Tất cả những gì bạn cần biết về nhựa PEKK

Nội dung bài viết

expand_more

Bạn đã từng nghe đến nhựa PEKK chưa? Loại vật liệu này đang âm thầm tạo ra tác động tới các ngành công nghiệp xung quanh chúng ta. Mặc dù thị trường có vẻ tương đối nhỏ ở mức 54 triệu USD năm 2022, nhưng đặc tính nổi trội và tiện ích của PEKK là không thể phủ nhận.Được phát triển vào những năm 1960, PEKK đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây, được sử dụng trong nhiều ứng dụng, từ linh kiện hàng không vũ trụ đến thiết bị cấy ghép y tế.Vậy tiềm năng lớn ở PEKK là như thế nào? Chúng ta hãy xem tại sao PEKK có thể đột phá các ngành công nghiệp khác nhau bởi những đặc tính nổi trội nào mà chúng đang có.

1. Thông tin cơ bản về PEKK

Từ ý tưởng đến hiện thực, phơi bày sức hấp dẫn của ngành sản xuất nhựa PEKK.

Đầu tiên, hãy phân tích từng ký tự trong PEKK. PEKK viết tắt cho Poly-Ether-Ketone-Ketone. Đây là một trong những loại nhựa thermoplastic hiệu suất cao nhất trong gia đình polyaryletherketone (PAEK).
Với cấu trúc hóa học đặc biệt, PEKK bao gồm một chuỗi được tạo thành từ các khối được gọi là các đơn vị aryl ketone và nối liền nhau bằng các nhóm ether và ketone. Nhờ cấu trúc độc đáo này nên nhựa PEKK có được tính chất cơ học mạnh mẽ và tính ổn định nhiệt độ.
PEKK được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm kỹ thuật, hàng không vũ trụ, ô tô và các ứng dụng cấy ghép y tế. Khả năng chịu nhiệt cực kỳ cao, kháng hóa chất mạnh mẽ và tải trọng nặng làm cho nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho môi trường đòi hỏi nhiều thách thức.
Sự tin cậy và hiệu suất của PEKK đã dẫn đến sự phổ biến rộng rãi trong các ngành công nghiệp quan trọng nơi các tính trạng bền, kháng, và tuổi sử dụng là rất quan trọng.

2. Đặc điểm của nhựa PEKK

Bắt tay với các ngành công nghiệp cùng khai thác tối đa tiềm năng của nhựa PEKK.

2.1. Độ bền cơ học:

PEKK tự hào về độ bền kéo ấn tượng từ 70 đến 150 MPa, tương đương với khả năng nâng một chiếc ô tô, giúp nó đối phó dễ dàng với các vật có trọng lượng lớn.
Các tính chất cơ học mạnh mẽ của nó là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi tính bền bỉ và sức chịu đựng cao, như các thành phần cấu trúc trong ngành hàng không và công nghiệp ô tô.

2.2. Độ cứng:

PEKK cực kỳ mạnh mẽ và chống biến dạng, với một mô đun uốn vững từ 2.800 đến 4.000 MPa; nó giống như xương sống cấu trúc của một tòa nhà chọc trời.
Do tính cứng cáp của PEKK, các thành phần bên cạnh vật liệu cũng được đảm bảo duy trì hình dạng và tính nguyên vẹn cấu trúc của mình ngay cả khi đối mặt với tải trọng và thời tiết khắc nghiệt, hoặc áp lực của các máy móc hoạt động ở tốc độ cao hay trọng lượng của một tòa nhà.

2.3. Kháng nhiệt:

PEKK không xảy ra biến dạng trước nhiệt độ lên đến 260°C vì nó có thể chịu được nhiệt độ từ -70°C đến 260°C mà không mất tính cơ học của mình.
PEKK duy trì sức mạnh và ổn định của nó qua một loạt các điều kiện, đảm bảo hiệu suất cao trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt như trước sức lạnh Bắc cực đến sức nóng gay gắt từ các quy trình công nghiệp.

