

1.2.2. Tính chất cơ học

  • Mô đun kéo (GPa): 2 – 4
  • Tỷ lệ Poisson: 0,37-0,44
  • Hệ số ma sát: 0,2 – 0,4
  • Độ bền kéo (MPa): 80
  • Độ bền va đập của Izod (J.m-1): 13 – 35
  • Độ cứng – Rockwell: M94-

1.2.3. Tính chất nhiệt

  • Nhiệt độ sản xuất (°C): 115-170
  • Nhiệt độ biến dạng nhiệt – 1,8 MPa (° C): 80
  • Nhiệt độ biến dạng nhiệt – 0,45 MPa (° C): 115
  • Độ dẫn nhiệt (W.m-1.K-1): 0,15 – 0,4 @ 23
  • Hệ số giãn nở nhiệt (x10-6 K-1): 20 – 80
  • Điểm nóng chảy (°C): 2

1.3. PET được sản xuất như thế nào?

Quy trình sản xuất PET bao gồm

  • Trộn ethylene glycol và axit terephthalic
  • Đun nóng hỗn hợp để thu được nhựa polyme.
  • Làm nguội nhựa ở dạng hạt nhỏ hoặc dạng viên.
  • Sau khi hỗn hợp tan chảy và tạo hình, bạn nên để khô trong 2-3 giờ; sau đó, bạn có thể sử dụng Đúc phun, Đúc thổi và Đúc đùn để tạo ra các hình dạng và hình thức mong muốn.
  • Đóng gói và niêm phong các sản phẩm cuối cùng.

Các gợi ý cho quy trình sản xuất:

  • Ép phun: Đây là phương pháp phù hợp nhất cho các ứng dụng trong suốt. Nhiệt độ nóng chảy là 280-310°C và nhiệt độ khuôn là 140-160°C. Tỷ lệ L/D trục vít là 18-22.
  • Đúc thổi: Phương pháp này thường được sử dụng để sản xuất chai trong suốt. Nó đòi hỏi nhiệt độ nóng chảy từ 200 đến 245°C và nhiệt độ khuôn từ 10-50°C.
  • Đúc đùn: Chuyên dùng để sản xuất các tấm và màng có thể được tạo hình bằng nhiệt sau này. Nhiệt độ đùn là khoảng 270-290°C và tốc độ đùn khoảng 100 vòng / phút.

1.4. Ưu và nhược điểm

Ưu điểm   Nhược điểm 
  • Dễ tìm và không tốn kém
  • Có thể được tái chế dễ dàng
  • Trong suốt và chống gãy 
  • Đặc tính cách điện tuyệt vời
  • Chống ẩm, chất hữu cơ và nước
  • Nhiệt độ biến dạng nhiệt cao
    Được FDA chấp thuận
  •  Không phân hủy sinh học
  • Khả năng chịu nhiệt thấp hơn
  • Có thể dễ bị oxy hóa

 

1.5. Các ứng dụng

Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của PET

  • Dệt may: Sợi polyester hoặc PET có độ bền cao, nhẹ và có khả năng chống nhăn và phai màu, cho phép chúng được sử dụng trong sản xuất quần áo, đồ thể thao, vải bọc, thảm và đồ nội thất gia đình.
  • Y tế và chăm sóc sức khỏe: PET được sử dụng để đóng gói dược phẩm, thiết bị y tế và thiết bị chẩn đoán do tính chất kháng hóa chất và rào cản của nó. Phim PET được sử dụng trong các thiết bị chụp ảnh y tế, chẳng hạn như máy X-quang và MRI, vì độ rõ nét và khả năng truyền sóng điện từ của chúng.
  • Bao bì: Độ trong suốt, tính chất nhẹ và đặc tính rào cản tuyệt vời của PET khiến nó trở nên lý tưởng để đóng gói đồ uống, thực phẩm, sản phẩm chăm sóc cá nhân và dược phẩm. Chai, hộp đựng, màng và khay PET thường được sử dụng để lưu trữ và bảo vệ các sản phẩm này, đảm bảo an toàn và thời hạn sử dụng của sản phẩm.

  • Ô tô: Nhờ tính chất nhẹ và đặc tính cơ học tuyệt vời, PET được sử dụng để sản xuất các bộ phận nội thất như dây an toàn, trần xe và tấm cửa. Độ bền và khả năng chống va đập của PET phù hợp với các bộ phận ô tô đòi hỏi độ bền và độ tin cậy.
  • Điện và Điện tử: Do tính ổn định nhiệt, độ bền điện môi cao và khả năng chịu nhiệt, PET được sử dụng trong các ứng dụng điện và điện tử khác nhau, chẳng hạn như đầu nối điện, chất cách điện và bảng mạch.
  • Xây dựng và Vật liệu xây dựng: Do vật liệu có đặc tính cách nhiệt, độ bền và khả năng chống ẩm rất tốt nên PET có thể được tích hợp vào vật liệu cách nhiệt, màng lợp và tấm composite. Tính chất nhẹ của PET cũng góp phần dễ dàng lắp đặt và vận chuyển.

