Đối với PA66 GF (polyamide 66 chứa thủy tinh), nhiều chất phụ gia khác nhau được sử dụng để tối ưu hóa hiệu suất và giải quyết các yêu cầu cụ thể. Những chất phụ gia này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tính chất của vật liệu, đảm bảo độ bền và đáp ứng nhu cầu ứng dụng đa dạng.
1. PA66 GF là gì?
Nylon chứa sợi thủy tinh, một loại nhựa kỹ thuật, là kết quả của sự kết hợp giữa các hợp chất Nylon và sợi thủy tinh. Cụ thể, PA66-GF, một biến thể của nylon chứa đầy thủy tinh, sử dụng polyamide 66 (PA66) làm hợp chất cơ bản. PA66 còn được gọi là Nylon 66 hoặc polyhexamethylene adipamide.
PA66, một loại polyme tổng hợp nổi tiếng với các đặc tính cơ học và nhiệt vượt trội, có khả năng kháng hóa chất ấn tượng. Bản chất mạnh mẽ và đàn hồi khiến loại nhựa này không thể thiếu trong nhiều ứng dụng khác nhau. Trong đó các thuộc tính cơ và nhiệt đặc biệt, kết hợp với khả năng kháng hóa chất mạnh, khiến PA66 trở thành vật liệu lý tưởng. Từ các ứng dụng công nghiệp đến đồ dùng hàng ngày, tính linh hoạt của PA66 nổi bật trong nhiều môi trường khác nhau.
PA66 GF là một loại polyamide 66 (PA66) được gia cố bằng sợi thủy tinh (GF). Một số hạt nhựa PA66 GF phổ biến bao gồm:
- PA66 GF60: PA66 GF60 chính là sự kết hợp giữa PA66 và 60% sợi thủy tinh. Cách kết hợp này giúp tăng cường các đặc tính cơ học của PA66, đặc biệt là độ bền kéo và mô đun đàn hồi, tạo ra vật liệu vừa bền hơn vừa cứng hơn. Việc sử dụng sợi thủy tinh cũng nâng cao tính chất nhiệt của PA66, tăng cường khả năng chịu nhiệt và ổn định kích thước, khiến nó đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao.
- PA66 GF30: PA66 GF30 là biến thể PA66 được tăng cường với hàm lượng sợi thủy tinh 30%. Việc này giúp tăng các tính chất cơ học, bao gồm cường độ, độ cứng, độ bền rão và độ ổn định kích thước. Lý tưởng cho các bộ phận chịu tải trọng tĩnh cao ở nhiệt độ cao trong thời gian dài, hạt nhựa PA66 chứa 30% sợi thủy tinh hoạt động tốt hơn PA66 không được gia cố. Tuy nhiên, cần thận trọng trong các ứng dụng trượt do tính chất mài mòn của sợi thủy tinh trên bề mặt tiếp xúc.
Đọc thêm: PA66 GF30 - PA66 30% sợi thủy tinh: Các lợi ích & ứng dụng vượt trội
- PA66 GF25: PA66 GF25 chuyên dụng, được gia cố bằng sợi thủy tinh và chống va đập khô, mang đến giải pháp tối ưu cho hệ thống nhôm, đảm bảo kết quả vượt trội.
Sản phẩm được sản xuất bởi PA66 GF
2. Các loại phụ gia nhựa thông dụng dùng cho PA66 GF
2.1. Phụ gia tăng trong (Clarifying additive)
Trong suốt giai đoạn xử lý PA66 GF, nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm việc kết hợp chất độn hoặc việc sử dụng nhựa tái chế, có thể ảnh hưởng đến độ trong suốt của sản phẩm. Việc bổ sung phụ gia tăng trong chính là giải pháp khả thi để giải quyết những thách thức này. Điều này không chỉ nâng cao độ bóng của sản phẩm mà còn giúp tiết kiệm chi phí cho nhà sản xuất.
Độ trong suốt được cải thiện tạo điều kiện thuận lợi cho các ứng dụng trong sản xuất phim, bao bì, nhựa gia dụng, v.v., góp phần tiết kiệm chi phí và nâng cao sức hấp dẫn về mặt hình ảnh.
