Nylon và PLA: Sự khác biệt là gì?

Nội dung bài viết

expand_more

Nylon vs PLA đều đóng góp rất lớn vào việc tạo ra các ngành công nghiệp đương đại ngày nay. Trong khi Nylon nổi bật về độ bền và sức mạnh trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe, PLA được đánh giá cao về tính thân thiện với môi trường và khả năng phân hủy sinh học. Đặc biệt, Nylon vs PLA mang lại lợi ích về chi phí độc đáo khi được khám phá và khai thác đúng cách. Việc lựa chọn vật liệu sẽ là bước tạo nên sự khác biệt đáng kể về hiệu suất và tính bền vững của sản phẩm của bạn. Bài viết sau đây sẽ cung cấp góc nhìn chi tiết nhất và Nylon vs PLA để giúp bạn tìm ra câu trả lời hoàn hảo cho dự án sắp tới của mình!

1. Tổng quan về Nylon vs PLA

Nylon vs PLA mang lại lợi ích về chi phí độc đáo khi được khám phá và khai thác đúng cách
Nylon vs PLA mang lại lợi ích về chi phí độc đáo khi được khám phá và khai thác đúng cách

Khi so sánh Nylon vs PLA, có thể dựa trên một vài chi tiết cơ bản. Nylon là một loại polyme tổng hợp được tạo thành từ các chuỗi polyamide thường được làm từ hóa dầu. Nó được đánh giá cao vì tỷ lệ sức bền trên trọng lượng đáng kể và khả năng chống mài mòn giúp nó trở thành vật liệu được ưa chuộng trong các lĩnh vực như ô tô, hàng không vũ trụ và dệt may. Bất cứ nơi nào (phụ tùng ô tô, máy móc công nghiệp hoặc quần áo hiệu suất cao) Nylon đều thu hút sự chú ý vì độ bền và khả năng chịu nhiệt và hóa chất. Nhu cầu về nó rất cao hiện nay do các nhà sản xuất đang tìm kiếm vật liệu nhẹ hơn, bền hơn để nâng cao hiệu quả và hiệu suất trong sản xuất tiên tiến. Do đó, Nylon được coi là vật liệu hàng đầu của hầu hết các ngành công nghiệp công nghệ cao do tính linh hoạt và độ tin cậy.

Đọc thêm: Nylon là gì? Các đặc tính và ứng dụng phổ biến

Ngược lại, PLA (axit polylactic) là một loại polyme phân hủy sinh học có nguồn gốc từ các vật liệu tái tạo, chẳng hạn như tinh bột ngô hoặc mía. PLA rất quan trọng đối với việc chuyển sang sản xuất dựa trên các vật liệu tự nhiên và bền vững hơn. Nó có trọng lượng nhẹ, bền và dễ đúc, đó là lý do tại sao nó được ưa chuộng rộng rãi trong bao bì, in 3D và các mặt hàng dùng một lần. Ngày càng có nhiều người, cả người tiêu dùng và nhà sản xuất, hướng đến mục tiêu tiêu thụ nhựa phân hủy sinh học trong mọi ứng dụng của cuộc sống, do đó PLA đang được yêu cầu như một vật liệu thiết yếu. Hiện nay, nó là một bên liên quan quan trọng trong các thị trường thân thiện với môi trường, đặc biệt là trong các ứng dụng bao bì và sử dụng một lần. Vì PLA có nguồn gốc từ nguồn tái tạo và có khả năng ủ thành phân hữu cơ, nên đây là cách để các công ty đạt được tính bền vững trong khi thu hút người mua có ý thức bảo vệ môi trường.

Đọc thêm: Nhựa PLA được sản xuất như thế nào?

2. So sánh các đặc tính của Nylon vs PLA

Khi lựa chọn giữa Nylon vs PLA, việc hiểu các đặc tính chính của chúng là điều cần thiết để xác định vật liệu nào phù hợp nhất với các ứng dụng cụ thể. Những so sánh dưới đây nêu bật các điểm mạnh và sự khác biệt của chúng trên các thuộc tính quan trọng:

2.1. Độ bền và độ cứng

Nó đề cập đến khả năng vật liệu không bị hỏng khi chịu ứng suất hoặc hao mòn theo thời gian. Về điểm này, Nylon được biết đến với độ bền và độ bền vượt trội. Vật liệu này có thể giữ nguyên hình dạng mà hầu như không bị cong vênh khi chịu áp lực hoặc tác động của môi trường. Ít nhất thì PLA khá cứng (giòn hơn) nhưng sẽ nứt do ứng suất. Đó là lý do tại sao Nylon phù hợp hơn cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ bền, chẳng hạn như các bộ phận cơ khí và các bộ phận công nghiệp.

