So sánh hai loại nhựa sinh học: PLA Plus vs. PLA

Nội dung bài viết

expand_more

Trong những năm gần đây, sự bền vững đã dẫn đến sự ra đời của nhựa sinh học, trong đó nổi bật là Axit Polylactic, hay còn gọi là PLA. Một trong những biến thể của nó được cải tiến là PLA Plus đã nhận được nhiều sự quan tâm. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu loại PLA nào tốt hơn giữa PLA Plus và PLA.

1. Tổng quan về PLA và các biến thể

Axit Polylactic (PLA) là một loại nhựa sinh học được tổng hợp từ các nguồn tài nguyên tái tạo như tinh bột ngô hoặc mía đường. Vật liệu này đã trở nên rất phổ biến vì nó giảm thiểu tác động đến môi trường và có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm khác nhau.

Các Biến Thể Chính Của PLA:

  • PLA truyền thống: Đây là loại PLA được ưa chuộng nhất nhờ vào tính linh hoạt, dễ dàng in ấn và cho ra sản phẩm chất lượng nhanh chóng. Loại này thích hợp cho các ứng dụng như in 3D, bao bì và sản phẩm dùng một lần. Tuy nhiên, PLA chuẩn có xu hướng giòn và có độ ổn định nhiệt thấp, không phù hợp cho các bộ phận chức năng.
  • PLA Plus: PLA Plus được phát triển để cải thiện các tính chất cơ học, độ bền và ổn định nhiệt. Nó giải quyết các vấn đề chính của PLA truyền thống và mang lại tiềm năng mới cho các ứng dụng, chẳng hạn như mô hình chức năng và các bộ phận sản xuất hạn chế.
  • PLA đặc biệt: PLA cũng có nhiều công thức khác nhau, ví dụ như những loại được kết hợp với các vật liệu khác để cải thiện các đặc tính cụ thể. Các phụ gia như màu sắc, thay đổi thành phần để tăng cường độ cứng hoặc độ linh hoạt của vật liệu.

Đọc thêm: 

PLA Plus được thiết kế để cải thiện các thuộc tính cơ học.
PLA Plus được thiết kế để cải thiện các thuộc tính cơ học.

2. So sánh PLA Plus và PLA

Các thuộc tính chính và chi phí của PLA Plus và PLA sẽ được thảo luận ở đây. Trước khi đi vào chi tiết, dưới đây là bảng so sánh ngắn giữa hai loại vật liệu phổ biến này:

   PLA PLA Plus 
Độ cứng và độ bền   Khá cứng nhưng giòn  Tăng cường độ bền kéo và khả năng chống va đập
 Khả năng chịu nhiệt  Lên đến 60°C (140°F)  70°C (158°F)
 Độ linh hoạt  Cứng và giòn  Linh hoạt hơn, giảm nguy cơ gãy vỡ
 Khả năng phân hủy  Hoàn toàn phân hủy dưới điều kiện ủ phân công nghiệp  Cũng phân hủy, nhưng có thể mất nhiều thời gian hơn tùy thuộc vào phụ gia
 Tính dễ in ấn  Rất thân thiện với người dùng; cần điều chỉnh tối thiểu  Dễ in, nhưng có thể cần điều chỉnh nhẹ
 Chi phí  Thường có giá phải chăng hơn  Đắt hơn một chút do các thuộc tính cải tiến

2.1. So sánh độ cứng và độ bền giữa PLA Plus và PLA

  • PLA Plus: Có độ bền kéo và khả năng chống va đập được cải thiện, giảm khả năng gãy hoặc vỡ trong quá trình sử dụng. Điều này làm tăng độ bền của PLA Plus, cho phép nó được ứng dụng trong các bộ phận và sản phẩm chức năng yêu cầu tính đàn hồi cao hơn.
  • PLA:  PLA thường đủ cứng cho hầu hết các ứng dụng, nhưng có xu hướng hơi giòn và có thể nứt khi chịu áp lực.

So với PLA, PLA Plus thường bền hơn.

2.2. So sánh khả năng chịu nhiệt giữa PLA Plus và PLA

  • PLA Plus: Chịu nhiệt tốt hơn; nhiệt độ chuyển hóa của nó thường trên 70°C hoặc 158°F. Do đó, PLA Plus hoàn toàn phù hợp cho các sản phẩm có thể tiếp xúc với nhiệt, chẳng hạn như đồ dùng nhà bếp hoặc sản phẩm ngoài trời.
  • PLA:  Khả năng chịu nhiệt thấp, khoảng 60°C hoặc 140°F, sẽ bị biến dạng ở nhiệt độ cao hơn; do đó, ứng dụng của nó bị hạn chế.