2.2. Chất tăng sáng (Optical brightener)
Chất tăng sáng, được sản xuất cho PA66 GF để chống lại hiện tượng ố vàng và tăng cường độ trắng của nhựa, mực, lớp phủ, giấy và sợi. Đối với PA66 GF, chất tăng sáng như OB1 và KSN là những chất phụ gia phù hợp để đạt được hiệu ứng độ sáng và màu sắc mong muốn.
2.3. Chất hóa dẻo (Plasticizers agents)
Chất hóa dẻo là phụ gia được sử dụng rộng rãi nhất trong nhựa, thường được tìm thấy ở dạng chất lỏng không màu, không bay hơi. Những chất này tăng cường dòng chảy và độ dẻo nhiệt của polyme bằng cách giảm độ nhớt của polymer nóng chảy. Các hóa chất làm dẻo thông thường bao gồm citrate, benzoat, ortho-phthalates, terephthalates, adipates, azelat, sebacates và trimellate.
Là chất hữu cơ tương đối không bay hơi, chủ yếu ở dạng lỏng, khi được tích hợp vào nhựa hoặc chất đàn hồi, chất làm dẻo góp phần:
- Tính linh hoạt: Chúng mang lại tính linh hoạt cao hơn cho sản phẩm.
- Khả năng kéo giãn: Nhựa hoặc chất đàn hồi trở nên ít bị vỡ hơn, đặc biệt là ở nhiệt độ lạnh.
- Khả năng xử lý: Chất hóa dẻo tạo điều kiện thuận lợi và dễ dàng cho quá trình xử lý vật liệu, làm cho vật liệu dễ uốn hơn trong quá trình sản xuất.
2.4. Phụ gia hút ẩm (Desiccant additive)
Chất hút ẩm này là chất có vai trò quan trọng trong việc duy trì trạng thái khô ráo, trái ngược với chất hút ẩm có tác dụng thúc đẩy khả năng giữ ẩm. Chất hút ẩm loại bỏ độ ẩm trong không khí một cách hiệu quả bằng cách hấp thụ độ ẩm, đảm bảo môi trường luôn khô ráo và không có hơi ẩm. Sự hiện diện của độ ẩm có thể dẫn đến hư hỏng nhiều sản phẩm khác nhau như đồ điện tử, quần áo, mỹ phẩm, thuốc và vitamin, cần có bầu không khí khô ráo để bảo quản.
Điều kiện ẩm ướt có thể thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và nấm, gây ra sự xuống cấp. Trong thiết bị điện tử, độ ẩm có thể dẫn đến hư hỏng và ăn mòn vĩnh viễn, vì vậy chất hút ẩm trở nên cần thiết trong việc ngăn ngừa những vấn đề như vậy.
2.5. Chất chống cháy (Flame retardant)
Phụ gia chống cháy
Cháy có thể xảy ra khi một chất được nung nóng đến nhiệt độ dễ cháy với sự có mặt của oxy. Chất chống cháy thường được chế tạo để cung cấp một mức độ cụ thể về khả năng chống cháy hoặc ngăn ngừa lây lan ngọn lửa. Điều này có được bằng nhiều cơ chế khác nhau, chẳng hạn như giảm lượng oxy sẵn có, thúc đẩy sự tích tụ than trên bề mặt vật liệu, ức chế phản ứng đốt cháy trong vùng ngọn lửa hoặc sử dụng các cơ chế khác.
Đối với chất chống cháy không chứa halogen được thiết kế cho PA66 GF, nhôm diethyl phosphinate (ADP) và MPP là 2 lựa chọn được khuyến khích sử dụng. MCA cũng là một lựa chọn khả thi làm chất chống cháy cho polymer được gia cố bằng sợi thủy tinh.
Bên cạnh đó, sự kết hợp giữa chất chống cháy brôm và trioxit antimon thường được sử dụng làm chất chống cháy halogen. Lựa chọn này đảm bảo đặc tính chống cháy hiệu quả đối với vật liệu polyamide 66 chứa thủy tinh.