2.2. Khả năng chịu nhiệt

Nó sẽ chứng minh vật liệu chống lại sự phân hủy nhiệt độ tốt như thế nào, hay nói cách khác là hiệu suất/nhiệt độ. Nylon là vật liệu chịu nhiệt rất tốt, ổn định ngay cả ở nhiệt độ trên 100°C. Mặt khác, PLA sẽ bị nóng chảy ở nhiệt độ trên 60°C và đôi khi bị uốn cong. Khi so sánh Nylon với PLA trong các trường hợp tiếp xúc với nhiệt (bộ phận ô tô hoặc gia công), thì rõ ràng Nylon là vật liệu vượt trội hơn.

 PLA có nguồn gốc từ thực vật và có thể phân hủy sinh học, vì vậy đây là lựa chọn khá tự nhiên để giảm tác động đến môi trường

PLA có nguồn gốc từ thực vật và có thể phân hủy sinh học, vì vậy đây là lựa chọn khá tự nhiên để giảm tác động đến môi trường

2.3. Thân thiện với môi trường

Tính chất này rất quan trọng khi nói đến Nylon vs PLA, cho thấy nền tảng bền vững và thân thiện với môi trường do vật liệu tạo ra. PLA có nguồn gốc từ thực vật và có thể phân hủy sinh học, vì vậy đây là lựa chọn khá tự nhiên để giảm tác động đến môi trường so với vật liệu từ nhiên liệu hóa thạch. Nylon (tổng hợp, polyme có nguồn gốc từ hóa dầu) không thể phân hủy sinh học và không thể tái chế, kém bền vững hơn. Có thể thấy rằng PLA tốt hơn cho các ngành công nghiệp có ý thức về sinh thái, đặc biệt là trong ngành đóng gói và sản phẩm dùng một lần.

2.4. Tính linh hoạt và khả năng gia công

Như tên gọi của nó, tính linh hoạt và khả năng gia công là cách Nylon vs PLA có thể được đúc, khả năng thích ứng của chúng với các thiết kế khác nhau. Ví dụ về tính linh hoạt này, Nylon rất dễ uốn, giúp tạo ra các thiết kế phức tạp, bền bỉ. Tuy nhiên, Nylon rất chuyên dụng và cần thiết bị sản xuất tiên tiến. Mặt khác, PLA dễ gia công hơn vì có thể nấu chảy ở nhiệt độ cao. Một điều quan trọng là PLA cũng khó uốn vì nó giòn. Do đó, Nylon vs PLA đều có những lưu ý riêng khi gia công để đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất.

2.5. Hấp thụ độ ẩm

Trong phần này, chúng ta sẽ thấy Nylon vs PLA có thể hấp thụ độ ẩm bao nhiêu, điều này liên quan đến tính chất và tuổi thọ của các vật thể. Nylon có xu hướng hấp thụ độ ẩm từ không khí, điều này làm giảm dần độ bền và độ ổn định về kích thước của nó. Khả năng hấp thụ độ ẩm của PLA rất thấp và rất ổn định trong môi trường ẩm ướt, trái ngược với Nylon. Và tất nhiên PLA chứng tỏ khả năng chống ẩm tốt hơn khiến nó trở thành vật liệu bất khả chiến bại khi khả năng chống ẩm là yếu tố quan trọng đối với các sản phẩm.

2.6. Khả năng chống hóa chất

Đây là sự so sánh về khả năng chống chịu với các loại hóa chất khác nhau và không bị phân hủy khi tiếp xúc trong thời gian dài của Nylon so với PLA. Nylon có khả năng chống dầu, mỡ và một số dung môi khiến nó trở thành vật liệu được lựa chọn trong môi trường công nghiệp. Ngược lại, PLA không có khả năng chống hóa chất tốt và có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với một loại dung môi nhất định. Có thể thấy, Nylon có hiệu suất vượt trội trong môi trường có nhiều hóa chất.

