Nhựa polypropylen là gì? Những đặc tính nổi bật của vật liệu

Nội dung bài viết

expand_more

Bạn có thể mở và đóng nắp chai dầu gội hàng trăm lần mà không làm vỡ nó, hoặc con bạn ném và nhai đồ chơi của chúng mà đồ chơi vẫn ít bị hư hại. Đó là bởi vì những sản phẩm này được làm từ một loại vật liệu có khả năng đàn hồi tuyệt vời là nhựa polypropylene.
Nhựa PP nổi tiếng về độ bền và khả năng chống chọi với các tác động bên ngoài khác nhau. Đó là lý do tại sao nó là lựa chọn lý tưởng cho nhiều vật dụng hàng ngày như đồ gia dụng, đồ dùng, ô tô, đồ chơi, đồ thể thao và pallet nhựa, thậm chí nó còn được sử dụng trong dệt may, phòng thí nghiệm và sản xuất thiết bị y tế.

1. Nhựa Polypropylen (pp) là gì?

Polypropylen có phải là nhựa nhiệt dẻo không? Đúng vậy, Polypropylene hay PP (công thức hóa học là (C3H6)n) là một loại nhựa nhiệt dẻo được hình thành từ phản ứng trùng hợp của propylene. Trọng lượng phân tử polypropylen là 1.000.000 g/mol và mật độ của PP là từ 0,895 đến 0,93 g/cm3.
Loại nhựa này lần đầu tiên được polyme hóa vào năm 1951 và trở nên phổ biến trong sản xuất thương mại trong một thời gian ngắn. Ngày nay, nhựa polypropylene là một trong những sản phẩm được sản xuất hàng đầu trên thế giới. Thị trường PP polypropylene toàn cầu ước tính đạt 70 triệu tấn vào năm 2021 và được dự đoán sẽ có tiềm năng tăng trưởng trong 10 năm tới.

Nhựa polypropylene là một vật liệu phổ biến 
Loại nhựa tổng hợp này có nhiều đặc tính vật lý nhiệt vượt trội. Các đặc tính của polypropylene bao gồm độ mờ, dẻo dai, bán cứng, tích hợp và khả năng chống va đập, nhiệt và hóa chất tốt. PP polypropylene có hai loại chính: homopolyme và copolyme. Loại thứ nhất thích hợp cho đường ống, bao bì, dệt may, ứng dụng điện và thiết bị y tế. Loại thứ hai là lý tưởng để sản xuất nhựa mềm và cứng, đồ chơi, lốp cao su, vật liệu cách nhiệt, ống nước, điện tử, dược phẩm, v.v.

2. Các đặc tính của vật liệu polypropylene

2.1 Độ bền kéo của polypropylen

Nhựa Polypropylene có cấu trúc chịu lực kéo tốt khoảng 4.800 psi. Điều này giải thích tại sao loại nhựa nhiệt dẻo này có thể chịu được tải trọng khá lớn mặc dù nó nhẹ, khiến nó có khả năng chịu được va đập. Đặc tính này làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng làm bao bì đóng gói.

2.2 Độ bền uốn của polypropylene

Độ bền uốn của polypropylene là khoảng 33MPa. Đó là điểm mà PP sẽ bắt đầu biến dạng dẻo. Trước khi đạt đến điểm này, polypropylene có tính đàn hồi. Vật liệu sẽ trở lại chiều dài ban đầu nếu lực tác động trong ngưỡng cho phép.

2.3 Khả năng tương thích hóa học của Polypropylene

Polypropylen nổi bật với khả năng kháng hóa chất, đặc biệt là so với nhựa polyetylen "thông thường". Vì nhiều hóa chất không phản ứng với nó, nên PP là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống lại nhiều axit, kiềm và dung môi hữu cơ, chẳng hạn như pallet nhựa và thùng chứa hóa chất.
Khả năng chống ăn mòn hóa học của nó cũng hoàn toàn thích hợp dùng cho chất tẩy trắng, sản phẩm tẩy rửa và dụng cụ sơ cứu. Tuy nhiên, nhựa polypropylen phản ứng không tốt với chất tạo mùi, hydrocacbon clo hóa và axit oxy hóa.

2.4 Polypropylene có an toàn cho thực phẩm không?

Hộp đựng đồ ăn nhựa pp
Polypropylene có an toàn thực phẩm không? Câu trả lời là có. Đó là loại nhựa được chứng nhận FDA an toàn khi dùng cho thực phẩm. Nó không chỉ có thể tạo khuôn, nhẹ và bền mà còn có nhiệt độ nóng chảy cao, cho phép sử dụng trong lò vi sóng và máy rửa chén. Vì vậy, bạn không cần phải nghi ngờ về mức độ an toàn thực phẩm của polypropylene.

2.5 Khả năng chịu nhiệt của Polypropylen

Phạm vi nhiệt độ polypropylene là khá cao. Nó có thể hoạt động ở nhiệt độ 180°F (82,2°C). Môi trường quá nóng có thể không phù hợp và có thể ảnh hưởng đến chất lượng của vật liệu. Tuy nhiên, sử dụng nó trong giới hạn nhiệt độ này là đủ tốt cho hầu hết các ứng dụng trong môi trường tự nhiên. Ứng dụng sản xuất biển báo ngoài trời là một ví dụ.
Nếu phạm vi nhiệt độ của polypropylen lớn hơn 180°F, thì vật liệu này không thể hoạt động, nhưng nó sẽ không tan chảy cho đến khi đạt đến nhiệt độ nóng chảy là 327°F (163,8°C).

