Nhựa nhiệt dẻo là một trong những vật liệu phổ biến nhất trong nhiều ngành công nghiệp vì nó mang lại tính linh hoạt cao. Bài viết của chúng tôi sẽ giới thiệu các loại và 10 ví dụ về nhựa nhiệt dẻo, giúp bạn quyết định loại nào phù hợp nhất cho sản phẩm của mình.
Hãy cuộn xuống để biết thêm chi tiết!
Đọc thêm: Nhựa nhiệt dẻo và nhựa nhiệt rắn: Nên chọn loại nào?
1. Nhựa nhiệt dẻo là gì?
Nhựa nhiệt dẻo là một loại nhựa polyme dẻo, mềm ra khi đun nóng. Nó được tạo thành từ các polyme và monome liên kết tuyến tính. Chất lượng của vật liệu được xác định bởi độ dài của các chuỗi này; chuỗi dài hơn mang lại trọng lượng phân tử nặng hơn và độ bền cao hơn. Nhựa nhiệt dẻo tan chảy khi đun nóng, tạo ra nhiều hình dạng và hình thức khác nhau. Khi được làm lạnh, nó đông đặc lại và giữ nguyên cấu trúc phân tử. Vật liệu này thường có thể xử lý sự lặp lại của quá trình này, khiến nó trở thành một lựa chọn linh hoạt và có thể tái chế trong nhiều ngành công nghiệp.
2. Các loại nhựa nhiệt dẻo và công dụng của chúng
Dưới đây là các loại nhựa nhiệt dẻo phổ biến nhất và công dụng của chúng:
2.1. Acrylic
Nhựa Acrylic
Acrylic là một loại vật liệu đa năng nổi tiếng với vẻ ngoài bắt mắt và khả năng chống va đập bền bỉ. Nó có thể được đúc với nhiều màu sắc khác nhau và thường được sử dụng để thay thế kính trong các ứng dụng khác nhau, bao gồm cửa sổ, bể cá, bể cá và tấm che mũ bảo hiểm xe máy. Do độ bền thời tiết, dễ bảo trì và vẻ ngoài thẩm mỹ, acrylic cũng được sử dụng trong chiếu sáng xe cộ và biển hiệu cửa hàng cũng như trong các dự án thủ công mỹ nghệ.
2.2. ABS (acrylonitrile butadiene styrene)
ABS là một loại nhựa nhiệt dẻo nhẹ, linh hoạt được tạo thành từ acrylonitrile, butadiene và styrene. Nó cung cấp các mức độ chống va đập, độ dẻo dai và khả năng chịu nhiệt khác nhau và có thể được đúc thành nhiều vật thể và thành phần thông thường. Vợt tennis, đầu gậy đánh gôn, thiết bị thể thao, nhạc cụ, hệ thống ống thoát nước và phụ tùng ô tô nằm trong số nhiều sản phẩm sử dụng ABS. Nó cũng là một phần quan trọng của đồ chơi LEGO nổi tiếng dành cho trẻ em. Vật liệu này dễ dàng tùy chỉnh và dễ dàng đáp ứng các yêu cầu cụ thể của nhà sản xuất.
2.3. Polyamide hoặc nylon
Polyamide hoặc Nylon là chất liệu bền được sử dụng trong quần áo và dụng cụ thể thao. Nó có khả năng chống va đập, mài mòn, ăn mòn hóa học và hao mòn nói chung. Vì vậy, nó có mặt trong nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm quần áo, thiết bị thể thao, giày dép, thiết bị y tế, phụ tùng công nghiệp và ô tô. Nó thường được sử dụng để tạo ra hàng dệt chịu nhiệt và thường được sử dụng thay thế lụa trong nhiều loại hàng hóa, bao gồm dù, vải, dây thừng, dây nhạc cụ, áo khoác chống đạn và tất của phụ nữ.
