Tác động môi trường của ống hút nhựa sử dụng một lần đã trở thành mối quan tâm ngày càng tăng trong những năm gần đây. Để giải quyết vấn đề này, ngày càng có nhiều doanh nghiệp chuyển sang sử dụng ống hút có thể phân hủy như một giải pháp thay thế thân thiện với môi trường. Nhưng ống hút có thể phân hủy được làm bằng gì và chúng được sản xuất như thế nào?
Trong blog này, chúng ta sẽ xem xét kỹ hơn các vật liệu và quy trình sản xuất đằng sau ống hút có thể phân hủy được. Chúng ta sẽ khám phá sự khác biệt giữa ống hút có thể phân hủy được và ống hút có thể phân hủy sinh học, cũng như những lợi ích và thách thức của việc sử dụng ống hút có thể phân hủy được thay cho ống hút nhựa truyền thống. Vì vậy, cho dù bạn là người tiêu dùng đang tìm kiếm những lựa chọn bền vững hơn hay chủ doanh nghiệp đang cân nhắc chuyển sang sử dụng ống hút có thể phân hủy được, hãy đọc tiếp để tìm hiểu thêm về chủ đề quan trọng này.
Đọc thêm:
- Ưu và nhược điểm của bao bì phân hủy sinh học
- Top 5 phụ gia cho màng phủ nông nghiệp
- Lập kế hoạch kinh doanh sản phẩm nhựa sinh học với 4 bước
- Ưu và nhược điểm của nhựa sinh học từ tinh bột khoai tây - Bí mật có thể khiến bạn ngạc nhiên
1. Ống hút có thể phân hủy được làm bằng gì
1.1. Định nghĩa:
Ống hút có thể phân hủy được là ống hút được làm từ vật liệu tự nhiên có thể phân hủy thành các hợp chất hữu cơ trong một khoảng thời gian tương đối ngắn, thường là trong vòng 180 ngày hoặc ít hơn. Những ống hút này được thiết kế thân thiện với môi trường và là giải pháp thay thế cho ống hút nhựa truyền thống, có thể mất hàng trăm năm để phân hủy và góp phần gây ô nhiễm nhựa trong môi trường. Ống hút có thể phân hủy được được làm từ nhiều loại vật liệu mang đến lựa chọn thân thiện với môi trường hơn cho các cá nhân và công ty muốn giảm thiểu tác động đến môi trường.
1.2. Thành phần:
Ống hút có thể phân hủy được làm bằng gì? Ống hút có thể phân hủy được làm từ các thành phần tự nhiên có khả năng phân hủy sinh học và có thể phân hủy thành các hợp chất hữu cơ theo thời gian. Các vật liệu được sử dụng để làm ống hút có thể phân hủy có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất, nhưng thường bao gồm:
- Axit polylactic (PLA): Một loại nhựa sinh học được làm từ các nguồn tài nguyên tái tạo như bột ngô, mía hoặc sắn. PLA thường được sử dụng để làm ống hút có thể phân hủy được vì nó có khả năng phân hủy sinh học và có thể phân hủy trong điều kiện thích hợp.
- Giấy: Ống hút có thể phân hủy được làm từ giấy thường được làm từ sợi thực vật như bột gỗ, tre hoặc bã mía, sản phẩm phụ của quá trình sản xuất mía đường. Những ống hút này được phủ một lớp sáp thực vật để chống thấm nước.
- Rơm lúa mì: Sản phẩm phụ của quá trình thu hoạch lúa mì thường bị loại bỏ, nhưng có thể được sử dụng để làm ống hút và các sản phẩm phân hủy sinh học khác. Ống hút làm từ rơm lúa mì có thể phân hủy sinh học và phân hủy nhanh chóng trong môi trường.
- Tre: Một nguồn tài nguyên tái tạo, phát triển nhanh, không cần thuốc trừ sâu hoặc phân bón và có thể được sử dụng để làm ống hút phân hủy sinh học. Ống hút tre có độ bền cao và có thể tái sử dụng nhiều lần.
Nhìn chung, các thành phần của ống hút có thể phân hủy được được lựa chọn dựa trên khả năng phân hủy sinh học, khả năng tái tạo và tính bền vững với môi trường. Những vật liệu này phân hủy tự nhiên, không giống như ống hút nhựa truyền thống phải mất hàng trăm năm để phân hủy và có tác động tiêu cực đến môi trường.
