Hạt nhựa là gì? Các loại hạt nhựa và ứng dụng

Nội dung bài viết

expand_more

Nhựa là một nguyên liệu rất phổ biến trong sản xuất và đời sống hàng ngày của con người. Nhưng liệu bạn đã bao giờ nghe đến khái niêm hạt nhựa? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin về hạt nhựa, giải thích

1. Hạt nhựa là gì

Hạt nhựa là gì

Hạt nhựa (masterbatch) là các hạt nhỏ, dùng làm nguyên liệu chính để tạo ra các thành phẩm nhựa. Để sản xuất ra 1 sản phẩm nhựa, người ta sẽ trộn hạt nhựa nền cùng các thành phần khác (hạt màu, chất độn filler CaCo3, các phụ gia nhựa…) để tạo nên thành phẩm cuối cùng như mong muốn. Thông thường, hạt nhựa được chia dựa trên 2 tiêu chí:

- Phân loại dựa vào nguồn gốc: nhựa hóa thạch và nhựa sinh học. - Phân loại dựa vào đã/chưa qua sử dụng: nhựa nguyên sinh (có nguồn gốc từ hóa thạch) và nhựa tái sinh (được tái chế lại từ nhựa nguyên sinh).

1.1. Hạt nhựa nguyên sinh (nhựa hóa thạch)

Hạt nhựa nguyên sinh là nhựa được tạo ra từ dầu mỏ, không lẫn bất cứ tạp chất hay phụ gia gì. Vì vậy, màu của nhựa nguyên sinh thường là màu trắng. Nếu muốn sản xuất sản phẩm từ nhựa nguyên sinh có màu, người dùng cần trộn thêm bột màu hoặc các hạt màu khác theo công thức để có được màu sắc như mong muốn. 

Hiện nay, các loại nhựa nguyên sinh được sử dụng phổ biến có thể kể đến như ABS, PP, PC,PS-GPPS, PA,  HIPS, POM, PMMA,…Các loại nhựa này sẽ được sử dụng theo những công thức, tỷ lệ khác nhau để đáp ứng yêu cầu cụ thể của thành phẩm. Đặc điểm của nhựa nguyên sinh là dẻo và có độ đàn hồi cao, chịu cong vênh tốt. Bề mặt sản phẩm làm từ nhựa nguyên sinh thường bóng, mịn, màu sắc tươi sáng.

1.2. Hạt nhựa tái chế

Có thể bạn đã phần nào đoán được khi nghe tên loại nhựa này. Hạt nhựa tái chế là hạt nhựa khá phổ biến hiện nay. Nó được sản xuất từ rác nhựa cũ phế thải được thu gom, chẳng hạn như chai lọ, đồ dùng gia dụng cũ, máy móc phế thải…. Để tạo ra nhựa tái chế, người ta cần trải qua các bước bao gồm phân loại, nghiền, làm sạch, phơi khô, nung chảy. Thành phẩm cuối cùng sẽ là các sợi nhựa hoặc các hạt nhựa. Vậy theo giải thích trên, hạt nhựa tái chế là tái chế lại của hạt nhựa nguyên sinh, vì vậy hạt nhựa nguyên sinh có những loại nào, thì hạt nhựa tái chế cũng có loại nhựa ấy.

Do là nhựa đã qua tái chế, nên tính năng của loại nhựa này sẽ giảm đi khi so sánh với nhựa nguyên sinh.

1.3. Hạt nhựa sinh học

Khác với 2 loại nhựa nêu trên, nhựa sinh học được làm từ các nguyên liệu thiên nhiên như tinh bột, protein, cellulose. Điểm vượt trội của nhựa sinh học là hầu hết có khả năng tự phân hủy và không gây ô nhiễm môi trường. Hiện nay, hạt nhựa sinh học được dùng sản xuất dụng cụ tiếp xúc với đồ ăn như khay, muỗng, dĩa, ống hút, bao bì, túi nylong, chai nước…

2. Một số hạt nhựa phổ biến và ứng dụng

2.1. Nhựa PP

Nhựa PP (Polypropylen) là loại nhựa có độ bền cơ học cao. Các sản phẩm làm từ nhựa PP thường trong suốt, không màu, không mùi, và không độc, có thể chịu nhiệt cao lên đến 100 độ C và nhiệt độ nóng chảy là 165 độ C. 

Một số ứng dụng thực tế của hạt nhựa PP là dệt bao xi măng, bao đựng thức ăn chăn nuôi, gáo, cốc, hộp đựng thực phẩm, các linh kiện nhựa, màng chống thấm nước, ván nhựa, sàn nhựa,...

