PLA vs PETG là một trong những dòng vật liệu được nhắc đến với tần suất thường xuyên trong nhiều ngành sản xuất hiện nay. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp góc nhìn cận cảnh về tính chất của hai dòng vật liệu này. Bên cạnh đó, sẽ đánh giá ưu & nhược điểm một cách chi tiết nhất về PLA vs PETG. Những quyết định trong việc lựa chọn vật liệu sắp tới sẽ được tối ưu hóa một cách tuyệt vời ngay sau bài viết dưới đây!
1. Tổng quan về nhựa PLA và PETG
PLA và PETG đều được coi là vật liệu thân thiện với môi trường
PLA vs PETG là hai loại nhựa được ưa chuộng nhờ hiệu suất ấn tượng và thân thiện với môi trường
Nhựa PLA hay còn gọi là Polylactic Acid. Chúng là một loại nhựa phân hủy sinh học có nguồn gốc từ các nguồn tài nguyên tái tạo như tinh bột ngô hoặc mía. Hiện nay, PLA được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đóng gói và các vật dụng dùng một lần vì chúng thân thiện với môi trường. Về tính chất, PLA có điểm nóng chảy thấp và được biết là giòn hơn các loại nhựa khác. Đặc biệt, chúng là loại nhựa có thể phân hủy trong điều kiện công nghiệp nên phù hợp để sản xuất quy mô lớn.
Nhựa PETG hay còn gọi là Polyethylene Terephthalate Glycol. Chúng được biết đến là một trong những dòng nhựa nhiệt dẻo. Trên thực tế, PETG cũng là một loại nhựa được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống. Chúng sở hữu độ bền, độ dẻo và khả năng chống va đập tốt. Mặc dù PETG không phân hủy sinh học như PLA nhưng có thể tái chế hoàn toàn nên cũng được coi là dòng vật liệu thân thiện với môi trường.
Đọc thêm: Nhựa PLA được sản xuất như thế nào?
Đọc thêm: Nhựa PCTG vs PETG: Sự khác biệt là gì?
2. PLA so với PETG: So sánh tính chất
PLA so với PETG được coi là hai loại nhựa rất phổ biến trong nhiều lĩnh vực hiện nay nhờ những tính chất tuyệt vời của chúng. Hãy cùng phân tích chi tiết hơn và những tính chất ấn tượng mà chúng sở hữu ngay bên dưới:
2.1. Thân thiện với môi trường
Một trong những tính chất tuyệt vời mà cả PLA và PETG đều được đánh giá cao là tính thân thiện với môi trường. PLA được làm từ các nguồn tài nguyên tái tạo như tinh bột ngô và mía, do đó chúng có thể phân hủy sinh học trong điều kiện ủ công nghiệp. Còn PETG, mặc dù không phân hủy sinh học nhưng chúng có thể được tái sử dụng và tái chế thông qua một số phương pháp xử lý khác.
Nhìn chung, PLA so với PETG có thể được coi là một trong những vật liệu tiên tiến và thân thiện với môi trường của chúng ta trong việc giảm thiểu hầu hết lượng rác thải hàng năm của chúng ta.
2.2. Độ bền
Độ bền là một trong những yếu tố rất quan trọng khi so sánh PLA với PETG. Đặc biệt, PETG được coi là bền hơn, chống va đập và ít giòn hơn PLA. Đối với PLA, dòng vật liệu này khá giòn và có thể bị vỡ hoặc nứt khi chịu tác động mạnh.
Nhìn chung, có thể thấy PETG có lợi thế rõ ràng về độ bền. Chúng được ưa chuộng khi lựa chọn sản xuất các sản phẩm đòi hỏi độ cứng và độ bền như bao bì bảo vệ sản phẩm hoặc một số lớp bảo vệ kỹ thuật.
PLA so với PETG được coi là hai loại nhựa rất phổ biến trong nhiều lĩnh vực hiện nay nhờ những đặc tính tuyệt vời của chúng
2.3. Khả năng chịu nhiệt
Tính chất này sẽ giúp xác định PLA so với PETG nào có lợi thế hơn khi hoạt động trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt. Đối với PLA, chúng có điểm nóng chảy tương đối thấp khoảng 180-220°C. Đáng chú ý, PLA sẽ có xu hướng biến dạng hoặc yếu đi ở nhiệt độ trên 60°C. Ngược lại, PETG sở hữu khả năng chịu nhiệt vượt trội hơn một chút. PETG có thể bị biến dạng hoặc yếu đi khi tiếp xúc với nhiệt độ khoảng 80-90°C.