2.4. Polypropylen (PP)
Ống Polypropylen
Polypropylen (PP) cực kỳ linh hoạt và có khả năng phục hồi ứng suất và nứt, vì nó có thể chịu được nhiệt độ nóng chảy cao. Nó hoạt động hiệu quả đối với thảm, đồ thể thao và các bộ phận xe hơi cần được uốn cong vào đúng vị trí. Nó thân thiện với môi trường vì có thể tái sử dụng nhiều lần. Các hợp chất cho nhiều loại vật dụng đã được tạo ra từ nó, chẳng hạn như hệ thống đường ống, tã lót, ắc quy xe, thảm, dây thừng, hộp đựng có thể tái sử dụng, thiết bị phòng thí nghiệm và văn phòng phẩm.
2.5. Polystyrene
Polystyrene, được tạo ra bằng cách thêm cao su vào tinh thể styrene, được sử dụng rộng rãi do độ bền và khả năng chống va đập. Vật liệu này có chi phí thấp, dễ sản xuất và không độc hại nên phù hợp với các loại và thùng chứa hàng tiêu dùng của FDA. Ngoài ra, polystyrene còn được sử dụng để làm cốc uống nước, bao bì đậu phộng, hộp đựng đĩa CD và DVD và đồ dùng nhà bếp dùng một lần. Bạn có thể tìm thấy các loại vật liệu có độ bóng cao và phiên bản không bắt lửa của vật liệu này trên thị trường.
2.6. Polyvinyl clorua
Polyvinyl clorua nhẹ và bền được sử dụng để làm tấm lợp, máng xối, ống thoát nước và vách nhựa vinyl. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vải bọc, áo khoác ngoài, ống mềm và vật liệu cách điện cho ống. Vật liệu không bắt lửa và chịu được thời tiết cho phép nó hoạt động hiệu quả trong quá trình đúc khuôn. Chất hóa dẻo thường xuyên được thêm vào cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
2.7. Polycarbonate
Polycarbonate là loại nhựa nhiệt dẻo bền, trong suốt và có khả năng chịu va đập cao. Vì dễ gia công, tạo khuôn và tạo hình nhiệt nên polycarbonate thường xuất hiện trong lĩnh vực xây dựng. Nó hoàn hảo cho mục đích y tế, cửa sổ hiên nhà hoặc nhà ngoài, tấm lợp nhà kính và tấm nhà kính chống đạn. Nhờ tính linh hoạt và khả năng chống vỡ hoặc nứt dưới áp lực cực lớn, các ứng dụng polycarbonate còn bao gồm các thiết bị lưu trữ dữ liệu, vật liệu xây dựng, linh kiện điện tử và các bộ phận ô tô và máy bay.
2.8. Polyester
Polyester là một loại nhựa nhiệt dẻo được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm may mặc, nệm, thiết bị, chăm sóc sức khỏe và bao bì. Nó cung cấp sự cân bằng độ cứng-độ bền vượt trội, độ ổn định kích thước và khả năng kháng hóa chất. Hơn nữa, chất liệu polyester có khả năng chống bám bẩn rất tốt. Tuy nhiên, thời gian sấy khô là mối quan tâm lớn vì chúng có thể nhạy cảm với độ ẩm và có đặc tính nhiệt kém. Ngoài ra, dây thừng, sợi, dây an toàn, vải tráng, cốt nhựa và vải băng tải là một số ứng dụng công nghiệp khác.
2.9. Polyethylene
Chai nhựa Polyethylene
Polyethylene là vật liệu bền và chịu được nhiệt độ và hóa chất cao. Đây là lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng, bao gồm bao bì (phim, chai, màng địa kỹ thuật, túi, v.v.), linh kiện máy chuyển động, khớp nối nhân tạo, áo chống đạn, đường ống, vòng bi và bánh răng.
