1. Nhựa kỹ thuật là gì?
1.1. Định nghĩa nhựa kỹ thuật
Nhựa kỹ thuật là vật liệu nhựa có tính chất cơ học, hóa học, quang học và nhiệt tốt hơn so với nhựa tiêu chuẩn. Ngoài ra, chúng còn có tính ổn định về kích thước, khả năng bắt lửa thấp và giảm co ngót.
Khi nói đến nhựa kỹ thuật, người ta thường nói đến vật liệu nhiệt dẻo hơn là nhựa nhiệt rắn. Nhựa kỹ thuật dễ gia công, đặc biệt là các loại nhựa có hình dạng phức tạp. Do đó, chúng có xu hướng được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu đòi hỏi độ chi tiết cao như bộ phận cơ khí hoặc nội thất ô tô, thay vì các sản phẩm số lượng lớn và số lượng lớn như thùng chứa hoặc bao bì.
Nhựa kỹ thuật là tên gọi chung, nó không phải là một loại nhựa cụ thể với thành phần và tính chất cố định. Nó phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của thành phẩm cuối để tạo nên loại nhựa kỹ thuật được tùy chỉnh riêng cho thành phẩm đó.
Đọc thêm:
- 5 dòng nhựa kỹ thuật chuyên dụng cho sản xuất các chi tiết cơ khí, máy móc kỹ thuật
- Nhựa kỹ thuật compound là gì? Các công ty nhựa kỹ thuật compound uy tín ở Việt Nam
- Nhựa kỹ thuật & Nhựa truyền thống, lựa chọn nào cho doanh nghiệp?
1.2. Đặc tính nhựa kỹ thuật
Vì được tổng hợp theo yêu cầu của các nhà sản xuất nhựa thành phẩm nên nhựa kỹ thuật mang trong mình nhiều đặc tính nổi bật, có khả năng chống chịu cao với các tác động khách quan của tự nhiên hoặc chủ quan do con người gây ra. Vì thế cho nên nhựa kỹ thuật được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực của đời sống.
Có thể kể đến một số đặc tính nổi bật nhất của nhựa kỹ thuật như sau:
- Đặc tính cơ học tốt
- Khả năng gia công tuyệt vời và ổn định kích thước
- Kháng hóa chất tốt
- Chống mài mòn tốt
- Giảm co ngót và tăng cường khả năng chịu nhiệt
- Đặc tính quang học
- Chống cháy
Không thấm nước
- Đặc tính trượt
- Đặc tính tĩnh điện
Đọc thêm: Ứng dụng quan trọng của hạt nhựa kỹ thuật compound trong sản xuất ô tô
Ngoài ra, loại vật liệu này còn đa dạng các đặc tính khác nữa để hỗ trợ trong việc sản xuất các thành phẩm có yêu cầu độ hoàn thiện và chất lượng cao. Mỗi đặc tính sẽ có trong từng loại nhựa kỹ thuật cụ thể và phù hợp với sản phẩm cuối khác nhau.
1.3. Các loại nhựa kỹ thuật
Nhựa Polycarbonate (PC)
Nhựa PC là một nhóm các polyme nhiệt dẻo có chứa các nhóm cacbonat trong cấu trúc hóa học của mình. Chúng rất dễ gia công hoặc tạo khuôn theo hình dạng mong muốn.
PC có độ bền và độ bền va đập cao, ổn định kích thước cao, kháng hoá chất và chịu nhiệt, và nhất là đặc tính quang học rất cao.
Ứng dụng tiêu biểu của nhựa PC:
Mũ bảo hộ lao động, tấm lợp lấy sáng ngoài trời, kính cabin máy bay, đèn tín hiệu, đĩa CD và DVD, công nghiệp ô tô, điện tử, thấu kính mắt kính.
Nhựa kỹ thuật PC
Nhựa Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS)
Nhựa ABS là một polyme vô định hình và là loại nhựa nhiệt dẻo. Nó được hình thành bởi sự trùng hợp của acrylonitrile và styren cùng với chất phụ gia polybutadiene.
ABS mang đến các đặc tính như khả năng chịu nhiệt, chống cháy, kháng hóa chất, cách điện, dễ tạo màu, bề mặt không thấm nước, độ bền va đập,...
Ứng dụng tiêu biểu của nhựa ABS:
Phím máy tính, vỏ công cụ điện, bảng điều khiển, vỏ bánh xe, cản xe.
Nhựa kỹ thuật ABS
Nhựa PMMA
Nhựa PMMA, còn được gọi là acrylic, là một loại nhựa cứng, có độ trong suốt cao, có khả năng chống bức xạ cực tím và thời tiết rất tốt. Nó có thể dễ dàng tạo màu theo yêu cầu, tạo khuôn, cắt, khoan và định hình.
PMMA có độ bền bề mặt cao, hiệu suất nhiệt độ, kháng hóa chất, khả năng chống mài mòn tuyệt vời. Đặc biệt, với độ trong suốt quang học cao, nó là một sự thay thế tuyệt vời cho thủy tinh trong nhiều ứng dụng do thủy tinh có giá thành cao và kém đàn hồi.