2.2. Nhựa PE

PE (Polyetylen) là một loại hạt nhựa dẻo, có cấu trúc tinh thể biến thiên. Đặc tính nổi bật của nhựa PE là chống dẫn điện, chống dẫn nhiệt và chống thấm nước. Về màu sắc, hạt nhựa PE có màu trắng trong, tùy vào từng ứng dụng, các nhà sản xuất sẽ thêm hạt/bột màu để tạo màu cho nhựa PE. Nhựa PE được xem là nguyên liệu an toàn nhất trong các loại nhựa nguyên sinh. Tuy nhiên, dù có tính dẻo dai vượt trội, nhựa PE có độ bền không được tốt và dễ bị trầy xước bề mặt.

Ứng dụng của nhựa PE trong đời sống là bao bì nhựa, bọc dây điện, màng nhựa, dùng làm mặt phủ của các loại tem nhãn, thùng, khay, chai và nắp chai nhựa…

2.3. Nhựa ABS

Nhựa ABS (Acrylonitrin butadien styren) là loại nhựa cứng, rắn nhưng không giòn hay dễ vỡ. Cũng giống như nhựa PE và PP, nhựa ABS có khả năng cách điện, không thấm nước, bền với nhiệt độ và hóa chất. Thêm vào đó, nhựa ABS cũng dễ gia công, tạo hình vì vậy loại nhựa này được ứng dụng rất nhiều trong sản xuất. 

Với những đặc tính ưu việt nêu trên, người ta thường dùng nhựa ABS để sản xuất như vỏ ổ điện, bảng điện, vỏ máy xay sinh tố, máy ép trái cây, lò nướng, máy đánh trứng, lẩu điện,chi tiết máy của xe hơi, xe máy, thùng chứa, bao bì đặc biệt, mũ bảo hiểm,...

Nhựa ABS

2.4. Nhựa HDPE

Nhựa HDPE (Hight Density Poli Etilen) được tạo ra từ việc trùng phân từ Etilen tỉ trọng cao tronG áp suất thấp, kết hợp các chất xúc tác như crom hay silloc catalyts…Nhựa HDPE có độ bền rất tốt, có thể chịu được mọi áp lực từ môi trường. Cụ thể, loại nhựa này chống lại sự ăn mòn của nước, gió, mưa, axit đậm đặc, kiềm, muối, và thậm chí là cả tia cực tím trực tiếp chiều vào. Do vậy, tuổi thọ nhựa HDPE rất cao và không bị lão hóa hay cũ đi theo thời gian. 

Nhựa HDPE được tận dụng làm ống cấp thoát nước, ống nhựa, ống thải cỡ lớn, ống luồn dây điện, ống cấp nước nóng lạnh, ống dẫn hơi nóng, cáp điện…

2.5 Nhựa LDPE

Nhựa LDPE (Low Density Polyethylene) là một loại nhựa nhiệt dẻo, là một biến thể khác của PE, nhưng mật độ Polyetylen thấp hơn. Do vậy, nhựa LDPE cũng kế thừa những ưu điểm của nhựa pPE như khả năng chịu được axit kiềm và dung môi hữu cơ, khả năng cách điện tốt…Bên cạnh đó, nhựa LDPE cũng có những đặc tính riêng biệt như trọng lượng nhẹ, chịu được va đập tốt, khả năng chống ẩm mốc, cách điện, nhiệt tốt, không bị ăn mòi do tác động môi trường bên ngoài

Nhựa LDPE được ứng dụng linh hoạt và phổ biến trong đời sống và sản xuất. Người ta thường dùng loại nhựa này để tạo ra thùng nhựa, hộp đựng thức ăn, tay cầm dao/kéo, thùng nhựa nuôi cá, mái che chống sương gió…

Hộp đựng thực phẩm nhựa

2.6. Nhựa PVC

Nhựa PVC Nhựa (Polyvinyl Clorua) là loại nhựa đầu tiên có mặt trong lịch sử từ được tạo từ việc tổng hợp nhân tạo vinylClorua khi được phơi dưới ánh nắng mặt trời. Nhựa PVC chịu được mưa, gió, chống ăn mòn, sốc và mài mòn. Nó ít có khả năng truyền lửa sang các vật liệu khác do có nhiệt độ cháy của PVC lên tới 455 ° C. Ở điều kiện bình thường, nhựa PVC cứng, giòn, chịu lực tốt, nhẹ và dẻo dai.Nhựa PVC có thể bị hòa tan hoặc trương nở trong hydrocarbon thơm, ketone và ete tuần hoàn.

Ứng dụng của nhựa PVC trong đời sống thường ngày bao gồm ống nước ngầm, áp truyền thông, băng cách điện, cáp điện dân dụng, hộp công tắc và vỏ dây điện, dụng cụ y tế,...

