PHA so với PLA: So sánh hai loại nhựa sinh học nổi tiếng nhất

Nội dung bài viết

expand_more

Khi thế giới ngày càng chú trọng đến các vật liệu bền vững, nhựa sinh học đã nổi lên như một giải pháp đầy hứa hẹn. Hai loại nhựa sinh học nổi bật là Polyhydroxyalkanoate (PHA) và Polylactic Acid (PLA). Cả hai đều cung cấp các lựa chọn thay thế phân hủy sinh học cho nhựa truyền thống, nhưng chúng khác nhau về tính chất, ứng dụng và tác động môi trường. Bài viết này sẽ so sánh PHA vs. PLA, nêu rõ các đặc điểm, ưu điểm và tiềm năng sử dụng trong công nghiệp. Hiểu rõ những khác biệt này sẽ giúp các ngành công nghiệp và người tiêu dùng đưa ra quyết định sáng suốt hơn khi chọn nhựa sinh học.

Đọc thêm: Nhựa sinh học được làm từ gì? Các cách làm ra nhựa sinh học

1. Tổng quan về PHA và PLA

PHA và PLA là nhựa sinh học được sản xuất từ nguồn tái tạo. Tuy nhiên, quy trình sản xuất và nguồn gốc của chúng rất khác nhau:

PHA (Polyhydroxyalkanoate) là một loại polyester tự nhiên được sản xuất thông qua quá trình lên men vi sinh vật. Nó được tạo ra khi vi khuẩn xử lý đường hoặc lipid, tích lũy các hạt PHA trong tế bào của chúng. PHA được công nhận về khả năng phân hủy sinh học cao trong môi trường biển và đất, là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng thân thiện với môi trường.

PLA (Polylactic Acid) là một polymer được tổng hợp từ các tinh bột thực vật lên men như ngô, mía hoặc khoai mì. Quá trình lên men này tạo ra axit lactic, sau đó được polymer hóa để tạo thành PLA. PLA nổi tiếng với việc được sử dụng trong in 3D, đóng gói và các sản phẩm dùng một lần.

Tổng quan về PHA và PLA

Mặc dù cả PHA và PLA đều phân hủy sinh học và xuất phát từ nguồn tái tạo, nhưng các phương pháp sản xuất khác nhau dẫn đến sự khác biệt về tính chất và hành vi của chúng trong các môi trường khác nhau.

2. PHA vs. PLA: So sánh các tính chất

So sánh tính chất của PHA và PLA

Khi so sánh PHA vs. PLA, các tính chất vật lý và cơ học của chúng là những yếu tố khác biệt chính:

Khả năng phân hủy sinh học: PHA phân hủy sinh học tốt hơn PLA, đặc biệt là trong môi trường tự nhiên như đại dương và đất. PLA yêu cầu các cơ sở ủ công nghiệp với điều kiện kiểm soát (nhiệt độ và độ ẩm cao) để phân hủy hiệu quả. Ngược lại, PHA có thể phân hủy tự nhiên trong cả môi trường biển và đất trong vòng vài tháng.

  • Độ bền kéo: PLA có độ bền kéo tương đối cao, lý tưởng cho các sản phẩm cứng như hộp đựng thực phẩm, chai lọ và vật liệu in 3D. PHA, dù có độ cứng thấp hơn, lại có khả năng co giãn và linh hoạt tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu sự mềm dẻo như màng và bao bì.
  • Khả năng chịu nhiệt: PLA có điểm nóng chảy thấp hơn, thường vào khoảng 150°C, điều này hạn chế việc sử dụng PLA trong các môi trường có nhiệt độ cao. PHA có khả năng chịu nhiệt cao hơn, cung cấp sự ổn định nhiệt tốt hơn.
  • Tác động môi trường: Cả PHA và PLA đều có tác động môi trường tối thiểu so với nhựa truyền thống. Tuy nhiên, nhờ khả năng phân hủy sinh học vượt trội, PHA được coi là thân thiện với môi trường hơn, đặc biệt trong các môi trường không có cơ sở ủ công nghiệp.

3. PHA vs. PLA: Ưu và nhược điểm

Ưu điểm của PHA:

  • Khả năng phân hủy sinh học vượt trội trong cả môi trường đất và biển
  • Được sản xuất từ các nguồn tái tạo khác nhau
  • Có thể phân hủy mà không cần ủ công nghiệp
  • Cung cấp tính linh hoạt với các tính chất cơ học tốt

Nhược điểm của PHA:

  • Chi phí sản xuất cao hơn so với PLA
  • Độ bền kéo thấp hơn so với PLA
  • Khả năng mở rộng hạn chế do quá trình lên men vi sinh phức tạp

Ưu điểm của PLA:

  • Chi phí hiệu quả hơn nhờ nguồn nguyên liệu dồi dào như tinh bột ngô
  • Độ bền kéo cao và độ cứng lý tưởng cho in 3D và đóng gói
  • Sản xuất và sử dụng rộng rãi trong công nghiệp