1.3. Lợi ích:
Ống hút có thể phân hủy mang lại một số lợi ích so với ống hút nhựa truyền thống. Dưới đây là một số ưu điểm của việc sử dụng ống hút có thể phân hủy được:
- Giảm ô nhiễm nhựa: Ống hút nhựa truyền thống là một trong những vật dụng hàng đầu được tìm thấy trong các hoạt động dọn dẹp đại dương và bãi biển. Chúng có thể mất hàng trăm năm để phân hủy và trong khi đó, có thể gây hại cho sinh vật biển khi nuốt phải hoặc vướng vào. Mặt khác, ống hút có thể phân hủy được sẽ phân hủy nhanh hơn nhiều và không giải phóng các hóa chất độc hại ra môi trường. Bằng cách sử dụng ống hút có thể phân hủy được thay vì nhựa, các cá nhân và công ty có thể giảm bớt sự đóng góp của họ vào ô nhiễm nhựa.
- Giảm thiểu chất thải: Ống hút có thể phân hủy được có thể được vứt bỏ trong thùng hoặc cơ sở ủ phân ủ, nơi chúng sẽ phân hủy tự nhiên và góp phần cải thiện sức khỏe của đất. Điều này làm giảm lượng chất thải kết thúc tại các bãi chôn lấp và giúp giảm phát thải khí nhà kính. Việc ủ phân hữu cơ cũng tạo ra đất giàu dinh dưỡng có thể được sử dụng để trồng nhiều loại cây hơn và giảm nhu cầu phân bón hóa học.
- Hỗ trợ nông nghiệp bền vững: Một số ống hút có thể phân hủy được làm từ các nguồn tái tạo như ngô hoặc lúa mì, có thể hỗ trợ nông dân địa phương và giảm sự phụ thuộc vào các nguồn tài nguyên không tái tạo. Bằng cách sử dụng ống hút có thể phân hủy được, các cá nhân và công ty có thể đóng góp vào một hệ thống nông nghiệp bền vững hơn.
- Khuyến khích đổi mới: Việc phát triển ống hút có thể phân hủy được và các sản phẩm thân thiện với môi trường khác khuyến khích các công ty đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các vật liệu và phương pháp bền vững hơn. Điều này có thể dẫn đến sự phát triển của những cách mới và tốt hơn để giảm chất thải và bảo vệ môi trường.
- Nâng cao uy tín thương hiệu: Sử dụng ống hút có thể phân hủy được có thể thể hiện cam kết của công ty về tính bền vững và trách nhiệm với môi trường, điều này có thể thu hút những khách hàng có ý thức bảo vệ môi trường. Nó cũng có thể là một cách để các cá nhân thể hiện cam kết cá nhân của họ trong việc giảm tác động đến môi trường.
Cuối cùng, ống hút phân hủy sinh học cung cấp một lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường hơn so với ống hút nhựa thông thường. Họ giúp ích cho xã hội, nền kinh tế và môi trường ngoài hai điều trước đây. Các cá nhân và doanh nghiệp có thể có ảnh hưởng tích cực đến môi trường và giúp tạo ra một tương lai bền vững hơn bằng cách sử dụng ống hút phân hủy sinh học.
2. Nguyên liệu sản xuất ống hút phân huỷ từ EuroPlas
BiOMates là một loại chất độn nhựa sinh học được làm từ các nguyên liệu thô bền vững và có thể tái tạo như tinh bột, xenlulô và các loại khác. Nó được sử dụng làm chất độn trong nhựa để tăng cường khả năng phân hủy sinh học của các sản phẩm cuối cùng.
BiOMate có thể phân hủy sinh học trong vòng 12 tháng. Ngoài ra, chúng hoạt động như một chất chống đóng khối và trượt trong màng thổi, khiến chúng trở nên lý tưởng để sử dụng trong đùn nhựa sử dụng một lần, ép phun và màng phân hủy sinh học.
Bằng cách sử dụng BioMates, các công ty có thể giảm lượng khí thải carbon và góp phần tạo ra một tương lai bền vững hơn. Các sản phẩm này cung cấp giải pháp thân thiện với môi trường cho ngành nhựa và góp phần giảm thiểu tác động môi trường của rác thải nhựa.
EuroPlas cung cấp ba loại sản phẩm chất độn sinh học, được gọi chung là BioMates 01, 02 và 03, mỗi loại có các thành phần khác nhau để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của khách hàng.
EuroPlas cũng cung cấp một loạt các hợp chất nhựa sinh học dưới tên BioMates. Các hợp chất này được làm từ các nguồn tái tạo như bột ngô, rơm rạ, tre và các vật liệu có nguồn gốc thực vật khác, làm cho chúng trở thành một giải pháp thay thế bền vững hơn cho nhựa truyền thống từ dầu mỏ.