2. Nhựa PET có thể phân hủy sinh học không?

Không, PET là một loại polymer không phân hủy sinh học. Tiêu chí để phân loại nhựa phân hủy sinh học là trên 60-70% nhựa phải phân hủy trong vòng 6 tháng. Vì PET không thể đáp ứng yêu cầu này nên nó không thể phân hủy sinh học.

Phải mất khoảng 450 năm để chai PET phân hủy vì vi khuẩn không dễ phân hủy và tiêu thụ các hóa chất được sử dụng trong vật liệu. Các hạt nhựa vi mô và nano không thể phát hiện được từ PET có thể ảnh hưởng đến hệ sinh thái và động vật hoang dã của chúng ta.

2.1. Tác động đến môi trường

Vì vật liệu này không thể phân hủy sinh học nên chúng ta không thể phủ nhận nó có một số tác động không mong muốn đến môi trường.
Chất thải chôn lấp: Tái chế không đúng cách có thể dẫn đến chất thải nhựa và cuối cùng được đưa vào các bãi chôn lấp.
Ô nhiễm nước: Các hóa chất được sử dụng trong quá trình sản xuất PET có thể gây ô nhiễm nguồn nước, gây ô nhiễm nguồn nước.
Ô nhiễm biển: Chúng ta có thể thấy nhiều loại nhựa PET khác nhau trong đại dương có thể gây hại cho đời sống thủy sinh ở đó.
Phát thải khí nhà kính: Năng lượng cần thiết để sản xuất PET có thể dẫn đến phát thải khí nhà kính và biến đổi khí hậu.

2.2. Tái chế

Mặc dù PET không được coi là nhựa thân thiện với môi trường nhưng tái chế là cách duy nhất để giảm sản xuất các sản phẩm PET mới. Vật liệu này có thể tái chế 100% và cũng là loại nhựa được tái chế phổ biến và rộng rãi nhất trên thế giới.

Ví dụ: chai lọ sau khi sử dụng được phân loại và chuyển đổi thành các sản phẩm cuối cùng khác nhau, chẳng hạn như hộp đựng thức ăn, chai nước uống, linh kiện ô tô, thảm và sợi. Quá trình biến đổi bao gồm phân loại, nấu chảy và tạo thành hạt hoặc viên để tái sử dụng. Bằng cách này, PET có thể được tái chế nhiều lần.

3. EuroPlas - Nhà sản xuất vật liệu xanh đáng tin cậy

Là một nhà chuyên môn, EuroPlas hiểu rõ xu hướng và nhu cầu đang diễn ra của ngành đối với nhựa xanh, có thể phân hủy sinh học. Công ty cũng quan tâm đến vấn đề phát triển bền vững và môi trường; do đó, một loạt các compound nhựa sinh học EuroPlas chất lượng cao được sản xuất để sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm ô tô & vận tải, xây dựng, sợi, điện tử, thiết bị gia dụng và đặc biệt là bao bì thực phẩm.

BioNEXT, một hợp chất sinh học được phát triển độc quyền bởi EuroPlas, có thể phân hủy trong vòng 12 tháng sau khi sử dụng. Chúng tôi đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng vượt qua quản lý kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đáp ứng tất cả các yêu cầu.

Bên cạnh đó, chúng tôi cũng tự hào về dòng sản phẩm Bio Filler như một giải pháp vật liệu tiết kiệm chi phí cho các sản phẩm nhựa sinh học. Vật liệu phân hủy sinh học này có thể làm tăng độ bóng, độ trong suốt và độ cứng của sản phẩm cuối cùng. Nó có thể hoạt động như một chất chống chặn và chống trượt trong màng thổi. 

Tin tức khác
Các nhà sản xuất polyamide hàng đầu năm 2025 bạn nên biết
Khám phá các nhà sản xuất polyamide hàng đầu năm 2025. Tìm hiểu về đóng góp của họ cho ngành công nghiệp và lý do tại sao EuroPlas dẫn đầu.
 
Tác động của vật liệu nylon 6 đến ngành y tế
Khám phá tác động của vật liệu Nylon 6 đối với ngành y tế, các ứng dụng, lợi ích, thách thức của nó và lý do mà EuroPlas là nhà cung cấp đáng tin cậy.
7 ngành công nghiệp sẽ được hưởng lợi nhiều nhất từ ​​nhựa tự phục hồi
Khám phá 7 ngành công nghiệp hàng đầu được hưởng lợi từ nhựa tự phục hồi và khám phá cách vật liệu cải tiến này nâng cao tuổi thọ sản phẩm!
Nhựa tự phục hồi hoạt động như thế nào?
Khám phá cách thức hoạt động của nhựa tự phục hồi, các cơ chế cơ bản, những tiến bộ khoa học gần đây và lợi ích của nó.
Ứng dụng của nhựa Bakelite trong ngành điện

Nhựa Bakelite với khả năng cách điện vượt trội là vật liệu đáng tin cậy trong các ứng dụng điện đòi hỏi khắt khe. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết!

arrow_upward