Hạt nhựa được làm từ nhựa gốc PE là nguyên liệu phổ biến trong ngành nhựa. Để đáp ứng nhu cầu sử dụng hạt nhựa ngày càng tăng cao, các nhà sản xuất đã bỏ nhiều công sức nghiên cứu và cho ra đời những loại vật liệu cao cấp hơn. LLDPE, LDPE, MDPE và HDPE là các nhóm con của họ hạt nhựa PE. Bài viết này sẽ tổng hợp và phân loại một số thông tin, kiến thức cơ bản về bốn loại hạt nhựa này.
1. Định nghĩa hạt nhựa nguyên sinh HDPE, MDPE, LDPE, LLDPE
HDPE (High-Density Polyethylene), LDPE (Low-Density Polyethylene), MDPE (Medium Density Polyethylene), và LLDPE (Linear Low-Density Polyethylene) là hạt nhựa tổng hợp có thành phần chính là PE – hạt nhựa gốc Polyethylene. PE là một polyolefin, là một nhóm lớn trong thế giới polymer. Bên cạnh PE, các thành viên khác của nhóm polyolefin này có thể được liệt kê là polymethyl pentene, polypropylene và polypropylene copolyme. Đặc điểm chung của nhóm này là tất cả các loại nhựa thuộc nó đều có khối lượng riêng thấp hơn so với nước.
Sự khác biệt đáng kể giữa các loại hạt nhựa PE này về cơ bản đến từ cấu trúc tế bào của hợp chất, ảnh hưởng đến cách các phân tử liên kết với nhau và mức độ chặt chẽ của vật liệu được hình thành.
2. Hạt nhựa được sử dụng nhiều nhất và ít được sử dụng nhất trong nhóm PE
LDPE là loại hạt nhựa phổ biến nhất trong nhóm nhựa PE vì nó cực kỳ linh hoạt và phù hợp với nhiều loại vật liệu khác nhau. Đây là loại hạt nhựa được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như nông nghiệp và xây dựng. Tuy nhiên, có một nhược điểm là LDPE không bền và dày như các loại nhựa khác cũng như dễ bị thủng, rách khi va đập. Nhóm LDPE và LLDPE chiếm khoảng 35% tổng sản lượng polyolefin ở Tây Âu với hơn 22 triệu tấn hàng năm.
Trái ngược với LDPE, hạt nhựa MDPE là loại ít phổ biến nhất trong số bốn loại hạt nhựa. Các tính chất vật lý của nó ở mức trung bình về độ bền va đập và vết nứt. Nhưng mặt khác, hạt nhựa MDPE lại có khả năng kháng hóa chất tuyệt vời.
3. Hạt nhựa LLDPE khác LDPE như thế nào?
LLDPE phổ biến vì có nhiều nhánh ngắn. Nó được coi là dạng pha trộn của LDPE vì nó linh hoạt và dễ uốn hơn, có độ bền kéo cao hơn và phù hợp hơn khi kết hợp với các vật liệu khác. Tương tự như LDPE, LLDPE ở trạng thái tự nhiên là dạng hỗn hợp màu trắng đục hoặc trong mờ.
Đặc tính nổi bật khiến LLDPE trở thành vật liệu tiên tiến nhất trong số các vật liệu khác là khả năng chống oxy hóa, tia cực tím và các điều kiện môi trường tự nhiên khác. Nhờ cấu trúc của nó, LLDPE cũng đạt được độ dẻo dai và độ bền cực cao so với các loại hạt nhựa khác. Nó có thể chịu được tác động cao và sự đâm thủng. Đó là lý do tại sao các nhà sản xuất sản phẩm nhựa thích sử dụng hạt LLDPE trong các ứng dụng như thùng rác, đèn, và các sản phẩm trồng trọt.