2.7 Nhựa HIPS

Nhựa HIPS (High Impact Polystyrene) là nhóm nhựa thuộc nhựa dẻo PS. Điểm cháy của nhựa này là 175 độ C, cấu tạo khó để vi khuẩn phát triển nên không gây hại đến sức khỏe con người. Nhựa HIPS là cứng, trong suốt, dễ tạo màu. Loại nhựa này thường được gia công bằng phương pháp cán màng hút định hình và công nghệ ép khá đơn giản. 

Nhựa HIPS đang ngày càng được sử dụng rộng rãi, các sản phẩm điển hình làm từ nhựa HIPS có thể kể đến như vỏ xe máy, tivi, khay, hộp, chén đĩa dùng 1 lần…

2.8. Nhựa GPPS

Nhựa GPPS (General Purpose Polystyrene) là một loại nhựa cứng trong suốt, không màu, không mùi, dễ tạo màu và dễ gia công. Nhựa PS có trọng lượng phân tử rất thấp, do vậy độ bền càng thấp khi ở nhiệt độ cao, rất giòn. Nhựa GPPS sẽ bị chảy và dính như cao su ở nhiệt độ 80 độ C trở lên.

Ứng dụng của nhựa GPPS thường cho sản xuất hộp xốp, khay đựng thức ăn, đĩa CD, đồ chơi trẻ em, văn phòng phẩm…

Nhựa GPPS

2.9. Nhựa PET

Nhựa PET (Polyethylene Terephthalate) được hình thành từ phản ứng trùng hợp giữa các monome etylen terephtalat với công thức hóa học (C10H8O4). Đặc tính của nhựa PET là loại nhựa nhiệt dẻo, khả năng chịu lực và chịu nhiệt tốt, có thể giữ nguyên cấu trúc hóa học ở nhiệt độ từ -90 đến 200 độ C. Nhựa PET có độ bền cơ học cao, khả năng chịu lực xé và va chạm cao, chịu được mài mòn và có độ cứng vững. Về hình thức, đây là nhựa trong suốt, độ bóng nhẵn cao, bề mặt có rất nhiều lỗ rỗng, xốp, rất khó để có thể làm sạch.

Trong đời sống, nhựa PET được dùng để sản xuất chai lọ đựng nước, khay hộp nhựa đựng thực phẩm, sợi thủ công trong may mặc, ống hút nhựa…

Ống hút nhựa

3. Tìm công ty sản xuất hạt nhựa ở đâu?

Công ty cổ phần Nhựa Châu Âu tự hào là nhà cung cấp chất độn nhựa (filler masterbatch) lớn nhất thế giới. Chúng tôi cung cấp các giải pháp về nguyên liệu nhựa bao gồm chất độn nhựa, hạt nhựa màu, hạt nhựa sinh học, hạt nhựa kĩ thuật và phụ gia nhựa đảm bảo đáp ứng nhu cầu về chất lượng của những khách hàng khó tính nhất. Các giải pháp về nhựa của EuP giúp doanh nghiệp tiết kiệm  phần lớn thời gian và chi phí sản xuất, cũng như nâng cao được tính năng sản phẩm như mong muốn. 

Nếu anh/chị có đang có nhu cầu tìm kiếm nhà cung cấp hạt nhựa và phụ gia nhựa, vui lòng điền vào form này hoặc liên hệ chúng tôi qua email/số điện thoại để được tư vấn chi tiết nhất. 

Tin tức khác
Nhựa PBS: Định nghĩa và Ứng dụng Nổi Bật
Hướng dẫn toàn diện về nhựa PBS, bao gồm định nghĩa, tính chất và ứng dụng. Tìm hiểu vai trò của PBS trong việc thúc đẩy vật liệu và quy trình bền vững.
Tổng quan về nhựa TPU: Những điều bạn cần biết
Khám phá tất tần tật về nhựa TPU và những lợi ích độc đáo của nhựa TPU trong đời sống.
Tấm Polystyrene trong ngành công nghiệp thủ công mỹ nghệ
Khám phá tính linh hoạt của tấm polystyrene trong chế tạo, xây dựng và cách nhiệt. Nhẹ, bền và có thể tùy chỉnh cho các ứng dụng vô tận!
Vai trò của vật liệu PS trong ngành công nghiệp hiện đại
Đang gặp khó khăn về hiệu quả vật liệu và chi phí? Vật liệu PS cung cấp giải pháp linh hoạt cho các ngành công nghiệp hiện đại. Khám phá cách nó nâng cao hiệu suất và tính bền vững ngay hôm nay! 
 
Top những nhà sản xuất nhựa ABS mà bạn cần biết
Khám phá các nhà sản xuất nhựa ABS hàng đầu thế giới và hiểu được tầm quan trọng của việc lựa chọn nhà cung cấp phù hợp
arrow_upward