2.10. Axit polylactic (PLA)
Axit polylactic (PLA): PLA là chất có khả năng phân hủy sinh học thường có nguồn gốc từ các nguồn bền vững như mía và tinh bột ngô. Nó thường được sử dụng với các kỹ thuật mô hình lắng đọng hợp nhất trong in 3D.
2.11. Polytetrafluoroethylene (PTFE, Teflon)
Polytetrafluoroethylene hoặc Teflon là chất phủ chống dính nổi tiếng cho dụng cụ nấu nướng. Vì nó làm giảm sự mài mòn, ma sát và mức tiêu thụ năng lượng của máy móc nên nó cũng hoạt động như một chất bôi trơn. Chất liệu này thường được sử dụng cho các thiết bị điện, lò nướng tự làm sạch, dụng cụ nấu ăn chống dính và quần áo không thấm nước.
2.12. Cellulose acetate
Cellulose acetate là một loại sợi tổng hợp được sử dụng trong chất kết dính, gọng kính và nhiếp ảnh. Nó cũng được sử dụng để làm thẻ chơi và đầu lọc thuốc lá.
3. Danh sách 10 ví dụ về nhựa nhiệt dẻo
Có những ví dụ về nhựa nhiệt dẻo hiệu suất cao. Dưới đây là danh sách 10 cái phổ biến nhất:
- Đồ chơi (LEGO)
- Hộp đựng thực phẩm
- Túi đựng hàng tạp hóa bằng nhựa
- Chai nước uống
- chai dầu gội
- Thiết bị thể thao
- Điện thoại cầm tay
- Bàn chải đánh răng
- Cách điện cáp
- Áo khoác chống đạn
4. Tổng kết
Chúng tôi đã giới thiệu 10 ví dụ về nhựa nhiệt dẻo. Nói tóm lại, nhựa nhiệt dẻo, một chất nhựa có thể đúc và định hình lại nhưng cũng cứng lại khi nguội, là vật liệu phổ biến trong nhiều ứng dụng, từ đồ điện tử đến đồ chơi. Nó rất linh hoạt và thường hoạt động tốt như một vật liệu thay thế kim loại. Nhựa nhiệt dẻo cũng có thể được sử dụng với các vật liệu khác để đạt được nhiều hiệu ứng.
5. Giới thiệu về hợp chất nhựa nhiệt dẻo EuroPlas
Là công ty dẫn đầu trong ngành masterbatch, EuroPlas cung cấp nhiều loại hợp chất nhựa nhiệt dẻo có tính linh hoạt và chất lượng cao. Chúng là những vật liệu tất cả trong một, cho phép bạn xử lý chúng trực tiếp mà không cần thêm bất kỳ vật liệu nào. Vật liệu cũng có thể được thiết kế riêng dựa trên yêu cầu của sản phẩm cuối cùng. Các hợp chất nhựa nhiệt dẻo kỹ thuật của chúng tôi có thể được sử dụng trong ô tô, sản xuất thiết bị điện tử, trang trí nội thất và năng lượng tái tạo. Dưới đây là một số ví dụ về sản phẩm của chúng tôi:
5.1. Compound nhựa kỹ thuật PP
Compound nhựa kỹ thuật PP là sự pha trộn giữa nhựa PP và các chất gia cường đặc biệt như phụ gia chống cháy, cacbon đen dẫn điện, khoáng talc, sợi/hạt thủy tinh, v.v. Tùy theo yêu cầu về đặc tính của sản phẩm cuối cùng, nhà sản xuất sẽ lựa chọn loại cốt liệu nào để sử dụng kết hợp.
5.2. Compound nhựa kỹ thuật PA (Nylon)
Polyamide-6 (PA6) và Polyamide-66 (PA66) nằm trong số những lựa chọn hàng đầu cho sản xuất nhờ những đặc tính vượt trội. Loại thứ nhất rẻ hơn, dễ xử lý hơn và ít biến dạng hơn, trong khi loại thứ hai cứng hơn và có khả năng chịu nhiệt độ cao hơn cũng như khả năng chống mài mòn tốt hơn. EuroPlas đã bổ sung thêm các chất phụ gia khác vào nhựa PA6 và PA66 để tăng hiệu suất của chúng.
