Nhựa PLA được sản xuất như thế nào?

Nội dung bài viết

expand_more

PLA, hay Axit Polylactic, là một monome nhựa nhiệt dẻo phổ biến được làm từ các nguồn hữu cơ, có thể tái tạo như mía hoặc tinh bột ngô. Nó nhận được nhiều sự quan tâm từ nhà sản xuất và người sử dụng nhờ những tính năng vượt trội và thân thiện với môi trường.
Nhựa PLA được sản xuất như thế nào? Bài viết này sẽ đề cập đến quy trình sản xuất, phân tích ưu và nhược điểm của nó, đồng thời giải thích lý do tại sao nó lại lý tưởng cho sự phát triển bền vững của bạn.
Hãy cùng tìm hiểu thêm!

1. PLA là gì?

PLA, viết tắt của Polylactic acid, có nguồn gốc từ bất kỳ loại đường có thể lên men nào, chẳng hạn như tinh bột ngô, mía, sắn và bột củ cải đường. Trong số đó, ngô là lựa chọn phổ biến nhất vì đây là một trong những loại đường rẻ nhất và sẵn có nhất trên toàn thế giới.
PLA nổi bật trong số các lựa chọn nhựa khác với nguồn sinh khối làm nguyên liệu thô. Đây là loại nhựa sinh học được sản xuất nhiều thứ hai (đứng đầu là tinh bột nhựa nhiệt dẻo) và có đặc tính giống với polyetylen (PE), polypropylen (PP) hoặc polystyrene (PS). Và điều quan trọng nhất là nó có khả năng phân hủy sinh học.
Xem thêm: Hạt nhựa PLA - tương lai của ngành nhựa

 

2. Nhựa PLA được sản xuất như thế nào?

Không giống như hầu hết các loại nhựa làm từ nhiên liệu hóa thạch chưng cất và dầu mỏ polyme hóa, PLA sử dụng nguyên liệu thô tự nhiên, chẳng hạn như ngô. Vật liệu được đưa qua quá trình xay ướt để cô lập và tách vết xước. Sau đó, nhà sản xuất trộn và đun nóng tinh bột với enzyme và các hóa chất khác; do đó, một loại đường gọi là dextrose (D-glucose) được giải phóng. Sau đó là quá trình lên men dextrose để tạo ra các monome axit lactic, là thành phần chính của axit polylactic.
Bước tiếp theo là xử lý axit lactic thành vật liệu PLA. Có 2 phương pháp. Cách thứ nhất phổ biến hơn, bao gồm ngưng tụ axit lactic thành lactide và sau đó sử dụng quy trình trùng hợp. Phương pháp này cũng bổ sung thêm các chất xúc tác và nhiệt khác nhau để liên kết các phân tử lại với nhau. Cách thứ hai ít phổ biến hơn là áp dụng quá trình ngưng tụ trực tiếp vào axit lactic.

3. Đặc tính nhựa PLA

 

Nhiệt độ lệch nhiệt (HDT)  126 °F (52 °C) 
 Độ bền uốn  80 MPa
 Độ căng  50 MPa
 Độ bền va đập (Không được ghi chú) IZOD (J/m)  96.1 
 Chống tia cực tím  Hạn chế. Vật liệu có thể bị phân hủy do tiếp xúc lâu với ánh sáng mặt trời.
 Kháng hóa chất  PLA có khả năng kháng hóa chất với một số dung môi, bao gồm rượu, axeton hoặc isopropyl.
 Độ co ngót  0.37-0.41% (0.0037-0.0041 in/in)
Nhựa PLA bền đến mức nào? Theo bảng trên, độ bền kéo của PLA là 50MPa, cho thấy đây là vật liệu tương đối bền. Tuy nhiên, nó vẫn còn một số hạn chế. Ví dụ, nó giòn hơn các loại nhựa khác như PETG hoặc ABS.

4. Ưu nhược điểm của nhựa PLA

4.1. Ưu điểm

  • PLA là vật liệu sinh học bền vững vì nó được làm từ tinh bột đường.
  • PLA có các đặc tính lý tưởng của một loại nhựa nhiệt dẻo có thể được đúc, hóa rắn và ép phun thành nhiều dạng và hình dạng khác nhau phù hợp cho việc in ấn và đóng gói thực phẩm.
  • Các sản phẩm của PLA là sản phẩm thay thế có chức năng, có thể tái tạo và có thể so sánh được với việc sử dụng PET.
  • PLA đáp ứng các yêu cầu quốc tế về phân hủy sinh học, nghĩa là giảm kích thước của các bãi chôn lấp. Ví dụ, trong một cơ sở sản xuất phân bón công nghiệp, chỉ mất 45–90 ngày để phân hủy.
  • Vật liệu này thân thiện với môi trường vì nó không thải ra khói độc hại ra môi trường trong khi đốt.
    PLA được FDA chấp thuận, có nghĩa là nó an toàn khi tiếp xúc với thực phẩm.

4.2. Nhược điểm

  • Độ bền uốn tương đối thấp
  • Nó không thực sự chịu nhiệt
  • Vật liệu có thể đắt hơn

5. Nhựa PLA có thể tái chế được không?

Nói chung, vật liệu này có thể được tái chế với điều kiện là nó không bị trộn lẫn với các loại nhựa khác. Quá trình tái chế PLA có thể được thực hiện bằng phương pháp cơ học và hóa học. Ngày nay, chỉ có phế liệu PLA hậu công nghiệp được tái chế ở quy mô công nghiệp.