Do đó, có thể nói rằng PETG là lựa chọn tốt hơn cho các sản phẩm tiếp xúc với nhiệt độ cao hơn. Chúng có thể vượt trội hơn PLA trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt như sản phẩm gia dụng và một số lớp phủ bảo vệ máy móc.
2.4. Độ linh hoạt
Tính chất này sẽ quyết định mức độ dễ sản xuất và gia công giữa PLA so với PETG. Có thể nói rằng PETG ít giòn và linh hoạt hơn. Chúng có thể dễ dàng trải qua các quy trình sản xuất uốn cong với tỷ lệ nứt rất hạn chế. Mặt khác, do độ cứng của mình, PLA có xu hướng dễ bị gãy dưới ứng suất uốn.
Tóm lại, đối với các ứng dụng thường xuyên bị uốn cong hoặc gấp, PETG nên được ưu tiên. Chúng lý tưởng cho các bộ phận chức năng đòi hỏi độ linh hoạt cao hoặc tần suất uốn cao.
2.5. Khả năng chống hóa chất
Khả năng này giúp xác định hiệu suất trong môi trường khắc nghiệt giữa PLA và PETG. PETG có khả năng chống lại nhiều loại hóa chất, bao gồm axit, kiềm và dầu. Mặt khác, PLA nhạy cảm hơn với hóa chất và có thể bị phân hủy hoặc yếu đi khi tiếp xúc với một số chất nhất định.
Từ đó, có thể kết luận rằng PETG trở thành lựa chọn tốt hơn cho các ứng dụng đòi hỏi phải tiếp xúc với hóa chất hoặc dung môi. Chúng có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp hoặc trong môi trường hóa chất khắc nghiệt hơn PLA.
3. PLA so với PETG: Ưu và nhược điểm
Khi so sánh PLA vs PETG, có thể đánh giá rằng PLA thường rẻ hơn sợi PETG
PLA vs PETG |
Lợi ích |
Hạn chế |
PLA |
Khả năng phân hủy sinh học: PLA có thể phân hủy sinh học thành các thành phần tự nhiên trong điều kiện ủ công nghiệp. Chúng là lựa chọn tuyệt vời để sản xuất các sản phẩm ngắn hạn, chẳng hạn như bao bì và đồ dùng một lần, mà không gây ra mối lo ngại về môi trường.
Có thể tái tạo: PLA có nguồn gốc từ các nguồn tài nguyên tái tạo như tinh bột ngô hoặc mía, thay vì dầu mỏ. Được làm từ nguồn thực vật mà không cần nhiên liệu hóa thạch giúp giảm lượng khí thải carbon vào môi trường tự nhiên.
Dễ in: PLA được coi là một trong những vật liệu dễ in 3D nhất. Lý do tại sao nó phù hợp để in 3D là vì nó có các đặc tính như điểm nóng chảy thấp, độ bám dính tốt vào nền in và khả năng tạo ra các bản in mịn hơn và chính xác hơn.
An toàn cho sức khỏe con người: PLA được coi là không độc hại và an toàn cho các ứng dụng liên quan trực tiếp đến sức khỏe con người. Lý do là chúng không thải ra khí độc khi in hoặc đun nóng. Điều này khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng chứa thực phẩm và thiết bị y tế.
Tiết kiệm chi phí: Khi so sánh PLA với PETG, có thể đánh giá rằng PLA thường rẻ hơn sợi PETG. Giá cả phải chăng và dễ sử dụng khiến PLA trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp và dự án mô hình giáo dục.
|
Độ giòn: Khi so sánh PLA với PETG, người ta đã chứng minh rằng PLA giòn hơn PETG. Chúng dễ bị nứt hoặc vỡ khi chịu lực mạnh hoặc tác động từ môi trường bên ngoài.
Khả năng chống hóa chất hạn chế: Vì PLA có thể phân hủy sinh học nên khả năng này rất hạn chế khi hoạt động trong các môi trường như dung môi, dầu và axit.
|
PETG |
Khả năng tái chế: PETG vinh dự là dòng vật liệu có thể tái sử dụng hoặc tái chế. Điều này góp phần giảm lượng chất thải thải ra môi trường.
