Nhựa nhiệt rắn được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau nhờ tính ổn định kích thước, độ bền và tính linh hoạt. Mỗi loại nhựa nhiệt rắn phù hợp với những ứng dụng khác nhau, tùy thuộc vào khả năng chịu nhiệt của nó.
Hãy cùng tìm hiểu xem loại nhựa nào được coi là nhựa nhiệt rắn và điểm nóng chảy của chúng ngay dưới đây!
Xem thêm: Nhựa nhiệt dẻo và nhựa nhiệt rắn: nên chọn loại nào?
1. Tổng quan về nhựa nhiệt rắn
Nhựa nhiệt rắn, còn được gọi là polyme nhiệt rắn, là chất lỏng ở nhiệt độ phòng và đông cứng lại khi đun nóng hoặc bổ sung hóa chất. Chúng được chế tạo bằng phương pháp đúc chuyển nhựa (RTM) hoặc ép phun phản ứng (RIM). Trong quá trình đóng rắn, các liên kết hóa học vĩnh viễn được hình thành. Các liên kết hoặc liên kết chéo này làm thay đổi thành phần của vật liệu và khóa các phân tử tại chỗ, ngăn không cho nó tan chảy và trở lại trạng thái lỏng.
Nhựa nhiệt rắn phù hợp để sử dụng trong thiết bị xử lý hóa học, vỏ điện tử và các ứng dụng khác ưu tiên khả năng chịu nhiệt. Chúng có nhiều ưu điểm, chẳng hạn như:
- Có thể được đúc theo nhiều dung sai khác nhau
- Khả năng ổn định kích thước
- Độ dẫn nhiệt thấp
- Chất lượng cách điện tuyệt vời
- Khả năng chịu nhiệt độ cao
- Tính linh hoạt trong thiết kế sản phẩm
- Tính chất ăn mòn và chống nước
- Có thể tạo được nhiều màu sắc và bề mặt hoàn thiện
- Mang lại hiệu quả chi phí
2. Loại nhựa nào được coi là nhựa nhiệt rắn?
Các loại nhựa nhiệt rắn phổ biến bao gồm:
2.1. Bakelite
Bakelite, có khả năng tạo khuôn đơn giản và chất lượng cách điện, là vật liệu linh hoạt được sử dụng trong nhiều sản phẩm khác nhau. Trong ngành điện, nó thường được sử dụng để cách điện dây, công tắc, bảng mạch và ổ cắm. Do khả năng tạo ra màu sắc đặc biệt của nó, Bakelite có thể được sử dụng để tạo ra nhiều loại dụng cụ nấu nướng cũng như vòng đeo tay màu sắc.
2.2. Duroplast
Duroplast là vật liệu chịu nhiệt nhẹ, chắc chắn, tương tự như Bakelite nhưng được gia cố bằng sợi bông hoặc len. Nó được sử dụng trong ghế vệ sinh và thân xe để giảm giá thép. Tuy nhiên, nó gây nguy hiểm cho môi trường vì khó phân hủy và thải ra khí độc hại khi đốt.
2.3. Epoxy
Một loại nhựa nhiệt rắn khác trong danh sách của chúng tôi là epoxy. Do khả năng phục hồi nhiệt và ăn mòn, loại nhựa phản ứng nhiệt rắn này được sử dụng trong các ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực hàng không vũ trụ. Nó cũng được sử dụng trong chất kết dính kết cấu, linh kiện điện và lớp phủ kim loại.
2.4. Este xyanua
Cyanate Ester giòn và hoạt động tốt hơn trong môi trường hấp thụ nước, mất điện môi và ổn định ở nhiệt độ cao so với epoxy. Nó thường được sử dụng với epoxy hoặc các hợp chất nhiệt rắn khác để có sản phẩm bền hơn. Do chất lượng cơ học và cấu trúc đặc biệt của nó, nó được sử dụng trong chất kết dính chip điện tử, đóng gói thiết bị điện và ngành công nghiệp hàng không vũ trụ.
2.5. Melamine-Formaldehyde
Hợp chất là sự kết hợp có tính kiềm thấp của Melamine và Formaldehyde. Vật liệu này có tính năng chịu nhiệt và hóa chất đặc biệt và thường được sử dụng trong các mặt hàng gỗ. Giấy, sơn, nhựa, vải chống cháy, ván dăm, tấm cán mỏng, đồ dùng bếp và gạch lát sàn đều có thể được làm bằng nhựa melamine vì chúng có khả năng chống cháy. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ sản xuất các loại vải chống cháy.
2.6. Polyimide
Loại nhựa nhiệt rắn này nổi tiếng với tính chất nhiệt và hóa học. Nó có độ bền cơ học và khả năng chống nước và thường được sử dụng trong sản xuất ổ cắm, ống lót và vòng bi.
2.7. Polyurethane
Vật liệu xốp mạnh như polyurethane có thể được sử dụng để cách nhiệt nhiều loại linh kiện điện và ô tô, bao gồm tấm cửa, thanh cản, kính chắn gió, vô lăng và miếng đệm. Tuy nhiên, polyurethane chuyển sang màu vàng khi tiếp xúc thường xuyên với ánh nắng mặt trời.
2.8. Polyester
Polyester là một loại nhựa nhiệt rắn bền và bền được tạo ra khi rượu polyhydric phản ứng với axit hữu cơ bị lỗi. Khả năng chống nước và hóa chất của nó cho phép nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm các bộ phận của linh kiện điện, bể chứa, đường ống, ống dẫn và đóng thuyền.