2.6. Các chất ổn định nhiệt (Heat stabilizer agents)
Các chất ổn định, bao gồm mercaptoetanol và EDTA, cùng với các chất ức chế MAO và COMT như pargyline và pyrogallol, được đưa vào hỗn hợp phản ứng. Việc bổ sung này phục vụ mục đích bảo vệ cả chất nền và sản phẩm thu được khỏi khả năng bị phân hủy tự phát hoặc do enzyme trong thời gian ủ.
Nhiều loại chất ổn định nhiệt khác nhau, bao gồm polyamide, amin, phenolic, photphat hữu cơ và vô cơ, chất ổn định gốc muối đồng và gốc iodua, có thể được sử dụng trong các ứng dụng polyamide. Hỗn hợp của các chất ổn định này thường được sử dụng để đạt được các đặc tính hiệu suất đa dạng trong polyamide.
2.7. Chất chống oxy hóa (Antioxidant)
Việc kết hợp chất chống oxy hóa cho PA66 GF là một phương pháp phổ biến để nâng cao thời hạn sử dụng của sản phẩm và tăng cường độ ổn định ở nhiệt độ cao, mang lại biên độ ổn định bổ sung trong quá trình xử lý nhiệt.
Các chất chống oxy hóa như BX AO 1098 và BX AO 168 chính là những lựa chọn đa năng cho PA66 GF, trong khi BX AO 626, 627 và 9228 được sử dụng làm chất chống oxy hóa hiệu suất cao được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng PA66 GF.
2.8. Chất ổn định tia cực tím (UV stabilizers)
Phụ gia chống tia UV
Chất ổn định tia cực tím, được thiết kế đặc cho PA66 GF, bao gồm hai loại chính: Chất hấp thụ ánh sáng tia cực tím (UVA) và Chất ổn định ánh sáng amin bị cản trở (HALS).
Những chất ổn định này có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc trộn lẫn. UVA có tác dụng lọc tia UV có hại, ngăn ngừa sự thay đổi màu sắc và sự phân tách trong lớp phủ, chất kết dính và chất bịt kín. HALS hoạt động bằng cách bẫy các gốc tự do, bảo toàn hiệu quả những đặc tính bề mặt như độ bóng và ngăn ngừa các vấn đề như nứt và phấn hóa của sơn.
Sự kết hợp hiệp lực của hai dòng chất ổn định này mang lại hiệu quả cao. Đáng chú ý, các chất ổn định tia cực tím như BX UV 329, BX UV 234 và BX UV 312 phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng PA66 GF.
2.9. Chất tương thích & Chất điều chỉnh tác động (Compatibilizer & Impact Modifiers)
Chất tương thích và chất điều chỉnh tác động được sản xuất cho PA66 GF đóng một vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ bền của nhựa đúc hoặc ép đùn, đặc biệt là những sản phẩm chịu lực tác động liên tục, chẳng hạn như trong điều kiện thời tiết lạnh. Những chất phụ gia này được đưa vào vật liệu hỗn hợp để mang lại những đặc tính hiệu suất cụ thể.
Đối với các ứng dụng PA66 GF, những chất như POE-G-MAH và EPDM-G-MAH được sử dụng làm chất tương thích và chất điều chỉnh tác động. Các chất phụ gia này góp phần tạo nên độ bền và khả năng chống gãy của sản phẩm, mang lại cả độ bền và độ cứng để tránh bị biến dạng hoặc uốn cong trong quá trình sử dụng hàng ngày.
2.10. Chất bôi trơn (Lubricants agents)
Chất bôi trơn, được sản xuất cho PA66 GF, là chất phụ gia được thiết kế để nâng cao chất lượng xử lý và thẩm mỹ trong các ứng dụng polymer. Những chất bôi trơn này phục vụ mục đích giảm thiểu ma sát, tăng cường tính lưu động, tạo điều kiện cho việc tháo khuôn trong quá trình xử lý nhựa hoặc hợp chất và góp phần mang lại bề mặt mịn hơn cho sản phẩm cuối cùng. Đối với PA66 GF, chất bôi trơn phù hợp có thể là EBS và PETS.
