Các sản phẩm nhựa sau một thời gian dài sử dụng sẽ xuất hiện một số vết trầy xước, trầy xước trên bề mặt. Đó là lý do tại sao chúng ta cần phụ gia chống trầy xước để loại bỏ khả năng xuất hiện của chúng. Mục đích chính của việc sử dụng chất phụ gia này là cải thiện vẻ ngoài và kéo dài tuổi thọ của nhựa.
Phụ gia tăng trắng quang học được sử dụng để che đi màu vàng vốn có của nhựa và thay thế bằng màu sáng hơn bằng cách tăng tổng lượng ánh sáng xanh phản xạ. Ngoài ra, loại vật liệu này còn mang lại cho sản phẩm cuối cùng độ bóng đẹp hơn và độ mịn cao hơn.Các ứng dụng:- Màng bao bì: màng bao bì thực phẩm, túi siêu thị,...- Các sản phẩm dùng một lần như dao kéo, ly thủy tinh, hộp đựng thức ăn,...- Đồ gia dụng đòi hỏi hình thức bắt mắt.
Phụ gia kháng khuẩn
Phụ gia kháng khuẩn là giải pháp ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật trong sản phẩm nhựa. Các loại vi sinh vật phổ biến mà chúng ta có thể tránh được nếu sử dụng chất phụ gia này là tảo, vi khuẩn và nấm.
Cơ chế hoạt động của phụ gia kháng khuẩn là ngăn chặn vi khuẩn phát triển và sinh sôi khi chúng tiếp xúc với bề mặt. Về bản chất, những động vật siêu nhỏ này sẽ bị tiêu diệt.
Ưu điểm của phụ gia kháng khuẩn là:
- Bảo vệ sản phẩm nhựa khỏi vi khuẩn, virus
- Kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm cuối cùng
- Giữ vệ sinh an toàn bao bì tiếp xúc với thực phẩm
- Giúp thành phẩm loại bỏ mùi lạ
Phụ gia chống oxy hóa
Sự xuống cấp được bắt đầu bởi tác động của các gốc tự do có hoạt tính cao gây ra bởi nhiệt, bức xạ, lực cắt cơ học hoặc tạp chất kim loại. Sự khởi đầu của các gốc tự do có thể xảy ra trong quá trình trùng hợp, xử lý hoặc chế tạo. Do đó, chúng ta cần phụ gia chống oxy hóa để ngăn chặn quá trình oxy hóa xuống cấp.
Ưu điểm của phụ gia nhựa chống oxi hóa:
- Tránh ảnh hưởng đến các polyme thô trong quá trình sản xuất
- Làm chậm quá trình oxy hóa và tăng thời gian sử dụng nhựa
- Bảo quản cơ tính của nhựa
Phụ gia trợ gia công

Phụ gia trợ gia công giúp cải thiện một số hiện tượng thường gặp trong quá trình xử lý nhựa như tạo khuôn, da cá, đứt gãy, chảy, v.v... Chúng có chứa Chất hỗ trợ xử lý Polymer (PPA) với bề mặt xi lanh được kết dính Fluoropolymer, giúp giảm ma sát và tăng độ trượt giữa các lớp ngoài của dòng polymer và bề mặt kim loại. Do đó, chúng hỗ trợ quá trình trộn trong xi lanh, thậm chí cả cấu hình nhiệt, ngăn chặn sự hình thành khuôn, da cá, và nứt vỡ. PPA không phản ứng với các chất phụ gia khác hay làm thay đổi cơ tính của sản phẩm nhựa.
Ưu điểm của phụ gia hỗ trợ gia công:
- Cải thiện đặc tính chảy của nhựa trong quá trình gia công
- Giảm sự tích tụ khuôn
- Năng lượng tiêu thụ thấp hơn
- Giảm hiện tượng da cá (đặc biệt nếu sử dụng nhựa tái chế)
- Tăng năng suất
Phụ gia chống tia UV

