Polystyrene và Polypropylene: Loại nào bền hơn?

Nội dung bài viết

expand_more

Khi nói đến việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho dự án của bạn, độ bền đóng một vai trò quan trọng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ so sánh hai loại nhựa nhiệt dẻo phổ biến, polystyrene và polypropylene, để xác định loại nào có độ bền vượt trội. Bằng cách hiểu các đặc tính và ứng dụng độc đáo của chúng, bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt cho các yêu cầu của mình.

1. Tìm hiểu cơ bản về nhựa Polystyrene

Polystyrene là một loại polymer tổng hợp được làm từ monome styrene. Nó là một vật liệu nhựa linh hoạt và được sử dụng rộng rãi, được biết đến với đặc tính bền và trong suốt. Polystyrene thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm vật liệu đóng gói, hộp đựng thực phẩm dùng một lần, vật liệu cách nhiệt và các sản phẩm tiêu dùng.

Đọc thêm: Mọi thứ bạn cần biết về polystyrene

Một loại polyme tổng hợp gọi là polystyrene được tạo ra từ monome styren

Một loại polyme tổng hợp gọi là polystyrene được tạo ra từ monome styren

2. Tìm hiểu cơ bản về polypropylene

Polypropylene(PP) là một loại nhựa nhiệt dẻo thuộc họ polyolefin. Nó là một vật liệu nhựa linh hoạt và được sử dụng rộng rãi được biết đến với sự kết hợp tuyệt vời của các đặc tính. polypropylene được sản xuất thông qua quá trình trùng hợp các monome propylene.

Read more: Nhựa PP: Tất cả thông tin bạn cần biết

Một loại polymer nhiệt dẻo thuộc họ polyolefin, polypropylene(PP) được sử dụng trong nhiều sản phẩm
Một loại polymer nhiệt dẻo thuộc họ polyolefin, polypropylene(PP) được sử dụng trong nhiều sản phẩm

3. So sánh Polystyrene vs Polypropylene

Đây là bảng so sánh ngắn của Polystyrene vs Polypropylene:

Đặc tính Polystyrene  Polypropylene 
 Mật độ nhựa  Thấp đến trung bình
Thấp đến trung bình
 Độ trong suốt
 Trong suốt hoặc mờ
 Mờ hoặc đục
Điểm nóng chảy
 240-260°C (464-500°F)
160-170°C (320-338°F) 
Độ bền kéo  Thấp đến trung bình
 Cao
Độ bền uốn  Thấp  Cao
Độ bền va đập  Thấp đến trung bình
 Cao
Cường độ nén  Thấp  Cao
Độ cứng  Thấp đến trung bình
 Cao
Khả năng chịu nhiệt  Thấp  Cao
Kháng hóa chất  Thấp  Cao
Khả năng chống ẩm
 Thấp  Cao
Tính cách điện  Tốt  Rất tốt
Khả năng tái chế  Một số loại có thể tái chế  Có khả năng tái chế cao

3.1. Polystyrene vs polypropylene: Mật độ nhựa

  • Mật độ của Polystyrene dao động từ khoảng 1,04 đến 1,07 g/cm³. Điều này có nghĩa là Polystyrene tương đối nhẹ so với thể tích của nó. Mật độ thấp của Polystyrene góp phần tạo nên những đặc tính ưu việt của nó như khả năng nổi và cách nhiệt tốt.
  • Mật độ của polypropylene thường dao động từ khoảng 0,89 đến 0,91 g/cm³. Điều này làm cho polypropylene có trọng lượng nhẹ hơn một chút so với Polystyrene ở cùng một thể tích. Mật độ thấp hơn của polypropylene góp phần tạo nên các đặc tính mong muốn của nó như tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao và khả năng chống va đập tuyệt vời.

3.2. Polystyrene vs polypropylene: Độ trong suốt

  • Tùy thuộc vào loại và công thức, Polystyrene có thể có bề ngoài từ trong suốt đến mờ. Polystyrene trong suốt cho phép ánh sáng đi qua ít bị méo, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng cần độ rõ nét.
  • Ngược lại, polypropylene (PP) có bề ngoài mờ đục hoặc mờ. So với Polystyrene, polypropylene có màu trắng đục hoặc mờ đục, làm cho nó kém trong suốt hơn. Mặc dù một số loại polypropylene có thể có độ trong suốt được cải thiện nhưng nhìn chung, nó không rõ ràng về mặt quang học như Polystyrene. Bản chất trong mờ hoặc mờ đục của polypropylene làm cho nó phù hợp với các ứng dụng không đặt nặng về yêu cầu truyền ánh sáng.

