I. Bao FIBC là gì?
FIBC là viết tắt của flexible intermediate bulk containers là loại bao chứa lớn được thiết kế để chứa, lưu trữ và vận chuyển các sản phẩm và vật liệu như cát, phân bón, hạt nhựa, nông sản, v.v. bao FIBC có thể là bao jumbo, bao tải, hoặc bao tấn.
FIBC thường được làm từ các sợi dệt dày bằng polypropylene, được tráng hoặc không tráng. Công suất của nó thường nằm trong khoảng từ 500 kg đến 2500 kg. Thông thường, loại bao 1000kg được sử dụng phổ biến nhất. Chính vì tải trọng này nên kích thước bao sẽ phù hợp để đóng gói thiết bị, phương tiện, dễ quản lý, kiểm kê hàng hóa.
Đọc thêm:
- Túi cán màng được làm từ gì?
- Quy trình toàn diện sản xuất bao xi măng
- Màng chống sốc: nguồn gốc ra đời và quy trình sản xuất
- Ống nhựa HDPE thường được nối như thế nào?
II. Ưu và nhược điểm của bao FIBC
2.1 Ưu điểm
- Sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp: Bao jumbo được làm bằng vật liệu có độ dẻo cao, có tráng phủ hoặc không tráng phủ và đi kèm với các tùy chọn khác nhau như loại a, loại, loại c và loại D, tùy thuộc vào nhu cầu của bạn. Các loại bao này sẽ có tác dụng chống ẩm, chống tích điện, chống cháy nổ,… Vì vậy, chúng có thể dùng để đựng mọi thứ từ nông sản đến thức ăn gia súc, hóa chất, dược phẩm.
- Nhẹ nhưng bền: Một ưu điểm khác của bao FIBC là chúng nhẹ nhưng bền. Bao có thể dùng để đựng đồ nặng nhưng vẫn giữ được hình dạng và cấu trúc.
- Tiết kiệm không gian lưu trữ: Với bao jumbo, bạn không còn phải sử dụng nhiều hộp đựng có hình dạng cố định có xu hướng chiếm nhiều không gian hơn mức cần thiết. Khi không cần sử dụng túi số lượng lớn, bạn có thể xếp gọn dễ dàng.
- Tiết kiệm chi phí vận chuyển: Với trọng lượng nhẹ, bao jumbo không làm hàng hóa bị tăng trọng lượng và kích thước như khi sử dụng hộp/thùng… cố định. Điều này có nghĩa là bạn sẽ trả ít hơn cho toàn bộ trọng lượng hàng hóa, giúp bạn tiết kiệm tiền cho chi phí vận chuyển.
- Vận chuyển dễ dàng: Với việc áp dụng máy móc hiện nay, hàng tấn sản phẩm trong bao jumbo được xe nâng di chuyển rất nhanh, thuận tiện cho việc sắp xếp và vận chuyển hàng hóa. Như vậy, tiến độ công việc của doanh nghiệp sẽ được cải thiện rất nhiều.
2.2 Nhược điểm
- Chỉ được sử dụng xe nâng, các hình thức xếp dỡ khác không phù hợp.
- Hàng hóa có thể bị nhiễm bẩn do cấu trúc lưới của bao FIBC.
- Chi phí cao cho mỗi bao nếu đặt hàng với số lượng nhỏ
- Nếu bạn không đặt làm theo nhu cầu mà mua bao có sẵn thì đôi khi kiểu dáng sẽ không phù hợp với ngành hàng của bạn.
III. Các loại bao FIBC
3.1 Bao FIBC loại A
FIBC loại A được làm bằng polypropylene dệt (PP dệt) và không cung cấp khả năng bảo vệ tĩnh điện. Tĩnh điện được tạo ra khi vật liệu chà xát bề mặt bên trong của túi khi chúng được đổ đầy hoặc làm trống.
