Ngày nay, người ta thường thấy nhựa trong xây dựng. Vật liệu đóng một vai trò quan trọng trong ngành này hơn bạn nghĩ. Đây là nguồn thiết yếu cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ ứng dụng trong nhà như cửa ra vào và cửa sổ đến các chi tiết bên trong như dây cáp và tấm trải sàn.
Tuy nhiên, không phải loại nhựa nào cũng phù hợp cho những ứng dụng này do tính chất và ưu điểm khác nhau. Hãy cùng theo dõi để tìm hiểu rõ hơn về vật liệu nhựa trong xây dựng trong bài viết dưới đây nhé!
Đọc thêm: Nhựa là gì? Những điều bạn cần biết về nhựa
1. Tại sao nên chọn nhựa trong xây dựng?
Có nhiều lý do để nhựa có mặt trong nhiều ứng dụng xây dựng. Chúng có:
- Độ bền: Nhựa cứng hơn và bền hơn so với vật liệu tương tự. Phần cứng bằng nhựa có khả năng chống chịu thời tiết và ăn mòn, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm cuối cùng và khả năng sử dụng của chúng.
- Nhẹ: Nhựa thường nặng ít hơn kim loại và dễ lắp đặt và thiết kế.
- Hiệu quả chi phí: Tiết kiệm chi phí sản xuất luôn là một trong những ưu tiên hàng đầu của doanh nghiệp. Nhựa tiết kiệm hơn kim loại và gỗ, khiến chúng trở thành một lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng xây dựng.
- Tiết kiệm năng lượng và có thể tái chế: Nhựa sử dụng ít nhiệt hơn, góp phần tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, một điều tuyệt vời về vật liệu này là nó có thể được tái chế. Bạn có thể tái sử dụng nó mà không ảnh hưởng đến tính chất hóa học của nó.
- An toàn và dễ sử dụng: Kim loại thường nặng và có thể gây thương tích khi di chuyển. Tuy nhiên, bạn có thể mang hoặc lắp nhựa vào những vị trí mong muốn khác nhau vì chúng nhẹ và dễ cầm.
2. Các loại vật liệu nhựa phổ biến trong xây dựng
Dưới đây là một số loại nhựa phổ biến trong xây dựng:
2.1. Acrylic
Acrylic mang lại độ rõ quang học tuyệt vời, khả năng chống trầy xước và độ cứng. Do đó, nó lý tưởng cho các ứng dụng tấm trong suốt, chẳng hạn như cửa sổ hoặc màn hình LCD. Ngoài ra, nó còn là vật liệu trong các sản phẩm ít rõ ràng hơn, bao gồm lớp phủ bê tông, sơn và bồn rửa.
2.2. Vật liệu tổng hợp
Vật liệu tổng hợp bao gồm 2 hoặc nhiều vật liệu thành phần. Mục đích của sự kết hợp là nâng cao sức mạnh của từng vật liệu và loại bỏ những điểm yếu của nó. Ví dụ, FRP (polyme gia cố bằng sợi) là sự thay thế hoàn hảo cho vật liệu kim loại trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền chịu tải tuyệt vời.
2.3. PVC hoặc Polyvinyl clorua
PVC là một trong những vật liệu nhựa phổ biến trong xây dựng vì nó bền và rẻ tiền. Nó hoạt động như một vật liệu xây dựng được sử dụng trong sàn, màng mái, đường ống và phụ kiện cũng như các mặt cắt cửa sổ và cửa ra vào.
2.4. Polypropylene
Polypropylene là một vật liệu xây dựng lý tưởng khác, đặc biệt trong hầu hết các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt, chống mỏi hoặc chống vỡ. Nó thường được sử dụng trong hệ thống đường ống, thảm, cách điện cáp điện và các bộ phận máy nhựa.
2.5. Polycarbonate
Polycarbonate có các đặc tính vật lý tương tự như acrylic, bao gồm độ trong suốt và khả năng chống va đập cao. Do đó, nó phù hợp cho các ứng dụng có yêu cầu cao về độ rõ nét và độ bền, chẳng hạn như rào cản tiếng ồn, kính an ninh hoặc kính mắt an toàn. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng nhiều lần sau lần sử dụng đầu tiên, nhờ đó có lợi cho môi trường.