Nhược điểm của PLA:

  • Cần cơ sở ủ công nghiệp để phân hủy hiệu quả
  • Khả năng chịu nhiệt thấp, không phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao
  • Ít linh hoạt hơn so với PHA

4. Ứng dụng của PHA và PLA


Applications of PHA and PLA

Với các tính chất khác biệt, PHA vs. PLA được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau:

Ứng dụng của PHA: Nhờ khả năng phân hủy sinh học tuyệt vời, PHA thường được sử dụng trong các ứng dụng biển và nông nghiệp. Các ví dụ bao gồm lưới đánh cá, màng phủ nông nghiệp và phim phủ đất. Nó cũng được sử dụng trong y tế, như chỉ khâu phân hủy sinh học và hệ thống cung cấp thuốc, nhờ tính không độc hại và tương thích sinh học.

Ứng dụng của PLA: Độ cứng và độ bền kéo của PLA làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các vật liệu đóng gói, dụng cụ dùng một lần và các sợi in 3D. PLA được sử dụng rộng rãi trong đóng gói thực phẩm, chai nước giải khát và túi phân hủy sinh học. PLA cũng được ứng dụng trong ngành dệt may để tạo ra các loại vải phân hủy sinh học và trong các thiết bị y tế như vít và cấy ghép.

5. Kết luận

Trong cuộc tranh luận về PHA vs. PLA, cả hai loại nhựa sinh học đều mang lại những ưu điểm rõ ràng tùy thuộc vào ứng dụng mong muốn. PHA vượt trội trong các môi trường cần sự phân hủy tự nhiên, là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng biển và nông nghiệp. PLA, ngược lại, nổi bật trong các ứng dụng cứng, hiệu quả về chi phí như đóng gói và in 3D. Khi nhu cầu về vật liệu bền vững tăng lên, cả PHA và PLA đều đóng vai trò quan trọng trong việc giảm sự phụ thuộc vào nhựa truyền thống.

6. Về nhựa sinh học của EuroPlas

EuroPlas cung cấp các hợp chất nhựa sinh học tiên tiến dưới thương hiệu BiONext, kết hợp cả PHA và PLA trong các công thức của mình. Hợp chất nhựa sinh học BiONext được chiết xuất từ các nguồn tái tạo như ngô, dầu cọ và các nhiên liệu hóa thạch như PBAT (copolyester thơm-aliphatic). Những hợp chất này phân hủy hoàn toàn trong vòng 12 tháng, phân giải thành nước, CO₂ và sinh khối, có thể được tái sử dụng làm phân bón nông nghiệp, đảm bảo vòng đời khép kín.

Nhựa sinh học BiONext còn sở hữu các tính chất cơ học vượt trội như độ cứng cao, khả năng chịu va đập và độ giãn dài tốt, đáp ứng cả yêu cầu chức năng và thẩm mỹ cho các sản phẩm ứng dụng trong đóng gói thực phẩm, màng nông nghiệp và đồ dùng một lần.

Việc giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và thúc đẩy phát triển bền vững, các loại nhựa sinh học hiệu suất cao, thân thiện với môi trường của EuroPlas đang dẫn đầu xu hướng cho một tương lai xanh hơn.

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về PHA so với PLA hoặc hợp chất nhựa sinh học BiONext của EuroPlas không? Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá cách các giải pháp sáng tạo của chúng tôi có thể giúp doanh nghiệp của bạn chuyển đổi sang vật liệu bền vững, thân thiện với môi trường.

Tin tức khác
Tác động của hạt phụ gia đến tính chất của nhựa
Khám phá cách mà các phụ gia tăng cường tính chất của nhựa và biến đổi các loại polyme cơ bản thành những vật liệu đa dụng được sử dụng trong vô số ứng dụng.
 

Phụ gia khử mùi là gì? Ứng dụng trong công nghiệp nhựa
Phụ gia nhựa khử mùi giúp loại bỏ các mùi hương khó chịu trong các sản phẩm nhựa. Tham khảo ngay đặc điểm và ứng dụng chi tiết của chúng trong ngành công nghiệp nhựa nhé!
Lợi ích của hợp chất ABS trong ứng dụng ô tô
Khám phá sự gia tăng phổ biến của hợp chất ABS trong sản xuất ô tô. Tìm hiểu về sức mạnh, độ bền và tính linh hoạt của vật liệu trong các linh kiện xe
Những điều bạn cần biết về phụ gia tăng sáng
Khám phá các loại phụ gia tăng sáng (OBA) theo thành phần hóa học và ứng dụng, và tìm hiểu cách chọn OBA phù hợp với nhu cầu của bạn
Compound PP sợi thuỷ tinh là gì? Đặc điểm và ứng dụng phổ biến
Compound PP sợi thủy tinh là hỗn hợp polypropylene với sợi thủy tinh, mang lại độ bền và tính năng vượt trội. Tìm hiểu đặc điểm và ứng dụng phổ biến của vật liệu này.
arrow_upward