- Sử dụng an toàn cho:
+ Vận chuyển các sản phẩm không cháy
+Không có dung môi hoặc khí dễ cháy xung quanh túi
- Không sử dụng cho:
+ Vận chuyển các sản phẩm dễ cháy.
+ Khi có dung môi hoặc khí dễ cháy xung quanh túi.
+ Không sử dụng nó ở nơi có bầu không khí dễ cháy
3.2 Bao FIBC loại B
Giống như loại A, túi số lượng lớn bao FIBC loại B không có cơ chế làm tiêu tan tĩnh điện. FIBC loại B được làm từ vải polypropylene dệt trơn với điện áp thấp để ngăn chặn sự phóng điện lan truyền năng lượng cao có thể đốt cháy hỗn hợp bụi-không khí.
- Sử dụng an toàn cho:
+ Vận chuyển bột khô, dễ cháy
+ Nơi không có dung môi hoặc khí dễ cháy
+ Môi trường bụi bặm với bắt lửa thấp
- Không sử dụng cho:
+ Khi vận chuyển vật liệu dễ cháy hoặc nguy hiểm
3.3 Bao FIBC loại C
FIBC loại C, còn được gọi là FIBC dẫn điện, thường được làm từ polypropylene không dẫn điện đan xen với các sợi dẫn điện, thường ở dạng lưới. Việc kết nối các sợi dẫn điện trong quá trình sạc và xả là cần thiết để sử dụng bao loại C một cách an toàn.
- Sử dụng an toàn cho:
+ Vận chuyển chất bột dễ cháy
Khi có hơi, khí hoặc bụi dễ cháy
- Không sử dụng cho:
+ Khi kết nối mặt đất không khả dụng hoặc bị hỏng
+ Trong sự hiện diện của bầu không khí dễ cháy với năng lượng đánh lửa cao
3.4 Bao FIBC loại D
FIBC loại D được làm từ vải chống tĩnh điện và phân tán tĩnh điện vào khí quyển một cách an toàn để ngăn chặn sự xuất hiện của tia lửa điện và lan truyền phóng điện.
- Sử dụng an toàn cho:
+ Vận chuyển chất bột dễ cháy.
+ Khi có hơi, khí hoặc bụi dễ cháy.
- Không sử dụng cho:
+ Khi bề mặt của FIBC bị nhiễm bẩn hoặc bị che phủ bởi vật liệu dẫn điện hoặc dễ cháy
IV. Giá bao FIBC
4.1 Thông số kỹ thuật
Càng nhiều chi tiết bạn yêu cầu cho bao FIBC, chi phí sẽ càng cao. Ví dụ, một chiếc bao có phần trên mở hoàn toàn sẽ có giá thấp hơn đáng kể so với một chiếc bao có đầu vòi. Và bao không tráng phủ sẽ có giá thấp hơn bao tráng phủ.
4.2 Số lượng
Số lượng cho mỗi đơn hàng sẽ quyết định đáng kể chi phí của chúng. Bạn nên hỏi nhà cung cấp về chiết khấu theo số lượng để cân bằng số lượng đặt hàng. Nếu bạn định sử dụng bao FIBC trong một thời gian cố định, bạn có thể mua số lượng lớn để có giá tốt nhất. Ngoài ra, mua một số lượng lớn bao FIBC cùng một lúc sẽ giảm chi phí vận chuyển cho mỗi túi.
4.3 Chi phí nguyên liệu
Nguyên liệu chính để sản xuất bao FIBC là sợi polypropylene. Và nguyên liệu để tạo ra sợi polypropylene là nhựa thô. Khi chi phí nhựa tăng lên, chi phí túi FIBC cũng tăng theo. Do đó, giá của bao FIBC phụ thuộc vào giá nhựa nguyên liệu.
Hình dạng khác nhau của bao FIBC
IV. FIBC được làm bằng chất liệu gì?
Bao FIBC thường được làm bằng polypropylene (OPP) định hướng bằng sợi dệt dày, có tráng phủ hoặc không tráng phủ. Nhờ vậy, bao FIBC có nhiều ưu điểm của polypropylene như độ bền cao, nhẹ, an toàn và có thể tái sử dụng.