2.3. So sánh độ linh hoạt giữa PLA Plus và PLA

  • PLA Plus: Linh hoạt hơn so với PLA, do đó giảm khả năng gãy vỡ trong các bộ phận chức năng. Điều này làm cho PLA Plus trở nên lý tưởng cho các bộ phận cần chịu được một lượng áp lực hoặc uốn cong mà không bị gãy.
  • PLA: Nói chung, PLA thường cứng, do đó giòn và có khả năng thất bại trong những ứng dụng cần một chút linh hoạt. Độ cứng của PLA có thể giới hạn ứng dụng cho các sản phẩm cần chịu uốn hoặc va đập.

2.4. So sánh độ khả năng phân hủy giữa PLA Plus và PLA

  • PLA Plus: Mặc dù có khả năng phân hủy sinh học, nhưng PLA Plus có thể chứa một số phụ gia ảnh hưởng đến thời gian phân hủy hoàn toàn. Nó có thể mất nhiều thời gian hơn để phân hủy so với PLA thông thường, tùy thuộc vào công thức được sử dụng.
  • PLA: Khả năng phân hủy sinh học là một trong những thế mạnh chính của PLA. Nó có thể phân hủy hoàn toàn dưới điều kiện ủ phân công nghiệp. Do đó, PLA sẽ là một sản phẩm thân thiện với môi trường giúp giảm thiểu tác động đến môi trường.

Giữa PLA Plus và PLA, PLA Plus có thể mất nhiều thời gian hơn để phân hủy.
Giữa PLA Plus và PLA, PLA Plus có thể mất nhiều thời gian hơn để phân hủy.

2.5. So sánh tính dễ in giữa PLA Plus và PLA

  • PLA Plus: Mặc dù vẫn tương đối dễ in, nhưng PLA Plus có thể cần điều chỉnh nhẹ trong cài đặt in, chẳng hạn như nhiệt độ và tốc độ. Hiệu suất in cũng có thể được cải thiện khi sử dụng bàn in có nhiệt.
  • PLA: Với độ dễ in của nó, PLA chuẩn là lựa chọn yêu thích của những người làm vì ít bị cong vênh và độ bám dính tốt trên bề mặt in. Nó thường yêu cầu rất ít điều chỉnh khi in.

2.6. So sánh chi phí giữa PLA Plus và PLA

  • PLA Plus: Nói chung, nó đắt hơn do các thuộc tính cải tiến, nhưng đôi khi khoản đầu tư thêm là xứng đáng cho những ứng dụng cần hiệu suất tốt hơn.
  • PLA: Thường rẻ hơn, do đó rất hấp dẫn cho những người đam mê và những dự án có ngân sách hạn chế.

3. Ứng dụng của PLA Plus và PLA

Việc hiểu rõ các ứng dụng cụ thể của PLA và PLA Plus là rất quan trọng để đạt được kết quả tối ưu trong các dự án của bạn. Dưới đây là các ứng dụng của PLA Plus và PLA:

3.1. Ứng dụng của PLA Plus

  • Các bộ phận cơ khí: PLA Plus có thể được sử dụng trong nhiều bộ phận cơ khí, bao gồm bánh răng và giá đỡ, nhờ vào độ bền của nó. Với khả năng chống va đập, PLA Plus hoạt động đáng tin cậy trong các điều kiện khắc nghiệt.
  • Các bộ phận ô tô: PLA Plus được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô để tạo ra các bộ phận nội thất nhẹ. Độ bền của PLA Plus góp phần tăng hiệu suất cho các phương tiện, giúp bảo vệ môi trường.
  • Điện tử tiêu dùng: PLA Plus được ứng dụng trong việc sản xuất vỏ và bao bì cho các thiết bị điện tử tiêu dùng khác nhau. Khả năng chống va đập của nó giúp bảo vệ các linh kiện và cung cấp khả năng thân thiện với môi trường.
  • Đồ thể thao: Các sản phẩm thể thao sử dụng PLA Plus trong việc sản xuất thiết bị và phụ kiện bền. Nó mang lại hiệu suất đáng tin cậy và quy trình sản xuất thân thiện cho các vận động viên. 