Trong môi trường, ánh sáng mặt trời, tia UV, nhiệt độ, độ ẩm,… tấn công sản phẩm nhựa khiến polyme bị giòn, biến đổi màu sắc, tính chất vật lý. Vì vậy, chúng ta cần chất ổn định thời tiết (UV) cho nhựa để kéo dài thời gian sử dụng và tiết kiệm chi phí đầu tư.
Ưu điểm phụ gia nhựa ổn định thời tiết:
- Duy trì tính chất cơ học: Phụ gia ổn định thời tiết (UV) được thêm vào nhựa để ngăn chặn tác động xuống cấp của việc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, tia UV và thời tiết. Trong thử nghiệm trong phòng thí nghiệm hà khắc, Phụ gia ổn định thời tiết (UV) có hiệu quả kéo dài thời gian lão hóa và duy trì các đặc tính cơ học (độ bền va đập, độ bền kéo, độ giãn dài, v.v.)
- Giữ màu: Giảm hiện tượng phấn hóa, phai màu khi sản phẩm nhựa phơi trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời.
Ứng dụng: Thiết bị nhựa tại sân chơi và sân vận động, cỏ nhân tạo, túi vải không dệt, bao jumbo và màng nông nghiệp.
Phụ gia khử mùi

Phụ gia khử mùi được sử dụng để giảm mùi khó chịu do nhựa (tái chế) gây ra. Chúng giúp nâng cao chất lượng thành phẩm và khả năng cạnh tranh của sản phẩm. Ưu điểm của các masterbatch này là:
- Loại bỏ mùi khó chịu của nhựa
- Nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng
Ứng dụng: Đồ gia dụng, đồ chơi, bao bì dệt may.
Phụ gia tăng độ trong
Phụ gia làm trong cho nhựa là nguyên liệu giúp nâng cao độ trong của PP bằng cách giảm kích thước của các hạt cầu trong nhựa. Lớp sương mù của thành phần được tạo ra bởi các quả cầu nhỏ hơn, cho phép nhiều ánh sáng đi qua nhựa hơn. Phụ gia làm trong, trái ngược với phụ gia làm mờ, giúp giảm thiểu các giá trị sương mù và cũng làm cho chúng dễ nhìn hơn.
Các ứng dụng: Phụ gia làm trong nhựa được sử dụng rộng rãi trong khuôn ép phun như đồ gia dụng, hộp đựng thực phẩm, nắp đậy, màng thổi và tấm ép đùn,... Ngoài ra, phụ gia này còn được ứng dụng trong nhiều loại nhựa khác nhau bao gồm PP, HDPE, HDPE/PP, và LLDPE/PP.
Phụ gia hút ẩm

Độ ẩm tồn tại trong môi trường, ngay cả vật liệu nhựa, đặc biệt là nhựa kỹ thuật có thể
gây mắt cá, khuyết tật bề mặt sản phẩm cuối cùng.
Do đó, các nhà sản xuất nên sử dụng chất hút ẩm để giảm thiểu độ ẩm trong quá trình gia công nhựa (đúc, thổi màng, v.v.)
Chất hút ẩm có chứa Canxi Oxit (CaO), là chất hấp thụ nước mạnh. Trong gia công nhựa, Canxi Oxit phân tán, loại bỏ độ ẩm và ngăn ngừa các hiện tượng như mắt cá. Nó cũng giải quyết các vấn đề về độ ẩm trong ép nhiệt (màng thổi, đúc màng, đúc thổi, v.v.) và ép phun. Đặc biệt đối với nhựa tái chế, nó giúp loại bỏ độ ẩm và loại bỏ hiệu ứng oxy hóa xảy ra trong quá trình tái chế nhựa.
Ứng dụng: Màng thổi, màng đúc, đùn tấm/ống.
Phụ gia chống cháy