6. EuroPlas - Người bạn đồng hành đáng tin cậy cho sự phát triển bền vững 

EuroPlas được biết đến là công ty dẫn đầu trong lĩnh vực masterbatch vì công ty đáp ứng nhiều yêu cầu về giải pháp nguyên liệu nhựa độc đáo nhằm tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao khả năng cạnh tranh của khách hàng.
Bên cạnh đó, EuroPlas hiểu rõ nhu cầu về nhựa phân hủy sinh học vì sự phát triển bền vững và môi trường. Đó là lý do tại sao chúng tôi đã phát triển danh sách Hợp chất nhựa sinh học và Chất độn sinh học chất lượng cao để cung cấp cho đối tác của mình các loại vật liệu thân thiện với môi trường khác nhau.

6.1. BioNext - Bio Plastic Compound

Chúng tôi có BioNEXT, Bio Plastic Compound được phát triển độc quyền bởi EuroPlas. Nó có thể phân hủy trong vòng 12 tháng sau khi sử dụng, là một lựa chọn phù hợp để bảo vệ môi trường. Chúng tôi đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng vượt qua quản lý kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đáp ứng tất cả các yêu cầu. Bạn có thể sử dụng sản phẩm của chúng tôi trong nhiều ứng dụng, chẳng hạn như ô tô & vận tải, xây dựng, sợi, điện tử, thiết bị gia dụng và đặc biệt là bao bì thực phẩm. Dưới đây là danh sách các tùy chọn có sẵn của chúng tôi:
  • BiONNext 102BiONNext 152 - hai hợp chất sinh học được cấu tạo từ nhựa sinh học và CaCO3. Chúng có độ cứng cao, độ bền va đập cao và chỉ số dòng chảy thấp, giúp chúng dễ dàng xử lý.
  • BiONext 400 - hợp chất sinh học được sản xuất từ nhựa sinh học và bột tinh bột biến tính. Nó có thể giữ độ ẩm trên bề mặt, giúp bảo quản thực phẩm lâu hơn.
  • BiONNext 500 - một hợp chất sinh học dựa trên bột CaCO3 gia cố và nhựa sinh học. Nó có độ cứng cao, độ giãn dài tốt, độ phân tán lớn và dễ gia công.
  • BiONext 600 - một hợp chất sinh học dựa trên nhựa sinh học, bột talc và các chất phụ gia cụ thể khác. Nó có khả năng chống tia cực tím, oxy hóa và chống ẩm.
  • BiONNext 700 - một hợp chất sinh học dựa trên nhựa sinh học và chất hóa dẻo cụ thể. Nó có thể ngăn chặn quá trình oxy hóa, do đó giúp bảo quản thực phẩm lâu hơn.

6.2. Bio Filler 

Bio Filler của EuroPlas là giải pháp vật liệu tiết kiệm chi phí cho các sản phẩm nhựa sinh học. Đây là vật liệu phân hủy sinh học giúp cải thiện một số đặc tính của sản phẩm cuối cùng, chẳng hạn như độ cứng, độ bóng, v.v. Nó có thể hoạt động như một chất chống tắc và chống trượt trong màng thổi.
  • BiOMates 01: Là hỗn hợp nhựa sinh học, CaCO3 biến tính và phụ gia phân tán. Sản phẩm phân hủy sinh học này có thể tối ưu hóa chi phí cho quá trình xử lý sản phẩm cuối cùng bằng nhựa sinh học và đóng vai trò như một chất chống chặn và trượt cho màng PBAT.
  • BiOMates 02: Là hỗn hợp gồm bio-resin, BaSO4 biến tính và phụ gia phân tán, giúp tối ưu hóa chi phí khi trộn với nhiều loại nhựa sinh học như PBAT, hợp chất PBAT, PBAT & PLA blend. Nó cũng có thể làm tăng độ bóng của phim.
  • BiOMates 03: Nó kết hợp nhựa sinh học, bột talc biến tính và các chất phụ gia phân tán. Nó có thể tăng độ bóng của màng và tối ưu hóa chi phí xử lý sản phẩm cuối cùng bằng nhựa sinh học. Sản phẩm giúp tạo ra màng trong suốt hơn so với khi sử dụng CaCO3. BiOMates 03 còn đóng vai trò là chất chống chặn và chống trượt cho màng PBAT.

Tin tức khác
Tổng quan về nhựa TPU: Những điều bạn cần biết
Khám phá tất tần tật về nhựa TPU và những lợi ích độc đáo của nhựa TPU trong đời sống.
Tấm Polystyrene trong ngành công nghiệp thủ công mỹ nghệ
Khám phá tính linh hoạt của tấm polystyrene trong chế tạo, xây dựng và cách nhiệt. Nhẹ, bền và có thể tùy chỉnh cho các ứng dụng vô tận!
Vai trò của vật liệu PS trong ngành công nghiệp hiện đại
Đang gặp khó khăn về hiệu quả vật liệu và chi phí? Vật liệu PS cung cấp giải pháp linh hoạt cho các ngành công nghiệp hiện đại. Khám phá cách nó nâng cao hiệu suất và tính bền vững ngay hôm nay! 
 
Top những nhà sản xuất nhựa ABS mà bạn cần biết
Khám phá các nhà sản xuất nhựa ABS hàng đầu thế giới và hiểu được tầm quan trọng của việc lựa chọn nhà cung cấp phù hợp
PBAT vs PLA: Làm sao để biết loại nhựa phù hợp?
Tìm hiểu những điểm khác biệt chính giữa PBAT vs PLA để chọn loại nhựa thân thiện với môi trường hoàn hảo cho nhu cầu và hiệu quả về chi phí của bạn!
arrow_upward