- compound pha trộn PA6, PA66: compound pha trộn PA6, PA66 kết hợp nhựa PA6/PA66, chất đàn hồi và chất điều chỉnh độ bền va đập, mang lại cho nó khả năng đàn hồi và đặc tính cơ học mạnh mẽ. Vật liệu này của EuroPlas sẽ giúp bạn tạo ra các sản phẩm cuối cùng có độ bền cơ học và độ chính xác cao. Ứng dụng của nó bao gồm vòng bi lăn, bộ chế hòa khí, van điều khiển, khí thải và các bộ phận liên quan đến bánh răng khác.
- PA66, PA6 compound sợi thủy tinh: Nhựa PA được trộn với sợi thủy tinh được gia cố, mang lại cho compound sợi thủy tinh PA66 và PA6 độ dẻo dai, độ bền cơ học, nhiệt độ biến dạng nhiệt cao, khả năng kháng hóa chất và chống mài mòn. Với 30-50% sợi thủy tinh, EuroPlas PA66, PA6 compound sợi thủy tinh lý tưởng để sản xuất dây đai truyền động, vòng bi, bánh răng, linh kiện bộ chế hòa khí, linh kiện điện gia dụng và chi tiết máy tính.
5.3. Compound nhựa kỹ thuật Polycarbonate
Compound nhựa kỹ thuật Polycarbonate được trộn giữa nền polycarbonate, chất gia cố và phụ gia. Mục đích của nó là tạo ra vật liệu đáp ứng các yêu cầu về đặc tính của sản phẩm cuối cùng. Các sản phẩm cuối cùng có thể đạt được các tính chất đặc biệt nhờ compound. Nhựa kỹ thuật thường thấy trong sản xuất điện tử và ô tô, thiết kế nội thất và năng lượng tái tạo.
Compound nhựa kỹ thuật EuroPlas Polycarbonate bao gồm:
- compound sợi thủy tinh PC: hỗn hợp nhựa polycarbonate và sợi thủy tinh có độ cứng, chịu nhiệt và chịu va đập.
- compound chống cháy PC: kết hợp hoàn hảo giữa nhựa polycarbonate và chất chống cháy halogen. Nó nhẹ, trong suốt, bền, chống va đập và chịu được nhiệt độ cao.
5.4. Sản phẩm nhựa ABS
ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) là một loại nhựa nhiệt dẻo được biết đến với độ dẻo dai, khả năng chịu nhiệt và chống va đập. ABS thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng, chẳng hạn như vỏ điện tử, phụ tùng ô tô và đồ chơi, do tính chất cơ học và dễ gia công.
- Compound chống tĩnh điện ABS: Là sự kết hợp giữa nhựa ABS và phụ gia chống tĩnh điện. Nó giúp chống tĩnh điện bề mặt, từ đó giảm thiểu nguy cơ phóng tĩnh điện và đảm bảo an toàn trong quá trình gia công và sử dụng sản phẩm.
- Compound sợi thủy tinh ABS: Là sự kết hợp giữa nhựa ABS, sợi thủy tinh và các chất phụ gia phù hợp. Nó có thể làm tăng độ cứng, nhiệt độ biến dạng nhiệt (HDT) và điểm làm mềm (VICAT) của sản phẩm cuối cùng.
- Compound chống cháy ABS: Được làm từ nhựa ABS và các chất phụ gia chống cháy, có các mức chống cháy khác nhau theo tiêu chuẩn UL94: V0, V1, V2. Nó có khả năng ngăn lửa lan rộng trên bề mặt nhựa.
Hãy liên hệ ngay với EuroPlas để biết thêm chi tiết!