Hầu hết các loại nhựa nhiệt dẻo đều dễ cháy và dễ cháy khi nung ở nhiệt độ cao. Do đó, các nhà sản xuất nên sử dụng chất chống cháy để đáp ứng các tiêu chuẩn về An toàn cháy nổ và tránh thiệt hại về tài sản. Thông thường, người ta sẽ sử dụng phụ gia với liều lượng từ 5 đến 7% để thổi màng PE dày (trên 40 micromet).
Ứng dụng: Thổi phim, đúc,...
Phụ gia cách nhiệt
Các polyme hiện tại có xu hướng bị phân hủy trong nhiều quá trình sản xuất nhựa và cao su, bao gồm quá trình oxy hóa, tổn thương do tia cực tím và suy giảm do nhiệt.
Trong quá trình chế biến, nhiệt độ thường cao hơn đáng kể so với 180 độ C. Vật liệu nhựa thực tế sẽ bị phân hủy ở những nhiệt độ này và mất đi các đặc tính cần thiết.
Chất dẻo được cung cấp các chất phụ gia cách nhiệt hoặc chất ổn định nhiệt để tránh sự phân hủy của polyme trong quá trình xử lý. Chất ổn định nhiệt bảo vệ chất lượng của hợp chất tổng thể khỏi tác hại của nhiệt khi chúng được đưa vào polyme, trong quá trình sản xuất hoặc trong quá trình sử dụng thường xuyên sản phẩm đã hoàn thành. Chất lượng hình thức, độ bền, độ đàn hồi, độ bền và hiệu suất của polyme được duy trì nhờ chất ổn định nhiệt.
Hạt nhựa phụ gia đánh dấu laser
Ánh sáng laser không bị nhựa hấp thụ. Do đó, nhựa được cung cấp các chất phụ gia đánh dấu laser để tăng khả năng tiếp nhận năng lượng laser. Do đó, công nghệ laser cho phép bạn dán nhãn nhiều loại nhựa hơn.
Ví dụ: bạn có thể tạo các dấu rất dễ thấy bằng cách thêm chất phụ gia nhạy cảm với tia laser vào nhựa. Sự phát triển của các cảnh báo, nhận dạng và các thông tin khác phải rất rõ ràng đều được hưởng lợi từ các dấu hiệu có độ tương phản cao này.
Ngoài ra, có thể tạo ra các nhãn có khả năng chống phai màu, tác hại của ánh nắng mặt trời và các biến số môi trường khác bằng cách cẩn thận chọn phụ gia đánh dấu laze chính xác. Do đó, chúng hoàn hảo cho các tình huống mà nhãn hiệu phải tồn tại trong thời gian dài tiếp xúc với thời tiết.
3. Filler masterbatch (hạt độn nhựa)
3.1 Filler masterbatch là gì?

Filler masterbatch là sự kết hợp giữa khoáng chất (CaCO3, NaSO4, BaSO4, Talc,...), nhựa nền và các chất phụ gia đặc biệt khác.
Filler masterbatch là những hạt được thêm vào quá trình sản xuất nhựa nhằm cắt giảm chi phí cũng như hỗ trợ nâng cao một số tính chất của thành phẩm. Filler masterbatch được chia thành hai nhóm:
- Các chất độn nhựa vô cơ (còn được gọi là khoáng chất) như canxi cacbonat (đá vôi), magie silicat (talc), canxi sunfat, mica, canxi silicat, bari sunfat và cao lanh (đất sét Trung Quốc).
- Các chất độn nhựa hữu cơ như bột vỏ cây, bột các loại hạt, lông gà, vỏ trấu.
Thông thường, các vật liệu độn vô cơ được ưa chuộng hơn trong sản xuất công nghiệp vì thành phần phân tử đơn giản của chúng giúp chúng dễ dàng gia công hơn.
3.2 Quy trình sản xuất filler masterbatch
Quy trình sản xuất filler masterbatch bao gồm 4 bước:
Bước 1: Chất độn khoáng (CaCO3, NaSO4, BaSO4, Talc,...), phụ gia và nhựa nền được trộn đều bằng máy trộn tốc độ cao.
Bước 2: Hỗn hợp được nấu chảy hoàn toàn ở nhiệt độ cao.
Bước 3: Hỗn hợp đó sau đó được làm nguội và đưa vào máy đùn trục vít, đẩy về phía trước và ép vào khuôn.
Bước 4: Đầu ra của máy đùn được cắt thành các miếng nhỏ. Chúng là filler masterbatch được ứng dụng trong sản xuất nhựa.
3.3 Các loại filler masterbatch phổ biến
Calcium carbonate filler masterbatch (Hạt độn nhựa canxi cacbonat)