2.4. Kháng hóa chất:

Tương đương với thép không gỉ, PEKK có khả năng chống chịu với một loạt các hóa chất, bao gồm bazơ, axit, dung môi và dầu. Bởi tính bất hoạt hóa học của nó, PEKK gần như hoàn hảo cho các ứng dụng bao gồm dầu và khí, xử lý hóa chất và các thành phần ô tô dưới nắp ca-po, nơi tiếp xúc thường xuyên với các chất ăn mòn.

2.5. Tính cách điện:

Với hằng số điện từ khoảng 3.2 và khối lượng điện trở lên đến 10^15 ohm-cm, nhựa PEKK là một vật liệu cách điện tuyệt vời, thích hợp cho các ứng dụng điện và điện tử.
PEKK được ứng dụng để sử dụng làm vật cách điện chống lại dòng điện và ngăn sự rò rỉ điện trong các bo mạch, thiết bị có điện áp cao và thiết bị điện tử.

2.6. Tính tương thích sinh học:

Sau quá trình kiểm tra đầy đủ để đảm bảo tính tương thích sinh học, PEKK đáp ứng nhiều tiêu chuẩn nghiêm ngặt, đảm bảo sự an toàn cho việc sử dụng trong các thiết bị y tế và cấy ghép.
PEKK là vật liệu hoàn hảo cho cấy ghép ngoại khoa, răng giả và dụng cụ phẫu thuật vì nó tương thích với cơ thể con người. Điều này mang lại sự yên tâm cho bệnh nhân và sự tự tin cho các chuyên gia y tế về khả năng thực hiện của vật liệu.
Cùng điểm lại các ưu và nhược điểm của PEKK theo sau:
Ưu điểm:

  • Sức mạnh cơ học cao
  • Tính ổn định nhiệt tuyệt vời
  • Kháng hóa chất
  • Tương thích sinh học

Nhược điểm:

  • Chi phí: Vì chúng đắt hơn so với các nhựa thermoplastic truyền thống, việc sử dụng chúng trong những tình huống mà chi phí là yếu tố quyết định bị hạn chế.
  • Độ phức tạp trong xử lý: Yêu cầu thiết bị chuyên môn, quá trình xử lý có thể gặp khó khăn do nhiệt độ nóng chảy và độ nhớt cao.
  • Sự lựa chọn màu sắc hạn chế: Thường chỉ được cung cấp trong màu tự nhiên hoặc màu đen, có thể không đáp ứng được các tiêu chuẩn về mặt thẩm mỹ.
  • Sự mở rộng nhiệt: Các thành phần trải qua biến dạng và thay đổi kích thước do tỷ số mở rộng nhiệt độ tương đối cao của chúng khi trải qua sự biến đổi nhiệt độ.

3. Ứng dụng của nhựa PEKK

 

3.1. Hàng không vũ trụ:

PEKK đã cách mạng hóa kỹ thuật hàng không vũ trụ bằng vật liệu nhẹ, hiệu suất cao

PEKK là vật liệu được lựa chọn cho các bộ phận hàng không vũ trụ tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt vì độ bền và độ ổn định nhiệt vượt trội. Nó thường được sử dụng trong các bộ phận kết cấu đơn giản cũng như các bộ phận động cơ, nơi thường có nhiệt độ cao và ứng suất cơ học, để đảm bảo hiệu suất và độ an toàn tối đa.

3.2. Ô tô:

PEKK được sử dụng làm các linh kiện, bộ phận động cơ hiệu suất cao trong ngành công nghiệp ô tô. Nó thường được dùng nhiều trong các bộ phận quan trọng bao gồm ống nạp, bộ phận hệ thống nhiên liệu và nắp van nhờ khả năng chịu nhiệt, hóa chất và ứng suất cơ học.

