Nhựa PVA và PHA đã nhận được sự quan tâm đáng kể từ các nhà sản xuất do đặc tính và mức độ phân hủy sinh học của chúng. Tuy nhiên, có những điểm khác biệt giữa hai loại vật liệu này mà doanh nghiệp nên biết khi theo đuổi hoạt động sản xuất tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường.
Hãy cùng tìm hiểu thêm thông tin!
Xem thêm: Nhựa sinh học PHA là gì? Ưu điểm và nhược điểm của nhựa sinh học PHA
1. Tổng quan về nhựa PHA
Nhựa PHA hoặc Polyhydroxyalkanoate được tạo ra bởi các vi sinh vật—thường biến đổi gen—được tổng hợp từ các nguồn hữu cơ. Những vi khuẩn này lưu trữ PHA dưới dạng dự trữ carbon mà chúng sử dụng để phát triển và sinh sản.
Nhựa PHA được sử dụng trong các ứng dụng y tế như chỉ khâu, dây treo, tấm xương và các chất thay thế cấu trúc da. Cấu trúc hóa học của nó có thể so sánh với cấu trúc của các polyme thông thường. Một ứng dụng khác của PHA trong lĩnh vực thương mại là bao bì thực phẩm dùng một lần.
2. Nhựa PVA là gì?
Polyvinyl Alcohol (PVA) là một loại polymer tổng hợp hòa tan trong nước được tạo ra khi polyvinyl axetat thủy phân một phần. Nó không mùi, không màu và rắn chắc. PVA là một lựa chọn phổ biến cho màng phủ và màng đóng gói vì chất lượng tạo màng vượt trội của nó. Phạm vi ứng dụng rộng rãi của nó bao gồm bao bì, giấy, dệt may, chất kết dính và chất phủ.
3. PVA và PHA có giống nhau không? Sự khác biệt là gì?
Nhựa PVA và PHA không giống nhau vì chúng có cấu trúc hóa học, tính chất và ứng dụng riêng biệt.
Polyvinyl Alcohol (PVA) là một loại polymer tuyến tính được hình thành từ vinyl axetat, trong khi nhựa PHA là polyester sinh học được tạo ra bởi vi sinh vật có cấu trúc phức tạp hơn kết hợp các nhóm hydroxy alkanoate
- Khả năng phân hủy sinh học
PVA hòa tan trong nước có thể phân hủy sinh học. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy cần có một số chất điều hòa nhất định để phân hủy sinh học hoàn toàn. Nó đòi hỏi sự hiện diện của vi khuẩn và enzym đặc biệt và một khoảng thời gian nhất định trong nhà máy xử lý nước thải. Vì vậy, để giảm tác động của PVA đến môi trường, cần thiết phải có sự quản lý chặt chẽ việc tái chế và xử lý.
Trong khi đó, nhựa PHA có thể hạn chế sự tích tụ của rác thải nhựa và tác động bất lợi của nó đối với hệ sinh thái vì nó có khả năng phân hủy sinh học trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm đất, biển và môi trường phân trộn.
PVA là nguyên liệu thô tương đối rẻ để sản xuất, có nhiều dạng khác nhau, bao gồm tấm, màng, sợi và bột. Nó tạo điều kiện cho việc vệ sinh và bảo trì thiết bị đơn giản, giảm lượng chất thải, mở ra các quy trình sản xuất mới và tiết kiệm thời gian, tài nguyên và năng lượng. Tất cả những yếu tố này góp phần tăng hiệu quả sản xuất cho doanh nghiệp.
Vật liệu PVA bền, có chất lượng rào cản khí cao, có khả năng chống tia UV và hóa chất. Nó phù hợp cho sản xuất bao bì do có độ bền kéo và độ giãn dài.
Nhựa PHA có một số lợi thế cho môi trường và kinh tế, chẳng hạn như khả năng phân hủy sinh học, nguồn tài nguyên tái tạo sẵn có và lượng khí thải carbon thấp hơn. Vật liệu này là sự thay thế bền vững cho nhựa có nguồn gốc từ dầu mỏ vì chúng có thể phân hủy trong nhiều môi trường khác nhau. Nó cũng có chất lượng rào cản khí cao và ổn định nhiệt.
Nhựa PHA có thể được làm từ nhiều nguyên liệu khác nhau, bao gồm cả chất thải và phụ phẩm nông nghiệp, giúp giảm chi phí sản xuất và cải thiện tính khả thi về mặt kinh tế. Nó cũng có thể được xử lý bằng thiết bị sản xuất nhựa tiêu chuẩn, giúp tích hợp vật liệu vào dây chuyền sản xuất hiện tại dễ dàng hơn mà không cần thay đổi lớn.
Nhờ chất lượng đặc biệt và tính linh hoạt, vật liệu PVA là sự lựa chọn tuyệt vời cho nhiều lĩnh vực khác nhau. Các ứng dụng phổ biến bao gồm màng đóng gói, lớp phủ, chất kết dính và dệt may. Quy trình in 3D của nó cho phép các nhà thiết kế tạo ra các thiết kế phức tạp, trong khi ngành dệt may sử dụng nó cho sợi và màng. Khả năng hòa tan trong nước của nó mang lại những ứng dụng mới trong bao bì thân thiện với môi trường và chất lượng chống tĩnh điện của nó khiến nó thích hợp cho việc sản xuất chất bán dẫn và điện tử.
Trong khi đó, nhựa PHA có khả năng thích ứng và có thể sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm hàng tiêu dùng, bao bì (túi, hộp đựng và bao bì thực phẩm) và màng nông nghiệp. Nó an toàn để sử dụng trong các ứng dụng y tế như băng vết thương và khâu vết thương. Do đặc tính không độc hại, nó phù hợp cho các ứng dụng trên cơ thể con người, chẳng hạn như ống thông, ống tiêm, dụng cụ phẫu thuật, v.v.
4. Tổng kết
Mặc dù có cấu trúc hóa học và mức độ phân hủy sinh học khác nhau, nhựa PVA và PHA là hai vật liệu hữu ích trong nhiều ngành công nghiệp. Hiểu được sự khác biệt của chúng sẽ giúp doanh nghiệp quyết định loại vật liệu nào phù hợp hơn cho sản phẩm của mình và khuyến khích các giải pháp pháp có lợi cho hệ sinh thái trong phát triển sản phẩm.
5. Giới thiệu về EuroPlas
Là đơn vị chuyên nghiệp trong ngành masterbatch, EuroPlas thấu hiểu nhu cầu về nhựa phân hủy sinh học vì sự phát triển bền vững và môi trường. Do đó, chúng tôi đã phát triển hợp chất nhựa sinh học và Bio Filler.
- BioNext là một hợp chất sinh học có thể phân hủy trong vòng một năm sau khi sử dụng. Sản phẩm của chúng tôi thân thiện với môi trường và sở hữu nhiều tính năng vượt trội. Chúng tôi đã thực hiện thông qua quản lý kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đáp ứng tất cả các yêu cầu.
- Bio Filler của EuroPlas là giải pháp vật liệu tiết kiệm chi phí cho các sản phẩm nhựa sinh học. Đây là vật liệu có thể phân hủy sinh học giúp cải thiện một số tính chất của sản phẩm cuối cùng, chẳng hạn như độ cứng, độ bóng, v.v. Nó có thể hoạt động như một chất phụ gia chống chặn và tạo trơn trượt trong quá trình thổi màng.