Cuộc tranh luận giữa polypropylene và nylon thường là chủ đề nóng giữa các nhà sản xuất và thiết kế liên quan đến việc lựa chọn loại vật liệu nào là phù hợp cho sản phẩm cuối cùng. Cả hai vật liệu đều là nhựa nhiệt dẻo phổ biến được sử dụng cho các ứng dụng công nghiệp và gia dụng.
Chúng có một số điểm tương đồng, tuy nhiên những điểm khác biệt chính khiến một vật liệu có thể được chọn sử dụng cho một ứng dụng cụ thể chứ không phải là vật liệu kia. Hãy cùng tìm hiểu chủ đề nylon so với pp ngay sau đây!
1. Polypropylen là gì?
Polypropylen
Polypropylen, hỗn hợp của các monome propylen, hay còn gọi là polypropene hoặc PP, là một polyolefin hoặc polyme bão hòa có công thức hóa học (C3H6)n. Nó thường mờ đục hoặc chuyển sang trong mờ hoặc có màu bằng cách sử dụng các sắc tố.
Loại nhựa nhiệt dẻo tỷ trọng thấp này có nhiều tính năng nổi bật như dẻo dai, đàn hồi, chịu lực, chịu nhiệt, kháng hóa chất và cách điện. Nó cũng sở hữu chức năng kép của nhựa và sợi. Do đó, vật liệu được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực.
2. Nylon là gì?
Nylon
Nylon là một loại nhựa nhiệt dẻo polyamit tổng hợp đặc biệt được tạo ra từ phản ứng của diamine và axit dicarboxylic. Có 4 loại nylon polyamide chính: 66, 11, 12 và 46, phân loại dựa trên độ dài của chuỗi polyme.
Vật liệu có thể trông sáng bóng, bán sáng bóng hoặc xỉn màu. Polyme tổng hợp này có khả năng gia công cao. Nó chịu được nhiều loại hóa chất, mài mòn, nấm và côn trùng, chịu được độ giãn đáng kể và có thể giúp giảm tiếng ồn. Các ứng dụng của nó bao gồm găng tay, dây đàn guitar, bánh xe, đầu nối điện, thiết bị y tế, v.v.
Đọc thêm: Nylon là gì? Các đặc tính và ứng dụng phổ biến
3. So sánh Polypropylene và Nylon
3.1. Các đặc tính của Polypropylene và Nylon
Đặc tính |
Polypropylene |
Nylon |
Độ bền kéo |
25-40 MPa
|
50-90 MPa |
Độ cứng bề mặt |
92 HRR (Rockwell R) |
100 - 120 (Rockwell R) |
Nhiệt độ hoạt động |
<180 °F |
-70 to 250 °F |
Nhiệt độ nóng chảy |
327 °F |
374 - 460 °F |
Sức chịu va đập |
Sức chịu va đập cao |
Sức chịu va đập cao (cao hơn 10 lần so với ABS) |
Khả năng kháng hóa chất |
Khả năng kháng hóa chất tốt - có thể chịu được các bazơ và axit pha loãng |
Khả năng kháng hóa chất khá tốt - bao gồm kháng dầu, xăng, nhiên liệu, rượu khoáng và một số loại rượu. |
Khả năng hấp thụ nước |
Khả năng chống nước gần như tuyệt đối. Nó chỉ hấp thụ 0,01% trọng lượng của nó trong nước sau 24 giờ ngâm |
0,30 - 7,0% trọng lượng |
Khả năng tái chế |
Có khả năng tái chế. PP cần 20-30 năm để phân hủy sinh học. |
Có khả năng tái chế. Nylon không thể phân hủy sinh học. |
3.2. Các ứng dụng của Polypropylene và Nylon
Nhờ khả năng chống nước và dung môi, PP được sử dụng rộng rãi trong sản xuất pin ô tô và linh kiện bán dẫn. Ngoài ra, vì vật liệu này có tính đàn hồi và bền nên con người sử dụng nó trong mạ, bể chứa hóa chất và môi trường phòng thí nghiệm.
Mặc dù polypropylene kém linh hoạt hơn nylon, nhưng nó có thể uốn cong mà không bị nứt, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho bản lề, bánh răng và các bộ phận chuyển động khác. Bên cạnh đó, các đặc tính chống ánh sáng và hóa chất và tia cực tím của PP cho phép nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các composite nhựa (chẳng hạn như khóa nhẹ) và các ứng dụng ngoài trời.
Nói chung, nylon bền hơn và chống mài mòn hơn PP; do đó, các nhà sản xuất thường sử dụng nó cho các sản phẩm yêu cầu mức độ bền kéo cao và các khóa yêu cầu khả năng chịu mài mòn tốt.
Một trong các ứng dụng của Nylon
Hơn nữa, là một chất cách điện tốt, nylon được sử dụng để cách điện dây cáp điện và thay thế cho nhôm trong các bộ phận của động cơ. Bởi vì vật liệu này có thể uốn được, có thể nung chảy và đúc lại, do đó, nó là một lựa chọn tuyệt vời để tạo mẫu thiết kế. Ngoài ra, hệ số ma sát thấp của nylon rất phù hợp với một số bộ phận như bánh xe, con lăn và phớt.
Chúng ta có thể sử dụng ép phun để sản xuất các bộ phận từ hai vật liệu này. Tuy nhiên, quy trình xử lý với polypropylene có thể đơn giản hơn do hạt PP thô có độ nhớt nóng chảy thấp hơn so với hạt nylon. Vì nylon (đặc biệt là nylon 12) có khả năng chịu nhiệt mạnh nên nó rất hữu ích trong quá trình ép phun và sản xuất phụ gia.