2.6 Khả năng chống tia cực tím của Polypropylen

Polypropylene có khả năng chống tia cực tím không? Thật không may, bạn không thể tin tưởng nhiều vào loại nhựa này trong trường hợp này. Nó không thể chịu được các bước sóng cực tím 290-300, 330 và 370 nm (nanomet). Những điểm này là cực đại quang phổ của PP. Tiếp xúc với các tia UV này làm cho vật liệu xuống cấp.
Do đó, mặc dù nhựa polypropylene có độ bền cơ học và khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, nhưng tốt hơn hết bạn không nên để nó dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp. Vì không dễ để phủ một lớp phủ lên vật liệu nên giải pháp tốt nhất là để nó tránh xa hoàn toàn ánh sáng mặt trời.

3. Giới thiệu compound nhựa kỹ thuật PP

Compound nhựa kỹ thuật PP là sự pha trộn giữa hạt nhựa PP và các chất gia cường đặc biệt như phụ gia chống cháy, cacbon đen dẫn điện, khoáng talc, sợi/hạt thủy tinh,… Tùy theo yêu cầu về đặc tính của sản phẩm cuối cùng mà nhà sản xuất sẽ lựa chọn chất gia cường nào để kết hợp.

PP có rất nhiều đặc tính nổi trội
Vì vậy, bên cạnh những đặc tính cơ bản của nhựa PP truyền thống, Compound nhựa kỹ thuật PP còn sở hữu những đặc tính phụ phù hợp cho các sản phẩm hoàn thiện. PP compound tạo ra thành phẩm trực tiếp cho phép doanh nghiệp có quy trình sản xuất đơn giản và tiết kiệm thời gian hơn, từ đó nâng cao năng suất.
Dưới đây là bảng top 6 compound nhựa kỹ thuật PP và ứng dụng của chúng:
 Tên vật liệu   Điểm nổi trội   Ứng dụng
 Compound sợi thủy tinh PP Giảm co rút, cải thiện độ cứng, kháng va đập và khả năng chịu nhiệt tốt hơn Cửa xe ô tô, tay cầm ấm đun nước, nắp nồi cơm điện, v.v.
 Compound hạt thủy tinh PP Cải thiện khả năng chống mài mòn của các sản phẩm cuối cùng, giảm co rút và nứt gãy Thiết bị gia dụng, nội thất và trang trí ô tô
 Compound PP talc Giảm co rút, ít nguy cơ bị giãn do nhiệt độ, độ bền uốn tốt hơn Thiết bị ngoài trời, xe máy và ô tô
 Compound PP BaSO4 Giảm biến dạng, tăng cường độ ổn định, độ cứng và độ bóng Thiết bị vệ sinh, máy lọc nước, máy hút bụi, nồi cơm điện,..
 Compound PP dẫn điện  Cải thiện độ ổn định và độ dẫn điện cao hơn của các thành phẩm cuối cùng Thiết bị gia dụng, máy bơm, đường ống, màng ESD, v.v.
 Compound PP chống cháy  Khả năng chống cháy tốt hơn  Thiết bị điện, điện tử gia dụng

Tổng kết

Nhựa Polypropylene là một vật liệu lý tưởng đặc biệt hữu ích trong các ngành công nghiệp khác nhau. Nhờ độ bền, độ cứng, nhiệt độ nóng chảy cao và khả năng kháng hóa chất của polypropylen, bạn có thể thấy các ứng dụng của nó ở hầu hết mọi nơi, chẳng hạn như bao bì, đồ chơi, đồ nội thất, sợi và vải, phụ tùng ô tô cũng như các ứng dụng y tế và công nghiệp.
Ngoài ra, còn có thể tái chế polypropylene, khiến loại nhựa này trở thành vật liệu kinh tế và thân thiện với môi trường. Nếu bạn cần hỗ trợ về compound nhựa kỹ thuật PP, hãy liên hệ ngay với EuroPlas.
 
Tin tức khác
Các loại nhựa nào có thể sử dụng trong lò vi sóng?
Hộp nhựa được dùng trong lò vi sóng ngày càng phổ biến nhờ tính tiện lợi của chúng. Để hạn chế rủi ro sức khỏe, xác định các loại nhựa an toàn khi sử dụng trong lò vi sóng là rất quan trọng. Bằng cách theo dõi bài viết này, bạn có thể sử dụng hộp nhựa an toàn trong lò vi sóng.
Vật liệu PVDF có những điểm đặc biệt nào?
Bạn đang tìm kiếm thông tin về vật liệu PVDF? PVDF là một vật liệu đáng chú ý được biết đến với những đặc tính đặc biệt và phạm vi ứng dụng rộng rãi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các đặc điểm và ứng dụng chính của vật liệu PVDF để tìm hiểu về PVDF được đánh giá cao như thế nào trong các ngành như xử lý hóa chất, hàng không vũ trụ, điện tử, v.v. 
Nhựa FEP: Định nghĩa và ứng dụng
Hãy cùng định nghĩa nhựa Fluorinated Ethylene Propylene (FEP) và tìm hiểu một số ứng dụng tuyệt vời của loại vật liệu này nhé!
Polypropylene Carbonate là gì và nó giúp ích gì?
Hãy cùng định nghĩa Polypropylene Carbonate (nhựa PPC) và cập nhật những công dụng nổi bật của loại vật liệu này ngay trong bài viết này nhé!
Phụ gia kháng khuẩn là gì?
Khám phá về chất phụ gia kháng khuẩn với chức năng ức chế vi sinh vật gây hại và các ứng dụng đa dạng của chúng. 

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi nhận xét
GỬI ĐÁNH GIÁ CỦA BẠN
Đánh giá
Gửi
arrow_upward