Ứng dụng tiêu biểu của nhựa PMMA:
Cửa sổ ô tô, kính chắn gió xe máy, mái che, màn hình TV, màn hình máy tính xách tay, màn hình điện thoại thông minh cũng như màn hình các thiết bị điện tử.
Nhựa PPO
Danh sách các loại nhựa kỹ thuật phổ biến còn có PPO. Loại nhựa nhiệt dẻo kết tinh này mang lại độ cứng cao, độ bền va đập, khả năng chống mài mòn, độ ổn định kích thước tốt và các đặc tính điện.
Ngoài ra, PPO có thể được sử dụng để cải thiện khả năng chống nước và khả năng chịu được nhiệt độ cao.
Ứng dụng tiêu biểu của nhựa PPO:
Máy bơm nước, vỏ máy hàn, bánh răng, đường ống, van xả, dụng cụ phẫu thuật trong y tế, nội thất ô tô, màng loa, linh kiện điện tử, các bộ phận cơ khí.
Ứng dụng của nhựa kỹ thuật PPO trong ngành nội thất ô tô
Nhựa POM
Nhựa POM được chia thành hai loại Homo-formaldehyd và Co-formaldehyd. Homo-formaldehyde thu được bằng cách trùng hợp polyoxymethylene. Còn Co-formaldehyde là sản phẩm đồng trùng hợp của trioximetylen và một lượng nhỏ dioxolane.
Khả năng chịu lực của nhựa POM tốt, tương tự như độ cứng và cường độ chịu lực của kim loại. Ngoài ra, nó còn mang các đặc tính cách điện tốt, ổn định kích thước tốt, đặc tính tự bôi trơn tốt, độ cứng và độ đàn hồi cao.
Ứng dụng tiêu biểu của nhựa POM:
POM chủ yếu được sử dụng cho bánh răng, ốc vít, phụ tùng ô tô, ổ bi, máy móc, các thiết bị điện tử, đường ống và phụ kiện, dụng cụ chính xác và vật liệu xây dựng.
Nhựa PBT
Nhựa PBT là một vật liệu nhựa nhiệt dẻo bán thành phẩm. Nó là một thành viên của họ polyester polymer.PBT được sản xuất bằng cách trùng hợp axit terephthalic hoặc dimethyl terephthalate.
PBT co giãn ít trong quá trình tạo hình, chịu nhiệt lên đến 150°C hoặc 200°C với sợi thủy tinh gia cường, và có thể được gia cố bằng chất chống cháy để làm cho nó không cháy.
Ứng dụng tiêu biểu của nhựa PBT:
Nắp gạt nước kính chắn gió, vỏ gương, lỗ thông hơi, tay cầm và quạt, bộ phận của hệ thống nhiên liệu, hộp cầu chì, linh kiện động cơ và các bộ phận hệ thống đánh lửa.
Nhựa kỹ thuật PBT
Nhựa PA
Nhựa PA, hay còn gọi là nylons, là sản phẩm nhựa được biết đến và sử dụng rộng rãi nhất trên thị trường hiện nay. PA là các chuỗi polymer dài, chứa các đơn vị amide. Các polymer này thu được bằng cách trùng hợp axit với amit.
PA nổi bật với độ cứng cao, độ bền tốt, khả năng chống ăn mòn tốt, chịu nhiệt độ thấp, dễ gia công, độ trơn bóng cao, không độc, dễ pha màu.
Ứng dụng tiêu biểu của nhựa PA:
Quạt máy bơm, cánh quạt, vòng bi, dụng cụ điện ô tô, van điều hòa nóng lạnh. PA là loại nhựa có tỷ lệ tiêu thụ lớn nhất trong ngành công nghiệp ô tô, điện và điện tử.
Một ứng dụng của nhựa kỹ thuật PA
Nhựa HIPS
HIPS là một trong những hạt nhựa thuộc nhóm nhựa nhiệt dẻo PS. Hạt nhựa này được tạo thành từ phản ứng trùng hợp. Nhựa HIPS thường trong suốt và dễ tạo hình.
Nhựa HIPS mang trong mình các đặc tính như không thấm nước, cứng và giòn, khả năng cách điện cực kỳ tốt. Tuy nhiên, nó dễ mang tĩnh điện, dễ bám bụi trên bề mặt.
HIPS có khả năng tự nhiễm màu, không hôi, không mùi, không chứa chất độc hại, không cho vi khuẩn sinh trưởng nên thường được dùng trong sản xuất đồ đựng thực phẩm.
Ứng dụng tiêu biểu của nhựa HIPS:
Vỏ xe máy, vỏ tivi, hộp, khay đựng bánh kẹo, hũ sữa chua, hũ yaourt, các loại chén, dĩa dùng một lần.
HIPS engineering plastic
Nhựa PP
PP là một loại nhựa nhiệt dẻo có nguồn gốc từ khí propen có khối lượng riêng nhỏ nhất nên rất nhẹ.
PP có tính ổn định và khả năng chống lại hóa chất và chịu nhiệt. Vì PP không mùi và không gây kích ứng da nên nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.