3. Nhựa được sử dụng như thế nào trong xây dựng?
3.1. Tấm lợp
Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nhựa trong các tòa nhà là lợp mái. Mái nhà thường được làm bằng 2 lớp nhựa. Phần trên là nhựa nhiệt dẻo olefin hoặc vinyl, phần dưới là bọt polyurethane. Các vật liệu này tiêu thụ ít nhiệt hơn, bảo vệ mái nhà khỏi bị hư hại và giữ cho bên trong ngôi nhà luôn mát mẻ.
3.2. Sàn nhà
PVC và polyethylene là hai ứng cử viên phù hợp nhất để làm sàn vì chúng có khả năng chống mài mòn tuyệt vời. Ngoài ra, chúng còn có thể làm giảm mức độ ô nhiễm âm thanh và dễ dàng làm sạch.
3.3. Vật liệu cách nhiệt
Về khả năng cách nhiệt, phải kể đến bọt polyurethane cứng được tạo thành các tấm hoặc đặt vào tường và mái khi thi công. Đó là vì vật liệu này có thể chịu được hóa chất và nhiệt độ cao. Ngoài ra, nó nhẹ và chống cháy. Nhờ tính chất ô kín, vật liệu cách nhiệt polyurethane còn có tác dụng như một rào cản không khí nhằm mục đích tiết kiệm năng lượng.
3.4. Cửa
Cấu trúc chắc chắn của cửa thường bao gồm bọt polyurethane với lớp phủ nhựa gia cố sợi (FRP).
3.5. Cửa sổ
Vinyl và sợi thủy tinh là hai lựa chọn lý tưởng cho khung cửa sổ. Một loại có khả năng chống va đập tốt, trong khi loại còn lại bền và rẻ tiền. Ngoài ra, xét về khả năng chống trộm, cửa sổ làm từ polycarbonate được đánh giá là tốt hơn cửa sổ bằng kính.
3.6. Ống
Ống là một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nhựa trong xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ và tính linh hoạt, chúng dễ dàng cơ động và lắp đặt. Nếu bạn muốn lắp đặt đường ống trong môi trường khắc nghiệt thì không vấn đề gì vì vật liệu nhựa có khả năng chịu nước và hóa chất. Các loại nhựa phổ biến dùng làm ống bao gồm PVC, CPVC, acrylonitrile butadiene styrene, ABS và polyethylene.
4. Những điều cần cân nhắc trước khi lựa chọn nhựa xây dựng
Một trong những nhược điểm của nhựa là mô đun đàn hồi thấp và hàm lượng năng lượng thể hiện cao. Trừ khi chúng được xử lý (ví dụ bằng chất phụ gia), chúng không thể được sử dụng cho các ứng dụng chịu tải.
Ngoài ra, nhiều loại dễ bắt lửa và có tốc độ giãn nở nhiệt cao nên có thể không phù hợp với môi trường nhiệt độ cao hoặc những nơi dễ cháy.
Vì bảo vệ hành tinh của chúng ta là một phần của sự phát triển bền vững, nên hãy sử dụng nhựa có thể tái chế nếu có thể để giảm tác động đến môi trường.
5. EuroPlas - Nhà sản xuất nhựa xây dựng đáng tin cậy
Là công ty đi đầu trong lĩnh vực sản xuất masterbatch, Europlas hiểu rõ nhu cầu về một loại vật liệu có đầy đủ chức năng trong một để tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất. Chúng tôi có danh sách các hợp chất nhựa kỹ thuật pha trộn nhựa ABS, PC và PP với các chất phụ gia và chất gia cố để nâng cao đặc tính của sản phẩm cuối cùng. Chúng tôi mong muốn tạo ra một loại vật liệu đáp ứng các yêu cầu về đặc tính của sản phẩm cuối cùng trong xây dựng.
5.1. Compound nhựa kỹ thuật ABS
Compound sợi thủy tinh ABS: Là sự kết hợp giữa nhựa ABS, sợi thủy tinh và các chất phụ gia phù hợp. Nó có thể giúp tăng độ cứng, nhiệt độ biến dạng nhiệt (HDT) và điểm làm mềm (VICAT) của sản phẩm cuối cùng. Ứng dụng phổ biến của nó bao gồm tai nghe, nắp bình xăng ô tô, hộp mực máy in và sơn lót cũng như nội thất ô tô.
Compound chống tĩnh điện ABS: Là sự pha trộn giữa nhựa ABS và phụ gia chống tĩnh điện. Nó có thể ngăn ngừa tĩnh điện bề mặt, từ đó giảm thiểu nguy cơ phóng tĩnh điện và đảm bảo an toàn trong quá trình gia công và sử dụng sản phẩm. Bạn có thể sử dụng nó cho bộ sạc di động, ổ cắm điện, linh kiện điện tử, tai nghe, bàn phím và pallet linh kiện điện tử.