Độ bền: Khi so sánh PLA với PETG, PETG được biết đến với độ bền và khả năng chống va đập vượt trội so với PLA. Chúng có thể chịu được nhiều lực tác động vật lý hơn mà không bị nứt hoặc vỡ.
Khả năng chịu nhiệt: Giữa PLA và PETG, PETG có khả năng chịu nhiệt cao hơn PLA. Chúng có lợi thế trong các sản phẩm tiếp xúc với nhiệt như hộp đựng thực phẩm, bộ phận cơ khí và một số ứng dụng khác.
Độ linh hoạt: Như đã đề cập ở trên, PETG có độ linh hoạt cao và có thể uốn cong dưới áp lực mà không bị gãy. Chúng hoạt động tốt ở các vị trí đòi hỏi khả năng phục hồi hoặc xử lý một số chuyển động cơ học như bản lề, nắp sản phẩm, v.v.
Khả năng chống hóa chất: PETG có khả năng chống lại nhiều loại hóa chất như đã đề cập. Khả năng tuyệt vời này khiến chúng trở nên chiếm ưu thế trong các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
Tính thẩm mỹ: Do có độ trong suốt tuyệt vời, PETG có sức hấp dẫn thẩm mỹ cao hơn, đặc biệt là trong các ứng dụng đóng gói. Nó cũng có thể dễ dàng nhuộm màu trong khi vẫn giữ được vẻ ngoài mịn màng, bóng bẩy. Đây là một lợi thế lớn trong các ứng dụng sáng tạo và thương mại.
|
Không phân hủy sinh học: PETG không phân hủy sinh học như PLA. Chúng cần được tái chế theo những cách khác như tái sử dụng hoặc nấu chảy.
Độ cứng thấp hơn: Khi so sánh PLA với PETG, có thể thấy PETG có độ cứng thấp hơn PLA một chút. Vì vậy, đôi khi chúng sẽ không thể cung cấp độ cứng cấu trúc cần thiết cho một số thiết kế nhất định.
|
4. PLA so với PETG: So sánh ứng dụng
Nhờ những đặc tính tuyệt vời của mình, cả PLA và PETG đều được người tiêu dùng ưa chuộng. Cả hai loại vật liệu này đều được coi là cực kỳ phổ biến trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống hiện nay. Chúng ta hãy cùng xem qua một số ứng dụng tiêu biểu của PLA và PETG dưới đây:
4.1. Ứng dụng của PLA
Các sản phẩm in 3D làm từ nhựa PLA luôn mang đến sự hoàn hảo về bề mặt in và tỷ lệ chính xác
Các sản phẩm in 3D: Được coi là một trong những vật liệu có khả năng tương thích tuyệt vời cho quy trình in 3D. Chúng dễ dàng tạo ra các mô hình sản phẩm trong các lĩnh vực như kỹ thuật, kiến trúc và thiết kế từ cơ bản đến phức tạp. Các sản phẩm in 3D làm từ nhựa PLA luôn mang đến sự hoàn hảo về bề mặt in và tỷ lệ chính xác.
Bao bì sản phẩm: Nhờ khả năng phân hủy sinh học của PLA, nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm như bao bì mỹ phẩm, bao bì thực phẩm, hộp đựng thực phẩm, v.v. Các sản phẩm này luôn có ưu điểm là tính bền vững trong sản xuất mà không phải lo lắng về vấn đề môi trường. Ngoài ra, chúng còn được coi là an toàn cho sức khỏe con người.
Thiết bị y tế và cấy ghép: Các sản phẩm tiêu biểu mà PLA đã đóng góp cho ngành y tế bao gồm chỉ khâu phân hủy sinh học, cấy ghép và một số thiết bị trong hệ thống đưa thuốc vào cơ thể người. Điểm mạnh của vật liệu này là khả năng tương thích sinh học và khả năng phân hủy an toàn trong cơ thể mà không gây hại hoặc cần phải thải bỏ.
Sản phẩm dùng một lần: PLA được chọn để sản xuất các vật dụng gia đình dùng một lần như dao, kéo, đồ dùng ăn uống và khay. Chúng được coi là giải pháp thay thế bền vững cho dao kéo nhựa truyền thống vì chúng có độ cứng tốt và cũng có thể phân hủy sinh học tự nhiên trong các cơ sở ủ phân công nghiệp.