3. Ứng dụng của Nylon vs PLA

Nylon được sử dụng phổ biến trong ngành dệt may để tạo ra các loại vải như tất, đồ thể thao,vv
Nylon được sử dụng phổ biến trong ngành dệt may để tạo ra các loại vải như tất, đồ thể thao,vv

Nylon vs PLA   Nylon PLA 
 Ứng dụng
  •  Linh kiện ô tô: Nylon được sử dụng rộng rãi trong ngành ô tô cho các linh kiện động cơ như hộp số, bánh răng và đường nhiên liệu. Bền, chịu nhiệt và tương đối nhẹ ngụ ý rằng nó rất tuyệt vời để giảm trọng lượng của xe nhưng vẫn duy trì hiệu suất. Ví dụ, chúng được sử dụng trong bánh răng Nylon trong hệ thống truyền động để trợ lực, rất bền và hoạt động trơn tru ở nhiệt độ cao.

  • Dệt may và trang phục: Nylon được sử dụng vì tính phổ biến của nó trong hàng dệt may để tạo ra các loại vải như tất, đồ thể thao và thậm chí là dù. Nó co giãn, có khả năng chống mài mòn và thấm hút độ ẩm, rất phù hợp cho thời trang hiệu suất cao. Ví dụ về quần áo bảo hộ bằng Nylon rất dễ thấy ở mọi nơi, rất linh hoạt và bền bỉ đối với mọi người trong nhiều lĩnh vực.

  • Máy móc công nghiệp: Nylon cũng được sử dụng phổ biến trong máy móc công nghiệp (băng tải, ổ trục, con lăn, v.v.). Trong nhiều ứng dụng, ma sát thấp, khả năng chống mài mòn và xử lý tải nặng là những yếu tố chính giúp tăng tuổi thọ và năng suất của máy móc. Ví dụ, con lăn Nylon trong dây chuyền lắp ráp chạy trơn tru và dễ dàng, với mức bảo trì tối thiểu như trường hợp bánh răng Nylon.

  • Linh kiện điện tử: Nylon có khả năng chịu nhiệt và cách điện cao, rất phù hợp với các ứng dụng điện/điện tử như dây buộc cáp, đầu nối, vỏ thiết bị điện. Các thành phần được làm cứng bằng Nylon không dẫn điện nên không bị ăn mòn. Trên thực tế, đây có thể là dây buộc cáp Nylon trong nhiều hệ thống cung cấp điện hoặc gia cố.

  • Thiết bị ngoài trời: Nylon được coi là chìa khóa cho thiết bị ngoài trời. Nhiều ứng dụng như bàn, ghế, sân chơi, lều, dây thừng cũng có thể được làm từ nylon. Hiệu suất ngoài trời hoàn hảo là độ bền, trọng lượng nhẹ và khả năng chống chịu thời tiết. Đây chính xác là lý do tại sao dây Nylon là độ bền và độ tin cậy của thiết bị leo núi cao cấp hoặc ứng dụng ngoài trời.
 
  • Sản phẩm in 3D: PLA là một trong những vật liệu phổ biến nhất được sử dụng để in 3D; mặc dù khó gia công và có nhiệt độ nóng chảy cao. Do khả năng phân hủy sinh học và khả năng tạo ra các bản in mịn, PLA rất phù hợp để tạo mẫu cũng như làm mẫu trong giáo dục. Ví dụ, PLA thường được sử dụng làm vật liệu để in mô hình, đồ chơi, bộ phận cơ thể, bản đồ và các bộ phận tùy chỉnh bởi các chuyên gia để tạo ra bản in 3D.

  • Bao bì: PLA thường được sử dụng để tạo ra các mặt hàng bao bì phân hủy sinh học như chai, màng bọc thực phẩm, hộp đựng thực phẩm, bao bì kem, dầu gội hoặc kem dưỡng da, v.v. Nó có cùng đặc tính với nhựa thông thường, nhưng có thể phân hủy sinh học. Các đặc tính bền vững của nó là khả năng giảm thiểu chất thải nhựa ngày càng tăng và cũng cung cấp một loạt các sản phẩm bao bì an toàn cho sức khỏe con người. Vỏ nhựa làm từ PLA đang trở nên phổ biến hơn trong các thương hiệu mỹ phẩm và ngành thực phẩm và đồ uống với mong muốn tạo ấn tượng thân thiện với môi trường đối với khách hàng.

