Trong ngành sản xuất nhựa, màu sắc không chỉ là yếu tố thẩm mỹ mà còn là yếu tố sống còn đối với nhận diện thương hiệu, tính năng sản phẩm và kiểm soát chất lượng. Hạt màu chính là yếu tố then chốt giúp tạo ra màu sắc đồng đều và bền vững cho sản phẩm nhựa. Vậy các nhà sản xuất đã kiểm tra hạt màu như thế nào để đảm bảo chất lượng và hiệu quả cho từng lô hàng?
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về các quy trình và phương pháp được sử dụng để kiểm tra hạt màu trước khi đưa vào dây chuyền sản xuất.
1. Hạt màu là gì?
Hạt màu là hỗn hợp cô đặc giữa chất tạo màu (bột màu hoặc thuốc nhuộm), nhựa nền, và một số phụ gia đặc biệt. Chúng được sử dụng để tạo màu cho nhựa trong quá trình ép phun, ép đùn hoặc định hình nhiệt. So với việc sử dụng trực tiếp bột màu, hạt màu mang lại độ phân tán màu tốt hơn, dễ vận hành hơn và đảm bảo màu sắc ổn định hơn giữa các mẻ sản xuất.
Hạt màu được ứng dụng rộng rãi trong các ngành bao bì, ô tô, thiết bị tiêu dùng, thiết bị y tế và dệt may.
Đọc thêm: Hạt nhựa màu – thành phần và mục đích sử dụng là gì?

Hạt màu là hỗn hợp cô đặc giữa chất tạo màu (bột màu hoặc thuốc nhuộm), nhựa nền, và một số phụ gia đặc biệt.
2. Tại sao cần kiểm tra hạt màu?
Chỉ cần một sai lệch nhỏ trong màu sắc cũng có thể dẫn đến việc sản phẩm bị loại bỏ, tăng tỷ lệ phế phẩm hoặc ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu. Kiểm tra hạt màu giúp:
- Đảm bảo độ đồng nhất màu giữa các mẻ sản xuất
- Xác định chính xác hàm lượng bột màu
- Kiểm tra độ phân tán màu trong nhựa nền
- Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế (RoHS, FDA, REACH, v.v.)
- Kiểm tra khả năng chịu nhiệt, ánh sáng và điều kiện môi trường

Chỉ cần một sai lệch nhỏ trong màu sắc của hạt màu cũng có thể dẫn đến việc sản phẩm bị loại bỏ.
3. Các phương pháp kiểm tra hạt màu phổ biến
3.1. So màu và đo phổ màu
Thiết bị đo phổ màu (spectrophotometer) được sử dụng để đo ánh sáng phản xạ từ mẫu hạt màu và so sánh với mẫu chuẩn, thường được thực hiện theo không gian màu CIELAB (Lab*).
Các thông số đo:
- Delta E (ΔE): Sai khác màu giữa mẫu và chuẩn
- L* (độ sáng), a* (trục đỏ-xanh lá), b* (trục vàng-xanh dương)
Chỉ số ΔE càng nhỏ (thường <1.0 hoặc <2.0 tùy ứng dụng) thể hiện màu sắc được kiểm soát tốt.
3.2. Kiểm tra độ phân tán màu
Độ phân tán thể hiện mức độ đồng đều của hạt màu trong nền nhựa. Nếu phân tán kém, sản phẩm sẽ bị vệt màu, không đồng đều hoặc giảm cơ tính.
Phương pháp kiểm tra:
- Soi dưới kính hiển vi quang học hoặc điện tử
- Quan sát độ phân tán khi tạo phim hoặc tấm nhựa mẫu
Hạt màu đạt yêu cầu sẽ không có điểm màu tụ, không vón cục.
3.3. Kiểm tra chỉ số chảy (MFI)
MFI, hay còn được viết tắt là MI, là chỉ số nóng chảy của nhựa, còn được biết đến với tên gọi khác là chỉ số chảy của nhựa (Melt Flow Index hoặc Melt Flow Rate-MFR). Chỉ số này chủ yếu dùng để đánh giá đặc tính dòng chảy của vật liệu nhựa ở điều kiện nhiệt độ và áp suất cụ thể.
Chỉ số chảy mềm là lượng vật liệu nhựa chảy ra trong khoảng thời gian 2,5 phút hoặc 10 phút ở nhiệt độ 190 °C, thông qua một khuôn có đường kính quy định (thường là 2.095mm), dưới tác động của một tải được xác định theo phương pháp tiêu chuẩn. Điều này giúp đánh giá khả năng chảy của vật liệu và có thể được sử dụng để xác định phù hợp của nhựa trong các quy trình sản xuất và ứng dụng khác nhau.
MFI quá cao hoặc quá thấp có thể gây khó khăn trong quá trình ép phun hoặc gây sai lệch tỷ lệ phối trộn.
Đọc thêm: Ý nghĩa của tốc độ dòng chảy - chỉ số nóng chảy trong chế biến nhựa