3.3. Polystyrene vs polypropylene: Điểm nóng chảy

  • Polystyrene là một loại nhựa nhiệt dẻo có điểm nóng chảy tương đối thấp. Điểm nóng chảy của polystyrene thường dao động từ khoảng 240 đến 260 độ C (464 đến 500 độ F). Phạm vi nhiệt độ này tương đối thấp so với các loại nhựa nhiệt dẻo khác.
  • Polypropylene cũng là một loại nhựa nhiệt dẻo nhưng có điểm nóng chảy thấp hơn so với polystyrene. Điểm nóng chảy của polypropylene thường nằm trong khoảng từ 130 đến 171 độ C (266 đến 340 độ F). Nó có phạm vi rộng hơn do cấu trúc phân tử khác nhau và các biến thể trong quá trình sản xuất.

Trong khi polypropylenevà polystyren đều là polyme nhiệt dẻo thì polypropylene có điểm nóng chảy thấp hơn

Trong khi polypropylenevà polystyren đều là polyme nhiệt dẻo thì polypropylene có điểm nóng chảy thấp hơn

3.4. Polystyrene vs polypropylene: Độ bền kéo

  • Polystyrene (PS) thường có độ bền kéo thấp hơn so với polypropylene. Polystyrene là một vật liệu tương đối giòn, có nghĩa là nó có khả năng chống biến dạng hạn chế dưới sức căng. Mặc dù có thể chịu được tải trọng vừa phải nhưng Polystyrene lại dễ bị vỡ hoặc gãy hơn khi chịu áp lực hoặc sức căng cao. Do đó, độ bền kéo của nó có thể không cao bằng các vật liệu khác.
  • Polypropylene (PP) thường có độ bền kéo cao hơn so với Polystyrene. polypropylene được biết đến với độ bền kéo tốt, có khả năng chống biến dạng hoặc gãy khi bị căng. Nó có thể chịu được tải trọng cao hơn và có độ dẻo dai cũng như khả năng phục hồi tốt hơn so với Polystyrene.

3.5. Polystyrene vs polypropylene: Độ bền uốn

  • Polystyrene thường có độ bền uốn thấp hơn so với polypropylen. Độ bền uốn của polystyrene có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như trọng lượng phân tử, điều kiện xử lý và lượng chất phụ gia. Thông thường, độ bền uốn của polystyrene dao động từ khoảng 50 đến 80 MPa (megapascal).
  • Mặt khác, polypropylene được đánh giá tốt vì độ bền uốn mạnh. Nó có độ bền uốn mạnh hơn polystyrene. Độ bền uốn của polypropylene thường thay đổi từ 50 đến 100 MPa, tuy nhiên nó có thể lớn hơn tùy thuộc vào loại và quy trình sản xuất.

3.6. Polystyrene vs polypropylene: Độ bền va đập

  • Polystyrene có độ bền va đập tương đối thấp hơn so với polypropylene. Nó là một vật liệu giòn, có nghĩa là nó dễ bị gãy hoặc vỡ hơn khi bị va đập hoặc căng thẳng đột ngột. Độ bền va đập của polystyrene thường dao động từ khoảng 0,6 đến 1,5 kJ/m2 (kilojoules trên mét vuông). Tuy nhiên, độ bền va đập có thể được cải thiện bằng cách thêm chất điều chỉnh tác động hoặc chất gia cố.
  • Polypropylene có độ bền va đập cao hơn so với polystyrene. Nó là một loại vật liệu dẻo dai và đàn hồi, có khả năng chịu được va đập mà không dễ bị gãy. Độ bền va đập của polypropylene thường dao động từ khoảng 3 đến 25 kJ/m^2, tùy thuộc vào loại và công thức cụ thể.

Độ bền va đập của polystyrene tương đối thấp hơn so với polypropylene
Độ bền va đập của polystyrene tương đối thấp hơn so với polypropylene

3.7. Polystyrene vs polypropylene: Cường độ nén

  • So với polypropylene, polystyrene thường có cường độ nén thấp hơn. Polystyrene có khả năng chống nén giảm và mật độ tương đối thấp. Polystyrene thường có cường độ nén từ 0,7 đến 1,4 MPa (megapascal).
  • Polypropylene có cường độ nén mạnh hơn polystyrene. Nó là vật liệu cứng hơn và bền hơn, có thể chịu được tải trọng nén lớn hơn. Cường độ nén của polypropylenehầu hết nằm trong khoảng từ 20 đến 50 MPa, tùy thuộc vào loại và công thức.