3.3. Xử lý hóa học:

Nhờ khả năng kháng hóa chất, nhựa PEKK là lựa chọn tốt để sử dụng trong môi trường xử lý hóa chất, nơi việc tiếp xúc với các vật liệu ăn mòn da diễn ra thường xuyên. Nó thường được sử dụng làm các miếng đệm, vòng đệm và các bộ phận khác tiếp xúc với hóa chất mạnh.
PEKK đảm bảo tính toàn vẹn và độ tin cậy của hệ thống và thiết bị trong các nhà máy xử lý hóa chất bằng khả năng duy trì chất lượng dưới tác động của các chất hóa học mạnh.

3.4. Thiết bị điện tử:

PEKK hoàn hảo để sử dụng trong các bộ phận và thiết bị điện cần cách nhiệt dưới áp suất vì chất lượng cách điện vượt trội của nó. Nó thường được sử dụng ở những nơi có tải trọng điện lớn để đảm bảo hệ thống điện tử hoạt động chính xác, chẳng hạn như đầu nối, ống lót cách điện và bảng mạch. Trong ngành công nghiệp điện tử, PEKK là vật liệu được ưa chuộng nhờ khả năng duy trì điện áp cao mà vẫn duy trì sự ổn định về kích thước.

3.5.Y học:


Vật liệu tương thích sinh học PEKK đang biến đổi các thiết bị cấy ghép y tế và hỗ trợ ngành chăm sóc sức khỏe.

Do khả năng tương thích sinh học của nó, PEKK có thể được sử dụng trong thiết bị phẫu thuật và cấy ghép chỉnh hình cùng với các thiết bị y tế khác. FDA (Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm) đã thừa nhận vật liệu này lý tưởng hơn titan cho các thiết bị cấy ghép như cấy ghép nha khoa, thay khớp và lồng cột sống do khả năng tương thích sinh học và tích hợp liền mạch với các mô xung quanh.
Ngoài việc cung cấp chất lượng cơ học vượt trội cho hiệu suất cấy ghép lâu dài, khả năng tương thích sinh học của PEKK còn đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho bệnh nhân.

3.6. In ấn 3D

Một tiến bộ hấp dẫn trong sản xuất bồi đắp là việc sử dụng PEKK trong in 3D. PEKK là một loại polyme nhiệt dẻo hiệu suất cao mang lại nhiều lợi ích khác nhau cho các ứng dụng liên quan đến in 3D.
Các bộ phận in có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hoặc hư hỏng nhờ tính ổn định nhiệt vượt trội của PEKK.
Nhìn chung, khả năng PEKK làm việc với quy trình in 3D có thể tạo ra nhiều cơ hội cho việc sử dụng công nghệ sản xuất bồi đắp để tạo ra các bộ phận phức tạp và hiệu suất cao.

4. PEKK và PEEK có liên đới với nhau không?

Dĩ nhiên, PEKK (Polyetherketoneketone) và PEEK (Polyetheretherketone) có liên quan mật thiết với nhau bởi chúng đều thuộc họ polyaryletherketone (PAEKs). Mặc dù có tên tựa như nhau nhưng chúng có cấu trúc và tính chất hóa học riêng biệt do sự khác nhau về mặt cấu trúc.
PEEK được tạo thành từ các đơn vị lặp lại nhóm ether và ketone, trong khi PEKK có hai nhóm ketone trong mỗi đơn vị lặp lại.
PEEK phổ  biến với điểm nóng chảy cao, khả năng kháng hóa chất vượt trội và khả năng tương thích sinh học, khiến nó trở nên lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong lĩnh vực điện tử, ô tô, hàng không vũ trụ và y tế.

Tuy nhiên, so với PEEK, PEKK thậm chí còn có độ bền cơ học và độ ổn định nhiệt cao hơn, khiến nó đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe trong ngành công nghiệp ô tô, dầu khí và hàng không vũ trụ.
Đây là bảng so sánh chi tiết các thuộc tính của cả PEKK và PEEK:

