Phân biệt Carbon neutral vs Net zero

Nội dung bài viết

expand_more

Carbon neutral (Trung hòa carbon) đang dần trở thành xu thế mới của thế giới. Ngày nay, ngày càng có nhiều công ty cam kết thực hiện mục tiêu carbon neutral, net zero, hoặc các mục tiêu khác về môi trường. Gã khổng lồ Google tuyên bố rằng họ là công ty đầu tiên cam kết hoàn thành mục tiêu này. Vậy câu hỏi đặt ra là: làm thế nào điều đó có thể thực hiện?

Carbon neutral vs net zero 

Các thuật ngữ như "carbon neutral" hoặc "net zero" đã xuất hiện một thời gian, nhưng trong vài năm qua, các công ty khởi nghiệp nhỏ cho đến các tập đoàn toàn cầu đã tích hợp chúng, chủ yếu cho các mục đích marketing. Sự đa dạng của các cụm từ và sự thiếu rõ ràng xung quanh chúng có thể đánh lừa những người tiêu dùng có thiện chí. Tuy nhiên, truyền đạt một cách minh bạch về chúng có thể khuyến khích các doanh nghiệp chủ động hơn.

Vậy đâu là sự khác biệt giữa carbon neutral và net zero? Các công ty nhựa hành động như thế nào để hoàn thành các mục tiêu môi trường này? Cùng chúng tôi tìm hiểu sâu hơn và các khái niệm này trong bài viết sau.

Đọc thêm:

Túi ni lông là gì? Ảnh hưởng của nó đến môi trường và giải pháp

Nhựa dùng một lần - 5 ngộ nhận về tác động môi trường

BiOMates: sản phẩm filler masterbatch của EuP thân thiện với môi trường

1. Carbon neutral là gì?

What does net zero carbon mean?

1.1. Định nghĩa về carbon-neutral

Carbon-neutral (Trung hòa carbon) là thuật ngữ được đưa vào Từ điển Oxford vào năm 2006 - và kể từ đó, nó đã trở thành một thuật ngữ chính thống. Vậy carbon-neutral nghĩa là gì? Theo định nghĩa, carbon-neutral (Trung hòa carbon) là sự cân bằng giữa việc thải ra carbon và hấp thụ lượng khí thải carbon từ các bể chứa carbon. Hoặc đơn giản hơn là loại bỏ hoàn toàn lượng khí thải carbon. Bể hấp thụ carbon là bất kỳ hệ thống nào hấp thụ nhiều cacbon hơn lượng chúng thải ra, chẳng hạn như rừng, đất và đại dương.

Theo Ủy ban Liên minh Châu Âu, các bồn rửa tự nhiên loại bỏ từ 9,5 đến 11 Gt CO2 mỗi năm. Cho đến nay, không có bể chứa carbon nhân tạo nào có thể loại bỏ carbon khỏi khí quyển ở quy mô cần thiết để chống lại sự nóng lên toàn cầu. Do đó, để trở thành carbon-neutral, các công ty có hai lựa chọn: giảm đáng kể lượng khí thải carbon của họ xuống mức 0 hoặc cân bằng lượng khí thải của họ thông qua bù đắp và mua tín dụng carbon.

1.2. Carbon-neutral không có nghĩa là cacbon-free

Tuy nhiên, các thuật ngữ "cacbon-free" và "carbon-neutral" thường bị nhầm lẫn, tuy nhiên, chúng đề cập đến các khía cạnh riêng biệt của hành động khí hậu. Các sản phẩm, dịch vụ hoặc công ty không có carbon là những sản phẩm, dịch vụ hoặc công ty không tạo ra bất kỳ lượng khí thải carbon nào trong quá trình sản xuất, cung cấp hoặc vận hành. Điều này phải áp dụng cho toàn bộ chuỗi cung ứng, bao gồm tất cả các nguyên liệu thô, hậu cần và đóng gói. Trên thực tế, không hoặc chưa có ví dụ nào về các sản phẩm không có carbon.

Ngược lại, bất kỳ công ty và bất kỳ sản phẩm nào cũng có thể trở thành carbon-neutral: có các tiêu chuẩn hiện hành để tính toán lượng khí thải của họ và các công ty có thể hỗ trợ các dự án bù đắp carbon được chứng nhận để bù đắp lượng khí thải đã tính toán.

1.3. Carbon neutral khác với Climate neutral như thế nào?

Carbon neutral (Trung hòa carbon) và Climate neutral (Trung hòa khí hậu) đều có nghĩa là một công ty giảm lượng khí thải nhà kính xuống bằng không. Tuy nhiên, climate neutral tiến thêm một bước bằng cách xem xét lượng khí thải carbon của công ty từ thượng nguồn và hạ nguồn. Điều này có nghĩa là tất cả lượng phát thải liên quan đến công ty – không chỉ phát thải từ hoạt động của chính công ty – đều được tính đến.

Carbon neutral phổ biến hơn climate neutral, vì các công ty thường dễ dàng giảm lượng khí thải Phạm vi 1 và 2 hơn so với lượng phát thải Phạm vi 3 và 4. Chứng nhận climate neutral cũng khắt khe hơn, vì nó yêu cầu các công ty phải tính đến tất cả lượng khí thải của họ chứ không chỉ là những loại khí thải trực tiếp.

1.4. Tại sao cần carbon-neutral?

Trong 50 năm qua, nhiệt độ toàn cầu đã tăng 2% do lượng khí thải ngày càng tăng từ nền công nghiệp đại chúng. Điều này đã dẫn đến sự gia tăng hạn hán, lũ lụt và các tác động môi trường tiêu cực khác, gây ra cái chết, nạn đói và đau khổ cho con người, cũng như thiệt hại cho động vật hoang dã. Do đó, điều quan trọng là chúng ta, với tư cách là một cộng đồng toàn cầu, hành động để giảm lượng khí thải carbon. Khái niệm trở thành carbon-neutral thường được coi là phương pháp hay nhất trong ngành về mặt này.

Mục tiêu đạt mức phát thải bằng 0 cũng phù hợp với nhiều mục tiêu phát triển bền vững do Liên Hợp Quốc đặt ra vào năm 2018.

1.5. Tiến tới carbon neutral

Lượng khí thải carbon của bạn rất có thể không bằng 0 trừ khi bạn sống hoàn toàn không sử dụng điện hoặc điều hành công ty của mình hoàn toàn bằng năng lượng tái tạo.  Bạn có thể tìm thấy các công cụ để tính toán lượng khí thải carbon của mình. Bạn cũng có thể thực hiện các bước để giảm trực tiếp hoặc bù đắp gián tiếp lượng khí carbon dioxide mà bạn thải trở lại môi trường. Chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo như sưởi ấm bằng gió, mặt trời hoặc địa nhiệt trực tiếp làm giảm lượng khí thải carbon của bạn; đi xe đạp hoặc đi bộ thay vì lái xe cũng vậy.

Các cá nhân và doanh nghiệp cũng có thể đầu tư vào bù đắp carbon, góp phần vào các dự án giảm lượng khí thải carbon toàn cầu (không phải lượng khí thải của chính bạn). Khi bạn đầu tư vào một dự án bù đắp carbon, bạn đang mua tín dụng carbon. Một tín dụng carbon tương đương với một tấn carbon dioxide. Bù đắp carbon cho các cá nhân thường được tập trung vào ngành hàng không vì bay tạo ra rất nhiều khí thải. Một chuyến bay khứ hồi từ Chicago đến Thành phố New York thải ra khoảng 630 pound carbon dioxide/hành khách.

Một số ví dụ khác về các dự án bù đắp carbon bao gồm trồng cây, khôi phục vùng đất ngập nước và quản lý đất nông nghiệp. 

1.6. Net zero carbon là gì?

What does net zero carbon mean?

Khoa học đã chỉ ra rằng việc con người sản xuất khí nhà kính, chẳng hạn như carbon dioxide, quyết định mức độ nóng lên toàn cầu. Giảm lượng khí thải nhà kính là chìa khóa trong việc ngăn chặn biến đổi khí hậu thảm khốc.

Do đó, các chính phủ trên toàn thế giới đã đồng ý cố gắng đạt được mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 như một phần của Thỏa thuận Paris, được ký kết vào năm 2016. Vương quốc Anh trở thành nền kinh tế lớn đầu tiên đặt mục tiêu đạt net zero vào năm 2050.

1.7. Định nghĩa về net zero carbon

"Net zero carbon" đề cập đến việc đạt được sự cân bằng tổng thể giữa lượng khí thải nhà kính được tạo ra và lượng khí thải nhà kính được loại bỏ khỏi bầu khí quyển. Hãy nghĩ về nó giống như một cán cân: sản xuất khí thải nhà kính vượt qua cán cân và chúng ta muốn cân bằng lại cán cân đó, điều đó có nghĩa là không có thêm khí nhà kính nào có thể được thêm vào bầu khí quyển trong bất kỳ năm nào hơn là được lấy đi.

Cuối cùng, có lẽ chúng ta sẽ cần phải khuyên họ theo cách khác để sửa chữa tổn hại trong quá khứ. Sau khi ngừng phát thải khí nhà kính từ nhiên liệu hóa thạch, chúng ta vẫn cần xử lý tất cả lượng khí thải mà chúng ta đã bơm vào bầu khí quyển trong nhiều năm.

Net zero carbon có nghĩa là chúng ta vẫn có thể tạo ra một số khí thải, miễn là chúng được bù đắp bằng các quy trình giảm khí nhà kính đã có trong khí quyển. Ví dụ có thể là trồng rừng mới hoặc các công nghệ rút bớt khí như thu giữ không khí trực tiếp. Càng nhiều khí thải được tạo ra, chúng ta càng cần loại bỏ nhiều carbon dioxide khỏi bầu khí quyển để đạt đến mục tiêu net zero carbon.

Tuy nhiên, để tránh thảm họa khí hậu, lượng phát thải khí nhà kính mới phải càng thấp càng tốt. Nói cách khác, chúng ta cần tiến gần đến số 0 thực nhất có thể và chỉ dựa vào việc bù trừ khi thực sự cần thiết. Điều này có nghĩa là chúng ta cần nhanh chóng loại bỏ nhiên liệu hóa thạch - than đá, dầu mỏ và khí đốt - và chuyển sang năng lượng tái tạo.

1.8. Lợi ích của net zero

Trên lý thuyết, net zero đưa ra mục tiêu ổn định khí hậu và một hệ thống kế toán để đo lường tiến trình hướng tới mục tiêu đó. Nó cũng là một nền tảng mà một nhóm người chơi ngày càng mở rộng có thể cam kết theo thời gian.

Một đánh giá sâu hơn cho thấy rằng việc đạt được net zero cũng có thể làm giảm mức độ nghiêm trọng của các sự kiện khí tượng thủy văn trong khu vực như hạn hán và lũ lụt do lượng mưa lớn. Các đợt hạn hán có thể ảnh hưởng đến chất lượng và nguồn nước, sản xuất lương thực và làm tăng nguy cơ cháy rừng cũng như giảm khả năng hấp thụ carbon của đất. Hạn chế sự nóng lên ở mức 1,5 độ C có thể làm giảm diện tích đất toàn cầu bị khô hạn (sự gia tăng lâu dài trong điều kiện khô và nóng) tới 2/3. Đạt được mục tiêu này cũng có thể giúp hạn chế rủi ro lũ lụt trong các thảm họa lớn trên thế giới, từ đó giúp ổn định tình hình tự nhiên.

Về khía cạnh kinh doanh, net-zero giúp giảm thiểu rủi ro khí hậu cho các cổ đông mà không làm gián đoạn đột ngột lợi nhuận ngắn hạn và mang lại lợi ích danh tiếng cho các công ty phục vụ khách hàng hoặc doanh nghiệp có ý thức về khí hậu.

1.9. Tại sao net zero carbon lại quan trọng?

Biến đổi khí hậu không phải là chiếc vòi nước mà chúng ta có thể tắt ngay khi ngừng sử dụng nhiên liệu hóa thạch. Carbon dioxide, tác nhân chính gây ra biến đổi khí hậu, sẽ tồn tại trong bầu khí quyển và tiếp tục làm nóng hành tinh trong nhiều năm.

Vì vậy, việc giảm phát thải khí nhà kính là cực kỳ quan trọng, nhưng chúng ta không thể dừng lại ở đó. Mục tiêu cuối cùng là cân bằng lại quy mô và khôi phục khí hậu toàn cầu về mức trước khi biến đổi khí hậu. Để đạt được điều đó, chúng ta cần giảm lượng khí thải nhà kính xuống 0 và sau đó bắt tay vào khắc phục tác hại trong quá khứ bằng cách giảm lượng khí thải.

1.10. Đâu là sự khác biệt giữa Zero Energy và Net Zero?

Ngành công nghiệp sử dụng các thuật ngữ 'Net Zero' và 'Zero Energy' nhưng chúng không thể hoán đổi cho nhau vì có sự khác biệt giữa hai cách tiếp cận.

Điều này có nghĩa là bù đắp năng lượng được sử dụng tại chỗ thông qua các phương tiện khác. Vì vậy, ví dụ, nếu một dự án tiêu thụ 250.000 kBTU điện và 250.000 kBTU khí đốt tự nhiên thì dự án đó sẽ cần sản xuất 500.000 BTU năng lượng tái tạo tại chỗ để đạt được mức net zero carbon.

Ngược lại, định nghĩa 'Zero Energy' là phải sản xuất nhiều năng lượng tái tạo tại chỗ bằng với mức tiêu thụ năng lượng nguồn. Điều này không chỉ bao gồm năng lượng tiêu thụ mà còn cả năng lượng cần thiết để cung cấp điện hoặc khí đốt tự nhiên. Điều này bao gồm các yếu tố như tổn thất truyền dẫn và hiệu suất tạo năng lượng và chia nhỏ từng nguồn năng lượng riêng biệt. Trong trường hợp này, một đơn vị điện năng không bằng một đơn vị khí đốt tự nhiên vì chúng có sự khác biệt về nguồn cung ứng.

Net zero ít phức tạp hơn và dễ đạt được hơn so với Zero energy vì nó không tính đến sự khác biệt về nhiên liệu hóa thạch hoặc năng lượng tiêu hao trong việc tìm nguồn cung ứng và phân phối. Điều này cũng cho phép một số ngành (VD ngành sản xuất nhựa) hoạt động với mức tiêu thụ nhiên liệu cao hơn.

2. Sự khác biệt giữa carbon neutral và net zero

Carbon neutral vs net zero

Đâu là sự khác biệt giữa carbon neutral và net zero? Liệu chúng có giống nhau không? Thường được sử dụng thay thế cho nhau, các thuật ngữ carbon neutral và net zero đại diện cho các cách tiếp cận rất khác nhau để khử cacbon và chống biến đổi khí hậu.

2.1. Tìm hiểu sự khác biệt giữa carbon neutral và net zero có quan trọng không?

Nhu cầu đạt được mức phát thải ròng bằng 0 là rất cấp thiết để đảo ngược cuộc khủng hoảng khí hậu, nhưng đối với nhiều tổ chức, ý nghĩa chính xác của cam kết carbon neutral hoặc net zero trong bối cảnh doanh nghiệp vẫn chưa rõ ràng. Và sự mơ hồ này có thể làm chậm tiến độ thực hiện mục tiêu môi trường của các doanh nghiệp.

Với sự gia tăng nhanh chóng của các công ty và chính phủ công bố các hình thức mục tiêu khử cacbon khác nhau, bạn có thể đang nghĩ, cái nào tốt hơn? Và làm cách nào để chọn con đường khử cacbon phù hợp cho công ty? Không phải tất cả các mục tiêu về khí hậu đều được thực hiện như nhau và mỗi công ty sẽ cần hiểu sự khác biệt giữa carbon neutral so với net zero để đưa ra quyết định phù hợp với các giá trị, rủi ro và mức độ tham vọng của mình.

Hãy cùng khám phá các sắc thái đằng sau các thuật ngữ này và chia sẻ lý do tại sao thuật ngữ này có thể tốt hơn thuật ngữ kia đối với các công ty đang tìm cách tạo ra tác động lớn nhất đến khí hậu.

2.2. Phạm vi khác nhau

Vì không có mức giảm phát thải cụ thể nào mà bạn phải đạt được nên việc trung hòa carbon vẫn có nghĩa là bạn có thể tạo ra lượng khí thải đáng kể.

Carbon neutral chỉ bao gồm phát thải khí nhà kính Phạm vi 1 và 2 (khí thải trực tiếp của công ty bạn) và phạm vi này có thể đề cập đến các sản phẩm và hoạt động riêng lẻ hoặc toàn bộ công ty của bạn. Nói tóm lại, trung hòa carbon là một mục tiêu mà bạn có thể đạt được trong thời gian ngắn và đó là một nơi tuyệt vời để bắt đầu. Nhưng ngay cả khi mọi công ty đều trung hòa carbon, thì điều đó cũng không đủ để giữ nhiệt độ toàn cầu dưới mức tăng 1,5°.

Different scopes

Trong khi đó, Net zero thực có nghĩa là bạn đã làm mọi thứ trong khả năng của mình và sử dụng tất cả các công nghệ hiện có để cắt giảm lượng khí thải của bạn càng gần bằng không càng tốt, trước khi bù đắp phần còn lại. Net zero bao gồm các Phạm vi KNK 1, 2 và 3. Trong đó, phạm vi 3 bao gồm toàn bộ chuỗi giá trị của công ty bạn, từ nguồn cung cấp được mua cho đến quá trình xử lý cuối vòng đời sản phẩm của bạn, đây là một cam kết lớn hơn nhiều để tính toán. Phát thải phạm vi 3 đôi khi được gọi là phát thải chuỗi giá trị và thường có thể là chìa khóa để giúp một công ty đạt được mức phát thải ròng bằng không.

Về mặt giá trị bên ngoài, các định nghĩa về carbon neutral và net zero nghe có vẻ giống nhau, tuy nhiên, kết quả đối với môi trường và mức độ được công nhận trong hành động khí hậu là hoàn toàn khác nhau.

Nói tóm lại, net zero của công ty mạnh mẽ hơn cả về định nghĩa ảnh hưởng tới môi trường. Các công ty cam kết hướng tới net zero hứa hẹn sẽ giảm phát thải khí nhà kính của Phạm vi 1, 2 và 3 xuống gần bằng 0 nhất có thể, sau đó vô hiệu hóa mọi lượng khí thải còn lại.

Điều này có nghĩa là net zero có nhiều khả năng là mục tiêu dài hạn hơn và nó đề cập đến toàn bộ hoạt động của công ty bạn. Để giữ mức tăng nhiệt độ toàn cầu dưới 1,5°, net zero là thứ mà tất cả chúng ta cần hướng tới.

2.3. Tiêu chuẩn và chứng nhận khác nhau

Có các tiêu chuẩn và chứng nhận quốc tế khác nhau để đạt được mức carbon neutral và net zero.

PAS 2060

PAS 2060

Bạn có thể được chứng nhận carbon neutral nếu tuân thủ các tiêu chuẩn do PAS 2060 đưa ra. PAS 2060 là tiêu chuẩn quốc tế về trung hòa carbon. Để đủ điều kiện là carbon neutral, các công ty cần thực hiện ba điều:

  • Đo tổng lượng khí thải carbon của họ.
  • Đặt mục tiêu giảm lượng khí thải (thật không may, điều này hoàn toàn phụ thuộc vào công ty, vì vậy điều này về cơ bản trở thành một tiêu chuẩn không hiệu quả).
  • Mua tín dụng giảm carbon (như trang trại gió hoặc mặt trời) tương đương với tổng lượng khí thải của chúng.

SBTi Net-Zero Standard

SBTi Net-Zero Standard

Trong khi đó, vào tháng 10 năm 2021 (đúng thời điểm diễn ra COP26), SBTi đã phát hành Tiêu chuẩn Net-Zero của họ, được thiết kế để giúp các công ty đặt mục tiêu dựa trên cơ sở khoa học để đạt được net zero. Tiêu chuẩn này (Sáng kiến Mục tiêu Dựa trên Khoa học) có bốn yêu cầu chính:

  • Tập trung vào việc giảm phát thải nhanh và sâu rộng. Hầu hết các công ty sẽ cần cắt giảm 90-95% lượng khí thải để đủ điều kiện đáp ứng yêu cầu này.
  • Đặt mục tiêu ngắn hạn và dài hạn dựa trên cơ sở khoa học. Trên thực tế, điều này có nghĩa là cắt giảm lượng khí thải nhanh chóng trong thời gian ngắn, cắt giảm 50% vào năm 2030 và hầu như không tạo ra khí thải (và vô hiệu hóa phần còn lại) vào năm 2050.
  • Không tuyên bố là net zero cho đến khi đạt được các mục tiêu dài hạn (giảm 90-95% carbon và bù đắp loại bỏ lượng khí thải còn lại).
  • Thực hiện các khoản đầu tư bổ sung cho biến đổi khí hậu. Ngoài hoạt động của chính họ, các công ty nên tìm cách tài trợ cho các dự án biến đổi khí hậu ở nơi khác (sau lần đầu tiên cắt giảm và bù đắp lượng khí thải của chính họ).

2.4. Yêu cầu các loại offset khác nhau

Carbon neutral yêu cầu bạn cân bằng lượng khí thải của mình với một lượng bù đắp tương đương, nhưng những bù đắp này có thể chỉ đơn giản là bù đắp giảm thiểu carbon.

‍Các bù đắp giảm thiểu carbon bao gồm các dự án như trang trại gió và sản xuất năng lượng mặt trời. Những loại dự án này giúp cắt giảm tổng lượng carbon dioxide thải vào khí quyển, hiện tại và trong tương lai.

Những dự án này rất tốt cho môi trường, nhưng chúng không thực sự loại bỏ carbon đã có trong khí quyển và do đó, chỉ riêng những khoản bù đắp này không thể đưa chúng ta đến mục tiêu dưới 1,5° của mình. Chúng thường rẻ hơn nhiều so với các khoản tín dụng loại bỏ carbon cần thiết cho mục tiêu net zero.

Mặt khác, hiệu số net zero phải là hiệu số loại bỏ carbon, nghĩa là carbon hiện có trong khí quyển thực sự được chiết xuất ra ngoài - chủ yếu nhờ vào các bể chứa carbon. Do tính mới của công nghệ loại bỏ carbon (như thu khí trực tiếp và tăng cường khoáng hóa) và thời gian cần thiết để các dự án lâm nghiệp đã được thiết lập sẵn sàng sử dụng để loại bỏ carbon (hơn 10 năm), các loại bù đắp này đắt hơn nhiều, và không dễ dàng có được.

Chúng cũng có thể đắt hơn tới mười lần so với các khoản tín dụng giảm carbon.

2.5. Nên hướng tới carbon neutral hay net zero?

Hướng tới carbon neutral là một khởi đầu tuyệt vời và nếu bạn tiếp cận nó với suy nghĩ trước tiên là giảm lượng khí thải carbon càng nhiều càng tốt trước khi bạn bắt đầu bù đắp, thì về cơ bản, điều đó cũng giống như việc đạt được lượng khí thải ròng bằng không.

Tuy nhiên, net zero đã trở thành thuật ngữ ngày càng phổ biến sau COP26 và nó phù hợp với mục tiêu toàn cầu là giữ cho nhiệt độ tăng dưới 1,5°C. Nó đề cập đến trạng thái tồn tại của con người mà một ngày nào đó chúng ta có thể đạt tới, chứ không phải là hoạt động của một công ty đơn lẻ.

Nó cũng (không giống như carbon neutral) tập trung vào việc giảm lượng khí thải càng nhiều càng tốt cho con người (thường là 90-95%) và chỉ chuyển sang bù đắp để giảm thiểu lượng carbon nhỏ.

Vì vậy, nếu bạn đang thực hiện các thay đổi về môi trường tại nơi bạn làm việc, chúng tôi khuyên bạn nên nghĩ về net zero thay vì carbon neutral. Tuy nhiên, ở thời điểm hiện tại, carbon neutral là mục tiêu khả thi nhất, vì vậy đây có thể là bước đệm tuyệt vời trên con đường hướng tới mục tiêu bảo vệ môi trường.

3. Nỗ lực của các công ty nhựa để đạt được mục tiêu net zero

Plastic companies’ effort to achieve the future of net zero

Trong những thập kỷ gần đây, mối đe dọa môi trường từ ngành công nghiệp nhựa ngày càng được chú ý nhiều hơn. Người tiêu dùng, các doanh nghiệp và chính phủ đã lưu ý và đang giải quyết vấn đề bằng cách thực hiện hành vi hoặc hành động pháp lý. Tuy nhiên, mối liên hệ giữa nhựa với biến đổi khí hậu là không rõ ràng. Liệu việc thực hiện mục tiêu net zero có đẩy nhanh quá trình chuyển đổi carbon thấp không?

Câu trả lời là CÓ. Việc thực hiện mục tiêu net zero đang hướng tới 3 lợi ích rõ rệt nhất:

  • Thể hiện cam kết giảm phát thải KNK.
  • Tăng danh mục sản phẩm có hàm lượng carbon thấp có giá trị.
  • Góp phần giảm thiểu rủi ro, khó khăn khi xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường khác như giảm/tránh thuế carbon.

3.1. Sử dụng các nguồn tài nguyên tái tạo

Trong số tất cả các ngành cần chuyển sang Net Zero, ngành nhựa là ngành dễ thấy nhất đối với người tiêu dùng. Cho dù đó là một loại soda nổi tiếng, một chai dầu gội đầu hay một hộp đựng đầy đồ ăn mang đi, nhựa là một phần cơ bản của cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, sử dụng tài nguyên tái tạo trong ngành nhựa không phải là vấn đề đơn giản. Mặc dù việc tái chế nhựa vẫn đang được thực hiện liên tục "Hơn 50% tổng số nhựa từng được sản xuất đã được sản xuất từ năm 2000", nhưng sự thật là phần lớn nhựa vẫn đang bị lãng phí. Tại sao?

Vòng đời tuyến tính

Không còn nghi ngờ gì nữa, việc tạo ra một ngành công nghiệp nhựa bền vững, thân thiện với môi trường từ các nguồn tài nguyên tái tạo là vấn đề phức tạp nhất cần giải quyết. Vấn đề đối với nhựa luôn là vòng đời tuyến tính của nó – một quá trình có vấn đề từ đầu đến cuối. Đầu tiên, vì nhựa là chất hóa dầu được tạo ra từ quá trình xử lý nhiên liệu hóa thạch không thể tái tạo nên nguyên liệu thô phải được chiết xuất. Thứ hai, bản thân quá trình xử lý thải ra một lượng lớn khí nhà kính. Thứ ba, vì nhựa luôn được sử dụng một lần nên người tiêu dùng thường vứt bỏ món đồ đó sau khi sử dụng xong. Điều này dẫn đến vấn đề môi trường cuối cùng: nhựa thường bị chôn lấp thay vì trở thành tài nguyên tái tạo.

Khi kinh tế tuần hoàn là cần thiết

Diễn đàn Kinh tế Thế giới cho biết: “Cách thoát khỏi ngõ cụt là thay đổi hệ thống – từ bỏ nền kinh tế tuyến tính để chuyển sang nền kinh tế tuần hoàn”. Nó thấy trước một giải pháp liên quan đến nhựa được làm từ các nguồn tái tạo. WEF gợi ý rằng việc chiết xuất carbon – khối xây dựng của nhựa – từ các nguyên liệu thô có thể tái tạo như chất thải, sinh khối và thậm chí cả C02 không chỉ là mong muốn mà còn có thể thực hiện được. Nó trích dẫn một nhóm các nhà khoa học quốc tế có nghiên cứu cho thấy rằng “sự kết hợp giữa sinh khối, C02 và chất thải tái chế (với tỷ lệ tái chế hiệu quả là 70%) có thể được sử dụng để sản xuất nhựa với lượng khí thải bằng không.”

Bước tiến mới trong việc sử dụng tài nguyên tái tạo

Nhiều doanh nghiệp và chính phủ đang có những bước tiến trong việc xem xét các công nghệ tái chế tiên tiến hiện có để xử lý chất thải nhựa từ các nguồn tài nguyên tái tạo. Tại Việt Nam, việc sử dụng nguồn tái tạo nhựa chưa thực sự phổ biến nhưng đã có những doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực tái chế nhựa thông minh. Đây có thể coi là một tín hiệu tích cực cho mục tiêu bằng 0.

Ngoài việc chuyển sang các nguồn tài nguyên tái tạo, các công ty nhựa cũng không ngừng tìm cách cải tiến, phát minh ra những loại nguyên liệu mới giảm phát thải CO2.

TBM và sáng kiến sản xuất giấy Limex từ đá vôi

TBM and the initiative to produce Limex paper from limestone

Một startup Nhật Bản có tên TBM đã nhận được khoản đầu tư hàng tỷ yên với công nghệ làm giấy từ đá vôi - nguyên liệu "gần như không bao giờ cạn kiệt" trên trái đất, thay vì sử dụng gỗ và nước như cách làm giấy. truyền thống. Theo TBM, phải mất 100 tấn nước để sản xuất một tấn giấy thông thường, trong khi giấy đá của công ty, được gọi là Limex, không cần nước. Thay vì 20 cây, họ cần ít hơn một tấn đá vôi và 200kg chất đàn hồi polyolefin.

Nobuyoshi Yamasaki, người sáng lập TBM, cho rằng đây là câu trả lời cho những lo ngại về nạn phá rừng và thiếu nước sạch khi nhu cầu về giấy được dự báo sẽ tăng gấp đôi vào năm 2030.

Giấy Limex vượt trội hơn hẳn các loại giấy thông thường về độ bền, khả năng chống nước và ít phai màu theo thời gian. Theo Japan.go.jp, nghiên cứu này đã nhận được phản hồi tích cực từ cộng đồng doanh nghiệp và các cơ quan chính phủ. Giấy Limex có thể thay thế giấy và nhựa thông thường. Chỉ cần 5% lượng giấy tiêu thụ trên thế giới được làm từ đá vôi, chúng ta có thể tiết kiệm lượng nước tương đương với nhu cầu hàng năm của 220 triệu người. Công nghệ sản xuất giấy Limex từ đá còn phát thải khí nhà kính ít hơn 20% so với phương pháp thông thường.

3.2. Tham gia các chương trình liên quan đến carbon neutral 

'Carbon neutral' hoặc 'Carbon zero' sẽ đạt được khi một tổ chức, sản phẩm hoặc dịch vụ đã đo lường chính xác lượng khí thải nhà kính của mình và đưa ra các chiến lược để quản lý, giảm thiểu và bù đắp tác động của chúng.

Các chương trình trung tính carbon này đóng một vai trò quan trọng trong việc đẩy nhanh quá trình chuyển đổi toàn cầu sang Net Zero bằng cách cho phép các tổ chức chịu trách nhiệm hoàn toàn về lượng khí thải carbon của họ ngày nay, đồng thời họ lập kế hoạch và đưa ra những thay đổi dài hạn cùng với các sáng kiến quốc gia về khử cacbon.

Ví dụ, các nhà lãnh đạo công nghệ Google tuyên bố đã 'xóa sổ' lượng khí thải carbon của họ thông qua các sáng kiến như 'kết hợp năng lượng gió và năng lượng mặt trời', 'tăng dung lượng pin' và đầu tư vào 'bù đắp carbon chất lượng cao'

Có thể nói, việc than gia các chương trình liên quan đến carbon neutral sẽ giúp các doanh nghiệp xây dựng các mục tiêu rõ ràng và có hệ thống hơn, đồng thời những cam kết đã đưa ra cũng sẽ khuyến khích họ thực hiện tích cực hơn. 

3.3. Trở thành thành viên của các tổ chức bền vững

Các công ty sẽ đo lường mức độ phát thải CO2 của mình bằng phương pháp LCA (Life cycle assessment). Để việc đo lường được minh bạch, chính xác và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn, họ thường tham gia các tổ chức lớn, uy tín nhằm được cung cấp dữ liệu đo lường và hướng dẫn thực thi.

Một số tổ chức bền vững uy tín bạn có thể quan tâm:

Together for Sustainability (TfS)

Together for Sustainability (TfS)

TFS là một hiệp hội quốc tế, phi lợi nhuận có ban thư kí nằm ở Brussel, Bỉ. Đây là tổ chức bao gồm các công ty hóa chất cùng nhau xây dựng chuỗi cung ứng hóa chất bền vững, các quy định để đáp ứng nhu cầu và kỳ vọng về phát triển bền vững của xã hội.

TFS hỗ trợ và điều phối việc đo lường hiệu suất bền vững của các công ty hóa chất và các nhà cung cấp của họ. Kết quả được chia sẻ với tất cả các thành viên TFS, giúp nâng cao hiệu quả và tối ưu chi phí đồng thời khuyến khích sự hợp tác trên toàn ngành và cải tiến liên tục. Các công ty muốn làm thành viên phải tuân thủ Responsible Care và the UN Global Compact.

World Business Council for Sustainable Development (WBCSD)

World Business Council for Sustainable Development (WBCSD)

Thành lập năm 1995, WBCSD là tổ chức giúp các doanh nghiệp chuyển đổi sang phát triển bền vững. Hoạt động chính của World Business Council for Sustainable Development là chia sẻ kiến thức về phát triển bền vững, thúc đẩy việc áp dụng các tiêu chuẩn và công cụ và tạo đầu vào vận động chính sách chung. Các công ty muốn tham gia WBCSD cần mang một đề xuất dự án mới cho sự hợp tác theo sáng kiến, ham gia vào ít nhất hai dự án và cam kết phát thải Net-Zero (Scope 1 và 2) vào năm 2050, đồng thời hỗ trợ giải quyết scope 3.

Nỗ lực của BASF trong việc giảm phát thải CO2 và hướng tới mục tiêu net zero

 BASF's efforts to reduce CO2 emissions and move towards a net zero goal

Trên hành trình hướng tới sự trung hòa về khí hậu, BASF đã đặt ra những mục tiêu đầy tham vọng và đang phấn đấu trên toàn thế giới để đạt được mức phát thải CO2 bằng 0 vào năm 2050.

Trọng tâm của quá trình chuyển đổi thời hạn chuyển đổi hướng tới mức phát thải CO2 bằng không vào năm 2050 là việc sử dụng các công nghệ mới, sẽ thay thế nguyên liệu hóa thạch thành khí tự nhiên bằng điện từ các nguồn tái tạo. Hầu hết các công nghệ này đều được BASF đi tiên phong với sự cộng tác của các đối tác và hiện đang trong giai đoạn thử nghiệm. Ngoài ra, BASF sẽ dần dần chuyển đổi sang các nguồn tái tạo để đáp ứng nhu cầu về điện của mình và dự kiến đầu tư vào các thành viên điện gió để tạo điều kiện thuận lợi cho công việc này.

Do đó, BASF đã phát triển một giải pháp kỹ thuật số độc quyền để tính toán hiệu quả lượng khí thải carbon từ đầu đến cổng (PCF) liên quan đến sản phẩm, tận dụng dữ liệu chính, theo tiêu chuẩn ISO14044, ISO14046 và các tiêu chuẩn khác được TÜV Rheinland công nhận. Giải pháp của BASF cho phép công ty không chỉ cung cấp các PCF chi tiết và chính xác cho danh mục bán hàng của mình, mà còn tạo ra sự minh bạch vô song về những gì đang thúc đẩy lượng khí thải carbon gây hiệu ứng nhà kính trong hoạt động sản xuất và giỏ mua nguyên liệu thô.

Bên cạnh đó BASF còn tham gia vào các tổ chức và diễn đàn như: Together for Sustainability (TfS), Hội đồng Doanh nghiệp Thế giới vì sự Phát triển Bền vững (WBCSD) và Sáng kiến Công nghệ Phát thải Carbon thấp (LCET) của Diễn đàn Kinh tế Thế giới để hài hòa các phương pháp tính toán phát thải Phạm vi 3.

Tin tức khác
Cách lựa chọn vật liệu và quy trình phù hợp cho ép phun nylon
Khám phá về ép phun nylon và cách chọn vật liệu phù hợp. Tìm hiểu các loại nylon dùng cho ép phun và ứng dụng của chúng ở các ngành công nghiệp khác nhau.
 
Xu hướng sử dụng nhựa số 7 PC trong các sản phẩm y tế hiện đại
Tìm hiểu xu hướng sử dụng nhựa số 7 PC trong ngành y tế hiện đại: từ thiết bị chẩn đoán đến dụng cụ phẫu thuật. Khám phá ưu điểm vượt trội và tiềm năng phát triển của vật liệu này.
Những thách thức trong gia công nhựa & cách vượt qua
Khám phá các thách thức trong gia công nhựa và những cách vượt qua phổ biến để nâng cao hiệu quả, chất lượng sản phẩm.

PHA so với PLA: So sánh hai loại nhựa sinh học nổi tiếng nhất

Khám phá PHA vs. PLA, so sánh tính chất, ưu nhược điểm và ứng dụng. Hợp chất BiONext của EuroPlas mang đến giải pháp bền vững cho tương lai xanh.

Các loại compound PP nổi bật của EuroPlas mà bạn nên biết
Khám phá các dòng compound PP nổi bật của EuroPlas - Giải pháp vật liệu nhựa kỹ thuật hiệu quả, đa dạng ứng dụng cho ngành công nghiệp hiện đại.
arrow_upward