3.8. Polypropylene vs Polystyrene: Độ cứng

  • Polypropylene (PP) được biết đến với độ cứng tương đối cao. Nó có tính chất cứng và chắc, cho phép nó chống lại sự uốn cong và biến dạng dưới tác dụng của tải trọng. Độ cứng này mang lại tính toàn vẹn cho cấu trúc polypropylene, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng trong đó độ cứng và độ ổn định kích thước là những yếu tố quan trọng.
  • Polystyrene (PS) thường có độ cứng thấp hơn so với polypropylene. Nó là vật liệu linh hoạt hơn và ít cứng hơn, cho phép uốn cong và biến dạng dưới tác dụng của tải trọng. Độ cứng thấp hơn của Polystyrene có thể thuận lợi trong các ứng dụng đòi hỏi tính linh hoạt hoặc khả năng chống va đập.

3.9. Polypropylene vs Polystyrene: Khả năng chịu nhiệt

  • Polypropylene (PP) sở hữu đặc tính chịu nhiệt tốt. Nó có điểm nóng chảy tương đối cao. polypropylene có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hoặc mất tính chất cơ học đáng kể. Hơn nữa, nó vẫn giữ được hình dạng và độ bền ngay cả khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hơn, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt, chẳng hạn như linh kiện ô tô, vỏ điện và hộp đựng thực phẩm.
  • Trong khi đó, Polystyrene (PS) có khả năng chịu nhiệt kém hơn so với polypropylene. Polystyrene có thể mềm và biến dạng ở nhiệt độ tương đối thấp hơn so với polypropylene. Kết quả là, nó ít phù hợp hơn cho các ứng dụng đòi hỏi phải tiếp xúc lâu với nhiệt độ cao.

Polypropylene (PP) có khả năng chịu nhiệt tốt hơn Polystyrene (PS).
Polypropylene (PP) có khả năng chịu nhiệt tốt hơn Polystyrene (PS)

3.10. Polypropylene vs Polystyrene: Kháng hóa chất

  • Polypropylene có khả năng kháng hóa chất cực cao. Nó có khả năng chống lại nhiều loại chất, bao gồm axit, bazơ, dung môi và dầu. Polypropylene nổi tiếng với khả năng chống lại sự tấn công và phân hủy hóa học, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng liên quan đến hóa chất khắc nghiệt. 
  • Polystyrene có khả năng kháng hóa chất hạn chế hơn so với polypropylene. Mặc dù nhìn chung có khả năng chống nước và dung dịch nước, polystyrene có thể dễ bị tấn công bởi một số dung môi hữu cơ, axit mạnh và bazơ. Điều quan trọng là phải xem xét môi trường hóa học cụ thể khi sử dụng polystyrene, vì nó có thể không phù hợp cho các ứng dụng liên quan đến hóa chất mạnh.

3.11. Polypropylene vs Polystyrene: Khả năng chống ẩm

  • Polypropylen có khả năng chống ẩm tốt. Nhìn chung, nó có khả năng chống hấp thụ nước và không dễ bị phân hủy hoặc bị thay đổi kích thước đáng kể khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt. Điều này làm cho polypropylene phù hợp cho các ứng dụng có khả năng chống ẩm rất quan trọng, chẳng hạn như trong môi trường ngoài trời hoặc ẩm ướt.
  • Polystyrene có khả năng chống ẩm hạn chế so với polypropylene. Nó có thể hấp thụ độ ẩm theo thời gian, điều này có thể dẫn đến thay đổi kích thước, cong vênh hoặc suy giảm các đặc tính của nó. Polystyrene dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm hơn và việc tiếp xúc lâu với độ ẩm cao hoặc nước có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của nó.

3.12.  Polypropylene vs Polystyrene: Tính cách điện

  • Polypropylene là chất cách điện ổn. Nó có điện trở suất cao và hằng số điện môi thấp nên thích hợp cho các ứng dụng cách điện. polypropylene thường được sử dụng làm vật liệu cách điện trong tụ điện, dây cáp điện và các linh kiện điện khác. Hơn nữa, nó còn thể hiện hiệu suất cách điện tốt ngay cả ở nhiệt độ cao.
  • Polystyrene cũng là chất cách điện tốt. Nó có điện trở suất cao và hằng số điện môi thấp, tương tự như polypropylene. Polystyrene thường được sử dụng làm vật liệu cách điện trong các thiết bị điện tử, tấm cách nhiệt và bao bì cho các linh kiện điện tử nhạy cảm. Nó có tính cách điện và có thể chịu được mức điện áp vừa phải.