2.11. Chất tạo màu (Colorants)
Chất tạo màu đóng vai trò quan trọng trong việc mang lại màu sắc cho polyme, nhựa, lớp phủ, mực và sợi, tạo nên tính thẩm mỹ của các sản phẩm khác nhau. Được sử dụng cho các ứng dụng polyamide 66 với sợi thủy tinh (PA66 GF), chất tạo màu phải thể hiện tính ổn định nhiệt và kháng hóa chất đặc biệt để chịu được môi trường khử cao của PA nóng chảy trong quá trình nhuộm kéo sợi.
Nhiệt độ nhuộm kéo sợi nằm trong khoảng từ 250 đến 290°C, tùy thuộc vào loại poliamit. Tương tự như ép đùn polyester, chỉ có một số lượng hạn chế các chất tạo màu là phù hợp cho mục đích này.
2.12. Chất tạo mầm kết tinh (Nucleating agent)
Các chất tạo mầm kết tinh, còn được gọi là chất làm trong, đóng một vai trò quan trọng trong việc tăng cường sự kết tinh của các ứng dụng polymer bán tinh thể. BX NA 101 và BX NA 102 là những chất tạo mầm hiệu quả cho PA66 GF, mang lại hiệu suất cao..
3. Kết luận
Tóm lại, việc lựa chọn và kết hợp hợp lý các chất phụ gia giúp phát huy hết tiềm năng của PA66 GF, cho phép nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Các chất phụ gia này góp phần tạo nên độ bền, tính thẩm mỹ và chức năng tổng thể của vật liệu trong các ứng dụng khác nhau.
Polyamide-6 (PA6) và Polyamide-66 (PA66) được coi là loại nhựa nhiệt dẻo kỹ thuật điển hình, được đánh giá cao về độ cứng, độ bền và khả năng chịu nhiệt. Khi được tăng cường bằng các chất gia cố như sợi thủy tinh, hạt thủy tinh hoặc bột talc, các polyme này thậm chí còn đạt được mức hiệu suất cao hơn.
Các PA66 và PA6 compound sợi thủy tinh, bao gồm hỗn hợp nhựa PA và cốt sợi thủy tinh, thể hiện các đặc tính nổi bật. Cụ thể bao gồm độ bền đặc biệt, khả năng chống mài mòn, kháng hóa chất, nhiệt độ biến dạng cao và độ bền cơ học. Hơn nữa, vật liệu này duy trì sự ổn định, đặc tính cách điện và tạo điều kiện dễ dàng cho việc đúc khuôn.
PA66, PA6 compound sợi thủy tinh tại EuroPlas
Các hợp chất PA66 và PA6 của EuroPlas, được kết hợp với hàm lượng sợi thủy tinh 30-50%, ứng dụng rộng rãi trong chế tạo bánh răng, vòng bi, dây đai truyền động, bộ phận bộ chế hòa khí, bộ phận máy tính và linh kiện điện gia dụng. Tính năng đáng chú ý của các hợp chất này bao gồm:
- Bao gồm nhiều tính năng đa dạng trong một loại vật liệu duy nhất
- Khả năng xử lý trực tiếp mà không cần vật liệu bổ sung
- Được thiết kế riêng để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của sản phẩm cuối
- Tăng độ cứng, giảm độ co ngót và tăng cường độ bền cho nhựa PA66 và PA6
- Cải thiện khả năng chống va đập và độ bền nhiệt cho sản phẩm cuối
Bên cạnh đó PA66, PA6 compound sợi thủy tinh, chúng tôi còn cung cấp nhiều loại phụ gia nhựa như phụ gia tăng trong, phụ gia tăng sáng, phụ gia khử mùi, phụ gia chống cháy, phụ gia chống tia cực tím, phụ gia chống lão hóa, phụ gia chống dính… Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong ngành sản xuất, phân phối nhựa và phụ gia nhựa, EuroPlas luôn nỗ lực mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng tốt nhất.
Liên hệ với chúng tôi ngay bây giờ nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp đủ tiêu chuẩn về nhựa và phụ gia.