2.9. Silicon
Với cấu trúc mạng ba chiều mạnh mẽ, nhựa silicon có thể thích ứng với nhiều ứng dụng khác nhau. Vật liệu nhiệt rắn này có thể tạo ra các màng có khả năng chống lại ánh sáng mặt trời và cung cấp lớp phủ chắc chắn với các đặc tính điện môi cũng như khả năng chịu nhiệt và nước tuyệt vời. Nó bền và đáng tin cậy, phù hợp với chất lỏng silicone, chất phủ, chất bịt kín, các sản phẩm nghệ thuật và ngành điện. Ngoài ra, khả năng tương thích sinh học của nó cũng lý tưởng cho việc sản xuất thiết bị y tế.
2.10. Urê-Formaldehyde
Sự tương tác của urê với formaldehyde trong nước có độ pH lớn hơn 7 tạo ra urê-formaldehyde, một chất nhiệt rắn. Nó có cấu trúc bán tinh thể và đông đặc ở nhiệt độ cao. Các ứng dụng phổ biến của loại nhựa nhiệt rắn này bao gồm thảm sợi thủy tinh, sản phẩm gỗ, lớp phủ lọc không khí, keo dán ván dăm và cán màng hàng trang trí.
2.11. Vinyl este
Vật liệu này là sự pha trộn của axit vinyl và nhựa epoxy. Nó thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa dầu và hóa chất cũng như ngành hàng hải vì axit vinyl tạo điều kiện cho các liên kết ngang của nó. Vật liệu này có khả năng chịu nhiệt và nước tuyệt vời.
2.12. Cao su lưu hóa
Cao su lưu hóa là chất cứng, không thể tái chế được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Nó có tính năng chống mài mòn vượt trội và chất lượng cách điện và cách nhiệt. Do độ bền kéo cao giúp giảm nguy cơ thủng lốp nên nó đặc biệt được ưa chuộng trong sản xuất lốp ô tô. Nó cũng được sử dụng trong khuôn chèn để bảo vệ các sản phẩm kim loại và sắt.
3. Điểm nóng chảy của nhựa nhiệt rắn
Dưới đây là bảng thông tin về điểm nóng chảy của nhựa nhiệt rắn:
Bakelite |
80 - 100 °C |
Duroplast |
140 - 180 °C |
Epoxy |
115 - 120 °C |
Cyanate Ester |
79 - 106 °C |
Melamine-Formaldehyde |
100 - 110 °C |
Polyimide |
247 - 388 °C |
Polyurethane |
71 - 221 °C |
Polyester |
295 °C |
Silicone |
450 °C (khi xảy ra phản ứng cháy) |
Vinyl Ester |
88–99 °C |
Cao su lưu hóa |
160 - 180 ℃ |
4. Điểm nóng chảy của nhựa nhiệt rắn ảnh hưởng đến ứng dụng của nó như thế nào?
Điểm nóng chảy của nhựa nhiệt rắn đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất nhiều ứng dụng.
- Ô tô: Nhựa có thể chịu được nhiệt độ cao và ứng suất cơ học rất cần thiết cho các bộ phận ô tô vì chúng đảm bảo độ tin cậy và an toàn.
- Điện tử: Nhựa được sử dụng trong thiết bị điện tử cần phải có điểm nóng chảy chính xác để tồn tại trong chu trình nhiệt và nhiệt độ hàn mà không bị hỏng.
- Sản xuất: Biết điểm nóng chảy giúp dễ dàng lựa chọn loại nhựa hoạt động tốt cho các kỹ thuật sản xuất cụ thể như đúc thổi, ép đùn và ép phun, giúp xử lý vật liệu hiệu quả.
- Y tế: Để đảm bảo khả năng tương thích với quy trình khử trùng và mô người, nhựa nhiệt rắn có điểm nóng chảy được quy định được sử dụng trong mô cấy và thiết bị y tế.
- Bao bì: Nhựa dùng trong bao bì thực phẩm phải có điểm nóng chảy cụ thể để chúng có thể chịu được nhiệt độ hàn kín hoặc gia nhiệt bằng lò vi sóng mà không bị cong vênh hoặc giải phóng các hợp chất độc hại.
- Thiết kế sản phẩm: Các nhà thiết kế sử dụng điểm nóng chảy để xác định nhiệt độ tối đa có thể sử dụng các thành phần nhựa nhiệt rắn, đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ của chúng trong các điều kiện vận hành dự kiến.
5. Tổng kết
Nhựa nhiệt rắn có nhiều loại với điểm nóng chảy khác nhau. Vì mỗi ứng dụng đều yêu cầu khả năng chịu nhiệt nhất định nên việc biết điểm nóng chảy của các vật liệu này sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn những vật liệu phù hợp và bền nhất. Chúng tôi hy vọng danh sách các loại nhựa nhiệt rắn ở trên sẽ có ích cho bạn.
6. Khám phá hợp chất nhựa kỹ thuật từ EuroPlas
Hợp chất nhựa kỹ thuật của EuroPlas là giải pháp đầy đủ chức năng trong một vật liệu cho các sản phẩm cuối cùng. Chúng tôi cung cấp nhiều lựa chọn khác nhau với các đặc tính cơ học được cải thiện cho sản phẩm cuối cùng, chẳng hạn như độ cứng, khả năng chống va đập, giảm độ co ngót và tăng cường khả năng chịu nhiệt.
Nếu bạn muốn biết thêm về sản phẩm và ưu đãi tốt nhất, hãy liên hệ với chúng tôi ngay bây giờ!