3.13. Polypropylene vs Polystyrene: Khả năng tái chế

  • Polypropylene thường có khả năng tái chế cao hơn so với polystyrene. Nó là một vật liệu nhựa nhiệt dẻo có thể được nấu chảy và tái xử lý nhiều lần mà không làm suy giảm đáng kể các đặc tính của nó. Nhiều cơ sở tái chế chấp nhận polypropylene để tái chế và đã có thị trường cho polypropylene tái chế. Nó có thể được tái chế thành nhiều sản phẩm khác nhau, bao gồm vật liệu đóng gói, linh kiện ô tô và đồ gia dụng.
  • Tái chế Polystyrene khó khăn hơn so với polypropylene. Polystyrene truyền thống, đặc biệt là polystyrene giãn nở (EPS) hoặc bọt xốp, phải đối mặt với tỷ lệ tái chế thấp hơn do các yếu tố như khó khăn trong việc thu gom, nhu cầu thị trường về polystyrene tái chế thấp và nhu cầu về các cơ sở tái chế chuyên dụng. Tuy nhiên, vẫn có các quy trình tái chế chuyên dụng dành cho polystyrene, chẳng hạn như tái chế cơ học và tái chế hóa học, có thể chuyển đổi chất thải polystyrene thành sản phẩm hoặc nguyên liệu thô mới.

Nhìn chung, polypropylene có khả năng tái chế cao hơn polystyrene.

Nhìn chung, polypropylene có khả năng tái chế cao hơn polystyrene

4. Lời kết 

Tóm lại, trong khi polystyrene và polypropylene có những điểm mạnh riêng thì polypropylene mang lại độ cứng và độ bền tổng thể vượt trội. Bằng cách hiểu rõ các đặc tính của chúng và đánh giá các yêu cầu ứng dụng của mình, bạn có thể đưa ra lựa chọn sáng suốt để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ tối ưu.

Bạn đang tìm kiếm các sản phẩm nhựa PP đa dạng? EuroPlas cùng đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao. Vui lòng truy cập tại đây để tìm hiểu thêm: PP Search - EuroPlas - Nhà sản xuất filler masterbatch số 1 thế giới.

Cảm ơn bạn đã xem EuroPlas là đối tác lựa chọn giải pháp nhựa của mình. Đội ngũ chuyên nghiệp của chúng tôi sẵn sàng cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ có kinh nghiệm để đáp ứng nhu cầu cụ thể của bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về sản phẩm của chúng tôi, yêu cầu các giải pháp tùy chỉnh hoặc muốn thực hiện các sáng kiến bền vững, vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi!

Tin tức khác
Các loại sợi thủy tinh mà bạn nên biết
  • Sợi thủy tinh composite chứa các thành phần vô cơ như: canxi silicat hay aluminum được ứng dụng trong đa dạng lĩnh vực. Bài viết bên dưới sẽ mô tả chi tiết đặc điểm, cơ chế hoạt động và ứng dụng của sợi thủy tinh trong đời sống. Tham khảo ngay cùng EuroPlas nhé!
Sợi thủy tinh có độc không?
Sợi thủy tinh có độc không? Rất nhiều khách hàng đã thắc mắc. Câu trả lời có ngay trong bài viết này. Cùng khám phá ngay tất cả đặc điểm của sợi thủy tinh cùng EuroPlas nhé!
Hạt nhựa tái sinh là gì?

Hạt nhựa tái sinh là vật liệu phổ biến của ngành dệt và ép. Góp phần quản lý chất thải, giảm thiểu rác thải sinh học, bảo vệ môi trường. Cùng EuroPlas khám phá ngay định nghĩa, phân loại và ứng dụng của hạt nhựa tái sinh nhé!

 

Cách gỡ màng bảo vệ khỏi TV và màn hình máy móc
Lớp màng bảo vệ sẽ không tự bong ra và cần phải loại bỏ. Hãy cùng tìm hiểu quy trình tháo màng bảo vệ đúng cách nhé
Lợi ích của những tấm nhựa HDPE
Hãy cùng bật mí những lợi ích vượt trội của tấm nhựa HDPE, được biết đến là một trong những dòng nhựa được ưa chuộng nhất nhé!

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi nhận xét
GỬI ĐÁNH GIÁ CỦA BẠN
Đánh giá
Gửi
arrow_upward