Sản xuất công cụ học tập: Vật liệu này là giải pháp tuyệt vời cho các tổ chức giáo dục trong việc tạo ra nhiều loại vật thể in 3D như công cụ học tập và mô hình nghiên cứu. Chúng mang lại tính thẩm mỹ và lợi ích về chi phí cho nhiều bối cảnh giáo dục
4.2. Ứng dụng PETG
PETG góp phần sản xuất các mặt hàng như chai, lọ, hộp đựng thực phẩm và bao bì đồ ăn nhẹ
Ngành công nghiệp cơ khí: PETG được sử dụng để tạo ra các bộ phận chức năng như bánh răng, giá đỡ và các thành phần máy móc. Những sản phẩm này sẽ có độ bền và khả năng chống va đập tuyệt vời khi hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
Thiết bị và bao bì y tế: Một số ứng dụng của PETG trong lĩnh vực này bao gồm bao bì dược phẩm, khay phẫu thuật, ống y tế và một số hộp đựng trong suốt. Chúng có khả năng khử trùng mà không làm mất tính toàn vẹn của vật thể bên trong.
Hộp đựng thực phẩm và đồ uống: Chúng sở hữu khả năng chống hóa chất vượt trội của PETG, có thể mang đến cho con người một sản phẩm an toàn. Chúng góp phần sản xuất ra các mặt hàng có tác động trực tiếp đến sức khỏe con người như chai, lọ, hộp đựng thực phẩm và bao bì đồ ăn nhẹ.
Dụng cụ trưng bày: Được biết đến với độ trong suốt, PETG rất phổ biến trong các ứng dụng trưng bày sản phẩm. Chúng mang lại tính thẩm mỹ cao, vẻ ngoài bóng bẩy và chuyên nghiệp cho các sản phẩm mà chúng chứa đựng. Các ứng dụng phổ biến bao gồm tủ, khay trưng bày, giá bán hàng, v.v.
Vỏ bọc thiết bị ngoài trời: Chúng hoạt động tốt như vỏ bọc bảo vệ, vỏ bọc chống chịu thời tiết và một số biển báo ngoài trời. Chúng giúp đảm bảo rằng các thiết bị này sẽ duy trì được độ bền khi tiếp xúc với các yếu tố thời tiết khắc nghiệt ngoài trời.
5. Bạn nên chọn loại nhựa nào?
Để đưa ra lựa chọn chính xác hơn giữa PLA và PETG, cần phải xem xét đến môi trường hóa học nơi chúng hoạt động
Dựa trên các tính chất và thế mạnh được phân tích ở trên, có thể thấy PLA và PETG đều là những vật liệu cực kỳ tiềm năng cho kế hoạch sản xuất sắp tới của bạn. Đặc biệt, để đưa ra lựa chọn chính xác hơn giữa PLA và PETG, cần phải xem xét các yếu tố như môi trường hóa học, yêu cầu về độ cứng, độ đàn hồi hoặc nhiệt độ mà thiết bị sẽ hoạt động. Điều này giúp cung cấp góc nhìn chi tiết hơn để quyết định vật liệu tối ưu nhất.
6. Kết luận
Tóm lại, PLA và PETG là hai dòng vật liệu mang lại nhiều lợi ích cho nhiều ngành công nghiệp nhờ vào các tính chất của chúng. Đặc biệt, cả PLA và PETG đều được coi là vật liệu thân thiện với môi trường. Cụ thể, PLA sở hữu khả năng phân hủy sinh học trong khi PETG có khả năng tái chế linh hoạt. Cả hai dòng vật liệu đều mang lại những lợi thế nhất định cho ngành sản xuất. Việc hiểu được các tính chất, lợi ích và ứng dụng phổ biến của PLA và PETG sẽ rất hữu ích trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất.
7. Giới thiệu về EuroPlas
EuroPlas tự hào là một trong những nhà cung cấp vật liệu uy tín và đáng tin cậy nhất trên toàn thế giới. Bạn có thể dễ dàng tìm và mua bio-filler, color masterbatch, phụ gia nhựa, hợp chất nhựa kỹ thuật, hợp chất nhựa sinh học, v.v. chỉ bằng một cú click chuột. Ngoài ra, hãy đến với blog của EuroPlas ngay hôm nay để cập nhật thêm nhiều thông tin vật liệu hữu ích. Chúng tôi là nhà cung cấp giải pháp vật liệu tối ưu với hàng loạt dòng nhựa chất lượng cao. Các giải pháp của chúng tôi đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp trên thế giới, không chỉ về tiêu chuẩn và độ tin cậy cao mà còn về nghĩa vụ môi trường.