Các nhà sản xuất đã kiểm tra hạt màu như thế nào để đảm bảo chất lượng và hiệu quả cho từng lô hàng?
3.4. Kiểm tra độ ổn định nhiệt
Hạt màu phải chịu được nhiệt độ trong quá trình gia công (thường từ 180°C đến 300°C) mà không bị biến đổi màu sắc.
Quy trình:
- Gia nhiệt mẫu hạt màu ở các mức nhiệt định sẵn
- So sánh màu sau gia nhiệt với mẫu chuẩn
Độ lệch ΔE sau khi gia nhiệt phản ánh độ ổn định nhiệt của chất tạo màu.
3.5. Kiểm tra độ bền ánh sáng
Ánh sáng mặt trời hoặc tia UV có thể làm phai màu. Kiểm tra độ bền ánh sáng giúp đánh giá khả năng duy trì màu sắc khi sử dụng ngoài trời.
Phương pháp tiêu chuẩn:
- Chiếu xạ bằng đèn xenon (ISO 4892-2)
- Thang xanh Blue Wool (từ 1 đến 8, 8 là tốt nhất)
3.6. Kiểm tra độ bền thời tiết
Thử nghiệm mô phỏng điều kiện môi trường ngoài trời như tia UV, độ ẩm và thay đổi nhiệt độ.
Tiêu chuẩn áp dụng: ISO 4892-2, ASTM G155
Kết quả cho thấy độ bền màu của hạt màu khi sử dụng lâu dài trong thực tế.
3.7. Kiểm tra thôi nhiễm
Thôi nhiễm là việc hóa chất di chuyển từ vật liệu này sang vật liệu khác. Nếu hạt màu sử dụng cho các sản phẩm ứng dụng cho ngành thực phẩm hoặc y tế, thì hạt màu cần phải qua bước kiểm tra thôi nhiễm, nhằm tránh việc hạt nhựa màu nhiễm vào các sản phẩm.
Tiêu chuẩn kiểm tra:
- Quy định EU 10/2011
- Quy định FDA 21 CFR
Hạt màu phải đảm bảo nằm trong giới hạn cho phép về độ thôi nhiễm.
3.8. Kiểm tra tính chất cơ lý
Hạt màu có thể ảnh hưởng đến độ bền cơ học của sản phẩm. Do đó cần kiểm tra độ bền kéo, độ giãn dài, độ va đập,… để đảm bảo không làm giảm tính năng sản phẩm.
4. Quy trình kiểm soát chất lượng trong sản xuất hạt màu
- Kiểm tra nguyên liệu đầu vào: Bao gồm bột màu, phụ gia và nhựa nền
- Tạo mẫu trong phòng thí nghiệm: Sản xuất thử trên quy mô nhỏ
- Sản xuất chính thức: Theo quy trình và thông số đã kiểm chứng
- Kiểm tra thành phẩm: Áp dụng các phương pháp kiểm tra ở trên cho từng lô sản xuất
- Mô phỏng theo yêu cầu khách hàng: Kiểm tra theo điều kiện gia công thực tế của khách hàng nếu cần
5. Ai là người thực hiện kiểm tra?
Việc kiểm tra có thể do bộ phận QC nội bộ của nhà sản xuất hạt màu thực hiện, hoặc thuê các phòng thí nghiệm được chứng nhận. Những nhà sản xuất uy tín thường có phòng R&D và QC riêng với đầy đủ thiết bị:
- Máy đo màu (spectrophotometer)
- Máy đo chỉ số chảy MFI
- Buồng chiếu xạ UV và thời tiết
- Máy ép nhựa và máy tạo mẫu
6. Khách hàng cần lưu ý gì khi chọn nhà cung cấp hạt màu?
Trước khi mua hạt màu, khách hàng nên yêu cầu nhà sản xuất cung cấp:
- Phiếu kiểm nghiệm (COA) kèm kết quả kiểm tra
- Báo cáo so màu (chỉ số ΔE)
- Chứng nhận tuân thủ quy định (RoHS, REACH, FDA,...)
- Mẫu thử sản phẩm
- Hỗ trợ kỹ thuật nếu có sự cố trong quá trình sản xuất

Việc kiểm tra hạt màu là bước quan trọng giúp đảm bảo sự ổn định màu sắc, độ an toàn và hiệu suất của sản phẩm nhựa.
7. Kết luận
Việc kiểm tra hạt màu là bước quan trọng giúp đảm bảo sự ổn định màu sắc, độ an toàn và hiệu suất của sản phẩm nhựa. Từ đo màu, kiểm tra phân tán, chịu nhiệt, ánh sáng đến thôi nhiễm và cơ lý, mỗi phép thử đều đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá chất lượng thực tế.
Dù bạn đang hoạt động trong lĩnh vực bao bì, ô tô, y tế hay hàng tiêu dùng, hiểu rõ cách hạt màu được kiểm tra sẽ giúp bạn chọn đúng nhà cung cấp và tạo ra sản phẩm nhựa đạt yêu cầu về kỹ thuật lẫn thẩm mỹ.
8. Giới thiệu về EuroPlas
EuroPlas là một trong những nhà sản xuất hạt nhựa masterbatch hàng đầu thế giới, với mạng lưới phân phối tại hơn 95 quốc gia. Sở hữu đội ngũ R&D mạnh mẽ và dây chuyền sản xuất hiện đại, EuroPlas mang đến các giải pháp hạt màu tuỳ chỉnh phù hợp với nhu cầu sản xuất thực tế.
Dòng sản phẩm hạt màu của EuroPlas được thiết kế để đảm bảo độ phân tán tốt, ổn định nhiệt và phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế. Khách hàng sẽ nhận được màu sắc đồng nhất, giảm chi phí sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Hiện EuroPlas đang cung cấp các loại hạt màu khác nhau như màu trắng, đen, đỏ, xám, tím, xanh dương, nâu, cam, và vàng. Chúng tôi cũng cung cấp các sản phẩm color masterbatch chuyên biệt với các hiệu ứng đa dạng theo yêu cầu của thành phẩm.
Nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu tất cả các loại sản phẩm hạt màu của chúng tôi, vui lòng click vào đây.