1. Ống nhựa HDPE là gì?
Ống nhựa HDPE là một loại ống nhựa dẻo làm từ nhựa nhiệt dẻo HDPE (polyethylene mật độ cao) được tạo ra từ quá trình đồng trùng hợp của ethylene và một lượng nhỏ các hydrocacbon khác. Loại ống nhựa này có liên kết phân tử bền vững và mật độ phân tử cao nên có khả năng chống lại các loại hóa chất khắc nghiệt. Ngoài ra, nó không bị rò rỉ hay ăn mòn và có nhiều ưu điểm vượt trội về độ bền và sức mạnh. Ngày nay, ống nhựa HDPE được sử dụng trên toàn cầu để thay thế ống bê tông hoặc thép đã lỗi thời trong một số ngành công nghiệp.
Đọc thêm: Quy trình sản xuất ống nhựa
2. Lợi ích ống nhựa HDPE
2.1. Chống ăn mòn
Ống nhựa HDPE chủ yếu được sử dụng trong vận chuyển chất lỏng và khí vì chúng không bị ăn mòn bởi các hóa chất có trong chất lỏng hoặc khí mà chúng vận chuyển. Khác với ống kim loại truyền thống, ống nhựa HDPE không bị ăn mòn hay rỉ sét nên không xảy ra hiện tượng rò rỉ hay tắc nghẽn.
2.2. Khả năng chịu áp suất cao
Ống nhựa HDPE có khả năng chịu áp lực cao mà không làm biến dạng hay hư hỏng ống. Do đó, chúng có thể xử lý áp lực nước không ổn định của hệ thống nước sinh hoạt và hệ thống vận chuyển nước thải.
2.3. Mối nối không rò rỉ
Không giống như các hệ thống ống kim loại truyền thống, được nối với nhau bằng các mối nối cơ học. Hệ thống ống nhựa HDPE có thể được nối bằng phương pháp nung chảy nhiệt. Phương pháp này liên quan đến việc làm nóng hai bề mặt ống HDPE đến một nhiệt độ cụ thể, sau đó ống nguội đi và nó tạo ra các mối nối ống nguyên khối, vĩnh viễn và không bị rò rỉ.
2.4. Tuổi thọ kéo dài
Tuổi thọ của ống nhựa HDPE dài hơn ống kim loại (chỉ kéo dài từ 20 đến 50 năm). Tuổi thọ của ống nhựa HDPE được ước tính trong khoảng từ 50 đến 100 năm tùy thuộc vào các ứng dụng khác nhau.
2.5. Thân thiện với môi trường
Ống nhựa HDPE được công nhận là có tác động tối thiểu đến môi trường. Việc sản xuất ống nhựa HDPE tốn ít năng lượng hơn so với ống không nhựa. Bên cạnh đó, quá trình sản xuất ống nhựa HDPE không thải các chất độc nguy hiểm vào không khí trong quá trình sản xuất.
2.6. Tiết kiệm chi phí
Chi phí sản xuất và gia công ống nhựa rẻ hơn so với sản xuất ống kim loại. Ngoài ra, ống nhựa HDPE có trọng lượng nhẹ nên tiết kiệm chi phí vận chuyển và lắp đặt hơn so với ống kim loại.
Do những lợi ích mà ống nhựa HDPE mang lại nên ứng dụng ống nhựa HDPE được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như cấp nước thương mại và dân dụng, vận chuyển chất lỏng công nghiệp, hệ thống đường ống tưới tiêu, hệ thống thoát nước thải, cung cấp nhiên liệu khí đốt.
3. Cách nối ống HDPE thông dụng nhất
Nguyên lý của quá trình hợp nhất nhiệt là làm nóng hai bề mặt ống HDPE đến nhiệt độ xác định, sau đó hợp nhất chúng bằng cách tác động một lực vừa đủ. Lực này làm cho các ống nóng chảy kết nối lẫn với nhau dẫn đến phản ứng tổng hợp. Các mối nối sau khi hợp nhất hoàn toàn không bị rò rỉ. Khu vực khớp nối có độ chắc chắn ngang với đường ống về cả đặc tính cường độ và áp suất.
Có bốn phương pháp kết nối ống nhựa HDPE phổ biến bao gồm liên kết đối đầu, liên kết khớp nối, liên kết vuông góc và điện nóng chảy.
3.1. Liên kết đấu đầu
Đây là phương pháp hàn nối ống nhựa HDPE thông dụng nhất hiện nay. Hai đầu của ống nhựa HDPE được gia nhiệt bằng cách sử dụng máy hàn đối đầu để gia nhiệt đến một nhiệt độ nhất định. Sau đó, chúng được đẩy về phía trước dưới áp suất thích hợp để hợp nhất với nhau. Kỹ thuật này tạo ra một kết nối lâu dài và hiệu quả về dòng chảy.