Hợp chất nhựa sinh học là vật liệu nhựa hoàn chỉnh và có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm mà không cần thêm nguyên liệu.
EuroPlas cung cấp các loại hợp chất nhựa sinh học khác nhau, chẳng hạn như BiONext 102 và 152, mỗi loại có các đặc tính và chức năng khác nhau. BiONext 102 thân thiện với môi trường và linh hoạt, trong khi BiONext 152 dựa trên sinh học và có thể phân hủy sinh học.
Các đặc điểm của hợp chất nhựa sinh học bao gồm khả năng phân hủy sinh học trong vòng 12 tháng sau khi sử dụng, có các tính chất cơ học vượt trội và có thể được điều chỉnh dựa trên các yêu cầu của sản phẩm cuối cùng. Ngoài ra, việc sử dụng các hợp chất nhựa sinh học làm giảm lượng khí thải carbon của nhựa sinh học, khiến chúng trở thành một lựa chọn thân thiện với môi trường hơn.
Các hợp chất nhựa sinh học BioMates của EuroPlas có nhiều ứng dụng đa dạng, bao gồm ống hút có thể phân hủy được, túi mua sắm, tăm và chỉ nha khoa, màng phủ, đồ dùng bằng nhựa sử dụng một lần, khay định hình nhiệt, màng đóng gói thực phẩm và màng cuốn. Bằng cách sử dụng các hợp chất nhựa sinh học, các công ty có thể góp phần giảm thiểu rác thải nhựa và bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.
3. Quy trình sản xuất ống hút nhựa
3.1. Đùn ống nhựa
Trong quy trình sản xuất ống hút, các viên nhựa nóng chảy được chuyển thành hình dạng ống rỗng bằng máy ép đùn thứ hai. Các viên được đưa vào phễu ở một đầu của máy và được đẩy qua một kênh dài bằng cơ cấu trục vít được cung cấp bởi động cơ thông qua bộ giảm tốc bánh răng. Máy đùn thứ hai được trang bị một loại khuôn khác để định hình nhựa thành ống. Khi vít quay, nó di chuyển nhựa dẻo xuống thùng, được làm nóng, làm cho nhựa nóng chảy và dễ chảy hơn.
Vít nằm gọn trong nòng súng với khoảng hở chỉ vài phần nghìn inch và nó được gia công từ một thanh thép đặc. Các bề mặt của vít gần như chạm vào thùng được làm cứng để chống mài mòn. Dung sai chặt chẽ này đảm bảo chuyển động và truyền nhiệt tốt khi nhựa di chuyển xuống thùng. Vào thời điểm nhựa dẻo chảy đến cuối thùng, nó đã tan chảy hoàn toàn và có thể dễ dàng đẩy ra ngoài qua lỗ của khuôn.
Sau khi ống nhựa được hình thành, nó sẽ trải qua các thao tác chuyên biệt bổ sung, bao gồm cắt nó thành chiều dài thích hợp và định hình một đầu thành một điểm. Cuối cùng, ống hút được đóng gói để vận chuyển. Toàn bộ quy trình sản xuất đòi hỏi sự chú ý cẩn thận đến từng chi tiết để đảm bảo ống hút đạt tiêu chuẩn chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
3.2. Làm mát & Cắt
Sau khi ra khỏi khuôn, nhựa nóng chảy tạo thành một hình ống dài và liên tục, cuối cùng sẽ trở thành ống hút. Ở giai đoạn này, ống hút vẫn còn khá mỏng manh và cần được xử lý cẩn thận để giữ nguyên hình dạng. Để hỗ trợ quá trình này, một dụng cụ kéo được sử dụng để nhẹ nhàng di chuyển ống hút và đảm bảo ống hút giữ nguyên hình dạng. Ngoài ra, trong một số quy trình sản xuất, ống hút được kéo qua các tấm định cỡ, dùng để kiểm soát và tinh chỉnh thêm đường kính của nó. Những tấm này thực chất là những tấm kim loại có lỗ khoan chính xác để luồn ống hút qua đó.
Sau khi ống hút đã được kéo qua các tấm định cỡ, nó sẽ được dẫn qua giai đoạn làm mát. Trong hầu hết các trường hợp, ống hút được đưa qua bể nước để nguội và đông cứng nhựa. Một số nhà sản xuất cũng có thể sử dụng một thanh kim loại, được gọi là trục gá, được làm lạnh và dùng để đóng băng đường kính trong của ống hút thành một kích thước cụ thể. Sau khi nhựa đã được làm nguội và cứng lại, nó sẵn sàng được cắt theo chiều dài thích hợp bằng một bộ dao.