Canxi cacbonat (CaCO3) có thể được tìm thấy trong đá vôi, vỏ trứng, vỏ ốc, vỏ sò và ngọc trai.
Trong ngành công nghiệp nhựa, canxi cacbonat được sử dụng rộng rãi như một trong những vật liệu độn nhựa. Nó cải thiện tính chất cơ học (độ bền kéo và độ giãn dài) và tính chất điện (điện trở suất) của thành phẩm. Hơn nữa, CaCO3 filler masterbatch giúp giảm đáng kể chi phí sản xuất chung, thường chiếm tới 60% giá thành sản phẩm.
So với nhựa nguyên sinh, CaCO3 có giá hợp lý hơn, ít biến động hơn nên rất được các doanh nghiệp ưa chuộng.
Talc filler masterbatch (Hạt độn nhựa talc)

Talc là một loại khoáng sét, có thành phần là magie silicat ngậm nước và được cấu tạo từ 3 thành phần chính gồm magie, silic và oxi.
Trong tự nhiên, talc là một khoáng chất biến chất phổ biến trong các vành đai biến chất có chứa đá siêu mafic, chẳng hạn như đá xà phòng (một loại đá có hàm lượng Talc cao), và trong các địa hình biến chất đá phiến trắng và đá phiến xanh.
Talc filler masterbatch được sử dụng rộng rãi trong ngành nhựa để tăng cường độ bền, khả năng chịu nhiệt, chống tia cực tím và khả năng chống lão hóa.
Ngoài ra, talc còn có thể được thêm vào các nhựa compound (nguyên liệu được thiết kế riêng để phục vụ cho một sản phẩm nhựa cụ thể) để tăng cường các đặc tính của sản phẩm cuối cùng như độ cứng, mô đun uốn, độ bền uốn cũng như giảm mức độ co ngót, cong vênh và cải thiện độ dẫn điện và độ cứng bề mặt.
NaSO4 filler masterbatch (Hạt độn nhựa NaSO4)
Natri sulfat là một loại filler materbatch phổ biến khác. Công thức của nó chứa NaSO4, hầu hết được tìm thấy ở dạng decahydrate (được gọi là khoáng chất mirabilit hoặc muối Glauber).
NaSO4 thường được biết đến với khả năng hòa tan cao trong nước và nó tăng hơn 10 lần trong khoảng từ 0 °C đến 32,384 °C. Một ưu điểm nổi bật của natri sulfat là tính trong suốt (trong hơn canxi cacbonat) và giá thành hợp lý (rẻ hơn bari sulfat). Do đó, natri sulfat được sử dụng rộng rãi như một trong filler masterbatch chất lượng.
BaSO4 filler masterbatch (hạt độn nhựa BaSO4)

Bari sulfat là một hợp chất vô cơ không mùi và không tan trong nước. Nó được thêm vào chất độn nhựa để tăng mật độ của polyme trong các ứng dụng giảm chấn khối lượng rung động. Trong nhựa polypropylen và polystyren, nó thường được sử dụng làm chất độn với tỷ lệ 70%.
Một nhược điểm của bari sulfat là giá tương đối cao so với các filler masterbatch khác. Yêu cầu về độ trong suốt càng cao thì tỷ lệ BaSO4 cần thiết càng lớn, do đó khiến các công ty nhựa tốn nhiều chi phí sản xuất hơn. Điều đó ít nhiều làm tăng sự do dự từ phía khách hàng khi họ đang tìm kiếm một giải pháp thay thế cho nhựa nguyên sinh để giải bài toán giá thành.
Bio filler masterbatch (Hạt độn nhựa sinh học)