  • Ứng dụng y tế: PLA có thể tương thích sinh học và phân hủy sinh học, do đó nó được sử dụng trong y học. Có các chỉ khâu phẫu thuật PLA, hệ thống cấy ghép và cung cấp thuốc. Cơ thể có thể tiêu hóa được PLA nên không cần thêm bất kỳ thủ thuật nào. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất là chỉ khâu PLA có thể tự phân hủy theo thời gian nên ít cần chăm sóc lâm sàng hơn

  • Sản phẩm dùng một lần: PLA luôn có sẵn cho các vật dụng dùng một lần như đồ dùng, cốc, chai, đĩa và ống hút. PLA cũng rất tuyệt vời cho các sản phẩm này vì khả năng phân hủy tuyệt vời của nó, khiến nó trở thành một giải pháp thay thế thân thiện với môi trường cho nhựa dùng một lần. Một ví dụ về điều này là ống hút mang tính cách mạng đang bắt đầu được tìm thấy phổ biến trong các nhà hàng có ý thức bảo vệ môi trường, chỉ thay thế việc sử dụng nhựa trước đây của họ.
 

4. Bạn nên chọn loại nhựa nào?

Trong số hai loại nhựa cực kỳ hữu ích này, Nylon vs PLA có những đặc tính khác nhau và đáp ứng những nhu cầu khác nhau. Cả hai loại vật liệu đều đóng vai trò thiết yếu trong sản xuất hiện tại, cung cấp các giải pháp được phát triển để đáp ứng nhu cầu đa dạng. Tuy nhiên, có hai yếu tố quan trọng quyết định việc lựa chọn giữa Nylon vs PLA:

 

Nylon vs PLA có những đặc tính khác nhau và đáp ứng những nhu cầu khác nhau

Nylon vs PLA có những đặc tính khác nhau và đáp ứng những nhu cầu khác nhau

Môi trường hoạt động: Đặc biệt, Nylon hoạt động vượt trội trong những môi trường có nhiệt độ và ứng suất cao, chẳng hạn như các bộ phận ô tô hoặc máy móc công nghiệp, nơi mà độ bền và độ ổn định nhiệt là rất quan trọng. Tuy nhiên, PLA phù hợp hơn với các ứng dụng liên quan đến hệ sinh thái bao gồm bao bì ủ phân hoặc các sản phẩm phục vụ thực phẩm dùng một lần. Việc cân nhắc đến môi trường sử dụng sẽ giúp đảm bảo các đặc tính của vật liệu phù hợp với điều kiện hoạt động.

Nhu cầu chức năng: So sánh các yêu cầu về độ bền, độ linh hoạt, độ cứng hoặc các nhu cầu cụ thể khác của ứng dụng sẽ cung cấp phương tiện toàn diện và hiệu quả để lựa chọn giữa Nylon vs PLA. Nylon đã nổi lên như một vật liệu phù hợp cho các ứng dụng hiệu suất cao, dài hạn liên quan đến bánh răng, băng tải và hàng dệt may do độ bền, khả năng chống mài mòn và độ linh hoạt của nó. Mặt khác, PLA lại đứng đầu trong các sản phẩm đòi hỏi khả năng phân hủy sinh học và khả năng tái tạo, chẳng hạn như chỉ khâu y tế, nguyên mẫu in 3D hoặc dao kéo thân thiện với môi trường.

5. Kết luận

Tóm lại, cả Nylon vs PLA đều là những vật liệu quan trọng, mỗi loại đều là cốt lõi của các ngành công nghiệp hiện đại khác nhau. Trong khi khả năng chống mài mòn, độ bền và độ bền khiến Nylon trở nên không thể thay thế trong các ứng dụng nặng và hiệu suất cao, thì bản chất phân hủy sinh học và các nguồn tái tạo của PLA tạo ra một thị trường sẵn có đang ngày càng tìm kiếm các giải pháp bền vững. Cả hai loại nhựa đều có nhu cầu thị trường liên quan đến các lợi thế tương ứng của chúng.

Trong tương lai, Nylon sẽ vẫn đi đầu trong các phát triển trong các lĩnh vực công nghiệp và kỹ thuật cần độ bền và độ bền. PLA sẽ tích cực tham gia vào việc đóng góp vào tính bền vững trong một thế giới thân thiện với môi trường hơn khi các ngành công nghiệp chuyển sang áp dụng các chính sách xanh nhằm giảm thiểu tác hại đến môi trường.