3.3. Quy trình đặc biệt (có thể có hoặc không)
Ống hút yêu cầu thiết kế độc đáo có thể trải qua các bước sản xuất bổ sung. Ví dụ, ống hút "điên", có chứa một loạt các vòng và vòng, yêu cầu thiết bị đúc đặc biệt để uốn thành hình. Mặt khác, ống hút có thể uốn cong, có thể uốn cong ở giữa, được sản xuất bằng một thiết bị đặc biệt tạo ra các rãnh trên ống hút, cho phép nó uốn cong.
Quá trình này diễn ra theo hai bước, bước đầu tiên bao gồm việc nhặt ống hút để thao tác. Điều này được thực hiện bằng cách đặt ống hút trên một tấm phẳng có khoét các khe trên đó, ống hút sẽ cuộn vào và giữ nguyên một cách tự nhiên. Tấm tiếp giáp với một tấm kim loại với một loạt các chốt kéo dài từ nó, các chốt này được xếp song song với các khe.
Sau khi ống hút đã nằm gọn trong các khe, bạn có thể dễ dàng cắm các chốt vào đó, cho phép nhấc ống hút lên và di chuyển theo bất kỳ hướng nào bằng cách thao tác với tấm ghim. Các chốt thép được sử dụng để giữ ống hút có một loạt các vòng song song được cắt vào chúng. Khi các ống hút được quấn quanh các chốt, chúng được giữ chặt bằng một cặp hàm thép hình bán nguyệt có một bộ vòng bổ sung. Các hàm uốn một loạt các vòng vào ống hút để tạo ra kiểu uốn mong muốn. Sau khi hoàn thành, ống hút sẽ sẵn sàng cho bước cuối cùng - đóng gói.
3.4. Đóng gói
Sau quá trình sản xuất, ống hút thường được đóng gói trong túi giấy riêng lẻ để giữ vệ sinh. Một phương pháp thường được sử dụng là chất ống hút thành phẩm vào phễu cung cấp. Phễu đổ vào một bánh xe với các rãnh tiếp nhận rơm được khoét xung quanh mép ngoài của nó. Các ống hút rơi ra khỏi phễu và được bánh xe quay này nhặt từng cái một, bánh xe này sẽ di chuyển chúng dọc theo bánh xe thứ hai được kết nối với nguồn chân không.
Các tờ giấy hoặc vật liệu đóng gói, chẳng hạn như giấy bọc, được đưa lên bánh xe thứ hai này từ trục lăn cung cấp. Chân không giữ giấy tại chỗ trong khi bánh xe đầu tiên đưa ống hút lên giấy. Sau đó, một lớp giấy khác được dẫn hướng qua lớp đầu tiên và bộ phận lắp ráp đi qua một con lăn niêm phong. Hai lớp giấy sau đó được uốn lại với nhau bằng áp lực hoặc phương pháp niêm phong khác.
Tấm ống hút kín sau đó được vận chuyển dọc theo một băng tải đến khu vực đục lỗ, nơi một khuôn cắt ra từng ống hút. Các miếng cắt theo khuôn sau đó di chuyển dọc theo một băng tải khác đến khu vực thu gom. Sau đó, các ống hút riêng lẻ có thể được nhóm lại với nhau và đóng gói trong hộp hoặc túi để vận chuyển.
Đóng gói ống hút riêng lẻ trong túi giấy là một cách hiệu quả để giữ ống hút sạch sẽ và hợp vệ sinh khi sử dụng. Quá trình đóng gói được mô tả ở trên có thể được tự động hóa và thực hiện trên quy mô lớn để sản xuất hàng loạt.
4. Nhựa kỹ thuật compound EuroPlas
EuroPlas là cái tên tiên phong trên thị trường cung ứng nhựa nguyên liệu nói chung và thị trường chất độn nhựa filler masterbatch nói riêng. Nhựa kỹ thuật compound là một trong những cải tiến mới nhấttại EuroPlas. Sản phẩm là sự kết hợp hoàn hảo giữa nhựa nền, chất gia cường và phụ gia đặc biệt dựa trên đặc thù của thành phẩm cuối. Với những ưu điểm vượt trội, nhựa kỹ thuật được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất đồ gia dụng, điện kỹ thuật, điện tử,… và đặc biệt phù hợp với những ngành công nghiệp cao như ô tô xe máy, xây dựng,…
Hiện tại, EuroPlas cung ứng đa dạng các chủng loại nhựa kỹ thuật như PP compound, ABS compound, PC compound, PA compound,…
Để biết thông tin chi tiết và nhận mẫu thử, vui lòng liên hệ tại ĐÂY!