Điểm khác biệt giữa bio filler masterbatch và các loại filler masterbatch trên là nhựa nền của nó không phải là nhựa nguyên sinh mà là nhựa sinh học.
Nhựa sinh học được làm từ các nguồn sinh khối tái tạo như dầu mỡ thực vật, tinh bột ngô, rơm rạ, dăm gỗ, mùn cưa,... nên cho phép sản phẩm cuối cùng có khả năng phân hủy sinh học sau khi sử dụng, hạn chế tối đa tác hại đến môi trường.
III. Các ứng dụng của masterbatch
Nhờ những lợi ích to lớn của mình, masterbatch đã trở thành một thành phần không thể thiếu trong nhiều phương pháp gia công nhựa.
1. Thổi và cán màng
Thổi màng là một trong những phương pháp sản xuất nhựa phổ biến nhất trên toàn thế giới. Vì nó mang lại các đặc tính đồng nhất tuyệt vời cho sản phẩm cuối cùng về chiều dài và chiều rộng và đặc biệt được ưa chuộng trong ngành đóng gói.
Filler masterbatch được sử dụng trong công nghệ thổi màng để cải thiện độ cứng, kiểm soát nhiệt, tăng độ đục, giảm chi phí sản xuất và là nguyên liệu được sử dụng phổ biến trong ngành bao bì.
Bên cạnh đó, hiện tượng đóng khối trong thổi màng là hiện tượng thường gặp nhất trong quá trình gia công màng polyetylen và polypropylen. Do đó, các nhà sản xuất nhựa có xu hướng sử dụng phụ gia chống trượt và chống đóng khối để giải quyết vấn đề này.
2. PP raffia/Sợi
Viết về ứng dụng của masteratch trong các phương pháp sx này (150-200w)
Một ứng dụng khác của filler masterbatch là PP raffia/sợi. Sợi polypropylene, còn được gọi là sợi PP và sợi poly, được thừa nhận rộng rãi là loại sợi nhẹ nhất và thiết thực nhất được sử dụng trong ngành dệt may.
Bản chất vệ sinh của sợi polypropylene ngăn ngừa phản ứng dị ứng. Cấu trúc hô hấp trục xuất độ ẩm do mồ hôi và các nguồn tương tự khác tạo ra; nó không giữ ẩm hoặc nước và không chứa bụi bẩn hoặc vết bẩn.
Về khả năng trở lại tự nhiên và khả năng tái sử dụng, nó cũng ở vị trí tốt hơn so với nhiều loại sợi khác.
Ở các tỷ lệ cần thiết, nó là một loại sợi cũng có thể có các đặc tính bền đặc biệt. Nó có những phẩm chất như độ bền cao và không thể phá vỡ có được thông qua các ứng dụng sản xuất.
Do chất lượng kỹ thuật của nó, nó không chỉ là loại sợi phổ biến nhất để dệt khổ hẹp mà còn được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác, bao gồm sản xuất hàng dệt gia dụng, tất và thảm.
3. Sản xuất vải không dệt PP