6. Về Sản phẩm PA và Nhựa sinh học của EuroPlas

EuroPlas tự hào là nhà cung cấp vật liệu nhựa chất lượng cao hàng đầu thế giới. Sản phẩm EuroPlas là một loạt các giải pháp vật liệu tiên tiến được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất bền bỉ và tính bền vững tuyệt vời. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi không ngừng nghiên cứu và phát triển để tạo ra các công thức vật liệu tùy chỉnh đảm bảo hiệu suất tối ưu cho từng dự án. Đặc biệt, chúng tôi rất vinh dự khi mang đến các dòng sản phẩm PA và nhựa sinh học có phụ gia đi kèm để đáp ứng hoàn hảo các nhu cầu công nghiệp đa dạng.

 

EuroPlas rất vinh dự khi mang đến các dòng sản phẩm PA và nhựa sinh học có phụ gia đi kèm

EuroPlas rất vinh dự khi mang đến các dòng sản phẩm PA và nhựa sinh học có phụ gia đi kèm

Với nhiều năm kinh nghiệm, EuroPlas đảm bảo cung cấp toàn diện các hợp chất PA cao cấp. Sản phẩm này giúp các nhà sản xuất tạo ra các sản phẩm chính xác, bền bỉ và đáng tin cậy. Hợp chất PA của EuroPlas là sự kết hợp của một loạt các đặc tính như dễ gia công, tiết kiệm chi phí, chịu nhiệt, độ cứng và khả năng chống mài mòn tuyệt vời. Dưới đây là hai dòng sản phẩm PA tiêu biểu sẽ tạo nên sự khác biệt cho dự án của bạn:

Không dừng lại ở đó, EuroPlas còn không ngừng nỗ lực trên hành trình phát triển Bioplastics chất lượng cao. Được EuroPlas phát triển độc quyền, BiONext là vật liệu composite sinh học phân hủy sinh học có tính chất cơ học vượt trội. Sản phẩm được làm từ các vật liệu tái tạo như axit polylactic (PLA) và polyhydroxyalkanoate (Phase), thực vật (ngô, dầu cọ, khoai tây). Các sản phẩm hoàn thiện làm từ composite sinh học bionet có thể phân hủy dễ dàng trong vòng 12 tháng. Sau khi phân hủy, sinh khối BiONext có thể tiếp tục được sử dụng làm phân bón nông nghiệp, do đó tạo ra vòng đời tuần hoàn cho sản phẩm. Đây là tiền đề cho sự phát triển bền vững vì nền tảng của hệ sinh thái và thân thiện với môi trường. Một số sản phẩm tiêu biểu của Bionext là:

Europlas đảm bảo rằng các quy trình sản phẩm của chúng tôi luôn được kiểm soát chặt chẽ để đáp ứng mọi yêu cầu tiêu chuẩn cao. Liên hệ với EuroPlas ngay hôm nay để nhận được lời khuyên tốt nhất cho dự án sắp tới của bạn!

 
Tin tức khác
5 lợi ích hàng đầu của polymer PEF tới sản phẩm tiêu dùng
Khám phá 5 lợi ích hàng đầu của polymer PEF trong sản phẩm tiêu dùng—giải pháp thân thiện với môi trường, bền vững và sáng tạo cho việc sử dụng hàng ngày. Đọc ngay!
 
Liệu nhựa PBAT có phải là tương lai của vật liệu phân huỷ sinh học?
Tìm hiểu lý do tại sao nhựa PBAT đang cách mạng hóa ngành vật liệu phân hủy sinh học với các đặc tính độc đáo, ứng dụng đa dạng và tiềm năng bền vững của nó.
 
Ứng dụng của red masterbatch tới các ngành công nghiệp
Tìm hiểu về red masterbatch và các ứng dụng quan trọng của nó trong ngành nhựa, bao bì, dệt may và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác. Khám phá ngay!
Green masterbatch có tác dụng gì đến đời sống con người?
Green masterbatch là hạt nhựa cô đặc giúp tạo màu xanh cho sản phẩm, cải thiện chất lượng và thân thiện với môi trường.
PBAT polymer: Xu hướng và cơ hội năm 2025
Polymer PBAT dẫn đầu vật liệu bền vững năm 2025 với xu hướng, cơ hội, thách thức nổi bật và sự đổi mới trong ngành nhựa sinh học từ EuroPlas. 
 
arrow_upward