Giá đỡ từ PLA Plus
Giá đỡ từ PLA Plus

3.2. Ứng dụng của PLA

  • In 3D: PLA là một trong những quy trình in 3D phổ biến và chất lượng cao nhất. Nó cho phép tạo ra các nguyên mẫu chi tiết và các sản phẩm trang trí nhờ vào khả năng ít bị cong vênh và nhiều lựa chọn về màu sắc sống động.
  • Bao bì thực phẩm: PLA được ứng dụng rộng rãi trong bao bì thực phẩm, chẳng hạn như cốc và hộp đựng dùng một lần. Tính chất phân hủy sinh học của nó là một lựa chọn tích cực; các vật liệu này cũng đáp ứng các tiêu chuẩn cơ bản về an toàn thực phẩm.
  • Hàng tiêu dùng: PLA được sử dụng đa dạng trong các dòng đồ chơi, sản phẩm trang trí nội thất và phụ kiện thời trang. 
  • Thiết bị y tế: PLA trong các ứng dụng y tế bao gồm các dụng cụ phẫu thuật dùng một lần và bao bì cho các thiết bị y tế. Với khả năng phân hủy sinh học và không độc hại, nó giúp giảm thiểu chất thải mà không làm giảm vệ sinh.

Đồ chơi từ PLA
Đồ chơi từ PLA

4. Bạn nên chọn loại nhựa nào? 

Để chọn PLA Plus hay PLA cho các dự án, điều này phụ thuộc vào nhu cầu và thông số kỹ thuật của ứng dụng. Cả hai loại đều lý tưởng để sử dụng trong các điều kiện khác nhau nhờ vào các đặc tính riêng biệt của chúng, vì vậy cần phải hiểu rõ những sự khác biệt này để có được sự lựa chọn hoàn hảo.

 PLA Plus cung cấp độ cứng, độ bền và khả năng chống lại các yếu tố môi trường được cải thiện hơn, làm cho nó trở thành lựa chọn tốt hơn cho các bộ phận chức năng và các ứng dụng yêu cầu tính đàn hồi cao hơn. Các thuộc tính cơ học này cho phép sản xuất các sản phẩm có thể chịu được áp lực và tiếp xúc với các yếu tố bên ngoài, phù hợp cho cả sử dụng trong nhà và ngoài trời.

 Ngược lại, PLA là một vật liệu dễ in với chất lượng in ấn tốt và màu sắc đẹp, chủ yếu hướng đến người mới bắt đầu và sản xuất các sản phẩm nghệ thuật cùng một số nguyên mẫu không chức năng. Vì PLA có khả năng phân hủy sinh học, nên những người dùng nhạy cảm với môi trường cũng có thể sử dụng PLA để phát triển các mô hình của họ một cách thân thiện hơn.

5. Lời kết

PLA Plus vs. PLA có những lợi thế riêng biệt. Bằng cách xem xét cẩn thận các khía cạnh này, bạn có thể đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng không chỉ đáp ứng mong đợi của bạn mà còn hoạt động hiệu quả trong ứng dụng mong muốn.

6. Về nhựa sinh học của EuroPlas

EuroPlas là nhà sản xuất hàng đầu về phụ gia và hợp chất nhựa tại Việt Nam, cam kết cung cấp các giải pháp thân thiện với môi trường và chất lượng cao.

Hợp chất nhựa sinh học của chúng tôi, BiONext, là lựa chọn bền vững thay thế cho nhựa truyền thống, được sản xuất từ nguồn tái tạo như axit polylactic (PLA) và polyhydroxyalkanoate (PHA).

Liên hệ với chúng tôi ngay bây giờ để biết thêm chi tiết!

 

Tin tức khác
5 lỗi thường gặp ở máy tạo hạt nhựa bạn nên tránh

Lời khuyên thiết yếu để tránh 5 lỗi thường gặp ở máy tạo hạt nhựa, cùng các mẹo bảo trì, phòng ngừa lỗi. Đọc ngay để tối ưu hóa hiệu suất.


PBT vs PET: Sự khác biệt là gì?
Khám phá sự khác biệt giữa PBT vs PET để tìm ra loại nhựa nào phù hợp với nhu cầu của bạn và tiềm năng tương lai của nó!
EVA Masterbatch: Định nghĩa và ứng dụng bạn nên biết
EVA masterbatch nâng cao hiệu suất, tính chất của sản phẩm nhựa. Khám phá ứng dụng của vật liệu trong ngành công nghiệp để cải thiện độ bền và tính thẩm mỹ.
Các thông số kỹ thuật ép phun quan trọng bạn cần nhớ
Khám phá các thông số kỹ thuật ép phun quan trọng để sản xuất thành công. Hiểu tác động của chúng đến chất lượng và hiệu suất sản phẩm.
Khối Nylon: Nó có ích gì trong cuộc sống?

Khối nylon phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp, từ máy móc hạng nặng đến thiết bị y tế. Hãy cùng theo dõi để tìm hiểu thêm về vật liệu này!

arrow_upward