Như tên gọi của nó, vải không dệt là một loại vải được sản xuất mà không cần dệt hoặc đan. Nhằm tối ưu hóa quá trình sản xuất vải không dệt, canxi cacbonat filler masterbatch đã được đưa vào sử dụng. Được làm từ bột canxi cacbonat (CaCO3), nhựa dẻo và các chất phụ gia chuyên dụng khác, canxi cacbonat filler masterbatch là một trong những giải pháp vật liệu hiệu quả nhất cho sản xuất vải không dệt. Việc áp dụng vật liệu này mang lại cho sản phẩm cuối cùng một số lợi ích:
- Giảm chi phí
- Tăng cường thuộc tính
- Nâng cao năng suất
- Thân thiện với môi trường
4. Sợi polyester và sợi nylon
4.1. Sợi polyester
Sợi polyester là một loại sợi tổng hợp thường được bán trên thị trường dưới dạng sợi acrylic hoặc sợi mới. Mặc dù sợi acrylic thường có thể giặt bằng máy, giá cả phải chăng, ấm áp và chắc chắn, nhưng chúng cũng có xu hướng bị vón cục và không có cùng mức độ thoáng khí như sợi tự nhiên. Các loại sợi mới lạ có nhiều loại kết cấu khác nhau, chẳng hạn như sợi giống lông thú giả và sợi bậc thang hoặc ruy băng có sequin hoặc sequin được dệt ngay vào sợi.
Khi thợ dệt kim và các nghệ nhân sợi khác bị dị ứng với sợi động vật, sợi polyester đôi khi được sử dụng để thay thế cho len do độ ấm và độ bền của nó. Ngoài ra, nó thường được sử dụng để đan đồ gia dụng và quần áo cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, cả hai đều cần giặt thường xuyên.
4.2. Sợi nylon
Sợi nylon là một vật liệu tổng hợp có thể được thiết kế để có hình dáng và kết cấu của nhiều loại sợi tự nhiên khác nhau. Khi lụa trở nên khó kiếm hơn, nylon ban đầu được phát triển để thay thế. So với các sợi sợi tự nhiên, nylon chắc chắn, hơi đàn hồi và thường rẻ hơn. Đối với những người mới bắt đầu đan, nó có thể là một lựa chọn vật liệu phù hợp vì nó thường đơn giản để làm việc.
Sợi làm từ sợi tự nhiên, như len, có thể rất tốn kém. Điều này đặc biệt đúng nếu sợi là sợi hữu cơ và cần được nhập khẩu. Nó có thể được sử dụng để làm nhiều loại quần áo, phụ kiện và thậm chí cả đồ trang trí nhà cửa thay cho những sợi xơ tự nhiên này.
Nhiều sợi có thể nhô ra từ một sợi cơ bản trong một số sợi nylon nhất định được thiết kế giống với lông thú. Có thể mất nhiều thời gian hơn để thành thạo loại sợi này so với các loại sợi khác và khó làm việc hơn. Tại địa phương, các bài học đan thường được tổ chức, đồng thời cũng có thể truy cập sách và trang web dạy các kiểu và kỹ thuật đan.
5. Ép đùn

Ép đùn cũng được sử dụng để sản xuất các linh kiện nhựa cho các thiết bị điện tử và là một trong những kỹ thuật quan trọng ứng dụng filler masterbatch. Quá trình này được sử dụng để sản xuất số lượng lớn sản phẩm mong muốn và kết quả là có nhu cầu cao về sản xuất linh kiện và bao bì thiết bị. Việc ứng dụng công nghệ ép đùn giúp nâng cao độ cứng và khả năng chịu lực của các thành phẩm như ống nhựa PVC, ống hút, máng xối.
6. Ép phun