Phương pháp liên kết đấu đầu gồm sáu bước là:
- Làm sạch, kẹp và căn chỉnh các đầu ống
- Đối mặt các đầu ống để thiết lập các bề mặt song song, vuông góc với đường tâm
- Căn chỉnh các đầu ống
- Làm nóng các giao diện đường ống
- Nối hai đầu ống với nhau bằng cách tác dụng lực thích hợp
- Giữ cho đến khi khớp nguội
3.2. Liên kết khớp nối
Kỹ thuật này bao gồm làm nóng đồng thời cả bề mặt bên ngoài của đầu ống và bề mặt bên trong của khớp nối cho đến khi chúng đạt đến nhiệt độ nóng chảy nhất định, cắm đầu ống vào ổ cắm và giữ cố định cho đến khi khớp nối nguội đi. Phương pháp này thường đề cập đến việc nối ống với các khớp nối thay vì nối ống với ống.
Đây là các bước chung của hợp nhất ổ cắm:
-
Làm sạch đầu ống và mặt trong của phụ kiện
-
Chuẩn bị đầu ống
-
Làm nóng các bộ phận cho đến nhiệt độ thích hợp
-
Kết nối đầu ống và khớp nối
Để chúng nguội đi
3.3. Liên kết vuông góc
Liên kết vuông góc tương tự như hợp nhất khớp nối, nhưng được sử dụng để nối khớp nối vuông góc với bề mặt của đường ống. Điều này bao gồm làm nóng đồng thời cả bề mặt bên ngoài của ống và bề mặt phù hợp của khớp nối cho đến khi cả hai bề mặt đạt đến nhiệt độ cụ thể. Điều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng máy nhiệt hạch được thiết kế cho kỹ thuật này.
Có sáu bước cơ bản được sử dụng để tạo mối nối liên kết vuông góc:
-
Làm sạch bề mặt đường ống nơi lắp đặt mối nối
-
Đặt máy lắp đặt mối nối trên đường ống
-
Sắp xếp các bề mặt của ống và phụ kiện theo quy trình
-
Làm nóng cả ống và khớp nối
-
Nhấn và giữ hai bộ phận lại với nhau
-
Làm nguội mối nối và tháo máy lắp đặt mối nối
3.4. Điện nóng chảy
Kỹ thuật nối ống HDPE này khá khác so với các phương pháp nối ống nóng chảy khác. Sự khác biệt chính là cách làm nóng bề mặt ống hoặc phụ kiện. Trong quá trình nối nhiệt hạch thông thường, một máy gia nhiệt được sử dụng để làm nóng bề mặt ống và khớp nối. Nhưng mối nối điện nóng chảy được làm nóng bên trong bằng chất dẫn điện hoặc bằng polymer dẫn điện. Nhiệt được tạo ra khi dòng điện chạy qua vật liệu dẫn điện trong mối nối. Sau đó, các đường ống được làm mát và chúng sẽ dính lại với nhau.
Các bước thông thường khi thực hiện nối điện phân là:
-
Chuẩn bị đường ống và máy đốt điện
-
Đánh dấu các đường ống
-
Căn chỉnh và giữ cố định đường ống
-
Cho dòng điện chạy qua
-
Làm mát các bộ phận và tháo kẹp
4. Kết luận
Tóm lại, ống HDPE thường được nối bằng các phương pháp như hàn nhiệt đối đầu, liên kết khớp nối, liên kết vuông góc, và điện nóng chảy. Mỗi phương pháp đều có những ưu điểm riêng tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án. Việc lựa chọn phương pháp nối phù hợp phụ thuộc vào các yếu tố như kích thước ống, phạm vi dự án và điều kiện môi trường. Bằng cách chọn kỹ thuật phù hợp, hệ thống ống HDPE có thể đảm bảo độ bền lâu dài, hiệu suất dòng chảy tốt và hiệu quả chi phí cho nhiều ứng dụng khác nhau.
5. Về EuroPlas
Với 7 nhà máy trải dài tại 6 tỉnh thành Việt Nam và 1 tỉnh Ai Cập, EuroPlas từ lâu đã được biết đến là nhà sản xuất filler masterbatch hàng đầu thế giới. EuroPlas đã khẳng định vị thế tiên phong trong việc cung cấp các giải pháp toàn diện cho ngành công nghiệp nhựa. Bằng việc không ngừng đổi mới và phát triển, EuroPlas tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của thị trường.
EuroPlas cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp. Để được tư vấn chi tiết, quý khách vui lòng liên hệ với EuroPlas qua form trên website. EuroPlas cam kết sẽ phản hồi trong thời gian sớm nhất.