Có nhiều loại polypropylene và nylon được chứng nhận theo tiêu chuẩn của FDA. Vì vậy, cả hai đều có thể được sử dụng trong ngành y tế và thực phẩm và đồ uống.
3.3. Polypropylene và nylon - Gợi ý lựa chọn
Như đã đề cập ở trên, cả hai vật liệu đều có những ưu điểm riêng, khiến chúng trở thành lựa chọn ưu tiên trong các trường hợp khác nhau. Tùy thuộc vào yêu cầu của sản phẩm cuối cùng, các đặc tính và lợi ích của một vật liệu có thể phù hợp hơn vật liệu kia.
Ngoài ra, bạn nên xem xét chi phí của hai vật liệu. Nói chung, PP rẻ hơn nylon. Vì vậy, nếu bạn muốn đạt hiệu quả hơn về chi phí, hãy sử dụng polypropylene. Đó là một lựa chọn tốt cho các sản phẩm không có nhiều yêu cầu về độ bền hoặc cho các ứng dụng ngoài trời. Trong khi đó, mặc dù nylon đắt hơn, nhưng nếu sản phẩm của bạn yêu cầu độ bền cao hơn, hãy lựa chọn nylon.
4. Giới thiệu compound nhựa kỹ thuật Polypropylene EuroPlas
Compound nhựa kỹ thuật Polypropylene từ EuroPlas là một phương pháp tiết kiệm thời gian và hiệu quả về chi phí vì chúng tôi cung cấp cho bạn giải pháp về một vật liệu đầy đủ chức năng cho các sản phẩm cuối cùng. Polypropylene được kết hợp với các loại nhựa và chất gia cố khác để tối ưu hóa các đặc tính đặc biệt của nó.
PP compound
Dưới đây là danh sách các compound nhựa kỹ thuật Polypropylene tốt nhất của chúng tôi:
Là sự kết hợp giữa nhựa PP, sợi thủy tinh và các chất phụ gia đặc hiệu khác, làm tăng mô đun uốn và độ bền kéo. Do đó, nó cung cấp thêm độ bền cho các ứng dụng ô tô, thiết bị điện và đồ nội thất. compound sợi thủy tinh EuroPlas PP đi kèm với tỷ lệ sợi thủy tinh khác nhau, chẳng hạn như ECP PP 10GF (10% GF), ECP PP 20GF (20% GF), ECP PP 30GF (30% GF), ECP PP 40GF (40% GF), and ECP PP 50GF (50% GF).
Với compound này, polypropylene được trộn với các hạt thủy tinh và các chất phụ gia khác, làm cho nó có khả năng chịu nén và ổn định nhiệt tốt hơn, đồng thời cải thiện ứng suất cơ học khi chịu tải. Bên cạnh đó, do loại compound này có thể mang lại độ cứng hơn và tạo hình trong suốt hơn nên nó là một lựa chọn lý tưởng trong nội thất gia đình, đồ gia dụng và nội thất xe hơi.
Compound dẫn điện PP, sự kết hợp hoàn hảo giữa nhựa PP và dẫn điện muội than, là một sản phẩm nổi bật khác của EuroPlas. Vật liệu này nhẹ và có thể gia công bằng quy trình ép phun. Do đó, nó được áp dụng trong nhiều ứng dụng, chẳng hạn như vỏ cáp, vỏ thiết bị điện và linh kiện điện tử.
Compound chống cháy EuroPlas PP bao gồm hạt nhựa PP và chất chống cháy halogen/không halogen tạo nên một loại vật liệu có khả năng chống cháy tốt và hiệu suất cao. Sản phẩm có nhiều cấp độ chống cháy khác nhau theo tiêu chuẩn UL94: 5VA, 5VB, V0, V1, V2. Compound chống cháy PP được sử dụng rộng rãi trong các vật tư, bao gồm vật liệu cách nhiệt, tấm lợp và sàn. Đây cũng là một lựa chọn phổ biến trong lĩnh vực điện và điện tử để sản xuất bảng mạch, dây cáp và lớp phủ nhựa cho các thiết bị gia dụng.
Loại compound này kết hợp hạt nhựa PP với BaSO4 và các chất phụ gia phù hợp, giúp vật liệu có khả năng giảm co ngót và biến dạng trong điều kiện nhiệt độ cao, đồng thời chống nhiệt, hóa chất và va đập. Compound EuroPlas PP BaSO4 phù hợp để sản xuất thiết bị vệ sinh, thiết bị gia dụng hay thiết bị lọc nước.
EuroPlas sản xuất compound talc PP trên cơ sở bột talc nhựa PP và các phụ gia thích hợp. Vật liệu có độ cứng, mô đun uốn và độ bền tốt hơn. Thêm vào đó, nó làm giảm xu hướng trở bị rão trong môi trường nhiệt độ tăng cao và cải thiện nhiệt độ biến dạng nhiệt và độ ổn định kích thước. Vì vậy, vật liệu phù hợp cho các sản phẩm có yêu cầu về độ bền tốt và khả năng chịu nhiệt cao (120-130oC) trong thời gian dài.
5. Tổng kết
Chúng tôi hy vọng bài viết về polypropylene và nylon sẽ giúp bạn hiểu thêm về hai loại vật liệu phổ biến này trong ngành sản xuất. Một lần nữa, mỗi loại đều có những đặc tính và ưu điểm riêng được áp dụng trong các ứng dụng cụ thể. Vì vậy, hãy xem xét kỹ lưỡng các yêu cầu của sản phẩm cuối cùng để quyết định chọn vật liệu phù hợp.