 Thuộc tính  PEKK (Polyetherketoneketone)  PEEK (Polyetheretherketone)
 Cấu trúc hóa học  Chứa hai nhóm ketone trong mỗi đơn vị lặp lại  Chứa một xeton và một nhóm ether trên mỗi đơn vị
 Cường độ cơ học  Độ bền kéo cao (70-150 MPa)  Độ bền kéo cao (90-100 MPa)
 Modulus uốn  2,800 - 4,000 MPa  3,500 - 4,000 MPa
 Kháng nhiệt độ  -70°C đến 260°C  -70°C đến 250°C
 Kháng hóa chất  Kháng axit, bazơ, dung môi và dầu  Kháng axit, bazơ, dung môi và hydrocarbon
 Tính cách điện   Đặc tính cách điện tuyệt vời  Đặc tính cách điện tuyệt vời
 Tính sinh học  Đáp ứng tiêu chuẩn ứng dụng y tế  Tương thích sinh học và được sử dụng rộng rãi trong cấy ghép y tế
 Ứng dụng  Linh kiện hàng không vũ trụ, phụ tùng ô tô, thiết bị cấy ghép y tế  Linh kiện hàng không vũ trụ, phụ tùng ô tô, thiết bị cấy ghép y tế
 

Tìm hiểu thêm về sự khác biệt giữa nhựa PEEK và PEKK tại đây: PEKK vs PEEK: Những điểm khác biệt bạn cần biết

Nói vắn tắt, khả năng thích ứng và độ bền bỉ của PEKK khiến nó trở thành một công cụ hữu ích trong việc sản xuất các bộ phận mạnh mẽ, chất lượng cao cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm điện tử, y tế, hàng không vũ trụ và ô tô.
PEKK cũng có một số hạn chế nhất định, chẳng hạn như tùy chọn màu sắc bị hạn chế và độ phức tạp trong xử lý, nhưng ưu điểm của nó vượt xa những hạn chế này, khiến nó trở thành vật liệu được lựa chọn cho các nhà sản xuất muốn tạo ra các sản phẩm có độ bền và hiệu suất vượt trội.

5. Giới thiệu về EuroPlas

Là đối tác đáng tin cậy của nhiều khách hàng, EuroPlas cung cấp các giải pháp và hỗ trợ toàn diện, từ lựa chọn vật liệu đến tùy chỉnh và sản xuất. Với tôn chỉ không ngừng nỗ lực cho sự hài lòng của khách hàng, EuroPlas đã được chứng minh về khả năng cung cấp vượt trội cho các tổ chức đang phát triển những dự án vật liệu hiệu suất cao.
Để biết thêm thông tin về các dịch vụ của chúng tôi, bao gồm các giải pháp tiên tiến cho dự án của bạn, hãy truy cập trang web tại EuroPlas. Hãy nhớ dành chút thời gian để xem qua blog của chúng tôi, nơi lưu trữ kho tàng thông tin về các loại vật liệu nhựa và các giải pháp phát triển sản xuất.

 

 

 
 
Tin tức khác
Ứng dụng của Biofiller

Sản phẩm nhựa làm từ chất độn sinh học ngày càng phổ biến. Nhưng chính xác thì nó là gì và các nhà sản xuất được hưởng lợi như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu!

Điểm nóng chảy của Polystyrene ảnh hưởng đến hiệu suất của sản phẩm như thế nào
Khám phá tầm quan trọng của điểm nóng chảy polystyrene và các ứng dụng khác nhau của nó, cùng với cam kết của EuroPlas về sự xuất sắc của vật liệu. Đọc ngay!
Điểm khác biệt giữa nhựa PET và nhựa PP
Tìm hiểu về điểm khác biệt giữa nhựa PET và nhựa PP về đặc tính, ưu và nhược điểm, ứng dụng để xác định loại nào phù hợp với nhu cầu của bạn.
Nhựa PVDF: Định nghĩa & ứng dụng
Khám phá nhựa PVDF, một loại polymer bền bỉ với khả năng kháng hóa chất vượt trội. Tìm hiểu ứng dụng của vật liệu trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
So sánh các loại nhựa PA và các ưu điểm của chúng
Khám phá chi tiết về nhựa PA - từ quy trình sản xuất đến ứng dụng trong công nghiệp. Tìm hiểu cách chọn loại nhựa PA phù hợp cho dự án của bạn! 
arrow_upward