Compound chống cháy ABS: compound được cấu tạo từ nhựa ABS và các chất phụ gia chống cháy có các cấp độ chống cháy khác nhau theo tiêu chuẩn UL94: V0, V1, V2. Vì vậy, nó rất hữu ích trong việc ngăn ngừa cháy lan trên bề mặt nhựa. Các ứng dụng của nó bao gồm pallet linh kiện điện tử, linh kiện chân không, điện và điện tử.
5.2. Compound nhựa kỹ thuật PP
Đối với compound nhựa kỹ thuật PP, chúng tôi có:
Compound sợi thủy tinh PP: Là sự kết hợp của nhựa PP, sợi thủy tinh và các chất phụ gia đặc thù khác. Hỗn hợp ít co ngót hơn và có độ cứng, va đập và khả năng chịu nhiệt tốt hơn. Bạn có thể sử dụng nó cho cửa ô tô, tay cầm ấm đun nước, nắp nồi cơm điện, v.v.
Compound hạt thủy tinh PP: Là hỗn hợp của nhựa PP, hạt thủy tinh và các chất phụ gia đặc trưng. Nó nổi tiếng với việc cải thiện khả năng chống mài mòn của sản phẩm cuối cùng, giảm thiểu vết nứt và độ co ngót, phù hợp cho các thiết bị gia dụng, nội thất và trang trí ô tô.
Compound bột talc PP: Là sự pha trộn giữa bột talc và các chất phụ gia thích hợp dựa trên yêu cầu của sản phẩm cuối cùng. Nó giảm độ co ngót, ít nguy cơ bị giãn do nhiệt độ và độ bền uốn tốt hơn. Thiết bị ngoài trời, xe máy và nội thất ô tô là những ứng dụng phổ biến.
Compound PP BaSO4: Nguyên liệu bao gồm nhựa PP, BaSO4 và các chất phụ gia phù hợp. Nó có thể làm giảm biến dạng và tăng cường độ ổn định, độ cứng và độ bóng. Đó là lý tưởng cho thiết bị vệ sinh, máy lọc nước, máy hút bụi, nồi cơm điện, v.v.
Compound dẫn điện PP: compound kết hợp giữa nhựa PP và than đen dẫn điện. Nó giúp tăng tính ổn định và độ dẫn điện của sản phẩm cuối cùng. Bạn có thể sử dụng nó cho các thiết bị gia dụng, máy bơm, đường ống, màng ESD, v.v.
Compound chống cháy PP: Thành phần chính của compound PP-FR là nhựa polypropylene (PP) và chất chống cháy halogen/không halogen. Nó có khả năng chống cháy tốt hơn, lý tưởng cho các thiết bị điện và điện tử gia dụng.
5.3. Compound nhựa kỹ thuật PC
Compound sợi thủy tinh PC: Là hỗn hợp của nhựa polycarbonate và sợi thủy tinh. Compound PC-GF có các đặc tính tuyệt vời của polyme nhiệt dẻo, như độ cứng, nhiệt và khả năng chống va đập. Vật liệu phù hợp cho các sản phẩm cuối cùng đòi hỏi độ cứng và độ bền cao. Các ứng dụng của nó bao gồm bánh răng, bàn phím, máy hút bụi, nồi cơm điện, máy ảnh và máy in. Các Compound PC-GF chất lượng cao của EuroPlas có thể được chế tạo với nhiều tỷ lệ sợi thủy tinh khác nhau để đạt được các đặc tính cơ học cụ thể đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
Compound chống cháy PC: Compound kết hợp hoàn hảo giữa nhựa polycarbonate và chất chống cháy halogen. Nó nhẹ, trong suốt, bền, chống va đập và chịu nhiệt độ cao, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng quang học và chất cách điện. Hỗn hợp nhựa polycarbonate và chất chống cháy của EuroPlas có sẵn với các tỷ lệ khác nhau để đáp ứng yêu cầu về các mức chống cháy tiêu chuẩn UL94 khác nhau như 5VA, 5VB, V0, V1 và V2.
Tùy thuộc vào mục đích sử dụng của bạn và những đặc tính nào được ưu tiên, có nhiều loại nhựa khác nhau mà bạn có thể sử dụng cho các ứng dụng xây dựng của mình. Hãy nhận tư vấn miễn phí với EuroPlas và chúng tôi sẽ giúp bạn lựa chọn loại nhựa kỹ thuật tốt nhất cho dự án của mình.