Ép phun mang lại những lợi thế nhất định cho filler masterbatch. Một số trong số họ là:
- Thời gian sản xuất giảm do tính dẫn nhiệt tốt của CaCO3
- Nó mang lại sự ổn định gia tăng trong quá trình tạo hình sản phẩm
- Nó tiết kiệm năng lượng do giảm thời gian sản xuất
7. Hút định hình nhiệt
Về cơ bản, hút định hình nhiệt là một thuật ngữ chung chỉ quá trình biến đổi một tấm nhựa thành hình dạng 3 chiều bằng cách sử dụng nhiệt, chân không và áp suất. Việc sử dụng filler masterbatch trong quá trình tạo hình theo nhiệt mang lại một số lợi thế cho sản phẩm cuối cùng:
- Giảm chi phí: chất độn canxi cacbonat có giá rẻ thay thế một phần nhựa nguyên sinh.
- Nâng cao tính chất: Bằng cách thêm masterbatch phụ trong quá trình tạo hình nhiệt, các sản phẩm cuối cùng được trang bị các tính chất cơ học tốt hơn như khả năng chống rách, chống ma sát và chống trượt, ổn định kích thước, độ cứng, độ bền va đập và khả năng in.
- Cải thiện năng suất: CaCO3 là chất dẫn nhiệt tốt. Do đó, việc sử dụng filler masterbatch trong ép nóng giúp giảm nhiệt độ xử lý và rút ngắn chu kỳ sản phẩm, do đó tiết kiệm năng lượng tiêu thụ cũng như tăng năng suất.
- Thân thiện với môi trường: so với nhựa hóa thạch thải ra một lượng lớn khí thải carbon trong quá trình sản xuất, việc sản xuất filler masterbatch thân thiện với môi trường hơn nhiều.
IV. Tổng quan về thị trường masterbatch
Theo viện nghiên cứu thị trường Ceresana của Đức, nhu cầu nhựa masterbatch dự kiến sẽ đạt 5,5 triệu tấn vào năm 2031. Bên cạnh đó, Grand View Research dự đoán giá trị Thị trường masterbatch toàn cầu vào năm 2028 sẽ vào khoảng 14,2 tỷ USD.
Sự tăng trưởng của thị trường masterbatch toàn cầu có thể sẽ được thúc đẩy bởi mức tiêu thụ masterbatch ngày càng tăng trong các ngành công nghiệp cuối khác như xây dựng, bao bì, hàng tiêu dùng, ô tô và nông nghiệp.
Thị trường color masterbatch
Đọc thêm: Báo cáo thị trường Black masterbatch (dự báo đến 2030)
TiO2, một hóa chất có trong white masterbatch , được các nhà sản xuất đồ chơi, thiết bị điện, phụ tùng ô tô, nội thất và phim ưa chuộng nhờ tính năng chống tia cực tím của nó. Điều này dẫn đến mức tiêu thụ white masterbatch lên tới 1,4 triệu tấn vào năm 2021.
Theo báo cáo của Global Info Research, dung lượng black masterbatch trên thị trường được xác định vào khoảng 2,70 tỷ USD vào năm 2019. Một báo cáo khác của Prudour cho thấy dung lượng thị trường dự báo cho năm 2018 là 2,88 tỷ usd trong khi báo cáo của Market Watch cho thấy dung lượng thị trường năm 2020 dự báo ở mức 2,75 tỷ đô la Mỹ. Tuy các con số có sự chênh lệch lớn nhưng đều dao động quanh mức 2,70 – 2,80 tỷ USD. Điều này cho thấy dung lượng thị trường black masterbatch ở mức này.
Về tăng trưởng thị trường, Global Info Research và Market Watch
dự báo mức độ tăng trưởng trung bình vào khoảng 0,2%/năm lên mức 2,79 tỷ usd vào năm 2026. Một số nguồn tin khác như Prudour hay Markets At Markets cho con số dự báo vào khoảng 4,9 – 5,4%.
Thị trường additive masterbatch
Ngành công nghiệp bao bì đã chứng kiến mức tiêu thụ phụ gia ngày càng tăng do khả năng kháng khuẩn, chống cháy, chống tia cực tím, chống sương mù, chống tĩnh điện, rào cản (truyền nhiệt và ánh sáng tối ưu), chống oxy hóa (bảo vệ thực phẩm), gia công (phụ gia tạo bọt, hỗ trợ gia công,...), và các đặc tính chống khóa. Điều này dẫn đến ước tính nhu cầu phụ gia nhựa là khoảng 20% thị trường masterbatch.
Thị trường filler masterbatch
Theo Grand View Research, thị trường filler masterbatch toàn cầu được định giá 307,04 triệu USD vào năm 2020 và ước tính đạt 521,81 triệu USD vào năm 2028. Thị trường chủ yếu được thúc đẩy bởi nhu cầu ngày càng tăng từ các ngành bao bì, xây dựng & xây dựng, ô tô và hàng tiêu dùng .
Năm 2020, polyetylen là phân khúc lớn nhất trong thị trường masterbatch và được định giá 162,81 triệu USD. Nhu cầu gia tăng được thúc đẩy bởi ứng dụng ngày càng tăng của polyetylen trong ngành bao bì.
Khu vực Châu Á Thái Bình Dương được ước tính có thị phần lớn nhất về doanh thu trên toàn cầu năm 2020 do nhu cầu ngày càng tăng trong ngành ô tô, hàng tiêu dùng và bao bì.
Cũng theo phân tích và ước tính của Grand View Research, Công ty CP Nhựa Châu Âu là một trong những nhà sản xuất masterbatch nổi tiếng trên toàn cầu. Các sáng kiến chiến lược của công ty nhằm hướng tới sản phẩm filler có khả năng phân hủy sinh học được kỳ vọng sẽ tăng doanh số bán hàng và duy trì vị thế của công ty trên thị trường cạnh tranh cao.