Ứng dụng tiêu biểu của nhựa PP:
Bao bì thực phẩm, đồ điện gia dụng, phụ tùng ô tô, xây dựng, đồ nội thất sân vườn, bãi cỏ nhân tạo, vỏ vali, thiết bị y tế, túi nhựa.
PP engineering plastic
Nhựa PET
PET là một polycondensate thuộc họ polyme được tạo ra từ axit terephthalic và ethylene glycol.
PET là chất liệu trong suốt, và nhẹ, nó chịu được va đập, chịu nhiệt, kháng hóa chất, chống độ ẩm, cồn và dung môi, ổn định kích thước. PET là một trong những loại nhựa nhiệt dẻo được tái chế nhiều nhất.
Ứng dụng tiêu biểu của nhựa PET:
Chai nhựa, bao bì đựng thực phẩm và mỹ phẩm, đồ gia dụng, cơ khí, dây đai an toàn.
Ứng dụng phổ biến nhất của nhựa kỹ thuật PET
Nhựa PPS
PPS là một loại nhựa kỹ thuật đặc biệt, PPS thường có màu trắng và có độ kết tinh cao. Ngày nay, PPS được sử dụng phổ biến như một loại nhựa nhiệt dẻo hiệu suất cao.
PPS có thể chống hóa chất và chống nhiệt, nó vẫn hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao từ 240°C đến 260°C. Ở nhiệt độ cao, PPS vẫn giữ đặc tính cơ học, độ cứng tốt, đặc tính chống ăn mòn, ổn định kích thước tốt, chống bức xạ năng lượng mức cao, chống tia cực tím, chống cháy, cách điện.
Ứng dụng tiêu biểu của nhựa PPS:
Ổ cắm, vỏ mô tơ, cầu chì, máy ghi âm, radio, vỏ của máy tính, máy đo vận tốc, máy in, máy chụp hình. Đặc biệt là do có khả năng chống bức xạ, nên PPS được dùng sản xuất thiết bị điều trị bằng từ trường.
Nhựa PEEK
PEEK là loại nhựa có khả năng chịu nhiệt rất cao, được sản xuất bằng cách đùn đúc các loại nhựa polyetheretherketone. Nhiệt độ hoạt động cho phép của nhựa PEEK có thể lên đến 260°C trong nhiều giờ liền, thậm chí ở 310°C trong thời gian ngắn.
PEEK có đặc tính cơ học cao, độ cứng tốt, chống ăn mòn, chịu ma sát tốt, kích thước ổn định, chống tia UV, chống bức xạ, chống cháy và ít khói khi cháy.
Ứng dụng tiêu biểu của nhựa PEEK:
Các thiết bị trong phẫu thuật , máy móc ngành y tế , làm xương giả, bản mạch in ấn, thiết bị đầu nối, các chi tiết máy bơm , đầu dò trong ngành khai khoáng dầu, bánh răng ly hợp, linh kiện máy bay.
2. Các sản phẩm nhựa compound của EuP
Để sản xuất ra một sản phẩm nhựa, nhà sản xuất cần có công thức pha trộn giữa nhựa nguyên sinh, phụ gia, hạt nhựa độn và một số thành phần khác để đáp ứng yêu cầu về tính chất của sản phẩm cuối cùng. Đôi khi, việc trộn nguyên liệu đầu vào này không mang lại hiệu quả như mong muốn và mất nhiều thời gian. Để giải quyết vấn đề này, các nhà sản xuất nhựa cung cấp vật liệu nhựa kỹ thuật là giải pháp vật liệu đầy đủ chức năng trong một cho sản phẩm cuối cùng.
Như đã nói trên, nhựa kỹ thuật chủ yếu được đặt hàng bởi các nhà sản xuất nhựa thành phẩm để đáp ứng các yêu cầu về đặc tính của sản phẩm cuối. Vì thế, nhựa kỹ thuật là nguyên liệu đầu vào có độ tương thích với sản phẩm cuối cao hơn hẳn khi so sánh nguyên liệu nhựa truyền thống.
Nhựa kỹ thuật compound từ EuP
Công ty cổ phần nhựa Châu Âu (EuP) là nhà cung cấp các loại nhựa kỹ thuật theo yêu cầu được tin dùng bởi nhiều khách hàng trên toàn cầu. Các sản phẩm nhựa kỹ thuật của EuP đa dạng chủng loại và đặc tính như:
- PBT compound sợi thuỷ tinh
- PA6 & PA66 blend compound
- PA6 & PA66 compound sợi thuỷ tinh
- PC compound chống cháy
- PC compund sợi thuỷ tinh
- HIPS compound chống cháy
- HIPS conductive compound
- ABS compound chống tĩnh điện
- ABS sợi thuỷ tinh
- PP compound chống cháy
- PP conductive compound
- PP BaSO4 compound
- PP talc compound,…
Ngoài ra, còn nhiều loại nhựa kỹ thuật khác với các đặc tính nổi bật được EuP nghiên cứu và sản xuất riêng dựa trên yêu cầu từ phía khách hàng để phù hợp với sản phẩm của họ. Liên hệ chúng tôi để biết thêm chi tiết, chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn!