Nhựa thông dụng trong cuộc sống của chúng ta
Hãy thử một minh chứng thực tế về sự hiện diện của nhựa trong cuộc sống của chúng ta. Nhìn vào bàn làm việc, phòng ngủ, phòng khách, phòng tắm, nhựa hầu như có ở khắp mọi nơi. Đặc biệt, sản phẩm nhựa đã được nhiều nhà sản xuất công nhận là yếu tố không thể thiếu cho sự phát triển của doanh nghiệp mình. Tầm quan trọng của việc lựa chọn chất liệu phù hợp không chỉ mang đến cho người dùng một sản phẩm ưng ý mà còn góp phần rất lớn vào việc nâng cao hiệu quả chi phí của doanh nghiệp. Hàng năm, ngành sản xuất hàng hóa sản xuất ra một lượng lớn nhựa hàng hóa trong nhiều lĩnh vực như y học, chăm sóc sức khỏe, làm đẹp, thực phẩm, đồ uống và giải trí. Hãy ở lại đây để tìm hiểu về những đặc tính nổi bật và sự biến đổi đa dạng của hợp chất này. Xem thêm ngay bên dưới!
1. Nhựa thông dụng là gì?
Các hạt của nhựa thông dụng
Nhựa thông dụng đã có từ rất lâu và vẫn hiện diện trong cuộc sống của chúng ta ngày nay. Ví dụ điển hình về nhựa thông dụng bao gồm các sản phẩm gia dụng, bao bì sản phẩm, khay và hộp đựng thức ăn, chai lọ, túi nhựa, màng bao bì hoặc bao bì bảo vệ. Nhựa thông dụng được sản xuất với số lượng lớn hàng năm dựa trên nhu cầu tiêu dùng cao. Nhờ tính ứng dụng cao và đa dạng, nhựa thông dụng có mặt ở hầu hết mọi nơi trong đời sống con người. Ưu điểm lớn của loại nhựa này là tiết kiệm chi phí nên có thể mang lại cho doanh nghiệp lợi nhuận rất cao mỗi năm.
2. Danh sách và ứng dụng của các loại nhựa thông dụng
Nhựa thông dụng là loại nhựa có giá thành rẻ nhưng tính ứng dụng rất cao. Vật liệu này được chia thành các nhóm khác nhau dựa trên mục đích sử dụng chúng. Có thể kể đến một số loại như sau:
Túi nhựa được làm từ nhựa Polyethylene
Polyethylene có công thức hóa học C2H4 và công thức hóa học tổng quát là (C2H4)n. Loại chất này còn có thể được gọi là polythene và viết tắt là PE. Mật độ của polyetylen có thể từ 0,88 gam trên cm khối đến 0,96 gam trên cm khối. Nhiệt độ nóng chảy của loại này dao động từ 115 độ C đến 135 độ C, tương đối thấp. Từ đó có thể nói nhựa PE có khả năng chịu nhiệt kém. Các loại nhựa PE phổ biến nhất là nhựa PE mật độ thấp (LDPE), nhựa PE mật độ trung bình (MDPE) và nhựa PE mật độ cao (HDPE).
Nhựa PE đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu để thay thế các loại vật liệu có giá thành cao trên thị trường, từ đó tiết kiệm được một khoản chi phí lớn cho chủ đầu tư. Vì khả năng chịu nhiệt của nó không quá ấn tượng nên nó được coi là loại nhựa dẻo. Nhựa PE được sử dụng phổ biến nhất trong các ứng dụng như bao bì nông sản, nệm, túi xách, chai lọ, màng bọc bong bóng, bao bì thực phẩm, lớp lót công nghiệp. Hầu hết các sản phẩm làm từ nhựa PE đều là sản phẩm dùng một lần nên có nhu cầu rất cao trên thị trường.
Hộp đựng thực phẩm làm từ Polypropylene
Polypropylene có công thức hóa học C3H6 và công thức hóa học tổng quát là (C3H6)n. Loại này còn có tên gọi khác là polypropene và viết tắt là PP. Mật độ của polypropylen vô định hình được biết là 0,855 gam trên mỗi cm khối trong khi mật độ của biến thể tinh thể gần hơn với 0,95 gam trên mỗi cm khối. Đây là một polyme không phân cực. Xét về tính chất, nhiệt độ nóng chảy của loại nhựa này thường dao động từ 130 độ C đến 171 độ C. Điều này làm cho nhựa PP dễ uốn cong khi đun nóng đến nhiệt độ nhất định.
PP cũng là một dạng nhựa dẻo nhưng cứng hơn và chịu nhiệt tốt hơn nhựa PE. Hạt nhựa PP có màu trắng trong suốt, không màu, không mùi, không vị, không độc hại nên rất dễ phối trộn tạo nên màu sắc bắt mắt. Nhựa PP nổi bật với các đặc tính như kháng hóa chất, an toàn cho sức khỏe nên được dùng để sản xuất chai nước cầm tay, chai nước 20 lít. Ngoài ra, các tính năng như đàn hồi tốt, chống biến dạng, cách điện tốt nên có thể ứng dụng cho các thiết bị điện tử, công nghệ. Nhựa PP có tính trong suốt nên còn được sử dụng trong thiết kế hộp đựng thực phẩm.
Đọc thêm: Nhựa PP: Tất cả thông tin bạn cần biết
Polyvinyl Chloride được dùng trong đường ống
Polyvinyl Chloride có công thức hóa học là CH2=CHCl hoặc C2H3Cl và viết tắt là PVC. Điểm nóng chảy của nhựa PVC được biết là dao động từ 100 độ C đến 260 độ C. Nhựa PVC được chia thành hai dạng cơ bản là nhựa PVC cứng (hoặc RPVC) và nhựa PVC dẻo. Nhựa PVC cứng chủ yếu được sử dụng trong ngành xây dựng. Nhựa PVC dẻo được ứng dụng trong kỹ thuật điện.
Nhựa PVC còn có giá thành hợp lý nên cũng là một trong những lựa chọn đáng chú ý của các nhà đầu tư. Khối lượng sản phẩm làm từ loại nhựa này có thể sản xuất được lên tới vài chục triệu tấn/năm. Ngoài giá thành rẻ, nhựa PVC còn được ưa chuộng nhờ khả năng chống suy thoái môi trường và kháng hóa chất. Nhựa PVC có thể được sử dụng trong các ứng dụng định hình như cửa ra vào, cửa sổ, đường ống, hệ thống ống nước, hay lót sàn để thay thế cho cao su. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong dây cáp nhờ đặc tính cách điện hiệu quả.
Đọc thêm: So Sánh Nhựa PP Và PE: Nên Chọn Loại Nào?
Khay đựng thức ăn làm từ Polystyrene
Polystyrene có công thức hóa học tổng quát là (C8H8)n và viết tắt là PS. Điểm nóng chảy của nhựa PS được biết là khoảng 240 độ C. Xét về tính chất thì đây là loại nhựa cứng và là loại nhựa được sử dụng rộng rãi nhất. Hợp chất này có thể tan chảy khi đun nóng và cứng lại khi nó nguội đi. Mặc dù không tan trong nước nhưng loại này có thể hòa tan bằng nhiều dung môi hydrocarbon thơm và dung môi clo hóa.
Nhựa PS thường là sự lựa chọn tuyệt vời và đóng vai trò then chốt trong ngành bao bì. Nhựa PS được sử dụng rộng rãi để sản xuất các mặt hàng bao bì sản phẩm, bao bì cách nhiệt và hộp đựng thực phẩm dùng một lần. Đây cũng là chất liệu được sử dụng cho các sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với nước vì nó có khả năng chống nước khá tốt.
Đọc thêm: Phân biệt các loại nhựa: Những điều bạn cần biết?
Thảm nhựa PET siêu bền
Polyethylene Terephthalate có công thức hóa học (C10H8O4)n và viết tắt là PET. Điểm nóng chảy của nhựa PET được biết là từ 245 độ C đến 265 độ C. Nó là một loại nhựa tự nhiên trong suốt và bán tinh thể. Nó cũng được tái chế rộng rãi nhất vì khả năng chống lại vi sinh vật. Trong số các đặc tính của nó, nhũng yếu tố như độ chắc chắn, độ cứng, độ bền tốt, độ dẻo dai là nổi bật nhất.
Nhựa PET khá an toàn cho sức khỏe nhờ đặc tính kháng khuẩn nên được sử dụng làm chai nước, túi đựng thực phẩm, hộp đựng thực phẩm, màng bao bì. Để phát huy tối đa độ bền của nó, người ta đã sử dụng nó để sản xuất các sản phẩm như thảm nhựa, hộp lò vi sóng.
Đọc thêm: Phân biệt hạt nhựa nguyên sinh và chất độn nhựa
Các loại nhựa thông dụng nhìn chung khá đa dạng về tính chất và ứng dụng. Sản phẩm nhựa mang lại sự hoàn hảo về giá cho người tiêu dùng và lợi ích kinh tế to lớn cho nhà đầu tư. Xem thêm nhiều dòng nhựa nổi bật tại đây!
3. Về Europlas
EuroPlas vinh dự là một trong những nhà sản xuất hàng đầu thế giới với hơn 16 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất filler masterbatch. Chúng tôi tự hào mang đến cho chủ đầu tư PE filler masterbatch và PP filler masterbatch với chất lượng tốt nhất. Hãy liên hệ ngay với EuroPlas để biết thêm thông tin và giải pháp lựa chọn vật liệu nhựa tối ưu nhất cho đa dạng sản phẩm!