4. Hạt nhựa cứng nhất trong họ hạt nhựa PE
Xét về độ cứng, HDPE chắc chắn giành vị trí đầu tiên ở tiêu chí này. Đây là loại hạt nhựa dẻo cứng nhất trong nhóm nhựa PE, chịu va đập và kháng hóa chất tốt. Những tính năng nổi bật này được hưởng lợi từ cấu trúc phân tử chặt chẽ của nhựa. Điểm hóa mềm của nó là cao nhất, khoảng 125 - 135 độ C, do vậy đòi hỏi nhiều năng lượng hơn để phá vỡ các cấu trúc này.
Hơn nữa, nhờ những đặc tính này, hạt nhựa HDPE được coi là giải pháp thay thế phù hợp nhất để làm lớp lót ngăn chặn thứ cấp cho bể chứa dầu, ao công nghiệp và lớp lót kênh, nơi cần kháng hóa chất. Đây là loại hạt nhựa được sử dụng phổ biến nhất tại thị trường Mỹ. HDPE cũng là loại thể hiện khả năng chống tia cực tím tốt nhất ngay cả khi không thêm phụ gia chống tia cực tím vào quá trình sản xuất. Hạt nhựa HDPE trong tự nhiên ở dạng hợp chất màu trắng sữa hoặc bán trong tùy thuộc vào mật độ của phân tử.
5. Sản phẩm phụ gia nhựa của Europlas?
Giải pháp được thiết kế cho riêng bạn
Sản phẩm cuối cùng của khách hàng được nghiên cứu kỹ lưỡng để tìm ra chính xác các đặc tính kỹ thuật cũng như chức năng mong đợi. Dựa trên cơ sở này, các chuyên gia của EuP đã đưa ra một công thức phụ gia nhựa thích hợp để đảm bảo rằng nó hoàn toàn phù hợp với các sản phẩm cuối cùng. Do đó, cùng một loại phụ gia nhựa nhưng các sản phẩm cuối cùng của chúng có thể sẽ khác nhau.
Kiểm tra đa kênh
Sau khi được phát triển, vật liệu mẫu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm về các tính chất cơ học và các chỉ tiêu liên quan khác như độ bền, tính linh hoạt, khả năng chống va đập, ... Điều này được tiến hành để đảm bảo rằng chúng có thể đáp ứng đầy đủ các yêu cầu tiêu chuẩn. Sau đó, các nguyên liệu này cũng được gửi đến khách hàng để trực tiếp thử nghiệm trên dây chuyền sản xuất. Sản phẩm cuối cùng sau đó được kiểm tra theo nhiều tiêu chí để quyết định xem những nguyên liệu này có đủ tiêu chuẩn hay không. Hệ thống kiểm tra này được thực hiện nghiêm ngặt để tạo ra đầu ra chất lượng cao nhất, đáp ứng mong đợi của khách hàng.
Giá cả cạnh tranh
Nhờ lợi thế về vùng nguyên liệu và công nghệ tiên tiến, EuP có thể duy trì độ ổn định của phụ gia nhựa. Khách hàng không phải lo lắng khi mua phụ gia với giá cao hơn, điều này rất quan trọng, đặc biệt là trong bối cảnh hậu Covid-19 và những bất ổn của thị trường toàn cầu. Điều đó cũng tạo nên điểm cộng cho EuP so với các công ty sản xuất phụ gia nhựa khác.
Đa dạng lựa chọn
EuP mang đến cho khách hàng sự lựa chọn đa dạng về các loại phụ gia như chất ổn định UV, phụ gia chống tĩnh điện, phụ gia làm trong, phụ gia chống tắc nghẽn, chất hỗ trợ gia công, chất hút ẩm, phụ gia làm sáng, ... Số lượng sản phẩm ngày càng tăng lên đáng kể nhờ sự nghiên cứu không ngừng của đội ngũ nhân viên. Thêm vào đó, khách hàng có thể yêu cầu những mẫu hoàn toàn mới phù hợp với yêu cầu cụ thể. Hiện nay, phụ gia của chúng tôi có mặt trên nhiều lĩnh vực như xây dựng, đóng gói, thiết bị gia dụng, ..., do đó có thể mang đến cho khách hàng trong mọi ngành công nghiệp nhiều loại sản phẩm đáp ứng hoàn hảo nhu cầu của họ.
Để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng cách điền vào form này!