Hiện nay, các nhà sản xuất FIBC đang có xu hướng sử dụng PP filler masterbatch như một giải pháp tối ưu hóa cả chi phí và đặc tính cho PP dệt như sau:
- Hiệu quả về chi phí: PP filler masterbatch thay thế khoảng 40% nhựa trong sản xuất PP dệt, và giá của PP filler masterbatch rẻ hơn nhiều so với nhựa. Do đó, giá thành của túi FIBC sẽ giảm theo, điều đó có nghĩa là các nhà sản xuất FIBC sử dụng hạt nhựa PP có thể bán sản phẩm của họ với giá cạnh tranh hơn.
- Nâng cao năng suất: Đặc tính của hạt nhựa PP là dẫn nhiệt tốt. Do đó giúp thời gian gia công sợi PP dệt nhanh hơn, từ đó rút ngắn chu kỳ sản xuất túi rời. Ngoài ra, khả năng dẫn nhiệt tốt còn giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sản xuất.
- Như đã đề cập ở trên, hạt nhựa PP sẽ thay thế một lượng lớn nhựa nguyên sinh đồng thời tiết kiệm năng lượng trong quá trình sản xuất. Tất cả những điều này giúp giảm thiểu lượng carbon thải ra môi trường.
-Tăng khả năng in ấn: Đôi khi túi FIBC cần được in tên công ty và logo tùy theo yêu cầu của khách hàng. Do đó, các nhà sản xuất trộn hạt nhựa PP vào vật liệu để tăng cường khả năng in ấn trên bề mặt bao FIBC.
Công ty Cổ phần Nhựa Châu u (EuP) là nhà sản xuất filler masterbatch lớn nhất thế giới cung cấp PP filler đã được kiểm định chất lượng. Sản phẩm này là giải pháp giúp các nhà sản xuất sợi dệt PP tối ưu hóa chi phí và cải thiện nhiều đặc tính của bao FIBC như độ sáng, độ mờ, độ bền, khả năng in ấn.
PP filler masterbatch từ EuP
V. Quy trình sản xuất bao FIBC
Bước 1: Ép đùn
Các hạt nhựa PP nguyên sinh được nấu chảy và kết thành sợi.
Bước 2: Dệt
Các cuộn sợi sẽ được nạp vào máy dệt. Tại đây các sợi sẽ được dệt thành vải theo quy cách yêu cầu và sẽ ở dạng cuộn.
Bước 3: Tráng phủ (tùy chọn)
Vải PP được tráng phủ để vải có khả năng chống ẩm. Quá trình này là tùy chọn theo yêu cầu của khách hàng.
Bước 4: Cắt
Vải PP dệt dạng cuộn sẽ được đưa vào máy cắt tự động và sẽ được cắt thành các đoạn theo kích thước yêu cầu.
Bước 5: In ấn
Các mảnh cắt sẽ được đưa vào máy in công suất lớn để thực hiện in trên vải
Bước 6: Dây đai
Sợi PP nặng hơn được dệt thành vải tạo thành vòng nâng của bao FIBC.
Bước 7: May
Trong bước này, tất cả các thành phần được lắp ráp thanh bao FIBC.
Bước 8: Kiểm tra
Mỗi bao sau khi may xong sẽ được kỹ thuật viên kiểm tra để đảm bảo chất lượng từng chiếc. Bên cạnh đó, các bao sẽ được ngẫu nhiên chọn từ một lô cụ thể và được thử nghiệm để đảm bảo đạt được tải trọng làm việc an toàn.
Bước 9: Đóng gói và Bảo quản
Tại đây, những chiếc bao đã được sản xuất sẽ được nén với sự trợ giúp của máy đóng kiện, đóng gói gọn gàng và cất giữ.